Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân ra đời nhằm thiết lập một khung pháp lý vững chắc, đảm bảo quyền lợi của các chủ thể dữ liệu và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của xã hội số.

Sự hình thành Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong thời đại công nghệ số, dữ liệu cá nhân trở thành "mỏ vàng" mới, nhưng cũng là mục tiêu của tội phạm mạng và các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân. Nhận thức rõ thách thức này, Việt Nam đã chính thức ban hành Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và có hiệu lực từ 01/07/2023.

Nghị định 13 không phải là văn bản đầu tiên về hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân của cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam, nhưng nó mang tính bước ngoặt khi xây dựng một khung pháp lý toàn diện và chặt chẽ hơn, thay thế các quy định rời rạc trước đây. Văn bản này không chỉ xác lập quyền và nghĩa vụ rõ ràng cho các bên liên quan, mà còn đưa ra các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng cụ thể và chế tài xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân.

Đặc biệt, Nghị định 13 thể hiện quyết tâm hội nhập của Việt Nam với xu hướng bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn cầu. Với việc tham chiếu và điều chỉnh theo các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR, Nghị định 13 không chỉ bảo vệ quyền công dân mà còn tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư.

Đây là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc xây dựng một môi trường số an toàn, minh bạch và tôn trọng quyền riêng tư của mỗi cá nhân.

Nội dung chính của Nghị định 13

Khái niệm về dữ liệu cá nhân

Nghị định 13/2023/NĐ-CP định nghĩa dữ liệu cá nhân là "thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể".

Định nghĩa này bao hàm rất rộng, dữ liệu cá nhân bao gồm những thông tin trực tiếp như họ tên, ngày tháng năm sinh, mà còn cả những thông tin gián tiếp như hình ảnh, âm thanh, thậm chí là dữ liệu về hoạt động trên không gian mạng, miễn là chúng có thể giúp nhận diện một cá nhân cụ thể.

Nghị định cũng phân loại dữ liệu cá nhân thành hai loại chính:

- Dữ liệu cá nhân cơ bản: Bao gồm các thông tin cơ bản về nhân thân, liên lạc, tài khoản, tình trạng hôn nhân... Ví dụ: họ tên, số điện thoại, địa chỉ email, số định danh cá nhân, thẻ bảo hiểm y tế, mã số thuế cá nhân. thông tin về tài khoản số...

- Dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Đây là những thông tin riêng tư, nhạy cảm hơn, liên quan đến đời sống cá nhân, sức khỏe, tín ngưỡng... Khi bị xâm phạm dữ liệu cá nhân, những dữ liệu này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích của cá nhân. Ví dụ: thông tin về bệnh án, quan điểm chính trị, dữ liệu sinh trắc học...

Sự phân loại này giúp xác định mức độ bảo vệ cần thiết cho từng loại dữ liệu. Dữ liệu cá nhân nhạy cảm đòi hỏi các biện pháp nghiêm ngặt hơn để bảo vệ dữ liệu cá nhân và phòng chống các thiệt hại do sự cố kỹ thuật xảy ra.

Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân

Tại Điều 2.6, Nghị định 13 có định nghĩa "Chủ thể dữ liệu là cá nhân được dữ liệu cá nhân phản ánh". Theo đó, tại Điều 9, Nghị định 13/2023/NĐ-CP trao cho chủ thể dữ liệu một loạt các quyền quan trọng để kiểm soát thông tin cá nhân của mình. Cụ thể, 11 quyền cơ bản bao gồm:

- Quyền được biết: Chủ thể dữ liệu được biết về hoạt động xử lý dữ liệu và được thông báo về việc dữ liệu cá nhân của họ đang được thu thập, chia sẻ, sử dụng dữ liệu như thế nào.

- Quyền đồng ý: Chủ thể dữ liệu có quyền quyết định cho phép xử lý dữ liệu hay không cho phép tiến hành xử lý dữ liệu cá nhân của mình.

- Quyền truy cập: Chủ thể dữ liệu có quyền xem và yêu cầu bản sao dữ liệu cá nhân của mình đang được lưu trữ bởi tổ chức, cá nhân khác.

- Quyền chỉnh sửa: Nếu phát hiện dữ liệu cá nhân không chính xác hoặc không đầy đủ, chủ thể có quyền yêu cầu chỉnh sửa dữ liệu cá nhân hoặc cập nhật thông tin.

- Quyền xóa dữ liệu: Trong một số trường hợp nhất định, chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân, huỷ dữ liệu cá nhân của mình.

- Quyền hạn chế xử lý dữ liệu: Chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu hạn chế tiết lộ dữ liệu cá nhân, xử lý dữ liệu cá nhân của mình trong một số trường hợp cụ thể.

- Quyền phản đối xử lý dữ liệu: Chủ thể dữ liệu có quyền phản đối việc xử lý dữ liệu cá nhân của mình nếu việc xử lý đó gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.

- Quyền rút lại sự đồng ý: Nếu trước đó đã đồng ý cho xử lý dữ liệu, chủ thể có quyền rút lại sự đồng ý đó bất cứ lúc nào.

- Quyền cung cấp dữ liệu: Chủ thể dữ liệu cá nhân có quyền yêu cầu tổ chức, cá nhân đang nắm giữ dữ liệu cá nhân của mình cung cấp dữ liệu cá nhân theo yêu cầu (bản sao).

- Quyền khiếu nại, tố cáo: Nếu cho rằng quyền lợi của mình bị xâm phạm, chủ thể dữ liệu có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan chức năng.

- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại: Nếu chịu thiệt hại do việc xử lý dữ liệu cá nhân trái pháp luật, chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu bồi thường.

Ngoài ra theo Điều 13, Nghị định 13 có quy định trong trường hợp khẩn cấp, cần xử lý ngay dữ liệu cá nhân có liên quan để bảo vệ tính mạng, sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác.

Các quyền này thể hiện sự tôn trọng đối với quyền tự chủ và quyền riêng tư của mỗi cá nhân, đồng thời đặt trách nhiệm bảo vệ dữ liệu lên các tổ chức, cá nhân trong việc minh bạch và có trách nhiệm khi xử lý dữ liệu cá nhân của chủ thể dữ liệu.

Nghĩa vụ của các tổ chức và cá nhân xử lý dữ liệu

Nghị định 13/2023/NĐ-CP đặt ra hàng loạt trách nhiệm đối với các tổ chức, cá nhân tham gia vào quá trình xử lý dữ liệu cá nhân được thực hiện nghiêm túc, nhằm đảm bảo quyền lợi của chủ thể dữ liệu và an toàn thông tin.

Bên kiểm soát dữ liệu cá nhân là tổ chức, cá nhân quyết định mục đích xử lý dữ liệu, phương tiện và hình thức xử lý dữ liệu, có trách nhiệm lớn nhất trong việc bảo vệ dữ liệu. Họ phải áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin, đồng thời ghi lại và lưu trữ nhật ký xử lý. Bên kiểm soát dữ liệu cũng phải thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng khi có vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân xảy ra, cũng như đảm bảo các quyền của chủ thể dữ liệu được tôn trọng.

Bên xử lý dữ liệu là đơn vị thực hiện xử lý dữ liệu thay cho bên kiểm soát, cũng có nghĩa vụ bảo mật thông tin và chỉ được xử lý dữ liệu theo đúng thỏa thuận đã ký kết. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ phải xóa dữ liệu cá nhân hoặc trả lại toàn bộ dữ liệu cho bên kiểm soát.

Để đảm bảo tuân thủ Nghị định, các tổ chức cần:

- Xây dựng và triển khai chính sách bảo mật toàn diện, bao gồm các quy trình thu thập dữ liệu cá nhân, lưu trữ, sử dụng.

- Đào tạo nâng cao nhận thức về nhiệm vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với nhân viên cũng là một yếu tố quan trọng.

- Ngoài ra, việc thường xuyên rà soát và cập nhật các biện pháp bảo mật để đối phó với các mối đe dọa mới cũng là điều cần thiết.

Tóm lại, Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã tạo ra một khung pháp lý vững chắc, trong đó các tổ chức, cá nhân không chỉ phải hiểu rõ nghĩa vụ của mình mà còn phải chủ động thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách hiệu quả.

Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Nghị định 13/2023/NĐ-CP thiết lập một hệ thống các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân, đảm bảo tính pháp lý, minh bạch, và an toàn trong quá trình xử lý thông tin cá nhân. Cụ thể, Điều 3 của Nghị định đã quy định 8 nguyên tắc sau:

- Nguyên tắc tuân thủ pháp luật: Mọi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

- Nguyên tắc minh bạch: Chủ thể dữ liệu phải được biết về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

- Nguyên tắc mục đích: Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý đúng với mục đích đã được chủ thể dữ liệu đồng ý hoặc đăng ký, công bố trước đó.

- Nguyên tắc thu thập dữ liệu: Dữ liệu cá nhân thu thập phải phù hợp, giới hạn trong phạm vi cần thiết và không được mua bán dữ liệu cá nhân trái phép.

- Nguyên tắc chính xác: Dữ liệu cá nhân phải được cập nhật, bổ sung để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với mục đích xử lý.

- Nguyên tắc bảo mật: Dữ liệu cá nhân phải được áp dụng các biện pháp bảo vệ, bảo mật để ngăn chặn mất mát, hư hỏng hoặc truy cập trái phép.

- Nguyên tắc lưu trữ: Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian cần thiết cho mục đích xử lý, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

- Nguyên tắc trách nhiệm giải trình: Bên kiểm soát dữ liệu phải có trách nhiệm chứng minh việc tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Các nguyên tắc này tạo nên một cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được xử lý một cách có trách nhiệm, tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân và góp phần xây dựng một môi trường số an toàn, lành mạnh. Qua đó khẳng định, bảo vệ dữ liệu cá nhân là hoạt động cấp thiết hiện nay cần chú trọng tại Việt Nam.

Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

- Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân (tên Tiếng Anh là Data Protection Impact Assessment - DPIA) là một quy trình quan trọng nhằm xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân.

- Theo Điều 24 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bên kiểm soát và bên kiểm soát xử lý dữ liệu cá nhân có nghĩa vụ lập và lưu giữ hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân ngay từ khi bắt đầu xử lý dữ liệu.

Tìm hiểu chi tiết thêm về Thủ tục lập và gửi hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân

Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân cần bao gồm các thông tin chi tiết về:

- Bên kiểm soát/kiểm soát và xử lý dữ liệu, bao gồm thông tin liên lạc và người phụ trách bảo vệ dữ liệu.

- Mục đích và phạm vi xử lý dữ liệu, các loại dữ liệu được xử lý.

- Các bên nhận dữ liệu, đặc biệt là bên ngoài lãnh thổ Việt Nam.

- Thời gian lưu trữ và dự kiến xóa dữ liệu.

- Mô tả các biện pháp bảo vệ dữ liệu đã áp dụng.

- Đánh giá mức độ rủi ro tiềm ẩn và biện pháp giảm thiểu và tác động tới dữ liệu cá nhân.

Trách nhiệm của tổ chức không chỉ dừng lại ở việc lập hồ sơ, mà còn phải đảm bảo hồ sơ luôn sẵn sàng để phục vụ kiểm tra của Bộ Công an, đồng thời gửi một bản chính đến Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong vòng 60 ngày kể từ khi bắt đầu xử lý dữ liệu. Bên cạnh đó, tổ chức cũng cần cập nhật hồ sơ khi có thay đổi về nội dung.

Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là công cụ hữu hiệu để tổ chức chủ động nhận diện và kiểm soát rủi ro, từ đó bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu và nâng cao uy tín của mình trong hoạt động xử lý thông tin cá nhân.

Đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài

Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định chặt chẽ về việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài, nhằm đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo Điều 25, bất kỳ tổ chức, cá nhân nào có ý định chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam ra nước ngoài đều phải thực hiện quy trình đánh giá tác động và tuân thủ các thủ tục pháp lý liên quan.

Quy trình này bao gồm:

- Lập hồ sơ đánh giá tác động: Hồ sơ này phải thể hiện đầy đủ thông tin về bên chuyển và bên nhận dữ liệu, mục đích xử lý, loại dữ liệu, biện pháp bảo vệ, đánh giá rủi ro...

- Gửi hồ sơ đến Bộ Công an: Hồ sơ phải được gửi đến Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) trong vòng 60 ngày kể từ khi bắt đầu xử lý dữ liệu.

- Thông báo sau khi chuyển dữ liệu: Sau khi chuyển dữ liệu thành công, bên chuyển phải thông báo cho A05 về việc chuyển dữ liệu và thông tin liên hệ của người phụ trách.

- Cập nhật hồ sơ khi cần thiết: Nếu có bất kỳ thay đổi nào trong nội dung hồ sơ, bên chuyển dữ liệu phải cập nhật và gửi lại cho A05 trong vòng 10 ngày.

Các yêu cầu và điều kiện cần thiết để chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài bao gồm:

- Có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.

- Đảm bảo các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của Nghị định 13.

- Có văn bản thể hiện sự ràng buộc trách nhiệm giữa bên chuyển và bên nhận dữ liệu.

- Quốc gia tiếp nhận dữ liệu có đủ điều kiện về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Trách nhiệm của tổ chức khi chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài bao gồm:

- Đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của hồ sơ đánh giá tác động.

- Chịu trách nhiệm về mọi rủi ro, thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình chuyển và xử lý dữ liệu.

- Phối hợp với Bộ Công an trong việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm (nếu có).

- Ngừng chuyển dữ liệu nếu bị yêu cầu bởi Bộ Công an trong trường hợp vi phạm quy định hoặc để xảy ra sự cố mất mát dữ liệu.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đánh giá tác động và chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài không chỉ giúp các tổ chức tránh được các rủi ro pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của công dân, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.

Xử lý vi phạm và trách nhiệm pháp lý

Nghị định 13/2023/NĐ-CP không chỉ đưa ra các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn thiết lập một hệ thống xử lý vi phạm nghiêm minh nhằm đảm bảo tính răn đe và thực thi pháp luật. Theo Điều 4, các hành vi vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể bị xử lý dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng:

- Xử lý kỷ luật: Áp dụng đối với cán bộ, công chức, viên chức vi phạm trong quá trình thực hiện công vụ.

- Xử phạt vi phạm hành chính: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm không cấu thành tội phạm, với mức phạt tiền có thể lên đến hàng tỷ đồng.

- Xử lý hình sự: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, gây hậu quả lớn, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự.

Các tổ chức, cá nhân vi phạm không chỉ phải đối mặt với các hình phạt nêu trên mà còn có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh rằng việc bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là đạo đức kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và sự phát triển bền vững của tổ chức.

Thực tiễn áp dụng Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Đánh giá thực trạng áp dụng tại Việt Nam

Mặc dù Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã có hiệu lực từ 01/07/2023, việc áp dụng thực tế vào các tổ chức tại Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn.

Trên thực tế triển khai dịch vụ tư vấn pháp lý để tuân thủ Nghị định 13 cho khách hàng, Luật Thành Đô nhận thấy hầu như chỉ có các doanh nghiệp thành lập tại Việt Nam có mang yếu tố nước ngoài là đặc biệt chú trọng việc tuân thủ pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Một phần là do các nhà đầu tư nước ngoài đã tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân của quốc gia sở tại, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Châu Âu.

Một số thách thức chính trong quá trình áp dụng Nghị định 13 bao gồm:

- Nhận thức còn hạn chế: Nhiều tổ chức, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa hiểu rõ về tầm quan trọng của bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng như các quy định cụ thể của Nghị định.

- Thiếu nguồn lực: Việc triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi nguồn lực về tài chính, công nghệ và nhân sự, điều mà nhiều tổ chức còn gặp khó khăn.

- Chưa có chế tài đủ mạnh: Mặc dù Nghị định đã quy định các hình thức xử phạt đối với hành vi vi phạm, nhưng việc thực thi còn nhiều hạn chế, chưa đủ sức răn đe.

Tuy nhiên, bên cạnh thách thức, việc áp dụng Nghị định 13 cũng mang lại nhiều cơ hội cho các tổ chức:

- Nâng cao uy tín và lòng tin của khách hàng: Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân tốt sẽ giúp tổ chức xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy trong mắt khách hàng và đối tác.

- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Tuân thủ Nghị định 13 là một lợi thế cạnh tranh, đặc biệt khi giao dịch với các đối tác quốc tế.

- Hạn chế rủi ro pháp lý: Việc hiểu và áp dụng đúng Nghị định sẽ giúp tổ chức tránh được các rủi ro pháp lý và các tổn thất về tài chính.

Để tận dụng các cơ hội này và vượt qua thách thức, các tổ chức cần chủ động tìm hiểu và áp dụng Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Chính phủ, các cơ quan chức năng cũng cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện.

Tình hình thực hiện tuân thủ Nghị định 13 của các doanh nghiệp

Việc áp dụng thực tế vào các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các công ty công nghệ và các tổ chức tài chính, đã chủ động triển khai các biện pháp để tuân thủ quy định.

Ví dụ, các ngân hàng lớn đã cập nhật chính sách bảo mật, yêu cầu khách hàng đồng ý với các điều khoản xử lý dữ liệu cá nhân mới. Các công ty công nghệ cũng đã tăng cường bảo mật hệ thống, áp dụng các biện pháp mã hóa và kiểm soát truy cập chặt chẽ hơn. Một số doanh nghiệp còn tổ chức các buổi đào tạo nâng cao nhận thức bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên.

Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn đang gặp nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện Nghị định 13.

- Chi phí đầu tư lớn: Việc xây dựng hệ thống bảo mật, đào tạo nhân viên, thuê chuyên gia tư vấn... đều đòi hỏi chi phí không nhỏ, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Thay đổi quy trình nghiệp vụ: Áp dụng Nghị định 13 có thể đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi một số quy trình nghiệp vụ đã quen thuộc, gây ra sự xáo trộn nhất định trong hoạt động kinh doanh.

- Khó khăn trong việc chứng minh sự tuân thủ: Nghị định yêu cầu doanh nghiệp phải có khả năng chứng minh sự tuân thủ các quy định, điều này có thể là một thách thức đối với những doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

- Thiếu hướng dẫn cụ thể: Mặc dù đã có Nghị định, nhưng vẫn còn thiếu các hướng dẫn chi tiết, cụ thể về cách thức áp dụng vào từng ngành nghề, lĩnh vực cụ thể.

Để khắc phục những khó khăn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp và người dân. Các cơ quan nhà nước cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến kiến thức về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đồng thời cung cấp các hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu và thực hiện nghiêm túc các quy định của pháp luật, đồng thời đầu tư vào các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp với quy mô và lĩnh vực hoạt động của mình.

So sánh Nghị định 13 với GDPR về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Tiêu chí Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Việt Nam) GDPR (Liên minh châu Âu)
Phạm vi áp dụng Áp dụng cho các tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân tại Việt Nam, kể cả tổ chức, cá nhân nước ngoài Áp dụng cho các tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân của công dân EU, bất kể tổ chức, cá nhân đó ở đâu.
Nguyên tắc xử lý 8 nguyên tắc: Tính pháp lý, minh bạch, mục đích rõ ràng, phù hợp và giới hạn, chính xác, bảo mật, thời gian lưu trữ, trách nhiệm giải trình. 6 nguyên tắc: Tính hợp pháp, công bằng và minh bạch, giới hạn mục đích, giảm thiểu dữ liệu, chính xác, giới hạn lưu trữ, toàn vẹn và bảo mật, trách nhiệm giải trình.
Quyền của chủ thể dữ liệu 11 quyền cơ bản 8 quyền cơ bản, bao gồm quyền được thông báo, quyền truy cập, quyền chỉnh sửa, quyền xóa, quyền hạn chế xử lý, quyền di chuyển dữ liệu, quyền phản đối và quyền không bị tự động hóa quyết định cá nhân
Đánh giá tác động Bắt buộc trong một số trường hợp cụ thể (xử lý dữ liệu nhạy cảm, chuyển dữ liệu ra nước ngoài). Bắt buộc khi hoạt động xử lý có thể gây ra rủi ro cao cho quyền và tự do của cá nhân.
Cơ quan giám sát Bộ Công an. Cơ quan bảo vệ dữ liệu của mỗi quốc gia thành viên EU.
Chế tài Xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu có). Phạt tiền lên tới 20 triệu euro hoặc 4% doanh thu toàn cầu hàng năm, tùy theo mức độ vi phạm.

Câu hỏi thường gặp liên quan đến Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Câu 1: Nghị định 13 có áp dụng cho dữ liệu cá nhân nước ngoài không?

Có, Nghị định 13 áp dụng cho dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam, bất kể dữ liệu đó được xử lý ở trong hay ngoài lãnh thổ Việt Nam. Đối với dữ liệu cá nhân của người nước ngoài tại Việt Nam, Nghị định cũng áp dụng nếu việc xử lý dữ liệu đó gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội hoặc quyền, lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam.

Câu 2: Dữ liệu cá nhân được định nghĩa như thế nào trong Nghị định 13?

Theo Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân là "thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể".

Câu 3: Các quyền của chủ thể dữ liệu là gì?

Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định chủ thể dữ liệu có 11 quyền cơ bản, bao gồm: quyền được biết, quyền đồng ý, quyền truy cập, quyền chỉnh sửa, quyền xóa, quyền hạn chế xử lý, quyền phản đối xử lý dữ liệu, quyền rút lại sự đồng ý, quyền cung cấp dữ liệu, quyền khiếu nại, tố cáo và quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Câu 4: Nghị định 13 có gì khác so với GDPR?

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với GDPR, Nghị định 13 vẫn có những điểm khác biệt nhất định, ví dụ:

- Phạm vi áp dụng: Nghị định 13 chỉ áp dụng cho dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam, trong khi GDPR áp dụng cho mọi công dân Liên minh châu Âu.

- Cơ quan quản lý: Nghị định 13 do Bộ Công an chủ trì thực hiện, trong khi GDPR do các cơ quan bảo vệ dữ liệu quốc gia của từng nước thành viên EU thực thi.

- Mức phạt: Mức phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 13 thấp hơn so với GDPR.

Câu 5: Các hình thức xử phạt đối với hành vi vi phạm Nghị định 13 là gì?

Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, các hình phạt có thể bao gồm:

- Xử lý kỷ luật: Áp dụng đối với cán bộ, công chức, viên chức vi phạm.

- Xử phạt vi phạm hành chính: Phạt tiền từ 100 triệu đến 2 tỷ đồng, hoặc đình chỉ hoạt động có liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân từ 03 tháng đến 24 tháng.

- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, gây hậu quả lớn.

Lưu ý: Đây chỉ là một số câu hỏi thường gặp về Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn.

Các nguồn tài liệu tham khảo thêm

Hướng dẫn từ Chính phủ và các cơ quan liên quan:

- Nghị định 13/2023/NĐ-CP ngày 17 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

- Thông tư hướng dẫn thi hành Nghị định 13/2023/NĐ-CP (khi được ban hành).

- Các văn bản hướng dẫn, giải thích của Bộ Công an, Bộ Thông tin và Truyền thông về việc áp dụng Nghị định 13.

- Các quyết định, chỉ thị của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Tài liệu pháp lý và nghiên cứu liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân:

- Luật An toàn thông tin mạng 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

- Luật Giao dịch điện tử 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

- Bộ luật Dân sự 2015 (các quy định về quyền nhân thân).

- Các nghiên cứu, bài báo khoa học về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam và quốc tế.

- Các tài liệu hướng dẫn, bộ công cụ về bảo vệ dữ liệu cá nhân do các tổ chức quốc tế và các chuyên gia trong lĩnh vực phát hành.

Lưu ý: Danh sách trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn có thể tìm kiếm thêm các tài liệu khác phù hợp với nhu cầu và mục đích nghiên cứu của mình.

Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu về những nội dung chính của Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà Luật Thành Đô gửi đến Quý bạn đọc. Trường hợp có bất kỳ vướng mắc nào có liên quan hoặc cần hỗ trợ tư vấn thực hiện hoạt động đánh giá tác động và chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài, xin vui lòng liên hệ với Luật Thành Đô để được tư vấn miễn phí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận