MẠNG XÃ HỘI LÀ GÌ THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT

Mạng xã hội là gì theo quy định pháp luật là câu hỏi cốt lõi mà mọi cá nhân và doanh nghiệp tham gia vào không gian số cần nắm vững, đặc biệt trước những cập nhật quan trọng từ Nghị định 147/2024/NĐ-CP. Việc hiểu đúng bản chất của một hệ thống thông tin xã hội không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh doanh bền vững.

Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực pháp luật về công nghệ và truyền thông, Luật Thành Đô sẽ cung cấp một góc nhìn toàn diện, phân tích chi tiết các quy định mới nhất, giúp bạn định hướng hoạt động trên các nền tảng xã hội một cách an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm, các quy định xác thực tài khoản và nghĩa vụ pháp lý liên quan.

1. Mạng xã hội là gì theo quy định pháp luật mới nhất năm 2024?

Căn cứ theo khoản 25 Điều 3 Nghị định 147/2024/NĐ-CP, định nghĩa pháp lý chính thức như sau:

Mạng xã hội (social network) là hệ thống thông tin được thiết lập trên nền tảng trang thông tin điện tử hay ứng dụng trên mạng, cung cấp các dịch vụ, công cụ cho phép người sử dụng dịch vụ cung cấp, trao đổi, tương tác, chia sẻ thông tin với nhau.

Để nhận diện một nền tảng có phải là mạng xã hội hay không, chúng ta cần phân tích các yếu tố cấu thành cốt lõi của nó.

Yếu Tố Cấu Thành  Mô Tả Chi Tiết Ví Dụ Minh Họa
Hệ thống thông tin Là một hạ tầng kỹ thuật, có thể là website hoặc ứng dụng di động. Website facebook.com, ứng dụng TikTok trên điện thoại.
Cung cấp dịch vụ, công cụ Nền tảng phải chủ động cung cấp các tính năng cho người dùng. Nút "Đăng bài", "Bình luận", "Chia sẻ", "Nhắn tin", "Livestream".
Mục đích tương tác, chia sẻ Bản chất của nền tảng là tạo ra một cộng đồng trực tuyến để kết nối và trao đổi thông tin đa chiều. Các hội nhóm (Groups) trên Facebook, các kênh (Channels) trên YouTube nơi người xem có thể bình luận.

Như vậy, một trang web hoặc ứng dụng được xem là mạng xã hội khi nó cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, tự sản xuất nội dung (bài viết, hình ảnh, video), và tương tác công khai với nội dung của người khác.

2. Phân biệt mạng xã hội với các loại hình nền tảng khác theo quy định pháp luật

Tiêu Chí Mạng Xã Hội Trang Thông Tin Điện Tử Tổng Hợp Báo Điện Tử
Nguồn gốc nội dung Chủ yếu do người sử dụng tạo ra và đăng tải. Trích dẫn, tổng hợp lại thông tin từ các nguồn báo chí chính thống khác. Phải có thỏa thuận và ghi rõ nguồn. Tự sản xuất nội dung gốc bởi đội ngũ phóng viên, biên tập viên của cơ quan báo chí.
Bản chất hoạt động Tạo ra một cộng đồng tương tác hai chiều giữa những người dùng với nhau. Cung cấp thông tin một chiều cho người đọc. Người dùng chỉ có thể tiếp nhận thông tin. Cung cấp thông tin chính thống, mang tính định hướng, hoạt động theo Luật Báo chí.
Chủ thể quản lý Doanh nghiệp, tổ chức thiết lập và vận hành nền tảng. Doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan nhà nước. Chỉ có cơ quan báo chí mới được phép thiết lập.
Trách nhiệm pháp lý chính - Có cơ chế xử lý nội dung vi phạm do người dùng tạo ra.
- Tuân thủ Nghị định 147/2024/NĐ-CP.
- Phải có Giấy phép thiết lập mạng xã hội.
- Chịu trách nhiệm về tính chính xác của nguồn tin trích dẫn.
- Phải có Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
- Chịu trách nhiệm toàn bộ về nội dung đăng tải.
- Phải có Giấy phép hoạt động báo chí điện tử.

Việc phân định các loại hình này rất quan trọng. Ví dụ, một diễn đàn (forum) nơi các thành viên tự do đăng bài và thảo luận sẽ được xếp vào loại hình mạng xã hội. Trong khi đó, một trang web chỉ đăng lại tin tức từ các báo khác sẽ là trang thông tin điện tử tổng hợp.

3. Khi nào người dùng cần phải xác thực tài khoản mạng xã hội theo quy định mới nhất tại Nghị định 147/2024/NĐ-CP?

Đây là một trong những thay đổi quan trọng và có tác động sâu rộng nhất của Nghị định 147/2024/NĐ-CP, nhằm mục đích xây dựng một không gian mạng minh bạch và an toàn hơn. Việc xác thực tài khoản giúp tăng cường trách nhiệm của người dùng và hạn chế các tài khoản ảo, nặc danh thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.

Theo quy định, việc xác thực tài khoản được áp dụng cho tất cả người dùng và được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội (cả trong nước và nước ngoài có hoạt động tại Việt Nam).

Căn cứ tại điểm e khoản 3 Điều 23 và điểm b khoản 3 Điều 27 Nghị định 147/2024/NĐ-CP, quy trình xác thực được thực hiện như sau:

  1. Xác thực bằng số điện thoại di động tại Việt Nam.
  2. Xác thực bằng số định danh cá nhân.

- Trong trường hợp người sử dụng xác nhận không có số điện thoại di động tại Việt Nam, thì sẽ xác thực tài khoản bằng số định danh cá nhân theo quy định của pháp luật về định danh và xác thực điện tử.

- Trường hợp người sử dụng dịch vụ mạng xã hội sử dụng tính năng livestream với mục đích thương mại, bắt thì phải thực hiện xác thực tài khoản bằng số định danh cá nhân theo quy định của pháp luật về định danh và xác thực điện tử.Một điểm quan trọng cần lưu ý là:

Chỉ những tài khoản đã được xác thực mới có quyền thực hiện các hoạt động tương tác như đăng bài, viết bình luận, livestream và chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.

Về lộ trình thực hiện, khoản 10 Điều 82 Nghị định 147/2024/NĐ-CP quy định:

Trong vòng 90 ngày kể từ ngày Nghị định có hiệu lực (25/12/2024), các nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội trong nước và nước ngoài phải hoàn thành việc xác thực cho những tài khoản đang hoạt động.

Tư vấn từ Luật Thành Đô:

Việc xác thực tài khoản là một bước tiến quan trọng để bảo vệ chính bạn và cộng đồng. Tuy nhiên, quy trình này có thể gây ra một số vướng mắc cho doanh nghiệp trong việc quản lý kênh truyền thông và cho các cá nhân kinh doanh online. Để đảm bảo hoạt động của bạn không bị gián đoạn và tuân thủ tuyệt đối quy định mới, việc tìm hiểu sâu hơn về nghĩa vụ của các bên là cần thiết. Luật Thành Đô luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định về xác thực danh tính điện tử và các hoạt động thương mại trên không gian mạng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.

4. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp khi thiết lập và vận hành một nền tảng mạng xã hội tại Việt Nam là gì?

Việc vận hành một mạng xã hội không chỉ là về công nghệ mà còn gắn liền với các trách nhiệm pháp lý chặt chẽ nhằm đảm bảo an ninh thông tin và trật tự xã hội. Doanh nghiệp thiết lập mạng xã hội cần tuân thủ một hệ thống các nghĩa vụ, trong đó nổi bật là:

  • Thủ tục cấp phép: Phải thực hiện thủ tục xin Giấy phép thiết lập mạng xã hội tại Bộ Thông tin và Truyền thông. Hồ sơ và quy trình được quy định chi tiết trong Nghị định 147/2024/NĐ-CP.
  • Xây dựng hệ thống kỹ thuật: Phải có đủ năng lực tài chính, kỹ thuật, nhân sự để vận hành một hệ thống thông tin có khả năng lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • Cơ chế quản lý nội dung:

- Xây dựng và công khai thỏa thuận cung cấp và sử dụng dịch vụ, trong đó có các điều khoản về nội dung bị cấm.

- Có cơ chế báo cáo và xử lý nhanh chóng các nội dung vi phạm pháp luật (thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự, nội dung bạo lực...) do người dùng đăng tải.

- Phối hợp với cơ quan chức năng để loại bỏ nội dung vi phạm theo yêu cầu.

  • Bảo mật thông tin người dùng: Phải có các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng, tránh bị đánh cắp hoặc lạm dụng. Công khai chính sách bảo mật thông tin.
  • Xác thực người dùng: Thực hiện đầy đủ quy trình xác thực tài khoản người dùng như đã phân tích ở mục 3.
  • Chế độ báo cáo: Thực hiện báo cáo định kỳ và đột xuất về hoạt động của mạng xã hội theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các chế tài pháp lý mà còn xây dựng được uy tín và lòng tin nơi người dùng, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

6. Thông tin trên mạng có bị giám sát không và cơ chế giám sát được thực hiện như thế nào để bảo vệ người dùng?

Câu trả lời là có, thông tin trên mạng được giám sát theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, mục đích của việc giám sát không phải là xâm phạm quyền riêng tư mà là để kiến tạo một môi trường số an toàn, lành mạnh, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi cá nhân, tổ chức.

Điều 79 Nghị định 147/2024/NĐ-CP quy định rất rõ về việc này:

  1. Cơ quan chủ trì: Bộ Thông tin và Truyền thông (Nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) cùng với Bộ Công an sẽ triển khai hệ thống kỹ thuật để giám sát và thu thập thông tin trên mạng trong phạm vi toàn quốc.
  2. Trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet (ISP):  
  • Triển khai biện pháp giám sát: Các ISP phải chủ động giám sát, phát hiện thông tin vi phạm pháp luật trên hạ tầng của mình theo hướng dẫn của cơ quan chức năng.
  • Cung cấp thông tin: Khi có yêu cầu từ Bộ Thông tin và Truyền thông hoặc Bộ Công an, các ISP có trách nhiệm cung cấp thông tin, dữ liệu liên quan đến thuê bao có dấu hiệu vi phạm pháp luật, đảm bảo khả năng định danh chính xác tổ chức, cá nhân đó.

Như vậy, cơ chế giám sát được thực hiện một cách có hệ thống, phối hợp giữa cơ quan nhà nước và doanh nghiệp. Hoạt động này tập trung vào việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm như lừa đảo trực tuyến, tin giả, phát tán nội dung độc hại, vi phạm bản quyền... Qua đó, góp phần bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và bảo vệ người dùng khỏi các rủi ro trên không gian mạng.

7. Dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện về mạng xã hội của Luật Thành Đô

Sự ra đời của Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã tạo ra một hành lang pháp lý mới, chặt chẽ và rõ ràng hơn cho hoạt động của các nền tảng xã hội tại Việt Nam. Việc nắm bắt và tuân thủ kịp thời các quy định này là thách thức nhưng cũng là cơ hội để các doanh nghiệp hoạt động một cách chuyên nghiệp và bền vững.

Thấu hiểu những khó khăn đó, Luật Thành Đô cung cấp gói dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện về mạng xã hội, được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trên mọi phương diện.

Tại sao nên lựa chọn Luật Thành Đô?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ luật sư của chúng tôi có kiến thức uyên bác và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực luật công nghệ thông tin, truyền thông và sở hữu trí tuệ.
  • Cập nhật liên tục: Chúng tôi luôn đi đầu trong việc nghiên cứu và phân tích các văn bản pháp luật mới nhất, đảm bảo nội dung tư vấn luôn chính xác và phù hợp với thực tiễn.
  • Giải pháp toàn diện: Chúng tôi không chỉ tư vấn mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động.
  • Bảo mật tuyệt đối: Mọi thông tin của khách hàng đều được chúng tôi cam kết bảo mật theo tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp cao nhất.

Các dịch vụ chúng tôi cung cấp bao gồm:

  • Tư vấn điều kiện, quy trình và đại diện thực hiện thủ tục xin Giấy phép thiết lập mạng xã hội.
  • Soạn thảo, rà soát và hoàn thiện Thỏa thuận cung cấp dịch vụ, Chính sách bảo mật thông tin phù hợp với quy định pháp luật.
  • Tư vấn về cơ chế xác thực tài khoản, định danh điện tử và các nghĩa vụ liên quan đến livestream thương mại.
  • Tư vấn về trách nhiệm xử lý nội dung vi phạm, quy trình báo cáo và làm việc với cơ quan nhà nước.
  • Đại diện giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến hoạt động trên mạng xã hội.

Đừng để những rào cản pháp lý làm chậm bước phát triển của bạn. Hãy để Luật Thành Đô trở thành đối tác pháp lý tin cậy, giúp bạn vững bước trong kỷ nguyên số.


 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận