Quy Trình & Thủ Tục Đăng Ký Bảo Hộ Thương Hiệu Chi Tiết

Bảo hộ thương hiệu là bước then chốt để doanh nghiệp bảo vệ tài sản vô hình, đảm bảo vị thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường, đồng thời khẳng định giá trị độc quyền của mình. Luật Thành Đô tự hào cung cấp giải pháp toàn diện giúp quý khách hàng an tâm tập trung kinh doanh, tránh rủi ro pháp lý và tranh chấp nhãn hiệu không mong muốn, xây dựng lá chắn pháp lý vững chắc cho quyền sở hữu trí tuệ.

Bảo hộ thương hiệu là gì và tại sao cần thiết cho doanh nghiệp?

Bảo hộ thương hiệu, hay bảo hộ nhãn hiệu, là hành động pháp lý nhằm xác lập quyền độc quyền sử dụng các dấu hiệu nhận biết của doanh nghiệp trên thị trường, giúp bảo vệ thành quả sáng tạo và tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc đăng ký bảo hộ thương hiệu không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là một chiến lược đầu tư thông minh, tạo dựng “lá chắn pháp lý” vững chắc cho tài sản vô hình của doanh nghiệp. Một thương hiệu được bảo hộ chính là nền tảng vững chắc để xây dựng niềm tin với khách hàng, đối tác, đồng thời ngăn chặn các hành vi sao chép, đạo nhái gây thiệt hại nghiêm trọng.

Bảo hộ thương hiệu mang lại những lợi ích cụ thể nào?

Việc bảo hộ thương hiệu mang lại quyền độc quyền sử dụng, tạo lợi thế cạnh tranh, nâng cao giá trị doanh nghiệp, và là cơ sở pháp lý vững chắc để chống lại các hành vi xâm phạm, giúp doanh nghiệp yên tâm phát triển.

Bảo hộ độc quyền nhãn hiệu là một quyết định chiến lược mang lại vô vàn lợi ích thiết thực cho chủ sở hữu, từ các nhà sáng lập startup cho đến các tập đoàn lớn. Dưới đây là những lợi ích cốt lõi:

  • Xác lập quyền độc quyền sử dụng: Khi nhãn hiệu được đăng ký thành công, chủ sở hữu sẽ có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó trong phạm vi sản phẩm, dịch vụ và lãnh thổ được bảo hộ. Điều này đồng nghĩa với việc không ai khác có thể sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc trùng lặp gây nhầm lẫn trên thị trường, đảm bảo sự nhận diện riêng biệt cho doanh nghiệp.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh và tăng cường giá trị thương hiệu: Một thương hiệu được bảo hộ giúp xây dựng lòng tin từ khách hàng và đối tác. Nó là minh chứng cho sự chuyên nghiệp và cam kết của doanh nghiệp, giúp tăng cường uy tín và giá trị tài sản của công ty. Trong các giao dịch mua bán, sáp nhập hoặc gọi vốn, một nhãn hiệu đã được bảo hộ hợp pháp sẽ nâng cao đáng kể giá trị doanh nghiệp.
  • Nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh và marketing: Với quyền bảo hộ, doanh nghiệp có thể tự tin đầu tư vào các chiến dịch marketing, quảng bá sản phẩm, dịch vụ mà không lo ngại bị sao chép hoặc tranh chấp pháp lý. Điều này thúc đẩy việc mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
  • Công cụ pháp lý hiệu quả chống lại xâm phạm: Khi có hành vi xâm phạm thương hiệu, chủ sở hữu có quyền yêu cầu các cơ quan chức năng như Thanh tra chuyên ngành, Cảnh sát kinh tế, Hải quan xử lý vi phạm, buộc bên vi phạm ngừng hành vi, bồi thường thiệt hại. Điều này giúp bảo vệ thành quả lao động và đầu tư của doanh nghiệp.
  • Cơ sở để khai thác giá trị thương mại: Nhãn hiệu đã được bảo hộ có thể trở thành tài sản có giá trị để chuyển nhượng, cấp phép sử dụng (franchise) hoặc thế chấp, mang lại nguồn thu nhập bổ sung cho doanh nghiệp. Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ, trong năm 2022, đã có hơn 15.000 giao dịch liên quan đến chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp được ghi nhận, cho thấy tiềm năng khai thác lớn.

Qua kinh nghiệm tư vấn thực tế, Luật Thành Đô nhận thấy rằng nhiều doanh nghiệp ban đầu còn chần chừ trong việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, cho đến khi xảy ra tranh chấp hoặc bị đạo nhái mới nhận ra tầm quan trọng của nó. Việc chủ động bảo hộ ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều thời gian, chi phí và công sức giải quyết hậu quả về sau.

Đối tượng nào cần bảo hộ thương hiệu?

Mọi tổ chức, cá nhân sử dụng các dấu hiệu phân biệt hàng hóa, dịch vụ như từ ngữ, hình ảnh, hoặc sự kết hợp của chúng để kinh doanh đều nên đăng ký bảo hộ thương hiệu để đảm bảo quyền lợi pháp lý.

Dấu hiệu dùng để bảo hộ thương hiệu, còn gọi là nhãn hiệu, theo Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (sửa đổi, bổ sung 2022) là những dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp của các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc, có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác (Điều 4.16 Luật SHTT). Nhãn hiệu hàng hóa là tài sản vô cùng giá trị của mỗi doanh nghiệp.

Các đối tượng không được bảo hộ nhãn hiệu theo quy định tại Điều 73 Luật SHTT sửa đổi, bổ sung 2022 bao gồm:

  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự tới mức gây nhầm lẫn với quốc kỳ, quốc huy của các nước, biểu tượng của các tổ chức quốc tế.
  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự tới mức gây nhầm lẫn với tên thật, biệt hiệu, bút danh hoặc hình ảnh của lãnh tụ, anh hùng dân tộc, danh nhân của Việt Nam, của nước ngoài.
  • Dấu hiệu làm hiểu sai lệch, gây nhầm lẫn hoặc có tính chất lừa dối người tiêu dùng về nguồn gốc, tính năng, công dụng, chất lượng, giá trị hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ.
  • Dấu hiệu là hình dáng mang tính chức năng của hàng hóa.
  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.

Quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam diễn ra như thế nào?

Quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam bao gồm 7 bước chính: tra cứu, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, thẩm định hình thức, công bố đơn, thẩm định nội dung và cuối cùng là cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu, tổng thời gian trung bình khoảng 18-24 tháng.

Để có được một văn bằng bảo hộ nhãn hiệu, chủ đơn cần trải qua một quy trình chặt chẽ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các bước chi tiết mà Luật Thành Đô sẽ hướng dẫn khách hàng thực hiện:

Bước 1: Tra cứu sơ bộ và đánh giá khả năng bảo hộ nhãn hiệu có cần thiết không?

Tra cứu sơ bộ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm tra xem nhãn hiệu dự định có bị trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc đang trong quá trình xử lý hay không, từ đó đánh giá khả năng được bảo hộ.

Tra cứu nhãn hiệu là một giai đoạn không thể thiếu để nâng cao khả năng thành công của đơn đăng ký. Có hai hình thức tra cứu chính:

  • Tra cứu sơ bộ (miễn phí): Tra cứu trên cơ sở dữ liệu công khai của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc qua Công báo Sở hữu công nghiệp. Tra cứu này giúp loại bỏ ngay các nhãn hiệu bị trùng lặp rõ ràng.
  • Tra cứu chuyên sâu (có phí): Kết quả tra cứu này có độ chính xác cao hơn, giúp chủ đơn có cái nhìn toàn diện về khả năng được bảo hộ của nhãn hiệu, hạn chế rủi ro đơn bị từ chối trong quá trình thẩm định. Luật Thành Đô luôn khuyến nghị khách hàng thực hiện tra cứu chuyên sâu để đảm bảo hiệu quả tối ưu, tránh lãng phí thời gian và chi phí.

Theo số liệu từ Cục Sở hữu trí tuệ, tỷ lệ đơn đăng ký bị từ chối do trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn có thể lên tới 30-40% nếu không thực hiện tra cứu kỹ lưỡng từ ban đầu.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu cần những gì?

Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu bao gồm Tờ khai đăng ký (Mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP), Mẫu nhãn hiệu, Danh mục hàng hóa/dịch vụ, Giấy ủy quyền (nếu có), và Chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định.

Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi. Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam được quy định chi tiết tại Điều 105 Luật SHTT và Nghị định 65/2023/NĐ-CP, bao gồm các tài liệu sau:

  • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu: Được lập theo Mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Tờ khai phải điền đầy đủ và chính xác thông tin về người nộp đơn, thông tin nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ cần bảo hộ.
  • Mẫu nhãn hiệu: Gồm 05 mẫu nhãn hiệu kích thước tối đa 8x8cm, dán trên tờ khai và 01 mẫu trên đĩa CD (đối với nhãn hiệu âm thanh, hình 3D). Mẫu nhãn hiệu phải rõ ràng, sắc nét, không bị mờ nhòe.
  • Danh mục hàng hóa/dịch vụ: Phân nhóm theo Bảng phân loại quốc tế Nice (phiên bản mới nhất). Việc phân loại chính xác giúp xác định phạm vi bảo hộ, tránh bị từ chối do không rõ ràng hoặc không phù hợp.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp đơn sử dụng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp như Luật Thành Đô, cần có Giấy ủy quyền theo quy định.
  • Chứng từ nộp phí, lệ phí: Biên lai, chứng từ xác nhận đã nộp các khoản phí và lệ phí theo quy định của Thông tư 263/2016/TT-BTC.

Đối với các doanh nghiệp, việc chuẩn bị hồ sơ có thể phức tạp. Luật Thành Đô sẽ hỗ trợ khách hàng từ A-Z trong việc lập tờ khai, phân loại danh mục, đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tối ưu nhất.

Bước 3: Nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu ở đâu?

Đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu được nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, tại các Văn phòng đại diện của Cục hoặc nộp qua dịch vụ bưu chính.

Chủ đơn có thể nộp hồ sơ tại một trong các địa điểm sau của Cục Sở hữu trí tuệ:

  • Tại Hà Nội: Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ, địa chỉ 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
  • Tại Đà Nẵng: Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại Đà Nẵng, địa chỉ Tầng 3, số 135 Minh Khai, Hải Châu, Đà Nẵng.
  • Tại Hồ Chí Minh: Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại TP. Hồ Chí Minh, địa chỉ Lầu 7, 79 Trương Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.

Ngoài ra, đơn có thể được nộp qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Cục Sở hữu trí tuệ. Luật Thành Đô với tư cách là đại diện sở hữu công nghiệp sẽ thay mặt khách hàng thực hiện toàn bộ quá trình nộp đơn, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

Bước 4: Thẩm định hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu diễn ra như thế nào?

Thẩm định hình thức là giai đoạn kiểm tra sự đầy đủ và hợp lệ của các tài liệu trong hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, thời hạn là 01 tháng kể từ ngày nộp đơn.

Căn cứ Điều 109 Luật SHTT và Điều 29 Nghị định 65/2023/NĐ-CP, trong vòng 01 tháng kể từ ngày nộp đơn, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành thẩm định hình thức của đơn đăng ký. Mục đích là để kiểm tra xem đơn có đáp ứng các yêu cầu về hình thức, số lượng tài liệu, ngôn ngữ, cách thức trình bày và phí, lệ phí đã nộp chưa. Kết quả thẩm định có thể là:

  • Đơn hợp lệ: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ ra Thông báo chấp nhận đơn hợp lệ và cấp ngày nộp đơn, số đơn.
  • Đơn không hợp lệ: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ ra Thông báo dự định từ chối chấp nhận đơn hợp lệ, nêu rõ lý do. Người nộp đơn có 02 tháng để sửa chữa, bổ sung hồ sơ. Nếu không khắc phục được, đơn sẽ bị từ chối.

Luật Thành Đô luôn hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ lưỡng nhất để đảm bảo đơn được chấp nhận hợp lệ ngay từ đầu, tránh các chậm trễ không đáng có.

Bước 5: Công bố đơn đăng ký nhãn hiệu có ý nghĩa gì?

Đơn đăng ký nhãn hiệu hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ, nhằm cung cấp thông tin công khai và cho phép bên thứ ba thực hiện ý kiến phản đối.

Sau khi đơn được chấp nhận hợp lệ về hình thức, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ công bố thông tin về đơn đăng ký trên Công báo Sở hữu công nghiệp theo Điều 110 Luật SHTT. Thông tin công bố bao gồm số đơn, ngày nộp đơn, mẫu nhãn hiệu, tên và địa chỉ người nộp đơn, danh mục sản phẩm/dịch vụ. Đây là cơ hội để bất kỳ bên thứ ba nào có quyền và lợi ích liên quan có thể đưa ra ý kiến phản đối về khả năng bảo hộ của nhãn hiệu đó.

Luật Thành Đô sẽ theo dõi sát sao quá trình công bố và thông báo kịp thời cho khách hàng về bất kỳ ý kiến phản đối nào (nếu có) để chuẩn bị phương án xử lý hiệu quả.

Bước 6: Thẩm định nội dung đơn đăng ký nhãn hiệu gồm những giai đoạn nào?

Thẩm định nội dung là giai đoạn quan trọng nhất, kéo dài từ 09 đến 12 tháng kể từ ngày công bố đơn, nhằm đánh giá khả năng phân biệt và sự phù hợp của nhãn hiệu với các tiêu chuẩn bảo hộ theo quy định pháp luật.

Đây là giai đoạn cốt lõi và phức tạp nhất của quy trình đăng ký, kéo dài khoảng 09 đến 12 tháng (Điều 112 Luật SHTT). Cục Sở hữu trí tuệ sẽ xem xét khả năng phân biệt của nhãn hiệu và các điều kiện bảo hộ khác theo Điều 72, Điều 73, Điều 74 Luật SHTT. Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Khả năng phân biệt: Nhãn hiệu có khác biệt so với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc đang trong quá trình đăng ký của chủ thể khác đối với hàng hóa, dịch vụ tương tự hoặc liên quan hay không.
  • Không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn: Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được bảo hộ hoặc nổi tiếng trên thế giới.
  • Không thuộc đối tượng không được bảo hộ: Nhãn hiệu không vi phạm các quy định tại Điều 73 Luật SHTT (như đã nêu ở phần trên).

Trong giai đoạn này, Cục Sở hữu trí tuệ có thể ra Thông báo dự định từ chối cấp văn bằng bảo hộ nếu phát hiện nhãn hiệu không đáp ứng điều kiện. Chủ đơn có cơ hội phản hồi, giải trình hoặc sửa đổi đơn trong thời hạn quy định (thường là 02 tháng, có thể gia hạn 01 lần). Luật Thành Đô với chuyên môn sâu sẽ giúp khách hàng xây dựng lập luận pháp lý vững chắc, đưa ra các dẫn chứng thuyết phục để bảo vệ quyền lợi của mình trong giai đoạn này, nâng cao tỷ lệ thành công.

Bước 7: Cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu diễn ra khi nào?

Nếu đơn đăng ký nhãn hiệu đáp ứng tất cả các điều kiện bảo hộ sau thẩm định nội dung, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu và công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp, thời gian cấp là khoảng 01-02 tháng sau khi nộp phí cấp văn bằng.

Nếu đơn đăng ký nhãn hiệu vượt qua giai đoạn thẩm định nội dung thành công, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ gửi Thông báo dự định cấp văn bằng bảo hộ. Chủ đơn cần nộp phí cấp Văn bằng bảo hộ và phí duy trì hiệu lực năm đầu tiên theo Thông tư 263/2016/TT-BTC. Sau khi nhận được chứng từ nộp phí, trong vòng 01 đến 02 tháng, Cục sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu và ghi nhận vào Sổ đăng bạ quốc gia về nhãn hiệu.

Hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn liên tục nhiều lần với mỗi lần gia hạn là 10 năm. Luật Thành Đô sẽ hỗ trợ khách hàng theo dõi thời hạn bảo hộ và thực hiện các thủ tục gia hạn văn bằng bảo hộ nhãn hiệu kịp thời, đảm bảo quyền lợi lâu dài cho doanh nghiệp.

Thời gian và chi phí đăng ký bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam là bao nhiêu?

Tổng thời gian để hoàn thành quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam thường kéo dài từ 18 đến 24 tháng, với chi phí bao gồm các khoản phí nhà nước cố định và phí dịch vụ tùy thuộc vào mức độ phức tạp của từng trường hợp.

Việc nắm rõ thời gian và chi phí là rất quan trọng để doanh nghiệp chủ động lập kế hoạch tài chính và chiến lược kinh doanh.

Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là bao lâu?

Tổng thời gian từ khi nộp đơn đến khi nhận được Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu thông thường khoảng 18-24 tháng, bao gồm các giai đoạn thẩm định hình thức, công bố và thẩm định nội dung.

Thời gian xử lý đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu được quy định cụ thể tại Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản hướng dẫn. Dưới đây là bảng tổng hợp ước tính:

Giai đoạn Thời gian dự kiến Căn cứ pháp lý
Thẩm định hình thức 01 tháng kể từ ngày nộp đơn Điều 109 Luật SHTT
Công bố đơn 02 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ Điều 110 Luật SHTT
Thẩm định nội dung 09 - 12 tháng kể từ ngày công bố đơn Điều 114 Luật SHTT
Cấp Văn bằng bảo hộ 01 - 02 tháng kể từ ngày nộp phí cấp văn bằng Điều 118 Luật SHTT
Tổng thời gian Khoảng 18 - 24 tháng (Tổng hợp)

Lưu ý: Thời gian trên là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc của Cục Sở hữu trí tuệ và sự phức tạp của từng hồ sơ. Luật Thành Đô luôn cập nhật thông tin mới nhất và tư vấn lộ trình phù hợp để tối ưu hóa thời gian cho khách hàng.

Chi phí đăng ký bảo hộ thương hiệu bao gồm những khoản nào?

Chi phí đăng ký bảo hộ thương hiệu bao gồm lệ phí nộp đơn, phí thẩm định hình thức, phí công bố, phí thẩm định nội dung, phí cấp văn bằng và phí dịch vụ đại diện (nếu sử dụng), được quy định chi tiết tại Thông tư 263/2016/TT-BTC.

Các khoản phí và lệ phí sở hữu công nghiệp được quy định tại Thông tư 263/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 của Bộ Tài chính. Các khoản chi phí cơ bản bao gồm:

  • Lệ phí nộp đơn: 150.000VNĐ

  • Phí công bố đơn: 120.000VNĐ

  • Phí tra cứu phục vụ TĐND: 180.000VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ

  • Phí tra cứu cho sản phẩm, dịch vụ thứ 7 trở đi: 30.000VNĐ/01 sản phẩm, dịch vụ

  • Phí thẩm định nội dung: 550.000VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ

  • Phí thẩm định nội dung cho sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 120.000VNĐ/01 sản phầm, dịch vụ.

Ngoài ra, nếu danh mục sản phẩm/dịch vụ có hơn 6 đơn vị hoặc số nhóm sản phẩm/dịch vụ nhiều, chi phí sẽ tăng lên. Phí dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp (như Luật Thành Đô) sẽ tùy thuộc vào sự phức tạp của hồ sơ, số lượng nhóm, và phạm vi dịch vụ cung cấp. Luật Thành Đô luôn cam kết minh bạch về chi phí và cung cấp dịch vụ trọn gói với mức phí cạnh tranh, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho khách hàng. Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết tại lệ phí đăng ký sở hữu trí tuệ.

Làm thế nào để tra cứu thông tin về thương hiệu đã đăng ký hiệu quả?

Tra cứu thông tin về thương hiệu đã đăng ký có thể thực hiện thông qua cơ sở dữ liệu trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ, Công báo Sở hữu công nghiệp hoặc sử dụng dịch vụ tra cứu chuyên nghiệp để đảm bảo độ chính xác cao nhất.

Khả năng tra cứu nhãn hiệu hiệu quả là chìa khóa để tránh rủi ro pháp lý và định hướng chiến lược kinh doanh. Luật Thành Đô luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tra cứu trước khi đăng ký nhãn hiệu.

Các phương pháp tra cứu nhãn hiệu phổ biến hiện nay là gì?

Có ba phương pháp tra cứu nhãn hiệu chính: tra cứu trên Công báo SHTT, tra cứu trên cơ sở dữ liệu của Cục SHTT Việt Nam và tra cứu chuyên sâu do các tổ chức đại diện thực hiện.

Việc tra cứu thông tin nhãn hiệu đã đăng ký giúp chủ doanh nghiệp đánh giá được bức tranh toàn cảnh về thị trường, tránh vi phạm và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt:

  • Tra cứu trên Công báo Sở hữu công nghiệp: Cục Sở hữu trí tuệ định kỳ phát hành Công báo Sở hữu công nghiệp, trong đó công bố các đơn đăng ký nhãn hiệu hợp lệ và các văn bằng bảo hộ đã được cấp. Người dùng có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về chủ sở hữu, phạm vi bảo hộ, thời hạn bảo hộ.
  • Tra cứu trên cơ sở dữ liệu của Cục Sở hữu trí tuệ: Trang web wipopublisher.ipvietnam.gov.vn cung cấp công cụ tra cứu trực tuyến miễn phí. Người dùng có thể tìm kiếm theo từ khóa nhãn hiệu, số đơn, tên chủ sở hữu, hoặc phân loại Nice. Tuy nhiên, dữ liệu này chỉ mang tính tham khảo và có độ trễ nhất định.
  • Tra cứu chuyên sâu: Đây là phương pháp hiệu quả nhất, do các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp như Luật Thành Đô thực hiện. Việc tra cứu chuyên sâu tại Cục sẽ cung cấp kết quả chính xác, toàn diện về khả năng trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn của nhãn hiệu với các nhãn hiệu đã nộp đơn/đăng ký, bao gồm cả các đơn đang trong quá trình thẩm định.

Tại sao cần thực hiện tra cứu trước khi đăng ký bảo hộ thương hiệu?

Tra cứu trước giúp đánh giá khả năng được bảo hộ của nhãn hiệu, tránh lãng phí thời gian và chi phí cho một nhãn hiệu không có khả năng cấp văn bằng, đồng thời giảm thiểu rủi ro tranh chấp pháp lý trong tương lai.

Theo số liệu từ Cục Sở hữu trí tuệ, khoảng 30-40% số đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối cấp văn bằng bảo hộ do trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã nộp đơn trước. Việc tra cứu kỹ lưỡng trước khi nộp đơn mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Tránh việc nộp đơn cho nhãn hiệu không có khả năng bảo hộ, gây lãng phí phí nhà nước và phí dịch vụ.
  • Nâng cao khả năng thành công: Giúp chủ đơn điều chỉnh, thay đổi nhãn hiệu nếu phát hiện trùng lặp, từ đó tối ưu hóa cơ hội được cấp văn bằng bảo hộ.
  • Tránh rủi ro pháp lý: Giảm thiểu khả năng bị kiện vì xâm phạm quyền của bên thứ ba, bảo vệ danh tiếng và hoạt động kinh doanh.

Chính vì vậy, Luật Thành Đô luôn coi trọng giai đoạn tra cứu và tư vấn cho khách hàng những phương án tối ưu nhất để đảm bảo quá trình đăng ký bảo hộ thương hiệu diễn ra suôn sẻ và đạt kết quả mong muốn.

Các quy định pháp luật về bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam gồm những văn bản nào?

Hệ thống pháp luật Việt Nam về bảo hộ thương hiệu chủ yếu dựa trên Luật Sở hữu trí tuệ, được cụ thể hóa bằng các Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành, đảm bảo một khung pháp lý vững chắc cho quyền sở hữu công nghiệp.

Việt Nam đã xây dựng một hành lang pháp lý khá hoàn chỉnh để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nói chung và quyền đối với nhãn hiệu nói riêng, phù hợp với các cam kết quốc tế. Việc am hiểu các văn bản pháp luật là nền tảng quan trọng cho mọi doanh nghiệp.

Những văn bản pháp luật cốt lõi điều chỉnh quyền sở hữu công nghiệp là gì?

Các văn bản pháp luật cốt lõi về bảo hộ thương hiệu bao gồm Luật Sở hữu trí tuệ (đã sửa đổi, bổ sung), Nghị định 65/2023/NĐ-CP, Nghị định 105/2006/NĐ-CP và Thông tư 23/2023/TT-BKHCN, cùng các thông tư về phí và lệ phí.

Hệ thống pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam được xây dựng trên nền tảng các văn bản sau:

  • Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005.
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ số 07/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2023).
  • Nghị định số 105/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
  • Nghị định số 65/2023/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chính phủ hướng dẫn Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ (có hiệu lực từ ngày 23/8/2023), thay thế nhiều quy định của Nghị định 103/2006/NĐ-CP và các văn bản liên quan.
  • Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN ngày 30 tháng 11 năm 2023 của Bộ Khoa học và Công nghệ hướng dẫn Luật Sở hữu trí tuệ và Nghị định 65/2023/NĐ-CP liên quan đến thủ tục xác lập quyền sở hữu công nghiệp và bảo đảm thông tin sở hữu công nghiệp (có hiệu lực từ ngày 30/11/2023), thay thế Thông tư 01/2007/TT-BKHCN và các văn bản sửa đổi.
  • Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 14 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp.

Với sự thay đổi liên tục của các văn bản pháp luật, việc cập nhật thông tin là điều cần thiết. Luật Thành Đô luôn đảm bảo áp dụng các quy định mới nhất để tư vấn chính xác và hiệu quả cho khách hàng.

Luật Sở hữu trí tuệ quy định về bảo hộ nhãn hiệu như thế nào?

Luật Sở hữu trí tuệ là văn bản pháp luật cao nhất quy định về nhãn hiệu, xác định điều kiện bảo hộ, quyền của chủ sở hữu, thời hạn bảo hộ và quy trình đăng ký, tạo cơ sở pháp lý cho việc bảo hộ độc quyền nhãn hiệu.

Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) là xương sống trong hệ thống pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam. Các quy định nổi bật bao gồm:

  • Điều 4: Giải thích thuật ngữ quy định rõ định nghĩa về nhãn hiệu, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận, chỉ dẫn địa lý.
  • Điều 72: Điều kiện bảo hộ đối với nhãn hiệu quy định nhãn hiệu được bảo hộ phải nhìn thấy được, có khả năng phân biệt và không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 73.
  • Điều 73: Các dấu hiệu không được bảo hộ với danh nghĩa nhãn hiệu liệt kê các trường hợp dấu hiệu không thể trở thành nhãn hiệu được bảo hộ.
  • Mục 4 (từ Điều 87 đến Điều 95): Quyền đối với nhãn hiệu quy định về việc xác lập quyền, quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu, nghĩa vụ của chủ sở hữu, và hiệu lực của văn bằng bảo hộ.
  • Chương IX (từ Điều 105 đến Điều 118): Thủ tục đăng ký quyền sở hữu công nghiệp quy định chi tiết về hồ sơ, quy trình nộp đơn, thẩm định, công bố và cấp văn bằng bảo hộ.
  • Chương X (từ Điều 119 đến Điều 125): Chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp quy định về hợp đồng chuyển nhượng và hợp đồng cấp phép sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp.

Luật nhãn hiệu luôn được cập nhật để phù hợp với tình hình thực tiễn và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Luật Thành Đô cam kết cung cấp thông tin và tư vấn dựa trên các quy định pháp luật mới nhất, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Xâm phạm thương hiệu là gì và biện pháp xử lý được pháp luật quy định ra sao?

Xâm phạm thương hiệu là hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu đã được bảo hộ, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng và thiệt hại cho chủ sở hữu, các biện pháp xử lý bao gồm dân sự, hành chính, hình sự, và kiểm soát xuất nhập khẩu.

Một trong những lợi ích lớn nhất của việc bảo hộ thương hiệu là có cơ sở pháp lý vững chắc để chống lại các hành vi xâm phạm. Luật Thành Đô luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm này.

Hành vi nào được xem là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu?

Hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu bao gồm việc sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự mà không được phép của chủ sở hữu.

Theo Điều 129 Luật SHTT, hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu bao gồm:

  • Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
  • Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu nổi tiếng hoặc nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ không tương tự, nếu việc sử dụng đó có khả năng làm giảm khả năng phân biệt của nhãn hiệu nổi tiếng hoặc nhãn hiệu được bảo hộ, hoặc lợi dụng uy tín của nhãn hiệu đó.
  • Lưu thông, chào bán, quảng cáo hàng hóa, dịch vụ có nhãn hiệu vi phạm.
  • Nhập khẩu, xuất khẩu hàng hóa có nhãn hiệu vi phạm.

Việc phát hiện và thu thập chứng cứ về hành vi đạo nhái thương hiệu là bước đầu tiên để bảo vệ quyền lợi. Luật Thành Đô có kinh nghiệm trong việc hỗ trợ khách hàng thực hiện các biện pháp này.

Các biện pháp xử lý vi phạm quyền sở hữu công nghiệp bao gồm những gì?

Pháp luật Việt Nam cung cấp nhiều biện pháp xử lý vi phạm quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm dân sự (kiện đòi bồi thường), hành chính (phạt tiền, tịch thu), hình sự (trong trường hợp nghiêm trọng) và kiểm soát biên giới.

Chủ sở hữu quyền đối với nhãn hiệu có thể áp dụng các biện pháp được quy định tại Điều 198 Luật SHTT để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.

Luật Thành Đô cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện khách hàng trong các vụ việc xử lý xâm phạm, từ thu thập chứng cứ, gửi thư cảnh báo, đàm phán đến đại diện tại các cơ quan nhà nước và Tòa án.

Giải quyết tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu cần thực hiện những bước nào?

Giải quyết tranh chấp nhãn hiệu thường bắt đầu bằng việc thu thập chứng cứ, gửi thư cảnh báo, sau đó có thể là hòa giải, yêu cầu xử lý hành chính hoặc khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu.

Khi xảy ra tranh chấp nhãn hiệu, quy trình giải quyết thường bao gồm các bước sau:

  • Thu thập chứng cứ: Tập hợp các bằng chứng về hành vi xâm phạm (ảnh chụp, video, tài liệu quảng cáo, mẫu sản phẩm, chứng từ mua bán, v.v.). Đây là bước quan trọng nhất để chứng minh hành vi vi phạm.
  • Gửi thư cảnh báo/yêu cầu chấm dứt vi phạm: Thông qua luật sư, gửi thư chính thức đến bên vi phạm, yêu cầu họ ngừng hành vi xâm phạm và bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • Hòa giải/Đàm phán: Cố gắng giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải, đàm phán để đạt được thỏa thuận giữa các bên.
  • Yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý: Nếu hòa giải không thành, chủ sở hữu có thể nộp đơn yêu cầu xử lý hành chính lên Cục Sở hữu trí tuệ, Thanh tra Bộ Khoa học và Công nghệ, Cảnh sát kinh tế, hoặc Quản lý thị trường.
  • Khởi kiện tại Tòa án: Đối với các vụ việc phức tạp, có thiệt hại lớn hoặc cần xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ các bên, khởi kiện tại Tòa án là lựa chọn cuối cùng để bảo vệ quyền lợi.

Luật Thành Đô luôn là đối tác đáng tin cậy, cung cấp sự tư vấn toàn diện và đại diện pháp lý chuyên nghiệp trong mọi giai đoạn giải quyết tranh chấp, giúp khách hàng đạt được kết quả tốt nhất và khôi phục sự an tâm trong kinh doanh.

Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ đăng ký bảo hộ thương hiệu chuyên nghiệp mang lại lợi ích gì?

Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp "thuê ngoài" sự phức tạp pháp lý, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian, đảm bảo quy trình đăng ký chính xác và hiệu quả, từ đó tạo ra một lá chắn pháp lý vững chắc cho tài sản vô hình.

Đối với các nhà sáng lập, chủ doanh nghiệp, hay giám đốc điều hành, thời gian là vàng bạc. Việc phải tự mình tìm hiểu và thực hiện toàn bộ quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu có thể tiêu tốn rất nhiều nguồn lực, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro do thiếu kinh nghiệm và chuyên môn pháp lý.

Tại sao nên chọn đối tác tư vấn chuyên nghiệp cho việc bảo hộ thương hiệu?

Chọn đối tác tư vấn chuyên nghiệp mang lại sự an tâm, đảm bảo quy trình chính xác, tối ưu hóa khả năng thành công, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nhận được sự hỗ trợ kịp thời trong mọi tình huống pháp lý.

Một đối tác chuyên nghiệp không chỉ là người thực hiện thủ tục, mà còn là người đồng hành, mang đến "sự an tâm" và "lá chắn pháp lý" mà doanh nghiệp thực sự cần. Các lợi ích cụ thể bao gồm:

  • Tối ưu hóa khả năng thành công: Với kinh nghiệm và chuyên môn, đối tác tư vấn sẽ thực hiện tra cứu chuyên sâu, đánh giá chính xác khả năng bảo hộ của nhãn hiệu, tư vấn điều chỉnh nếu cần để tăng tỷ lệ được chấp thuận.
  • Tiết kiệm thời gian và nguồn lực: Các thủ tục pháp lý phức tạp sẽ được xử lý gọn gàng, nhanh chóng, giúp doanh nghiệp tập trung tối đa vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Đảm bảo hồ sơ chuẩn xác, tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh những sai sót có thể dẫn đến chậm trễ hoặc bị từ chối.
  • Giải pháp trọn gói và toàn diện: Từ tư vấn ban đầu, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định, đến xử lý các vấn đề phát sinh và đại diện trước Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Cập nhật thông tin pháp luật mới nhất: Các đối tác chuyên nghiệp luôn nắm bắt kịp thời các thay đổi trong luật sở hữu trí tuệ, đảm bảo tư vấn chính xác và hiệu quả.

Trong suốt quá trình tư vấn, Luật Thành Đô nhận thấy khách hàng không chỉ tìm kiếm một dịch vụ đơn thuần, mà là một chuyên gia đáng tin cậy để chuyển giao hoàn toàn sự phức tạp của pháp luật, đổi lấy sự đảm bảo về tốc độ, chính xác và giảm thiểu rủi ro. Họ xem đây là một khoản đầu tư xứng đáng, ưu tiên "uy tín và hiệu quả" thay vì "giá rẻ", vì nhận thức được giá trị vô hình của thương hiệu.

Luật Thành Đô mang đến giải pháp bảo hộ thương hiệu toàn diện như thế nào?

Luật Thành Đô cung cấp giải pháp bảo hộ thương hiệu trọn gói, từ tư vấn chuyên sâu, tra cứu chính xác, chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh, đại diện nộp đơn, đến theo dõi và xử lý các vấn đề phát sinh, cam kết mang lại sự an tâm và hiệu quả tối ưu cho khách hàng.

Với đội ngũ luật sư và chuyên gia sở hữu trí tuệ giàu kinh nghiệm, Luật Thành Đô tự hào là đối tác tin cậy, mang đến giải pháp bảo hộ thương hiệu toàn diện, giúp doanh nghiệp và cá nhân vững bước phát triển:

  • Tư vấn chiến lược toàn diện: Đánh giá tiềm năng, định hướng chiến lược bảo hộ nhãn hiệu phù hợp với từng ngành nghề, mục tiêu kinh doanh của khách hàng, bao gồm cả tư vấn về đăng ký thương hiệu độc quyền.
  • Tra cứu chuyên sâu chính xác: Thực hiện tra cứu tại Cục Sở hữu trí tuệ với độ chính xác cao nhất, cung cấp báo cáo đánh giá khả năng bảo hộ và tư vấn các phương án điều chỉnh tối ưu.
  • Hoàn thiện hồ sơ chuyên nghiệp: Chuẩn bị đầy đủ, chính xác các tài liệu, mẫu biểu theo quy định mới nhất của pháp luật, đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ ngay từ đầu.
  • Đại diện nộp đơn và theo dõi quy trình: Thay mặt khách hàng thực hiện mọi thủ tục nộp đơn, đóng phí, và theo dõi sát sao tiến trình xử lý đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Xử lý các vấn đề phát sinh: Kịp thời tư vấn và đại diện khách hàng phản hồi các thông báo của Cục Sở hữu trí tuệ (như thông báo từ chối, ý kiến phản đối từ bên thứ ba), tối đa hóa cơ hội thành công.
  • Bảo vệ và thực thi quyền: Hỗ trợ phát hiện, xử lý các hành vi xâm phạm nhãn hiệu, từ gửi thư cảnh báo đến đại diện giải quyết tranh chấp tại cơ quan nhà nước và Tòa án.

Với Luật Thành Đô, quý khách hàng không chỉ nhận được dịch vụ đăng ký mà còn là một giải pháp pháp lý toàn diện, đáng tin cậy, giúp bảo vệ tài sản cốt lõi và yên tâm phát triển kinh doanh bền vững. Chúng tôi luôn cam kết mang lại hiệu quả tối ưu và sự hài lòng cao nhất.

Kết luận

Việc bảo hộ thương hiệu không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là một khoản đầu tư chiến lược, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nắm rõ quy trình và các quy định pháp luật liên quan sẽ giúp các nhà sáng lập, chủ doanh nghiệp tự tin hơn trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ của mình. Với cam kết về chuyên môn, uy tín và sự tận tâm, Luật Thành Đô luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách hàng trên con đường xác lập và bảo vệ giá trị thương hiệu.

Câu hỏi thường gặp về bảo hộ thương hiệu

1. Nhãn hiệu đã được sử dụng nhưng chưa đăng ký có được bảo hộ không?

Theo pháp luật Việt Nam, quyền đối với nhãn hiệu được xác lập dựa trên nguyên tắc nộp đơn đầu tiên. Do đó, nhãn hiệu chỉ được bảo hộ sau khi được Cục Sở hữu trí tuệ cấp Văn bằng bảo hộ, không phải dựa trên việc sử dụng.

Việc sử dụng nhãn hiệu mà chưa đăng ký tiềm ẩn rủi ro rất lớn. Nếu một bên khác nộp đơn đăng ký trước cho nhãn hiệu tương tự hoặc trùng lặp, họ sẽ được ưu tiên cấp văn bằng bảo hộ, và chủ thể sử dụng sau có thể bị coi là xâm phạm quyền, phải ngừng sử dụng và bồi thường thiệt hại.

2. Một nhãn hiệu có thể được bảo hộ ở nhiều quốc gia không?

Có, một nhãn hiệu có thể được bảo hộ ở nhiều quốc gia thông qua hệ thống Madrid do Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) quản lý, hoặc nộp đơn trực tiếp tại từng quốc gia mong muốn.

Hệ thống Madrid cho phép chủ đơn nộp một đơn đăng ký quốc tế duy nhất để xin bảo hộ tại nhiều quốc gia thành viên. Điều này giúp đơn giản hóa thủ tục và giảm chi phí so với việc nộp đơn riêng lẻ tại từng quốc gia. Việt Nam là thành viên của Nghị định thư Madrid.

3. Thời hạn bảo hộ của nhãn hiệu là bao lâu và có thể gia hạn được không?

Thời hạn bảo hộ của nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn hợp lệ và có thể được gia hạn liên tục nhiều lần, mỗi lần 10 năm, nếu chủ sở hữu nộp đơn yêu cầu gia hạn đúng thời hạn.

Để duy trì hiệu lực bảo hộ, chủ sở hữu cần nộp đơn yêu cầu gia hạn trong vòng 06 tháng trước khi Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hết hạn. Chủ đơn cũng có thể nộp đơn gia hạn muộn hơn nhưng phải nộp thêm phí nộp chậm. Luật Thành Đô sẽ hỗ trợ theo dõi và tư vấn gia hạn kịp thời cho khách hàng.

4. Khi nào thì nên bắt đầu đăng ký bảo hộ thương hiệu?

Doanh nghiệp nên bắt đầu đăng ký bảo hộ thương hiệu càng sớm càng tốt, ngay khi có ý tưởng về tên, logo và xác định được sản phẩm/dịch vụ cốt lõi, thậm chí trước khi chính thức đưa ra thị trường để đảm bảo quyền ưu tiên.

Vì nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên", việc chậm trễ có thể khiến nhãn hiệu của bạn bị người khác đăng ký trước, dẫn đến mất quyền hoặc phải trải qua các tranh chấp pháp lý phức tạp và tốn kém. Sớm đăng ký là cách tốt nhất để bảo vệ thành quả sáng tạo của mình.

Thông tin liên hệ Luật Thành Đô

Để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ trọn gói về quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu, quý khách hàng vui lòng liên hệ Luật Thành Đô:

  • Website: luatthanhdo.com.vn
  • Luật sư phụ trách: Nguyễn Lâm Sơn
  • Hotline: 0919089888
  • Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
  • Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận