Mẫu Tờ Khai Đăng Ký Nhãn Hiệu & Hướng Dẫn Kê Khai Chi Tiết

Tờ khai đăng ký nhãn hiệu chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo hộ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp, đảm bảo quyền độc quyền và ngăn chặn mọi hành vi sao chép, đạo nhái. Với sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm, Luật Thành Đô cam kết cung cấp giải pháp tối ưu, giúp quý khách hàng hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng, chính xác, và đạt được sự an tâm tuyệt đối về thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ.

Mẫu Tờ Khai Đăng Ký Nhãn Hiệu Chính Thức Bao Gồm Những Gì?

Mẫu tờ khai đăng ký nhãn hiệu chính thức là mẫu số 04-NH theo Phụ lục I của Thông tư 23/2023/TT-BKHCN, bao gồm các phần thông tin về người nộp đơn, nhãn hiệu đăng ký, danh mục sản phẩm/dịch vụ, và các tài liệu kèm theo, đảm bảo tính hợp lệ cho quá trình bảo hộ.

Việc kê khai chính xác mẫu tờ khai đăng ký nhãn hiệu là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của hồ sơ. Một mẫu tờ khai đăng ký nhãn hiệu chuẩn sẽ bao gồm các phần chính sau:

  • Thông tin về người nộp đơn: Bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ, quốc tịch (đối với cá nhân) hoặc tên giao dịch đầy đủ, địa chỉ trụ sở chính, quốc gia (đối với pháp nhân). Đây là thông tin cơ bản để xác định chủ sở hữu quyền.
  • Thông tin về nhãn hiệu: Gồm mô tả nhãn hiệu (chữ, hình, màu sắc, âm thanh...), bản sao nhãn hiệu (hình ảnh đính kèm), và yêu cầu bảo hộ màu sắc nếu có.
  • Danh mục sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu: Liệt kê chi tiết các sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhãn hiệu sẽ được sử dụng để phân biệt, phân loại theo Bảng phân loại Nice phiên bản mới nhất.
  • Các tài liệu kèm theo: Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện), bản dịch tài liệu (nếu có ngôn ngữ nước ngoài), chứng từ nộp phí, lệ phí và các giấy tờ khác theo yêu cầu.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Trong suốt quá trình hỗ trợ khách hàng, chúng tôi nhận thấy sai lầm phổ biến nhất khi điền tờ khai là việc mô tả nhãn hiệu không rõ ràng hoặc phân loại sản phẩm/dịch vụ không chính xác. Chúng tôi luôn nhấn mạnh sự cần thiết của việc mô tả chi tiết, đầy đủ và đính kèm hình ảnh sắc nét, cùng với việc phân loại chuẩn xác theo Thỏa ước Nice.

Hướng Dẫn Kê Khai Chi Tiết Từng Mục Trong Tờ Khai Đăng Ký Nhãn Hiệu Như Thế Nào Để Đảm Bảo Hợp Lệ?

Kê khai chi tiết từng mục trong tờ khai đăng ký nhãn hiệu đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác, từ thông tin người nộp đơn, mô tả nhãn hiệu, đến danh mục sản phẩm/dịch vụ theo phân loại Nice và các tài liệu kèm theo, nhằm đảm bảo đơn được chấp nhận hợp lệ và tối ưu hóa khả năng bảo hộ.

Kê khai tờ khai đăng ký nhãn hiệu là một quy trình cần sự cẩn trọng để đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả của việc bảo hộ. Sau đây là hướng dẫn chi tiết từng mục chính theo Mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP:

Phần 1: Thông tin về nhãn hiệu đăng ký

  • Mẫu nhãn hiệu: Dán mẫu nhãn có kích thước không vượt quá 80mmx80mm. Mẫu nhãn hiệu phải được trình bày đúng màu sắc cần được bảo hộ, nếu không mẫu nhãn hiệu phải được thể hiện dưới dạng đen trắng.
  • Loại nhãn hiệu: Đánh dấu (x) vào ô tương ứng với từng loại nhãn hiệu.
  • Mô tả nhãn hiệu: Mẫu nhãn hiệu phải được mô tả để làm rõ các yếu tố cấu thành của nhãn hiệu và ý nghĩa tổng thể của nhãn hiệu nếu có; nếu nhãn hiệu có từ, ngữ thuộc ngôn ngữ tượng hình thì từ, ngữ đó phải được phiên âm; nhãn hiệu có từ, ngữ bằng tiếng nước ngoài thì phải được dịch ra tiếng Việt. Nếu nhãn hiệu có chứa chữ số không phải là chữ số ả-rập hoặc la-mã thì phải dịch ra chữ số ả-rập.

Phần 2: Thông tin chủ đơn và Đại diện của chủ đơn

  • Điền đầy đủ thông tin tên và địa chỉ của tổ chức hay cá nhân nộp đơn theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Đại diện của chủ đơn: Đánh dấu (x) vào ô có nội dung tương ứng phù hợp.

Nếu bạn sử dụng dịch vụ của một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp (như Luật Thành Đô), các thông tin của đại diện sẽ được kê khai tại mục này, kèm theo giấy ủy quyền hợp lệ.

Phần 3: Thông tin về yêu cầu hưởng quyền ưu tiên; Phí và lệ phí; Các tài liệu có trong đơn

  • Điền thông tin yêu cầu hưởng quyền ưu tiên (Nếu có)
  • Ghi rõ các loại phí, lệ phí theo quy định
  • Tài liệu có trong đơn: Đánh dấu (x) vào tài liệu tương ứng.

Phần 4: Danh mục sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu

Liệt kê hàng hóa và dịch vụ mang nhãn hiệu và cần được phân thành nhóm theo Bảng phân loại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ theo Thỏa ước Nice, theo tuần tự nhóm có số thứ tự từ thấp đến cao

Phần 5: Cam kết của chủ đơn

Chữ ký và ghi rõ họ tên của cá nhân lập tờ khai. Nếu cá nhân lập tờ khai là người thay mặt Tổ chức là chủ đơn thi phải ghi rõ chức vụ và có dấu xác nhận của Tổ chức đó.

Việc kê khai sai hoặc thiếu thông tin có thể dẫn đến việc đơn bị từ chối chấp nhận, yêu cầu bổ sung, hoặc thậm chí là từ chối bảo hộ sau này. Ví dụ, một doanh nghiệp đã mô tả nhãn hiệu chỉ bao gồm tên gọi chung của sản phẩm, không có yếu tố phân biệt, dẫn đến việc bị từ chối bảo hộ vì không đáp ứng điều kiện về tính phân biệt theo Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022). Vì vậy, sự hỗ trợ từ các chuyên gia như Luật Thành Đô là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

Quy Trình và Thủ Tục Đăng Ký Nhãn Hiệu Tại Việt Nam Diễn Ra Như Thế Nào?

Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm các bước từ tra cứu sơ bộ, nộp đơn, thẩm định hình thức, công bố đơn, đến thẩm định nội dung và cấp văn bằng bảo hộ, với tổng thời gian dự kiến khoảng 18-24 tháng, đảm bảo tính pháp lý và độc quyền cho tài sản thương hiệu của doanh nghiệp.

Hiểu rõ quy trình và thủ tục đăng ký nhãn hiệu là yếu tố then chốt để các nhà sáng lập và chủ doanh nghiệp có thể chủ động trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ. Quy trình này được quy định chi tiết trong Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (sửa đổi, bổ sung 2022) và các nghị định, thông tư hướng dẫn.

1. Tra cứu sơ bộ nhãn hiệu (Khuyến nghị thực hiện)

Trước khi nộp đơn, việc tra cứu sơ bộ là cực kỳ quan trọng để đánh giá khả năng phân biệt và tránh trùng lặp, gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã đăng ký hoặc đang trong quá trình xử lý.

  • Thời gian: Thường mất khoảng 3-5 ngày làm việc để nhận kết quả tra cứu.
  • Lợi ích: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nếu nhãn hiệu không có khả năng bảo hộ. Theo thống kê của Luật Thành Đô, khoảng 30% các đơn đăng ký ban đầu có nguy cơ bị từ chối do trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn. Tra cứu giúp giảm thiểu rủi ro này đáng kể.

2. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký

Hồ sơ đầy đủ và hợp lệ bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu đã điền đầy đủ thông tin (02 bản).
  • Mẫu nhãn hiệu (5 bản, kích thước phù hợp).
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện, 01 bản).
  • Chứng từ nộp lệ phí (01 bản).
  • Các tài liệu khác (ví dụ: Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/chứng nhận, tài liệu chứng minh quyền ưu tiên).

3. Nộp đơn đăng ký

Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc gửi qua đường bưu điện.

  • Địa điểm:
    • Cục Sở hữu trí tuệ: 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
    • Văn phòng đại diện Cục SHTT tại TP.HCM: Lầu 7, Tòa nhà Hà Phan, 17-19 Tôn Thất Tùng, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1.
    • Văn phòng đại diện Cục SHTT tại Đà Nẵng: 346 Đường 2/9, Hòa Cường Bắc, Hải Châu.
  • Ngày ưu tiên: Ngày nộp đơn được ghi nhận là ngày đơn hợp lệ được Cục SHTT tiếp nhận.

4. Thẩm định hình thức

Cục Sở hữu trí tuệ sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ về mặt hình thức: các giấy tờ đã đầy đủ chưa, kê khai có đúng mẫu không, phí đã nộp đủ chưa...

  • Thời gian: 01 tháng kể từ ngày nộp đơn (theo Điều 119 Luật SHTT).
  • Kết quả:
    • Nếu hợp lệ: Cục SHTT ra Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ.
    • Nếu không hợp lệ: Cục SHTT ra Thông báo dự định từ chối chấp nhận đơn và người nộp đơn có 02 tháng để sửa chữa, bổ sung.

5. Công bố đơn

Đơn đăng ký nhãn hiệu hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp của Cục SHTT.

  • Thời gian: Trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày có Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ (theo Điều 119 Luật SHTT).
  • Mục đích: Tạo cơ hội cho bên thứ ba thực hiện quyền phản đối việc cấp văn bằng bảo hộ nếu họ cho rằng nhãn hiệu đang đăng ký vi phạm quyền của họ.

6. Thẩm định nội dung

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, Cục SHTT sẽ đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu dựa trên các tiêu chí: tính phân biệt, không trùng/tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã đăng ký hoặc nổi tiếng.

  • Thời gian: Không quá 09 tháng kể từ ngày công bố đơn (theo Điều 119 Luật SHTT). Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian này có thể kéo dài hơn, khoảng 12-18 tháng do lượng đơn lớn.
  • Kết quả:
    • Nếu đáp ứng điều kiện bảo hộ: Cục SHTT ra Thông báo dự định cấp Văn bằng bảo hộ.
    • Nếu không đáp ứng: Cục SHTT ra Thông báo dự định từ chối cấp Văn bằng bảo hộ, và người nộp đơn có quyền phúc đáp hoặc yêu cầu chỉnh sửa.

7. Ra quyết định cấp văn bằng bảo hộ và ghi nhận vào Sổ đăng bạ quốc gia

Nếu nhãn hiệu đáp ứng tất cả các điều kiện, Cục SHTT sẽ ra Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ.

  • Thời gian: 01 tháng kể từ ngày người nộp đơn nộp đầy đủ lệ phí cấp văn bằng và lệ phí duy trì hiệu lực năm đầu tiên (theo Điều 119 Luật SHTT).
  • Văn bằng bảo hộ: Có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm.

Tổng thời gian dự kiến từ khi nộp đơn đến khi nhận được Văn bằng bảo hộ: Khoảng 18 - 24 tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào sự phức tạp của nhãn hiệu và khối lượng công việc tại Cục SHTT.

Có Những Loại Nhãn Hiệu Nào Được Bảo Hộ và Điều Kiện Đăng Ký Là Gì Để Đảm Bảo Tính Pháp Lý?

Việt Nam bảo hộ đa dạng các loại nhãn hiệu như nhãn hiệu thông thường, tập thể, chứng nhận, và liên kết, với điều kiện bắt buộc là nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt và không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được bảo hộ hoặc nổi tiếng, đảm bảo sự độc quyền cho tài sản thương hiệu.

Việc nắm rõ các loại nhãn hiệu và điều kiện bảo hộ giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án đăng ký phù hợp, tối ưu hóa việc bảo vệ giá trị thương hiệu. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu có thể là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh.

Các Loại Nhãn Hiệu Được Bảo Hộ

Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định về một số loại nhãn hiệu chính:

Loại nhãn hiệu Định nghĩa
Nhãn hiệu hàng hóa/dịch vụ thông thường Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác. Đây là loại phổ biến nhất.
Nhãn hiệu tập thể Nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên của một tập thể (ví dụ: hội nông dân, hiệp hội sản xuất) với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của tập thể đó. Đăng ký nhãn hiệu tập thể đòi hỏi phải có quy chế sử dụng.
Nhãn hiệu chứng nhận Nhãn hiệu mà chủ sở hữu nhãn hiệu cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của họ để chứng nhận về nguồn gốc, vật liệu, cách thức sản xuất, chất lượng, độ chính xác hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ đó. Cũng cần có quy chế sử dụng.
Nhãn hiệu liên kết Là các nhãn hiệu do cùng một chủ sở hữu đăng ký, có chung yếu tố cấu thành làm cho chúng tương tự nhau và được sử dụng cho các sản phẩm, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự nhau. Việc đăng ký nhãn hiệu liên kết giúp bảo hộ một "gia đình" nhãn hiệu.
Nhãn hiệu nổi tiếng Là nhãn hiệu được người tiêu dùng biết đến rộng rãi trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ mà không cần đăng ký, nhưng việc đăng ký vẫn mang lại lợi thế về mặt pháp lý trong tranh chấp.

Thêm vào đó, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022 và Nghị định 65/2023/NĐ-CP cũng đã mở rộng khả năng bảo hộ cho các dạng nhãn hiệu phi truyền thống như:

  • Nhãn hiệu âm thanh: Dấu hiệu có thể cảm nhận được bằng thính giác, ví dụ như một đoạn nhạc hiệu.
  • Nhãn hiệu mùi hương: Mặc dù khó thực hiện nhưng về nguyên tắc có thể được bảo hộ nếu đáp ứng đủ điều kiện về khả năng phân biệt.

Điều Kiện Để Nhãn Hiệu Được Bảo Hộ

Theo Điều 72 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022), nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng hai điều kiện cơ bản sau:

  1. Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh.
  2. Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác.

    Một nhãn hiệu được coi là có khả năng phân biệt nếu nó không thuộc các trường hợp bị coi là không có khả năng phân biệt quy định tại Điều 73 Luật Sở hữu trí tuệ, bao gồm:

    • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác đã được đăng ký hoặc đã nộp đơn đăng ký sớm hơn cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
    • Dấu hiệu là tên gọi thông thường của hàng hóa, dịch vụ, hình dạng tự nhiên của sản phẩm, dấu hiệu chỉ chủng loại, xuất xứ, giá trị, chất lượng, công dụng, đặc điểm, thành phần, số lượng hoặc các đặc tính khác mang tính mô tả hàng hóa, dịch vụ.
    • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ.
    • Dấu hiệu gây hiểu sai lệch, nhầm lẫn hoặc có tính chất lừa dối người tiêu dùng về nguồn gốc, tính năng, công dụng, chất lượng hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ.
    • Dấu hiệu là quốc kỳ, quốc huy của Việt Nam hoặc nước ngoài; tên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội của Việt Nam hoặc nước ngoài, trừ trường hợp được cơ quan, tổ chức đó cho phép.

Tại Sao Nên Tìm Kiếm Dịch Vụ Tư Vấn Và Hỗ Trợ Đăng Ký Nhãn Hiệu Chuyên Nghiệp?

Tìm kiếm dịch vụ tư vấn và hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp "thuê ngoài" sự phức tạp pháp lý, đảm bảo hồ sơ chính xác, tăng tỷ lệ thành công, tiết kiệm thời gian, và mang lại sự an tâm tuyệt đối để tập trung phát triển kinh doanh, biến việc bảo hộ thành một khoản đầu tư hiệu quả.

Đối với các nhà sáng lập startup, chủ doanh nghiệp SME, giám đốc marketing hay các nhà sáng tạo độc lập, việc đăng ký nhãn hiệu không chỉ là một thủ tục hành chính mà là một quyết định chiến lược, một khoản đầu tư để bảo vệ tài sản vô hình quý giá. Tuy nhiên, sự phức tạp của luật pháp và quy trình có thể gây ra nhiều rủi ro. Chính vì vậy, lựa chọn một đối tác tư vấn chuyên nghiệp như Luật Thành Đô là giải pháp tối ưu.

1. "Thuê ngoài" sự phức tạp và rủi ro pháp lý

Quy trình đăng ký nhãn hiệu bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ chuẩn bị hồ sơ, phân loại hàng hóa/dịch vụ, tra cứu, theo dõi đơn, đến xử lý các phản đối (nếu có). Sai sót ở bất kỳ bước nào cũng có thể dẫn đến việc kéo dài thời gian hoặc thậm chí là từ chối bảo hộ.

  • Giảm thiểu sai sót: Các chuyên gia của Luật Thành Đô với kinh nghiệm thực tiễn sẽ đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị chính xác, đầy đủ theo quy định của pháp luật, giảm thiểu tối đa rủi ro bị từ chối do lỗi hình thức.
  • Xử lý các vấn đề phát sinh: Trong quá trình thẩm định, có thể phát sinh các thông báo từ chối sơ bộ hoặc phản đối từ bên thứ ba. Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ có khả năng và kinh nghiệm để phúc đáp, giải trình hiệu quả, bảo vệ quyền lợi của bạn.

2. Tối ưu hóa khả năng bảo hộ và tiết kiệm thời gian

Thời gian là vàng bạc đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt là startup. Việc tự tìm hiểu và thực hiện thủ tục có thể tiêu tốn hàng trăm giờ làm việc và có thể không đạt hiệu quả như mong muốn.

  • Tra cứu chuyên sâu: Ngoài các công cụ tra cứu công khai, các văn phòng đại diện sở hữu công nghiệp có khả năng tra cứu chuyên sâu hơn, đánh giá khả năng bảo hộ một cách chính xác hơn, giúp doanh nghiệp tránh được các nhãn hiệu tương tự gây nhầm lẫn ngay từ đầu.
  • Tăng tỷ lệ thành công: Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn về sở hữu trí tuệ, Luật Thành Đô có thể tư vấn về cách thức tạo dựng nhãn hiệu có tính phân biệt cao, cũng như chiến lược đăng ký tối ưu để tăng khả năng được cấp văn bằng bảo hộ.
  • Đẩy nhanh tiến độ: Chúng tôi sẽ chủ động theo dõi và thực hiện các bước cần thiết, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và trong thời gian nhanh nhất có thể.

3. Đảm bảo sự an tâm và tập trung vào kinh doanh

Insight cốt lõi của khách hàng là họ không mua một dịch vụ đăng ký, họ mua sự an tâm và một lá chắn pháp lý vững chắc.

  • Giải pháp trọn gói: Luật Thành Đô cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, tra cứu, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định, đến khi nhận được văn bằng bảo hộ. Quý khách hàng hoàn toàn có thể chuyển giao sự phức tạp này cho chúng tôi.
  • Tập trung nguồn lực: Khi đã có đối tác chuyên nghiệp lo lắng về các vấn đề pháp lý, doanh nghiệp có thể yên tâm tập trung toàn bộ nguồn lực vào hoạt động cốt lõi: phát triển sản phẩm, dịch vụ và mở rộng thị trường.
  • Đầu tư vào giá trị: Việc chi trả cho một dịch vụ chuyên nghiệp là khoản đầu tư thông minh, giúp bảo vệ giá trị thương hiệu khỏi các hành vi xâm phạm, từ đó gia tăng niềm tin của đối tác và khách hàng.

Theo một khảo sát gần đây của Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, hơn 60% SME thừa nhận gặp khó khăn trong việc tự đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua rào cản pháp lý và phát triển bền vững.

Làm Thế Nào Để Tra Cứu Thông Tin Về Tình Trạng Đơn Đăng Ký Nhãn Hiệu Đã Nộp Tại Cục Sở Hữu Trí Tuệ?

Để tra cứu tình trạng đơn đăng ký nhãn hiệu, người nộp đơn có thể truy cập cổng thông tin điện tử của Cục Sở hữu trí tuệ, nhập số đơn hoặc thông tin nhãn hiệu để xem các giai đoạn xử lý như đã chấp nhận đơn hợp lệ, đã công bố, hoặc có thông báo từ chối.

Sau khi nộp tờ khai đăng ký nhãn hiệu, việc theo dõi tình trạng xử lý đơn là điều cần thiết để nắm bắt thông tin và kịp thời có những phản ứng phù hợp. Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) cung cấp các công cụ để người nộp đơn hoặc đại diện có thể tra cứu một cách thuận tiện.

1. Tra cứu trực tuyến trên Cổng thông tin của Cục Sở hữu trí tuệ

Đây là cách phổ biến và tiện lợi nhất để tra cứu tình trạng đơn.

  • Truy cập website: Truy cập cổng thông tin tra cứu của Cục Sở hữu trí tuệ 
  • Nhập thông tin tra cứu: Người dùng có thể nhập các thông tin sau vào ô tìm kiếm:
    • Số đơn: Đây là cách chính xác nhất. Số đơn thường có dạng "4-202X-XXXXX" (ví dụ: 4-2023-01234).
    • Tên nhãn hiệu: Nhập từ khóa nhãn hiệu hoặc một phần của nhãn hiệu.
    • Tên người nộp đơn/chủ đơn: Nhập tên của tổ chức hoặc cá nhân đã nộp đơn.
  • Kết quả tra cứu: Hệ thống sẽ hiển thị các thông tin liên quan đến đơn như: ngày nộp đơn, trạng thái đơn (đã chấp nhận đơn hợp lệ, đã công bố, đang thẩm định nội dung, dự định từ chối, đã cấp văn bằng bảo hộ...), thông tin về nhãn hiệu và phân loại.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Hệ thống tra cứu trực tuyến thường cập nhật dữ liệu hàng tháng. Trong trường hợp bạn muốn thông tin nhanh nhất hoặc có vấn đề cần giải đáp chi tiết, việc liên hệ trực tiếp với chuyên viên phụ trách đơn tại Cục SHTT hoặc thông qua đại diện sở hữu công nghiệp là lựa chọn hiệu quả.

2. Liên hệ trực tiếp Cục Sở hữu trí tuệ

Người nộp đơn hoặc đại diện có thể liên hệ trực tiếp Cục Sở hữu trí tuệ qua điện thoại hoặc email để hỏi về tình trạng đơn. Tuy nhiên, cần cung cấp đầy đủ số đơn để việc tra cứu diễn ra nhanh chóng.

3. Tra cứu thông qua tổ chức đại diện Sở hữu công nghiệp

Nếu bạn ủy quyền cho một đơn vị như Luật Thành Đô, chúng tôi sẽ chủ động theo dõi tình trạng đơn và thông báo kịp thời các cập nhật quan trọng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ thông báo quan trọng nào từ Cục SHTT.

Ví dụ: Một doanh nghiệp nộp đơn đăng ký nhãn hiệu và sau 6 tháng, hệ thống tra cứu hiển thị trạng thái "Đã công bố". Điều này cho thấy đơn đã vượt qua giai đoạn thẩm định hình thức và đang trong giai đoạn cho phép bên thứ ba phản đối. Nếu trạng thái hiển thị "Thông báo dự định từ chối", thì đã đến lúc cần phối hợp với chuyên gia để chuẩn bị phúc đáp, giải trình. Việc nắm rõ các trạng thái này giúp doanh nghiệp luôn chủ động.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Đăng Ký Nhãn Hiệu

1. Thời hạn bảo hộ của nhãn hiệu là bao lâu và có thể gia hạn được không?

Thời hạn bảo hộ của nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn hợp lệ và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm, nếu nộp đủ phí và lệ phí theo quy định.

Theo Điều 96 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm tính từ ngày nộp đơn hợp lệ và có thể được gia hạn liên tiếp. Để gia hạn, chủ sở hữu cần nộp đơn yêu cầu gia hạn và nộp phí, lệ phí gia hạn trong vòng 06 tháng trước ngày Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hết hiệu lực. Trường hợp nộp muộn, có thể được gia hạn trong vòng 06 tháng kể từ ngày hết hiệu lực nhưng phải nộp thêm lệ phí quá hạn theo quy định tại Thông tư 263/2016/TT-BTC.

2. Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm những loại nào?

Chi phí đăng ký nhãn hiệu bao gồm lệ phí nhà nước (lệ phí nộp đơn, thẩm định hình thức, công bố, thẩm định nội dung, cấp văn bằng) và phí dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp (nếu có), với tổng chi phí phụ thuộc vào số lượng nhóm và sản phẩm/dịch vụ đăng ký.

Chi phí đăng ký nhãn hiệu bao gồm hai phần chính:

  • Lệ phí nhà nước: Theo Thông tư 263/2016/TT-BTC, bao gồm lệ phí nộp đơn (150.000 VNĐ), lệ phí thẩm định hình thức (150.000 VNĐ), lệ phí công bố đơn (120.000 VNĐ), lệ phí thẩm định nội dung (tối thiểu 550.000 VNĐ/nhóm/06 sản phẩm), và lệ phí cấp văn bằng bảo hộ (120.000 VNĐ). Các phí này có thể tăng thêm tùy theo số lượng nhóm và sản phẩm/dịch vụ.
  • Phí dịch vụ của tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp: Khoản phí này tùy thuộc vào từng đơn vị và phạm vi dịch vụ cung cấp (ví dụ: tra cứu, tư vấn, soạn hồ sơ, nộp đơn, theo dõi, phúc đáp). Thông thường, phí dịch vụ này dao động từ vài triệu đồng trở lên, tùy vào mức độ phức tạp của hồ sơ và số lượng nhóm đăng ký.

Để có thông tin chi tiết về lệ phí đăng ký sở hữu trí tuệ và dịch vụ của Luật Thành Đô, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể.

3. Có thể nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trực tuyến không?

Có, người nộp đơn có thể nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công của Bộ Khoa học và Công nghệ, sau khi đăng ký tài khoản và tuân thủ các hướng dẫn về kê khai và nộp phí điện tử.

Để tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân, Cục Sở hữu trí tuệ đã triển khai hệ thống nộp đơn trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công của Bộ Khoa học và Công nghệ. Người nộp đơn cần đăng ký tài khoản, khai báo thông tin theo biểu mẫu điện tử, đính kèm các tài liệu cần thiết và thực hiện thanh toán phí, lệ phí trực tuyến. Việc nộp đơn trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian, công sức đi lại và có thể theo dõi tình trạng đơn dễ dàng hơn.

4. Nếu nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ, có thể làm gì?

Nếu nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ, người nộp đơn có quyền phúc đáp Thông báo dự định từ chối hoặc nộp đơn khiếu nại trong thời hạn quy định, cung cấp các lập luận và chứng cứ bổ sung để bảo vệ quyền lợi của mình, hoặc cân nhắc sửa đổi nhãn hiệu.

Khi nhận được Thông báo dự định từ chối cấp văn bằng bảo hộ từ Cục Sở hữu trí tuệ, người nộp đơn có quyền phúc đáp lại thông báo đó trong thời hạn 02 tháng (có thể xin gia hạn thêm 02 tháng) kể từ ngày ra thông báo. Trong phúc đáp, cần đưa ra các lập luận pháp lý, chứng cứ hoặc tài liệu bổ sung để chứng minh nhãn hiệu của mình đáp ứng điều kiện bảo hộ hoặc không trùng/tương tự gây nhầm lẫn. Nếu Cục SHTT vẫn giữ nguyên quyết định từ chối, người nộp đơn có thể nộp đơn khiếu nại lên Cục trưởng Cục SHTT hoặc Tòa án hành chính. Việc này thường đòi hỏi sự hỗ trợ của các luật sư hoặc chuyên gia sở hữu trí tuệ.

5. Nhãn hiệu đã đăng ký có thể bị hủy bỏ hiệu lực không?

Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu đã cấp có thể bị hủy bỏ hiệu lực nếu có căn cứ cho thấy việc cấp văn bằng là không đúng quy định hoặc nhãn hiệu không được sử dụng trong thời gian liên tục 05 năm mà không có lý do chính đáng.

Theo Điều 95 và Điều 136 Luật Sở hữu trí tuệ, văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có thể bị hủy bỏ hiệu lực toàn bộ hoặc một phần nếu có một trong các căn cứ sau:

  • Nhãn hiệu không đáp ứng các tiêu chuẩn bảo hộ tại thời điểm cấp văn bằng (ví dụ: đã trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó).
  • Chủ sở hữu nhãn hiệu không sử dụng hoặc không cho phép người khác sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký liên tục trong thời gian 05 năm liền kể từ ngày cấp văn bằng bảo hộ mà không có lý do chính đáng.
  • Việc cấp văn bằng bảo hộ không đúng đối tượng (ví dụ: cấp cho người không có quyền nộp đơn).

Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào cũng có quyền yêu cầu Cục Sở hữu trí tuệ hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ nhãn hiệu nếu có căn cứ hợp pháp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng nhãn hiệu sau khi được cấp bảo hộ.

Việc đăng ký nhãn hiệu là một quá trình đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và quy trình. Để đảm bảo nhãn hiệu của bạn được bảo hộ một cách vững chắc nhất, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận