KHI NÀO CẦN XIN GIẤY PHÉP CUNG CẤP DỊCH VỤ MẠNG XÃ HỘI

Khi nào cần xin giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội là câu hỏi then chốt mà mọi tổ chức, doanh nghiệp đang vận hành hoặc có ý định phát triển nền tảng trực tuyến tại Việt Nam cần phải làm rõ, đặc biệt trước thềm hiệu lực của Nghị định 147/2024/NĐ-CP. Việc xác định đúng thời điểm và bản chất dịch vụ của mình không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn là bước đi chiến lược đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho doanh nghiệp.

Để hỗ trợ quý doanh nghiệp điều hướng trong bối cảnh pháp lý mới, Luật Thành Đô đã tổng hợp và phân tích chi tiết các quy định, giúp nhận diện chính xác khi nào một nền tảng được xem là mạng xã hội và các thủ tục pháp lý cần thiết. Nắm vững các quy định về giấy phép mạng xã hội và điều kiện hoạt động là chìa khóa để vận hành hiệu quả.

I. Căn Cứ Pháp Lý Điều Chỉnh Hoạt Động Mạng Xã Hội

Để có nền tảng vững chắc trong việc xác định các nghĩa vụ pháp lý, các tổ chức và doanh nghiệp cần tham chiếu đến các văn bản quy phạm pháp luật cốt lõi sau đây:

  • Nghị định số 147/2024/NĐ-CP: Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng.
  • Luật An ninh mạng 2018: Quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng.
  • Luật Báo chí 2016: Áp dụng cho trường hợp các cơ quan báo chí thiết lập và hoạt động trên mạng xã hội.

II. Dấu Hiệu Nhận Biết Một Nền Tảng Được Coi Là Mạng Xã Hội 

Theo pháp luật Việt Nam, một hệ thống thông tin được xác định là mạng xã hội khi nó được thiết lập để cung cấp cho cộng đồng người sử dụng các dịch vụ lưu trữ, cung cấp, sử dụng, tìm kiếm, chia sẻ và trao đổi thông tin với nhau.

Cụ thể, một website hoặc ứng dụng sẽ được coi là mạng xã hội và phải xem xét việc xin cấp phép nếu đáp ứng đồng thời các dấu hiệu cốt lõi sau:

  1. Cho Phép Người Dùng Tạo Hồ Sơ Cá Nhân (Profile): Người dùng có thể tự tạo một trang riêng, một không gian cá nhân trên hệ thống để hiển thị các thông tin như tên, ảnh đại diện, thông tin giới thiệu, và các hoạt động khác. 
  2. Cho Phép Người Dùng Tạo Mới và Chia Sẻ Nội Dung: Hệ thống cung cấp công cụ để người dùng tự mình tạo ra và đăng tải nội dung dưới nhiều hình thức như văn bản (status), hình ảnh, video, âm thanh lên không gian chung hoặc không gian cá nhân của họ.
  3. Tạo Ra Sự Tương Tác Hai Chiều, Đa Chiều Giữa Những Người Dùng: Đây là yếu tố then chốt để hình thành một cộng đồng. Nền tảng phải có các tính năng cho phép người dùng này tương tác với nội dung của người dùng khác, ví dụ:
  • Bình luận (comment)
  • Thích, bày tỏ cảm xúc (like, reaction)
  • Chia sẻ lại (share, re-post)
  • Nhắn tin trực tiếp (direct message)
  • Tạo nhóm, tham gia cộng đồng (group, community)

III. So Sánh Để Phân Biệt: Khi Nào Website Của Bạn Không Bị Xem Là Mạng Xã Hội Dù Có Tương Tác?

Ranh giới giữa mạng xã hội và các loại hình website khác đôi khi rất mong manh, dẫn đến nhiều nhầm lẫn. Việc phân định chính xác giúp doanh nghiệp tránh thực hiện các thủ tục không cần thiết hoặc bỏ sót nghĩa vụ pháp lý quan trọng.Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp làm rõ các trường hợp ngoại lệ hoặc vùng xám:

Tiêu Chí Phân Biệt Mạng Xã Hội (MXH) Trang Thông Tin Điện Tử Tổng Hợp Website Thương Mại Điện Tử Diễn Đàn/Website Nội Bộ
Mục Đích Chính Kết nối cộng đồng, chia sẻ thông tin đa dạng do người dùng tạo ra. Trích dẫn, tổng hợp thông tin từ các nguồn báo chí chính thống. Bán hàng, cung cấp dịch vụ, giới thiệu sản phẩm. Trao đổi thông tin trong một tổ chức, doanh nghiệp cụ thể.
Nguồn Tạo Nội Dung Chủ yếu do người dùng tạo (User-Generated Content). Do chủ sở hữu website tổng hợp từ các nguồn tin đã được cấp phép. Chủ yếu do chủ sở hữu website (thông tin sản phẩm). Người dùng chỉ có thể đánh giá, bình luận. Các thành viên trong phạm vi nội bộ.
Bản Chất Tương Tác Tương tác đa chiều, hình thành cộng đồng mở. Tương tác một chiều (chủ website cung cấp, người đọc tiếp nhận). Có thể có mục bình luận.  Tương tác giới hạn trong phạm vi đánh giá, hỏi đáp về sản phẩm. Tương tác trong một cộng đồng khép kín, có mục đích cụ thể.
Nghĩa Vụ Pháp Lý Phải có Giấy phép / Giấy xác nhận cung cấp dịch vụ MXH. Phải có Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Phải thực hiện thủ tục thông báo/đăng ký với Bộ Công Thương. Không yêu cầu giấy phép MXH nếu chỉ phục vụ nội bộ.

Phân tích các trường hợp vùng xám:

  • Website tin tức có mục bình luận: Đây không phải là mạng xã hội. Chức năng bình luận chỉ là một tính năng phụ trợ, không phải là cốt lõi cho phép người dùng tạo ra nội dung độc lập và xây dựng cộng đồng. Nội dung chính vẫn do chủ website cung cấp.
  • Trang thương mại điện tử có chức năng đánh giá sản phẩm: Tương tự, đây không phải mạng xã hội. Việc người dùng đánh giá sản phẩm là để cung cấp thông tin cho các người mua khác, phục vụ mục đích chính là thương mại, không phải để xây dựng một cộng đồng xã hội đa chủ đề.
  • Diễn đàn của một công ty: Nếu diễn đàn này chỉ dành cho nhân viên công ty trao đổi công việc, chia sẻ tài liệu nội bộ, nó được xem là trang thông tin điện tử nội bộ và không cần xin giấy phép MXH. Tuy nhiên, nếu diễn đàn này mở cho công chúng tham gia, cho phép tạo tài khoản và thảo luận tự do nhiều chủ đề, nó có thể sẽ bị xem là mạng xã hội.

IV. Chính Xác Khi Nào Cần Xin Giấy Phép Cung Cấp Dịch Vụ Mạng Xã Hội Theo Nghị Định 147?

Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã phân loại mạng xã hội trong nước thành hai cấp độ, tương ứng với hai loại nghĩa vụ pháp lý khác nhau. Thời điểm xin giấy phép phụ thuộc vào quy mô và tính chất của nền tảng.

Quy tắc chung: Doanh nghiệp phải có Giấy phép hoặc Giấy xác nhận trước khi chính thức cung cấp dịch vụ ra công chúng. Việc chạy thử nghiệm nội bộ không bị cấm, nhưng một khi nền tảng được mở cho người dùng bên ngoài đăng ký và sử dụng, nghĩa vụ pháp lý sẽ phát sinh.

Phân loại và thời điểm bắt buộc theo Nghị định 147:

1. Mạng xã hội có số lượng người truy cập thường xuyên thấp:

  • Dấu hiệu: Có dưới 10.000 tổng số lượt truy cập (total visits) trong 01 tháng (tính trung bình 06 tháng liên tục) HOẶC có dưới 1.000 người sử dụng thường xuyên trong tháng.

  • Nghĩa vụ pháp lý: Phải thực hiện thủ tục thông báo hoạt động để được cấp Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội.
  • Thời điểm: Trước khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội.

2. Mạng xã hội có số lượng người truy cập thường xuyên lớn:

  • Dấu hiệu: Có từ 10.000 tổng số lượt truy cập trở lên trong 01 tháng (tính trung bình 06 tháng) HOẶC có từ 1.000 người sử dụng thường xuyên trở lên trong tháng.
  • Nghĩa vụ pháp lý: Phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội.
  • Thời điểm: Trước khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội. 

Lưu ý quan trọng: Bộ Văn hoá, Thể thao và du lịch (Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử) sẽ chủ động rà soát, thống kê và có thể gửi văn bản yêu cầu các mạng xã hội đang hoạt động nhưng chưa có giấy phép phải thực hiện thủ tục cấp phép nếu đạt ngưỡng "lớn".

V. Lợi Ích Vượt Trội Khi Tuân Thủ Quy Định Về Giấy Phép Mạng Xã Hội: 

Thay vì nhìn nhận việc xin giấy phép như một gánh nặng, doanh nghiệp nên coi đây là một khoản đầu tư chiến lược mang lại nhiều lợi ích tích cực và lâu dài, giúp củng cố vị thế trên thị trường.

  • Xây Dựng Uy Tín và Niềm Tin: Việc sở hữu Giấy phép từ Bộ Văn Hoá, Thể thao và Du lịch là một sự bảo chứng mạnh mẽ về tính chính danh và sự nghiêm túc của doanh nghiệp, giúp xây dựng niềm tin không chỉ với người dùng mà còn với các đối tác, nhà đầu tư.
  • Hoạt Động Ổn Định, Tránh Gián Đoạn: Tuân thủ pháp luật giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý như bị xử phạt hành chính (mức phạt có thể rất cao), buộc tạm dừng hoặc chấm dứt hoạt động. Một nền tảng hoạt động ổn định sẽ giữ chân được người dùng và duy trì đà tăng trưởng.
  • Mở Khóa Các Tính Năng Kinh Doanh Quan Trọng: Theo Nghị định 147, đây là một điểm cực kỳ quan trọng:

- Chỉ các mạng xã hội đã có Giấy phép (loại dành cho mạng xã hội lớn) mới được cung cấp tính năng livestream hoặc triển khai các hoạt động có phát sinh doanh thu dưới mọi hình thức (quảng cáo, thu phí thành viên, bán vật phẩm ảo...).

- Như vậy, Giấy phép chính là "chìa khóa" để thương mại hóa nền tảng của bạn một cách hợp pháp.

  • Bảo Vệ Doanh Nghiệp và Người Dùng: Quy trình xin cấp phép yêu cầu doanh nghiệp phải xây dựng các biện pháp kỹ thuật, nhân sự và quy trình quản lý nội dung rõ ràng. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu của nhà nước mà còn chủ động bảo vệ nền tảng khỏi các nội dung xấu độc, bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, từ đó giảm thiểu rủi ro khủng hoảng truyền thông.

VI. Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Và Điều Kiện Xin Cấp Phép Mạng Xã Hội Theo Nghị Định 147

Để được cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội, doanh nghiệp cần đáp ứng một hệ thống các điều kiện chặt chẽ về pháp nhân, nhân sự, kỹ thuật và quản lý nội dung.

1: Điều kiện chung để thiết lập và cung cấp dịch vụ mạng xã hội trong nước mà doanh nghiệp phải đáp ứng

Căn cứ theo khoản 4 Điều 25 Nghị định 147/2024/NĐ-CP, một doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ mạng xã hội phải thỏa mãn 4 điều kiện sau:

  • Về Tư Cách Pháp Nhân: Phải là cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp được thành lập hợp pháp tại Việt Nam. Ngành nghề đăng ký kinh doanh phải phù hợp với dịch vụ mạng xã hội (ví dụ: Cổng thông tin, hoạt động viễn thông...).
  • Về Tên Miền: Đã đăng ký sử dụng tên miền (.vn hoặc tên miền quốc tế) và tên miền này phải tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam, không vi phạm các điều cấm.
  • Về Tổ Chức, Nhân Sự và Kỹ Thuật: Phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về bộ máy nhân sự vận hành và hệ thống máy chủ, hạ tầng kỹ thuật theo quy định tại Điều 27 Nghị định 147.
  • Về Biện Pháp Quản Lý Nội Dung: Phải xây dựng và vận hành các biện pháp quản lý thông tin hiệu quả theo quy định tại Điều 28 Nghị định 147.

2: Các yêu cầu cụ thể về biện pháp quản lý nội dung, thông tin mà mọi mạng xã hội bắt buộc phải có

Đây là phần cốt lõi thể hiện trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ, được quy định tại khoản 2 Điều 28 Nghị định 147/2024/NĐ-CP:

  • Có Thỏa thuận sử dụng dịch vụ: Phải xây dựng một bản thỏa thuận rõ ràng, công khai trên trang chủ và yêu cầu người dùng phải đồng ý trước khi sử dụng.
  • Có nhân sự trực 24/7: Phải bố trí đội ngũ nhân sự hoạt động liên tục để xử lý yêu cầu từ cơ quan nhà nước và giải quyết khiếu nại của người dùng.
  • Có giải pháp kiểm duyệt nội dung: Phải có cơ chế (con người hoặc công nghệ AI) để kiểm duyệt, sàng lọc các nội dung vi phạm pháp luật.
  • Có biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân: Phải tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Không tự sản xuất nội dung báo chí: Mạng xã hội không được hoạt động như một cơ quan báo chí, không được sản xuất các nội dung dưới hình thức phóng sự, điều tra, phỏng vấn.
  • Bảo vệ trẻ em: Phải phân loại, cảnh báo nội dung không phù hợp và có giải pháp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng.

3: Hướng dẫn quy trình 3 bước để xin cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội

Quy trình xin cấp phép đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ chặt chẽ các bước theo quy định của pháp luật.

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ

Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép (theo mẫu).
  • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Đề án hoạt động chi tiết, trong đó mô tả rõ về loại hình dịch vụ, phạm vi cung cấp, các biện pháp kỹ thuật, nhân sự, quản lý nội dung.
  • Thỏa thuận cung cấp và sử dụng dịch vụ.
  • Bản in/bản scan màu (nộp trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính) hoặc bản chụp (nộp qua dịch vụ công trực tuyến) giao diện trang chủ và các trang chuyên mục của mạng xã hội.

Bước 2: Nộp Hồ Sơ

Hồ sơ được nộp trực tiếp, qua đường bưu chính hoặc qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Văn Hoá, Thể thao và Du lịch.

Cơ quan tiếp nhận: Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử.

Bước 3: Thẩm Định và Cấp Phép

Trong thời hạn quy định, Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử sẽ thẩm định hồ sơ.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng đủ điều kiện, Bộ Bộ Văn Hoá, Thể thao và Du lịch sẽ cấp Giấy phép.
  • Nếu hồ sơ cần bổ sung, Cục sẽ có văn bản thông báo cho doanh nghiệp.

VII. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giấy Phép Mạng Xã Hội

Câu 1: Công ty nước ngoài cung cấp dịch vụ mạng xã hội vào Việt Nam có cần xin phép không?

Có. Mạng xã hội nước ngoài cung cấp xuyên biên giới vào Việt Nam phải tuân thủ các quy định quản lý tại Điều 23 Nghị định 147, bao gồm việc phải thông báo thông tin liên hệ, phối hợp xử lý thông tin vi phạm theo yêu cầu của cơ quan chức năng Việt Nam.

Câu 2: Mạng xã hội quy mô nhỏ có cần xin phép để livestream không?

Không được. Theo quy định, chỉ mạng xã hội đã được cấp Giấy phép (loại dành cho quy mô lớn) mới được cung cấp tính năng livestream. Nếu một mạng xã hội quy mô nhỏ muốn có tính năng này, họ phải chủ động thực hiện thủ tục để được cấp Giấy phép như một mạng xã hội quy mô lớn.

Câu 3: Thời hạn của Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội là bao lâu?

Theo quy định hiện hành, Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội có thời hạn tối đa là 10 năm và có thể được gia hạn.

Đừng Để Rủi Ro Pháp Lý Cản Trở Sự Phát Triển Của Bạn

Việc vận hành một nền tảng mạng xã hội trong bối cảnh pháp lý ngày càng chặt chẽ đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Một sai sót nhỏ trong việc xác định nghĩa vụ pháp lý có thể dẫn đến những tổn thất lớn về tài chính và uy tín.

Đội ngũ luật sư của Luật Thành Đô không chỉ giúp bạn hoàn thành các Thủ tục hành chính một cách nhanh chóng, mà còn tư vấn chiến lược để tối ưu hóa mô hình hoạt động, đảm bảo tuân thủ và mở ra các cơ hội kinh doanh mới.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận