Thu Hồi Giấy Phép Lao Động: Quy Định, Thủ Tục, Lợi Ích

Thu hồi giấy phép lao động là quy trình pháp lý bắt buộc khi người lao động nước ngoài chấm dứt hợp đồng, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo hoạt động hợp pháp. Luật Thành Đô cung cấp giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục chính xác, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ tuyệt đối quy định về giấy phép lao động, quản lý lao động nước ngoài và các chế tài xử phạt.

Các trường hợp nào dẫn đến việc thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài?

Giấy phép lao động bị thu hồi khi hết hiệu lực, hợp đồng lao động chấm dứt, nội dung giấy phép không đúng thực tế, người sử dụng lao động hoặc người lao động nước ngoài không tuân thủ quy định, hoặc có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.

Việc nắm rõ các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động là yếu tố tiên quyết giúp cả doanh nghiệp và người lao động nước ngoài chủ động tuân thủ pháp luật, tránh những hệ lụy không đáng có. Theo quy định tại Điều 20 Nghị định số 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thu hồi giấy phép lao động trong các trường hợp sau đây:

  • Hết hiệu lực: Giấy phép lao động đã hết thời hạn mà không được gia hạn theo quy định.
  • Chấm dứt hợp đồng lao động: Hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và doanh nghiệp kết thúc.
  • Nội dung hợp đồng lao động không khớp: Nội dung trong hợp đồng lao động không đúng với nội dung đã được chấp thuận trong giấy phép lao động.
  • Làm việc không đúng nội dung cho phép: Người lao động nước ngoài làm việc không đúng với nội dung ghi trên giấy phép lao động.
  • Chấm dứt hợp đồng hoặc thỏa thuận khác: Hợp đồng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, tài chính, giáo dục, hoặc các thỏa thuận khác làm cơ sở cấp giấy phép lao động đã hết hiệu lực hoặc chấm dứt.
  • Thông báo từ phía nước ngoài: Có văn bản thông báo của phía nước ngoài về việc thôi cử người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động: Người sử dụng lao động (công ty, tổ chức, cá nhân) chấm dứt hoạt động.
  • Yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền: Có văn bản yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc người lao động nước ngoài không tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Trong quá trình tư vấn, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua thủ tục thu hồi giấy phép lao động khi nhân sự nghỉ việc, dẫn đến rủi ro bị xử phạt hành chính. Việc chủ động thực hiện đúng quy trình không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn bảo vệ doanh nghiệp khỏi các vấn đề pháp lý phức tạp về sau.

Thẩm quyền thu hồi giấy phép lao động thuộc về cơ quan nào?

Cơ quan nhà nước đã cấp giấy phép lao động là cơ quan có thẩm quyền ra quyết định thu hồi giấy phép đó, bao gồm Bộ Nội Vụ hoặc Sở Nội Vụ cấp tỉnh.

Nguyên tắc quản lý nhà nước về lao động quy định rõ rằng cơ quan nào có thẩm quyền cấp phép thì cơ quan đó cũng có thẩm quyền thu hồi. Căn cứ theo Điều 21 Nghị định số 152/2020/NĐ-CP, thẩm quyền thu hồi giấy phép lao động được xác định như sau:

  • Bộ Nội Vụ: Có thẩm quyền thu hồi các giấy phép lao động do chính Bộ cấp.
  • Sở Nội Vụ: Có thẩm quyền thu hồi các giấy phép lao động do Sở cấp tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

Doanh nghiệp cần xác định chính xác cơ quan cấp giấy phép lao động ban đầu để nộp hồ sơ và thực hiện thủ tục thu hồi một cách đúng đắn, tránh việc gửi sai địa chỉ gây mất thời gian và có thể dẫn đến trễ hạn theo quy định.

Quy trình và thủ tục thu hồi giấy phép lao động được thực hiện như thế nào?

Doanh nghiệp phải ra quyết định thu hồi, thông báo cho người lao động, thu lại bản gốc giấy phép lao động, và nộp lại cho cơ quan cấp phép kèm văn bản nêu rõ lý do trong vòng 15 ngày kể từ ngày giấy phép hết hiệu lực.

Để đảm bảo tính pháp lý và hoàn tất nghĩa vụ của người sử dụng lao động, quy trình thu hồi giấy phép lao động cần được thực hiện một cách bài bản và đúng thời hạn. Theo hướng dẫn tại Điều 21 Nghị định số 152/2020/NĐ-CP, các bước thực hiện như sau:

  1. Bước 1: Ra quyết định và thông báo thu hồi

    Khi phát sinh một trong các trường hợp thu hồi nêu trên, người sử dụng lao động phải ra quyết định thu hồi giấy phép lao động. Đồng thời, doanh nghiệp có trách nhiệm thông báo cho người lao động nước ngoài biết về việc này và yêu cầu họ nộp lại bản gốc giấy phép lao động.

  2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ nộp lại giấy phép lao động

    Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đơn giản nhưng đầy đủ, bao gồm:

    • Văn bản thông báo về việc thu hồi giấy phép lao động: Nêu rõ thông tin của doanh nghiệp, người lao động và lý do thu hồi.
    • Bản gốc giấy phép lao động đã cấp.
  3. Bước 3: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền

    Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày giấy phép lao động hết hiệu lực (hoặc từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động), người sử dụng lao động phải nộp hồ sơ đã chuẩn bị đến cơ quan đã cấp giấy phép lao động (Bộ Nội Vụ hoặc Sở Nội Vụ).

  4. Bước 4: Nhận văn bản xác nhận

    Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được giấy phép lao động bị thu hồi, cơ quan cấp phép có trách nhiệm gửi văn bản xác nhận đã thu hồi giấy phép lao động cho người sử dụng lao động. Đây là văn bản quan trọng, chứng minh doanh nghiệp đã hoàn thành nghĩa vụ pháp lý của mình.

Hậu quả pháp lý khi bị thu hồi giấy phép lao động đối với các bên là gì?

Đối với người lao động, việc bị thu hồi giấy phép lao động đồng nghĩa với việc chấm dứt quyền làm việc hợp pháp, có thể bị trục xuất và ảnh hưởng đến thẻ tạm trú. Đối với doanh nghiệp, không thực hiện thủ tục thu hồi có thể bị xử phạt hành chính.

Việc thu hồi giấy phép lao động không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cả người lao động và doanh nghiệp. Hiểu rõ những hậu quả này giúp các bên có ý thức tuân thủ tốt hơn.

Đối với người lao động nước ngoài?

  • Mất tư cách lao động hợp pháp: Đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất. Người lao động không còn được phép làm việc tại Việt Nam. Nếu tiếp tục làm việc, họ sẽ bị coi là lao động bất hợp pháp.
  • Bị trục xuất: Theo quy định về quản lý xuất nhập cảnh, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động có thể bị cơ quan quản lý xuất nhập cảnh ra quyết định trục xuất.
  • Ảnh hưởng đến thẻ tạm trú: Giấy phép lao động là một trong những cơ sở quan trọng để xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài có giấy phép lao động. Khi giấy phép bị thu hồi, thẻ tạm trú được cấp dựa trên giấy phép đó cũng có thể bị hủy hoặc không được gia hạn, buộc người lao động phải rời khỏi Việt Nam.

Đối với người sử dụng lao động (doanh nghiệp)?

  • Xử phạt vi phạm hành chính: Nếu doanh nghiệp không thực hiện thủ tục thu hồi và nộp lại giấy phép lao động theo đúng thời hạn quy định, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính về lĩnh vực lao động.
  • Rủi ro khi tiếp tục sử dụng lao động: Nếu giấy phép đã bị thu hồi mà doanh nghiệp vẫn tiếp tục sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt rất nặng về hành vi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động. Mức phạt có thể lên tới hàng chục triệu đồng cho mỗi người lao động vi phạm.
  • Ảnh hưởng đến uy tín: Việc không tuân thủ các quy định pháp luật về lao động nước ngoài có thể làm ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp trong mắt các cơ quan quản lý nhà nước, đối tác và khách hàng.

Làm thế nào để doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng quy định về thu hồi giấy phép lao động?

Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý lao động nước ngoài chặt chẽ, theo dõi thời hạn giấy phép lao động, quy định rõ ràng trách nhiệm của bộ phận nhân sự và thực hiện thủ tục thu hồi ngay khi phát sinh các căn cứ pháp lý.

Để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ, việc tuân thủ quy định về thu hồi giấy phép lao động là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các giải pháp mà Luật Thành Đô khuyến nghị doanh nghiệp nên áp dụng:

  • Xây dựng quy trình nội bộ: Thiết lập một quy trình rõ ràng về việc quản lý, theo dõi và xử lý các vấn đề liên quan đến lao động nước ngoài, từ khâu tuyển dụng, dịch vụ làm giấy phép lao động, gia hạn giấy phép lao động cho đến khi chấm dứt hợp đồng và thu hồi giấy phép.
  • Theo dõi thời hạn: Bộ phận nhân sự hoặc pháp chế cần có hệ thống theo dõi và cảnh báo thời hạn giấy phép lao động của tất cả nhân sự nước ngoài để có kế hoạch gia hạn hoặc thu hồi kịp thời.
  • Đào tạo nhân sự: Đảm bảo nhân sự phụ trách nắm vững các quy định của Bộ Luật Lao Động, Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
  • Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Khi gặp các tình huống phức tạp hoặc để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối, việc tìm đến các đơn vị tư vấn luật chuyên về lao động như Luật Thành Đô là một giải pháp an toàn và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh mọi rủi ro tiềm ẩn.

Tóm lại, việc thu hồi giấy phép lao động là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng mà cả người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài cần nghiêm túc thực hiện. Tuân thủ đúng và đủ các quy định không chỉ giúp tránh được các chế tài xử phạt mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng pháp luật, góp phần xây dựng môi trường làm việc minh bạch và bền vững tại Việt Nam.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thu Hồi Giấy Phép Lao Động

1. Nếu giấy phép lao động bị mất thì thủ tục thu hồi thực hiện như thế nào?

Trả lời: Trong trường hợp giấy phép lao động bị mất, trước tiên doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động. Sau khi được cấp lại bản mới, doanh nghiệp sẽ tiến hành thủ tục thu hồi với bản cấp lại đó. Nếu không làm thủ tục cấp lại, doanh nghiệp phải có văn bản giải trình rõ lý do mất và cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật, nộp kèm theo hồ sơ đề nghị thu hồi.

2. Người lao động nước ngoài đã về nước nhưng chưa nộp lại giấy phép lao động gốc thì doanh nghiệp phải làm gì?

Trả lời: Doanh nghiệp phải nỗ lực liên hệ với người lao động để yêu cầu họ gửi lại bản gốc giấy phép lao động về Việt Nam. Nếu không thể thu hồi được bản gốc, doanh nghiệp cần làm văn bản giải trình chi tiết về tình huống này, cung cấp bằng chứng đã liên lạc (email, tin nhắn) và cam kết chịu trách nhiệm, sau đó nộp cho cơ quan cấp phép để được xem xét giải quyết.

3. Thời hạn nộp lại giấy phép lao động là 15 ngày làm việc hay 15 ngày dương lịch?

Trả lời: Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn là 15 ngày, được hiểu là ngày dương lịch, tính từ ngày giấy phép lao động hết hiệu lực. Doanh nghiệp cần lưu ý để nộp hồ sơ đúng hạn, tránh bị xem là vi phạm thủ tục.

4. Có cần nộp giấy phép lao động đã hết hạn không?

Trả lời: Có. Việc nộp lại giấy phép lao động đã hết hạn là một trong những trường hợp bắt buộc phải thu hồi theo quy định. Đây là thủ tục để cơ quan nhà nước quản lý và đóng hồ sơ lao động của người nước ngoài, xác nhận họ đã kết thúc quá trình làm việc hợp pháp tại Việt Nam theo giấy phép đó.

5. Nếu không thu hồi giấy phép lao động cũ, có ảnh hưởng đến việc xin cấp giấy phép lao động mới không?

Trả lời: Có thể ảnh hưởng. Khi xét duyệt hồ sơ xin cấp giấy phép lao động mới, cơ quan chức năng có thể kiểm tra lịch sử tuân thủ của doanh nghiệp. Nếu phát hiện doanh nghiệp chưa hoàn thành nghĩa vụ thu hồi các giấy phép cũ, hồ sơ mới có thể bị yêu cầu giải trình hoặc xử lý chậm hơn.

Tìm Hiểu Thêm Về Pháp Luật Lao Động Cùng Luật Thành Đô

Để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định phức tạp về lao động nước ngoài và tránh các rủi ro pháp lý, hãy liên hệ với các chuyên gia của Luật Thành Đô. Chúng tôi, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, cam kết mang đến giải pháp toàn diện, chính xác và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Website: luatthanhdo.com.vn

Hotline: 0919.089.888

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận