Mức Xử Phạt Khi Cung Cấp Dịch Vụ Mạng Xã Hội Không Phép Và Lợi Ích Của Việc Tuân Thủ

Mức xử phạt khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội không có giấy phép là bao nhiêu và các hậu quả pháp lý liên quan là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ số tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các chế tài này giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng một lộ trình phát triển an toàn, chuyên nghiệp và bền vững cho nền tảng của mình.

Tại Luật Thành Đô, chúng tôi tin rằng việc tuân thủ pháp luật chính là khoản đầu tư thông minh nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết không chỉ mức phạt tiền mà còn cả các hình thức xử phạt bổ sung, giúp doanh nghiệp nhận diện đầy đủ các rủi ro và quan trọng hơn là thấy được những lợi ích to lớn của việc vận hành hợp pháp, bao gồm cả thủ tục xin giấy phép và các quy định pháp lý liên quan.

I: Các Chế Tài Xử Phạt Khi Cung Cấp Dịch Vụ Mạng Xã Hội Không Có Giấy Phép

Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rất cụ thể và nghiêm khắc đối với hành vi thiết lập và cung cấp dịch vụ mạng xã hội mà không có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền. Các chế tài này không chỉ dừng lại ở phạt tiền.

1: Mức phạt tiền cụ thể áp dụng cho tổ chức và cá nhân là bao nhiêu theo quy định của pháp luật?

Căn cứ pháp lý chính quy định về mức phạt này là Nghị định số 15/2020/NĐ-CP và Nghị định 14/2022/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng và giao dịch điện tử.

Cụ thể, tại Khoản 3 Điều 98 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP quy định:

Phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 70.000.000 đồng đối với hành vi thiết lập mạng xã hội nhưng không có giấy phép.

Lưu ý quan trọng về đối tượng áp dụng: Theo quy định tại Điểm b và c Khoản 5 Điều 1 Nghị định 14/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền nêu trên được áp dụng đối với tổ chức (doanh nghiệp). Trường hợp cá nhân có cùng hành vi vi phạm, mức phạt tiền sẽ bằng 1/2 mức phạt tiền đối với tổ chức.

Luật Thành Đô đã tổng hợp chi tiết qua bảng sau để bạn dễ dàng theo dõi:

Đối Tượng Vi Phạm Hành Vi Vi Phạm Mức Phạt Tiền (VNĐ)
Tổ chức (Doanh nghiệp) Thiết lập mạng xã hội không có giấy phép 50.000.000 - 70.000.000
Cá nhân Thiết lập mạng xã hội không có giấy phép 25.000.000 - 35.000.000

2: Các hình thức xử phạt bổ sung và biện pháp khắc phục hậu quả còn nặng nề hơn cả tiền phạt

Đây là những hậu quả pháp lý mà nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua nhưng lại có sức ảnh hưởng vô cùng lớn, có thể khiến toàn bộ công sức xây dựng nền tảng trở nên vô nghĩa.

Căn cứ theo Khoản 4 và Khoản 5 Điều 98 Nghị định 15/2020/NĐ-CP:

1. Hình thức xử phạt bổ sung: Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm

  • Nội dung: Cơ quan chức năng có quyền tịch thu toàn bộ các công cụ, máy móc, thiết bị được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm.
  • Ý nghĩa thực tiễn: Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có nguy cơ bị tịch thu hệ thống máy chủ (server), các thiết bị mạng và phần cứng liên quan dùng để vận hành mạng xã hội. Đây là một đòn giáng mạnh vào cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp.

2. Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc thu hồi hoặc buộc hoàn trả tên miền

  • Nội dung: Doanh nghiệp vi phạm sẽ bị buộc phải thực hiện thủ tục thu hồi tên miền (domain name) đã sử dụng để cung cấp dịch vụ mạng xã hội không phép.
  • Ý nghĩa thực tiễn: Tên miền là thương hiệu, là địa chỉ mà người dùng tìm đến. Việc bị thu hồi tên miền đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mất đi thương hiệu đã xây dựng trên không gian mạng, mất toàn bộ lưu lượng truy cập và phải bắt đầu lại từ con số không với một tên miền khác, ngay cả khi sau đó có xin được giấy phép.

II: Các Vấn Đề Pháp Lý Liên Quan Mà Doanh Nghiệp Cần Nắm Rõ Về Việc Xử Phạt

1: Cơ sở pháp lý và trách nhiệm của người đứng đầu doanh nghiệp khi công ty bị xử phạt

Văn bản pháp luật cốt lõi:

  • Nghị định 15/2020/NĐ-CP: Quy định cụ thể về hành vi vi phạm và mức xử phạt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • Nghị định 14/2022/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 15.
  • Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi, bổ sung 2020): Là luật gốc quy định về nguyên tắc, thủ tục và các hình thức xử phạt vi phạm hành chính nói chung.

Trách nhiệm của người đứng đầu:

  • Về mặt hành chính, quyết định xử phạt được ban hành đối với pháp nhân (tổ chức, doanh nghiệp). Doanh nghiệp có trách nhiệm nộp phạt.
  • Tuy nhiên, theo điều lệ công ty và quy định của Luật Doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật (thường là Giám đốc/Tổng Giám đốc) là người chịu trách nhiệm cao nhất trước pháp luật về mọi hoạt động của công ty.
  • Việc để công ty vi phạm và bị xử phạt có thể dẫn đến các trách nhiệm nội bộ của người đứng đầu đối với Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra cho công ty.

2: Thẩm quyền và quy trình xử phạt của các cơ quan nhà nước có liên quan

Không phải cơ quan nào cũng có quyền xử phạt ở mức tối đa. Việc xác định đúng thẩm quyền giúp doanh nghiệp biết mình đang làm việc với ai.

Cơ Quan Có Thẩm Quyền Mức Phạt Tối Đa Có Thể Áp Dụng (Đối với Tổ chức) Căn Cứ Pháp Lý (Nghị định 211/2025)
Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, đặc khu trực thuộc cấp tỉnh (sau đây gọi chung là cấp xã) Phạt tiền đến 100.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng; phạt tiền đến 40.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, giao dịch điện tử; Khoản 5 Điều 11
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là cấp tỉnh) Phạt tiền đến mức tối đa đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng, bưu chính, giao dịch điện tử; Khoản 5 Điều 11
Thanh tra viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra trong phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ Phạt tiền đến 20.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng; phạt tiền đến 8.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, giao dịch điện tử Khoản 3 Điều 11
Trưởng đoàn thanh tra của các cơ quan: Cục An toàn bức xạ và hạt nhân, Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam, Cục Hàng không Việt Nam, Công an cấp tỉnh; Trưởng đoàn thanh tra cấp quân khu, Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra trong phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ Phạt tiền đến 100.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng; phạt tiền đến 40.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, giao dịch điện tử Khoản 3 Điều 11
 
Chánh Thanh tra Cục An toàn bức xạ và hạt nhân; Chánh Thanh tra Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam; Chánh Thanh tra Cục Hàng không Việt Nam; Chánh Thanh tra quốc phòng quân khu; Chánh Thanh tra quốc phòng Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội; Chánh Thanh tra Ngân hàng nhà nước khu vực; Chánh Thanh tra Công an cấp tỉnh được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra trong phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ Phạt tiền đến 160.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng; phạt tiền đến 64.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, giao dịch điện tử Khoản 3 Điều 11
Chánh Thanh tra các Bộ, cơ quan ngang Bộ; Trưởng đoàn thanh tra cấp Bộ, cơ quan ngang Bộ được giao thực hiện nhiệm vụ thanh tra, kiểm tra trong phạm vi quản lý nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ; Thủ trưởng cơ quan thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước theo chuyên ngành, lĩnh vực Phạt tiền đến mức tối đa đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin, an toàn thông tin mạng, bưu chính, giao dịch điện tử Khoản 3 Điều 11

Thông qua các phân tích chi tiết, có thể thấy mức xử phạt khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội không có giấy phép không chỉ là một khoản tiền lớn mà còn kéo theo những hậu quả nghiêm trọng về cơ sở vật chất và thương hiệu. Các biện pháp tịch thu máy chủ và thu hồi tên miền có thể đặt dấu chấm hết cho một dự án đầy tâm huyết.

Thay vì hoạt động trong sự lo lắng và đối mặt với rủi ro, việc chủ động tìm hiểu và hoàn tất thủ tục xin cấp Giấy phép là con đường đúng đắn và khôn ngoan nhất. Đây là sự đầu tư cho sự ổn định, uy tín và mở ra cánh cửa phát triển không giới hạn cho doanh nghiệp trong tương lai.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần một đối tác pháp lý tin cậy để đồng hành trên con đường tuân thủ, Luật Thành Đô luôn sẵn sàng hỗ trợ. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi sẽ giúp bạn đơn giản hóa các thủ tục phức tạp và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất.
 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận