Đăng Ký Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp: Hướng Dẫn Chi Tiết

Đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là bước quan trọng để nhà đầu tư tham gia vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại Việt Nam, mở ra cơ hội đầu tư vào thị trường Việt Nam cho các doanh nghiệp nước ngoài. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự am hiểu về quy định pháp luật, đặc biệt là những thay đổi liên quan đến thủ tục và điều kiện đầu tư.

Chính vì thế, Luật Thành Đô, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực tư vấn đầu tư, sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và giải pháp toàn diện để thực hiện thủ tục đăng ký, thay đổi thành viên góp vốn, chủ sở hữu một cách nhanh chóng, hiệu quả. Chuyển nhượng vốn, tăng vốn điều lệ không còn là trở ngại khi bạn đồng hành cùng chúng tôi.

1. Tổng Quan Về Đăng Ký Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp

1.1. Khái Niệm Và Ý Nghĩa

Căn cứ quy định tại Điều 25 Luật Đầu Tư 2020:

Đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là quá trình nhà đầu tư chính thức ghi nhận quyền sở hữu của mình đối với một phần vốn của doanh nghiệp. Việc này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp đó.

  • Góp vốn: Là việc nhà đầu tư góp tài sản (tiền mặt, tài sản cố định, quyền sử dụng đất,...) vào doanh nghiệp để trở thành thành viên (trong công ty TNHH) hoặc cổ đông (trong công ty cổ phần).
  • Mua cổ phần: Là việc nhà đầu tư mua lại cổ phần đã phát hành của công ty cổ phần từ công ty hoặc cổ đông hiện hữu.
  • Mua phần vốn góp: Là việc nhà đầu tư mua lại phần vốn góp của thành viên trong công ty TNHH từ thành viên hiện hữu.

1.2. Lợi Ích Của Việc Đăng Ký Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp

  • Gia tăng lợi nhuận: Nhà đầu tư được hưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tương ứng với tỷ lệ vốn góp/cổ phần sở hữu.
  • Tham gia quản lý: Nhà đầu tư có quyền tham gia vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp (tùy theo loại hình doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu).
  • Chuyển nhượng dễ dàng: Cổ phần, phần vốn góp có thể được chuyển nhượng, mua bán, tạo tính thanh khoản cho khoản đầu tư.
  • Mở rộng quan hệ: Tham gia vào doanh nghiệp giúp nhà đầu tư mở rộng mạng lưới quan hệ kinh doanh.

1.3. Các Hình Thức Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp

Nhà đầu tư có thể lựa chọn các hình thức sau đây căn cứ điều 25 Luật Đầu Tư 2020:

Hình Thức

Mô Tả

Góp vốn vào công ty TNHH

Nhà đầu tư góp tài sản vào công ty để trở thành thành viên.

Mua cổ phần phát hành lần đầu (IPO) của công ty cổ phần

Nhà đầu tư mua cổ phần khi công ty cổ phần lần đầu tiên phát hành ra công chúng.

Mua cổ phần phát hành thêm của công ty cổ phần

Nhà đầu tư mua cổ phần khi công ty cổ phần phát hành thêm để tăng vốn điều lệ.

Mua cổ phần của công ty cổ phần từ công ty hoặc cổ đông hiện hữu

Nhà đầu tư mua lại cổ phần đã phát hành từ công ty hoặc cổ đông.

Mua phần vốn góp của thành viên công ty TNHH để trở thành thành viên

Nhà đầu tư mua lại phần vốn góp của thành viên hiện hữu để trở thành thành viên công ty

1.4.  Thủ tục đăng ký

Không phải mọi trường hợp góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đều phải thực hiện thủ tục đăng ký. Dưới đây là các trường hợp bắt buộc:

  • Nhà đầu tư nước ngoài:
    • Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp làm tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế kinh doanh ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện.
    • Dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế quy định tại các điểm a, b và c khoản 1 Điều 23 của Luật đầu tư 2020 nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
    • Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại khu vực đặc biệt (đảo, biên giới, ven biển,...).
  • Thay đổi thành viên, cổ đông: Khi có sự thay đổi về thành viên, cổ đông trong công ty, cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi tại cơ quan đăng ký kinh doanh.

2. Điều Kiện Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp Của Nhà Đầu Tư

2.1. Điều Kiện Chung

  • Năng lực hành vi dân sự: Nhà đầu tư cá nhân phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
  • Tư cách pháp lý: Nhà đầu tư tổ chức phải có tư cách pháp lý hợp lệ.
  • Không thuộc trường hợp cấm, hạn chế Không bị cấm, hạn chế góp vốn, mua cổ phần mua vốn góp theo quy định của pháp luật
  • 2.2. Điều Kiện Đối Với Nhà Đầu Tư Nước Ngoài

Ngoài các điều kiện chung, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng thêm:

  • Điều kiện tiếp cận thị trường: Tuân thủ các quy định về ngành, nghề đầu tư có điều kiện.
  • Điều kiện về quốc phòng, an ninh: Không gây ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • Điều kiện về đất đai: Tuân thủ quy định về sử dụng đất tại khu vực đặc biệt.

Ví dụ: Một nhà đầu tư nước ngoài muốn mua cổ phần của một công ty Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực viễn thông (ngành nghề kinh doanh có điều kiện). Nhà đầu tư này cần phải đáp ứng các điều kiện về tỷ lệ sở hữu tối đa, vốn đầu tư tối thiểu, và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật về viễn thông.

2.3. Điều Kiện Về Hình Thức Góp Vốn

  • Tiền mặt: Phải góp bằng Đồng Việt Nam.
  • Tài sản: Phải được định giá theo quy định của pháp luật.
  • Quyền sử dụng đất: Phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.

3. Thủ Tục Đăng Ký Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp Của Nhà Đầu Tư

3.1. Quy Trình Chung

Quy trình đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư bao gồm các bước chính sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định.
  • Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký đầu tư.
  • Thẩm định hồ sơ: Cơ quan đăng ký đầu tư xem xét, thẩm định hồ sơ.
  • Thông báo kết quả: Cơ quan đăng ký đầu tư thông báo kết quả cho nhà đầu tư.
  • Thực hiện thủ tục thay đổi: (Nếu được chấp thuận) Thực hiện thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh.

3.2. Hồ Sơ Đăng Ký

Hồ sơ đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp bao gồm:

Thành Phần Hồ Sơ

Ghi Chú

Văn bản đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp (Mẫu I.7)

Theo mẫu quy định của Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT.

Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân, tổ chức

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu (cá nhân), Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy phép đầu tư (tổ chức).

Văn bản thỏa thuận về việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp

Thỏa thuận giữa nhà đầu tư và tổ chức kinh tế.

Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (trường hợp đặc biệt)

Áp dụng đối với tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại khu vực đặc biệt.

Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư chấp thuận

Trường hợp góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Danh sách thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên/ Danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài

Trường hợp thay đổi thành viên, cổ đông

Hợp đồng chuyển nhượng

Trường hợp thay đổi thành viên, cổ đông do chuyển nhượng

Nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp

Trường hợp thay đổi thành viên, cổ đông do tiếp nhận thành viên mới

Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài

Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân

Bản sao giấy chứng nhận đầu tư đã được hợp pháp hóa lãnh sự của tổ chức nước ngoài

Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức

3.3. Cơ Quan Giải Quyết Hồ Sơ

  • Sở Tài chính: Đối với tổ chức kinh tế thông thường.
  • Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: Đối với tổ chức kinh tế trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.

3.4. Trình Tự, Thủ Tục Giải Quyết Hồ Sơ

Bước 1: Nộp hồ sơ

Tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký đầu tư.

Bước 2: Thẩm định hồ sơ

Cơ quan đăng ký đầu tư xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Trường hợp cần lấy ý kiến, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ gửi văn bản đến Bộ Quốc phòng, Bộ Công an (đối với trường hợp đặc biệt).

  • Thời hạn lấy ý kiến: 03 ngày làm việc (kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ).
  • Thời hạn trả lời: 07 ngày làm việc (kể từ ngày nhận văn bản đề nghị).

Bước 3: Thông báo kết quả

Cơ quan đăng ký đầu tư thông báo kết quả cho nhà đầu tư trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Bước 4: Thực hiện thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông

Nếu được chấp thuận, tổ chức kinh tế thực hiện thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh. 

a) Đăng Ký Thay Đổi Thành Viên Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên

Bước 1: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

Bước 2: Phòng Đăng ký kinh doanh kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trong vòng 03 ngày làm việc).

b) Thông Báo Thay Đổi Cổ Đông Là Nhà Đầu Tư Nước Ngoài Trong Công Ty Cổ Phần Chưa Niêm Yết

Bước 1: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

Bước 2: Phòng Đăng ký kinh doanh kiểm tra, cấp giấy chứng nhận và cập nhật thông tin (trong vòng 03 ngày làm việc).

Lưu ý: Đối với công ty cổ phần đã niêm yết, việc thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài tuân theo quy định của pháp luật về chứng khoán.

4. Rủi Ro Và Lưu Ý Khi Đăng Ký Góp Vốn, Mua Cổ Phần, Mua Phần Vốn Góp

4.1. Rủi Ro Pháp Lý

  • Hồ sơ không hợp lệ: Hồ sơ không đầy đủ, thiếu thông tin hoặc không đúng mẫu quy định có thể bị từ chối.
  • Vi phạm điều kiện: Không đáp ứng các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, ngành nghề kinh doanh có thể dẫn đến việc không được chấp thuận.
  • Tranh chấp: Có thể xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu, giá trị tài sản góp vốn.

4.2. Rủi Ro Tài Chính

  • Định giá tài sản không chính xác: Việc định giá tài sản góp vốn quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.
  • Doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả: Khoản đầu tư có thể bị thua lỗ nếu doanh nghiệp hoạt động không tốt.

4.3. Lưu Ý Quan Trọng

  • Tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp: Trước khi quyết định đầu tư, cần tìm hiểu kỹ về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, ban lãnh đạo của doanh nghiệp.
  • Thẩm định giá tài sản: Nên thuê tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác, khách quan.
  • Soạn thảo hợp đồng chặt chẽ: Hợp đồng góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp cần quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức giải quyết tranh chấp.
  • Tư vấn pháp lý: Nên tìm đến các công ty luật uy tín để được tư vấn, hỗ trợ về mặt pháp lý, đảm bảo thực hiện đúng quy định và bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Nghiên cứu khoa học: Theo nghiên cứu của Đại học Harvard, việc thiếu hiểu biết về pháp luật và không có sự tư vấn chuyên nghiệp là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong các thương vụ đầu tư.

5. Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Của Luật Thành Đô

Luật Thành Đô tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn pháp luật về đầu tư tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, chuyên nghiệp, giúp khách hàng thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp một cách nhanh chóng, hiệu quả, giảm thiểu rủi ro.

5.1. Dịch Vụ Của Chúng Tôi

  • Tư vấn pháp lý: Tư vấn về các quy định pháp luật liên quan, điều kiện, thủ tục, hồ sơ.
  • Soạn thảo hồ sơ: Hỗ trợ soạn thảo hồ sơ đăng ký, hợp đồng, văn bản thỏa thuận.
  • Đại diện thực hiện thủ tục: Thay mặt khách hàng nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước.
  • Giải quyết tranh chấp: Hỗ trợ giải quyết các tranh chấp phát sinh (nếu có).
  • Tư vấn sau đăng ký: Tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp sau khi đăng ký.

5.2. Tại Sao Chọn Luật Thành Đô?

  • Kinh nghiệm: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về pháp luật đầu tư.
  • Uy tín: Được khách hàng tin tưởng, đánh giá cao về chất lượng dịch vụ.
  • Chuyên nghiệp: Quy trình làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, đảm bảo tiến độ.
  • Tận tâm: Luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
  • Hiệu quả: Cam kết mang lại kết quả tốt nhất cho khách hàng.
  • Mạng lưới rộng khắp: Chúng tôi có quan hệ tốt với các cơ quan nhà nước, giúp quá trình thực hiện thủ tục diễn ra thuận lợi.

5.3. Cam Kết Của Luật Thành Đô

  • Bảo mật thông tin: Mọi thông tin của khách hàng đều được bảo mật tuyệt đối.
  • Minh bạch chi phí: Chi phí dịch vụ được thông báo rõ ràng, không phát sinh thêm.
  • Hỗ trợ tận tình: Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.

Đừng ngần ngại liên hệ với Luật Thành Đô để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Thời gian thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn mất bao lâu?

Thời gian thực hiện thủ tục thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn nếu cần lấy ý kiến của các bộ, ngành liên quan.

2. Tôi có thể tự thực hiện thủ tục đăng ký hay không?

Bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện thủ tục. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm, bạn nên tìm đến các công ty luật để được hỗ trợ, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.

3. Chi phí đăng ký góp vốn là bao nhiêu?

Chi phí đăng ký bao gồm lệ phí nhà nước và phí dịch vụ (nếu sử dụng dịch vụ của công ty luật). Lệ phí nhà nước thường không đáng kể. Phí dịch vụ sẽ tùy thuộc vào độ phức tạp của từng trường hợp.

4. Tôi có thể góp vốn bằng ngoại tệ không?

Không. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc góp vốn phải thực hiện bằng Đồng Việt Nam.

5. Góp vốn bằng quyền sử dụng đất cần lưu ý gì?

Bạn cần đảm bảo quyền sử dụng đất là hợp pháp, có giấy chứng nhận đầy đủ và thực hiện thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quy định.

Đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là một quyết định quan trọng, có thể mang lại lợi ích lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc nắm vững quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thực hiện đúng thủ tục là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công.
Luật Thành Đô, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đầu tư. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ tư vấn pháp lý chất lượng, uy tín, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định và gặt hái thành công.

Hãy liên hệ với Luật Thành Đô ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!
 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận