Trụ sở công ty đặt ở chung cư được không là câu hỏi của nhiều nhà khởi nghiệp và doanh nghiệp hiện nay, đặc biệt khi mong muốn tối ưu chi phí hoạt động và tận dụng không gian hiệu quả. Với sự đồng hành của Luật Thành Đô, mọi thắc mắc về địa điểm kinh doanh, pháp lý doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ được giải đáp chi tiết, mang lại giải pháp đáng tin cậy.
Đặt Trụ Sở Công Ty Tại Chung Cư Có Được Phép Theo Pháp Luật Hiện Hành?
Việc đặt trụ sở công ty tại căn hộ chung cư có mục đích để ở hiện nay vẫn bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ cho các loại hình như shophouse, officetel hoặc khu vực thương mại trong tòa nhà chung cư được phép đăng ký làm địa điểm kinh doanh.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Nhà ở, các căn hộ chung cư được thiết kế và cấp phép với mục đích để ở không được sử dụng vào mục đích kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường và phòng cháy chữa cháy cho cư dân sinh sống trong tòa nhà. Quy định này được áp dụng chặt chẽ để duy trì chất lượng cuộc sống và an toàn cho cộng đồng dân cư.
Cụ thể, Điều 42 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 (LDN-2020) quy định: "Trụ sở chính của doanh nghiệp đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính; có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có)." Mặc dù không trực tiếp cấm chung cư, nhưng các văn bản pháp luật chuyên ngành khác, đặc biệt là Luật Nhà ở, đã làm rõ vấn đề này. Theo đó, việc sử dụng căn hộ chung cư vào mục đích không phải để ở bị coi là hành vi vi phạm pháp luật.
Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng, việc tuân thủ đúng quy định về địa điểm trụ sở không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có về sau.
Các Trường Hợp Ngoại Lệ Nào Cho Phép Đặt Trụ Sở Công Ty Tại Chung Cư?
Có, các loại hình bất động sản như Shophouse, Officetel, hoặc các khu vực thương mại được quy hoạch rõ ràng trong tòa nhà chung cư được phép đăng ký làm trụ sở doanh nghiệp, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Đây là những giải pháp pháp lý hợp lệ cho doanh nghiệp mong muốn tận dụng tiện ích của chung cư.
Mặc dù các căn hộ chung cư truyền thống bị cấm sử dụng làm trụ sở, pháp luật Việt Nam đã có những quy định linh hoạt cho các loại hình bất động sản lai ghép trong các dự án chung cư lớn. Các loại hình này bao gồm:
- Officetel (Office + Hotel): Đây là loại hình căn hộ có chức năng kết hợp giữa văn phòng làm việc và lưu trú qua đêm. Officetel thường được quy hoạch trong các tòa nhà cao tầng với mục đích thương mại, có hệ thống tiện ích văn phòng và dịch vụ quản lý riêng. Do đó, doanh nghiệp hoàn toàn có thể đăng ký địa chỉ kinh doanh tại đây.
- Shophouse (Shop + House): Các căn Shophouse thường nằm ở khối đế của các tòa nhà chung cư, có thiết kế 2 tầng trở lên, với tầng trệt dành cho mục đích kinh doanh thương mại và các tầng trên có thể dùng để ở hoặc làm văn phòng. Shophouse được xem là không gian thương mại và hoàn toàn hợp pháp để đăng ký làm trụ sở hoặc địa điểm kinh doanh.
- Khu vực thương mại, dịch vụ trong chung cư: Nhiều dự án chung cư lớn có các tầng hoặc khu vực riêng biệt được quy hoạch để cho thuê làm văn phòng, cửa hàng, trung tâm dịch vụ. Các không gian này được cấp phép với mục đích thương mại và doanh nghiệp có thể đăng ký trụ sở tại đây.
Luật Thành Đô khuyên các nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ thông tin quy hoạch của dự án và Giấy phép xây dựng của tòa nhà để đảm bảo rằng loại hình bất động sản mà họ định thuê hoặc mua có chức năng thương mại rõ ràng, tránh những rắc rối về sau.
Hậu Quả Pháp Lý Khi Đặt Trụ Sở Công Ty Sai Quy Định Tại Chung Cư Là Gì?
Việc sử dụng căn hộ chung cư có mục đích để ở làm trụ sở công ty sẽ dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bị xử phạt hành chính, thu hồi giấy phép, và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
Nếu doanh nghiệp cố tình hoặc vô ý vi phạm quy định về địa điểm trụ sở, các cơ quan chức năng sẽ áp dụng các biện pháp xử lý theo pháp luật. Điều 16 của Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi bởi LDN-2025) nghiêm cấm hành vi "kê khai giả mạo, kê khai không trung thực, kê khai không chính xác nội dung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp". Việc kê khai địa chỉ trụ sở không đúng quy định về chức năng sử dụng của bất động sản cũng có thể bị coi là hành vi kê khai không chính xác.
Các hậu quả pháp lý cụ thể mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt bao gồm:
- Từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020, một trong những điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là "Có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ". Nếu địa chỉ trụ sở không hợp lệ (ví dụ: là căn hộ chung cư để ở), hồ sơ sẽ bị từ chối.
- Xử phạt vi phạm hành chính: Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư sẽ quy định mức phạt tiền đối với hành vi sử dụng sai mục đích căn hộ chung cư.
- Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc không khắc phục sau khi bị xử phạt, doanh nghiệp có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo điểm d khoản 1 Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 69 ND-168. Khi bị thu hồi, doanh nghiệp sẽ không được phép tiếp tục hoạt động kinh doanh.
- Ảnh hưởng đến các giao dịch kinh doanh: Địa chỉ trụ sở là thông tin quan trọng trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và trên mọi giao dịch của công ty. Việc địa chỉ này không hợp pháp có thể gây khó khăn trong việc ký kết hợp đồng, giao dịch với đối tác, ngân hàng, và các cơ quan nhà nước khác.
- Rủi ro về thuế và kế toán: Cơ quan thuế có thể không chấp nhận các chi phí liên quan đến địa điểm kinh doanh không hợp pháp, dẫn đến việc truy thu thuế và xử phạt.
Luật Thành Đô khuyến cáo doanh nghiệp cần hết sức cẩn trọng trong việc lựa chọn địa điểm trụ sở và luôn tham vấn ý kiến chuyên gia để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, tránh những rủi ro không đáng có.
Làm Thế Nào Để Phân Biệt Căn Hộ Chung Cư Để Ở Và Khu Vực Thương Mại/Văn Phòng Khi Đặt Trụ Sở?
Để phân biệt, doanh nghiệp cần dựa vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất hoặc các giấy tờ pháp lý tương đương của bất động sản. Các căn hộ để ở có mục đích sử dụng là "đất ở đô thị" và "nhà ở", trong khi khu vực thương mại/văn phòng sẽ ghi rõ mục đích "thương mại dịch vụ", "văn phòng" hoặc "đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp".
Sự phân biệt rõ ràng giữa căn hộ chung cư với chức năng để ở và các không gian thương mại/văn phòng trong cùng tòa nhà chung cư là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn về địa điểm thành lập công ty.
Dưới đây là bảng so sánh giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện:
| Tiêu Chí | Căn Hộ Chung Cư Để Ở | Shophouse/Officetel/Khu Thương Mại |
|---|---|---|
| Mục đích sử dụng trên giấy tờ | Ghi rõ "đất ở đô thị", "nhà ở", "căn hộ ở". | Ghi rõ "thương mại dịch vụ", "văn phòng", "đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp". |
| Vị trí trong tòa nhà | Thường ở các tầng trên, được quy hoạch riêng biệt cho mục đích dân cư. | Thường ở khối đế, tầng trệt, các tầng thấp, hoặc khu vực riêng biệt được quy hoạch làm văn phòng. |
| Phí dịch vụ | Áp dụng phí dịch vụ nhà ở theo quy định của Ban quản lý. | Áp dụng phí dịch vụ thương mại/văn phòng, thường cao hơn và có các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh. |
| Quy định của Ban quản lý | Nghiêm cấm hoạt động kinh doanh, treo biển hiệu, tiếp khách hàng gây ảnh hưởng đến cư dân. | Cho phép hoạt động kinh doanh, có thể treo biển hiệu (tuân thủ quy định riêng), đón tiếp khách hàng. |
| Khả năng đăng ký kinh doanh | Không được phép đăng ký làm trụ sở chính, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. | Được phép đăng ký làm trụ sở chính, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. |
Luật Thành Đô khuyến nghị doanh nghiệp nên yêu cầu chủ đầu tư hoặc chủ sở hữu bất động sản cung cấp các giấy tờ pháp lý liên quan đến mục đích sử dụng trước khi ký kết hợp đồng thuê hoặc mua bán để đảm bảo tính hợp pháp của địa điểm dự kiến đặt trụ sở. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối đăng ký hoặc xử phạt về sau.
Yêu Cầu Pháp Lý Chung Đối Với Địa Chỉ Trụ Sở Chính Của Doanh Nghiệp Là Gì?
Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp phải là địa chỉ liên lạc rõ ràng, có thật và không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thẩm quyền của cơ quan quản lý và giao dịch của doanh nghiệp.
Để một địa điểm được chấp thuận làm trụ sở chính của doanh nghiệp, địa điểm đó cần đáp ứng một số yêu cầu pháp lý cơ bản, được quy định tại Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và hướng dẫn chi tiết trong Nghị định 168/2025/NĐ-CP.
Địa chỉ trụ sở chính phải đảm bảo tính rõ ràng và xác định được
Theo Điều 42 LDN-2020, trụ sở chính phải là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính, có Số nhà phòng, ngách/hẻm, ngõ/kiệt, đường/phố/đại lộ, tổ/xóm/ấp/thôn, Xã/Phường/Đặc khu, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Điều này đảm bảo rằng các cơ quan nhà nước và đối tác có thể dễ dàng liên hệ và xác định vị trí của doanh nghiệp.
Luật Thành Đô lưu ý rằng địa chỉ phải tồn tại thực tế và có thể kiểm tra được. Tránh sử dụng các địa chỉ không rõ ràng hoặc địa chỉ "ảo" vì điều này có thể dẫn đến việc hồ sơ đăng ký thủ tục thành lập công ty bị từ chối hoặc bị thu hồi sau này.
Địa chỉ trụ sở chính không thuộc diện bị cấm
Ngoài các căn hộ chung cư có mục đích để ở, doanh nghiệp cũng không được phép đặt trụ sở tại các khu vực sau:
- Nhà tập thể, nhà công vụ: Các loại hình nhà ở này thường thuộc sở hữu nhà nước hoặc quản lý bởi các cơ quan, đơn vị, không được phép sử dụng cho mục đích kinh doanh riêng tư.
- Đất quy hoạch không được phép kinh doanh: Một số khu vực đất được quy hoạch cho các mục đích công cộng, an ninh, quốc phòng hoặc không gian xanh không được phép xây dựng và hoạt động kinh doanh.
Trụ sở phải có giấy tờ pháp lý hợp lệ
Khi đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ phải bao gồm bản sao các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm làm trụ sở. Đó có thể là:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
- Hợp đồng thuê địa điểm có công chứng/chứng thực (nếu không phải sở hữu) và phải có thông tin rõ ràng về mục đích sử dụng được phép.
Luật Thành Đô đã hỗ trợ hàng nghìn doanh nghiệp trong việc xác định và đăng ký địa chỉ trụ sở, đảm bảo tính hợp pháp và thuận lợi cho hoạt động kinh doanh. Chúng tôi luôn cung cấp các hướng dẫn chi tiết và tư vấn chuyên sâu về các điều kiện thành lập doanh nghiệp và địa điểm kinh doanh.
Các Loại Hình Địa Điểm Thay Thế Hợp Pháp Nếu Chung Cư Để Ở Không Được Chấp Thuận?
Ngoài các khu vực thương mại trong chung cư, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà riêng (không phải chung cư), văn phòng truyền thống, văn phòng ảo hoặc khu công nghiệp/khu chế xuất làm địa điểm trụ sở chính. Mỗi lựa chọn đều có ưu và nhược điểm riêng phù hợp với quy mô và loại hình hoạt động của công ty.
Nếu căn hộ chung cư có mục đích để ở không phải là lựa chọn phù hợp, doanh nghiệp vẫn có nhiều giải pháp hợp pháp khác để đăng ký trụ sở chính:
Đặt trụ sở tại nhà riêng
Nhà riêng (nhà phố, biệt thự) là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là các công ty dịch vụ hoặc kinh doanh online. Việc đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng là hoàn toàn hợp pháp nếu đáp ứng các điều kiện về an toàn phòng cháy chữa cháy, vệ sinh môi trường và không gây ảnh hưởng đến các hộ gia đình xung quanh. Gia đình chủ doanh nghiệp sở hữu nhà riêng có thể dùng chính địa chỉ này để đăng ký.
Thuê văn phòng truyền thống
Đây là lựa chọn truyền thống và an toàn nhất cho mọi loại hình doanh nghiệp. Việc thuê văn phòng tại các tòa nhà văn phòng, khu thương mại luôn được pháp luật cho phép. Địa chỉ này đảm bảo tính chuyên nghiệp, thuận tiện cho việc giao dịch và tiếp đón khách hàng. Giá thuê dao động lớn tùy thuộc vào vị trí, diện tích và tiện ích.
Sử dụng dịch vụ văn phòng ảo
Văn phòng ảo là giải pháp tối ưu chi phí cho các startup hoặc doanh nghiệp cần địa chỉ giao dịch uy tín mà không cần không gian làm việc vật lý. Doanh nghiệp sẽ thuê một địa chỉ để đăng ký trụ sở, sử dụng các tiện ích như lễ tân, phòng họp khi cần thiết. Đây là lựa chọn ngày càng phổ biến, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí thành lập công ty.
Khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc cụm công nghiệp
Đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, hoặc yêu cầu không gian lớn, việc đặt trụ sở tại các khu công nghiệp, khu chế xuất là lựa chọn lý tưởng. Các khu này được quy hoạch với đầy đủ hạ tầng và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
Luật Thành Đô luôn sẵn sàng tư vấn để doanh nghiệp lựa chọn địa điểm trụ sở phù hợp nhất với mô hình kinh doanh và ngân sách, đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật và tối ưu hóa hoạt động. Để nhận được sự tư vấn chuyên sâu về dịch vụ thành lập công ty tại Hà Nội, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Quy Trình Đăng Ký Trụ Sở Doanh Nghiệp Chi Tiết Nhất
Quy trình đăng ký trụ sở doanh nghiệp bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp hồ sơ tại Cơ quan đăng ký kinh doanh, và nhận kết quả. Điều quan trọng là phải đảm bảo địa điểm đăng ký hợp pháp ngay từ đầu để tránh những phát sinh không mong muốn.
Việc đăng ký trụ sở chính là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất khi thành lập doanh nghiệp. Dưới đây là các bước chi tiết theo quy định hiện hành, đặc biệt là Nghị định số 168/2025/NĐ-CP:
Bước 1: Lựa chọn địa chỉ và kiểm tra tính hợp pháp
- Xác định loại hình bất động sản: Đảm bảo địa điểm dự kiến là văn phòng, shophouse, officetel hoặc nhà riêng (không phải căn hộ chung cư để ở).
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Yêu cầu chủ sở hữu cung cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc các giấy tờ tương đương để xác minh mục đích sử dụng.
- Đảm bảo tuân thủ quy hoạch: Địa điểm không nằm trong diện cấm kinh doanh hoặc các khu vực không phù hợp theo quy định của chính quyền địa phương.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần có các giấy tờ theo quy định tại Điều 24 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP và các điều liên quan trong Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi, bổ sung bởi LDN-2025). Đối với trụ sở chính, các giấy tờ quan trọng bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu được ban hành kèm theo Thông tư số 68/2025/TT-BTC của Bộ Tài chính). Trong đó, cần kê khai chính xác địa chỉ trụ sở chính.
- Điều lệ công ty (đối với công ty TNHH, cổ phần, hợp danh), trong đó ghi rõ địa chỉ trụ sở chính.
- Bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân của người đại diện theo pháp luật (Thẻ Căn cước, Thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu).
- Bản sao hợp đồng thuê địa điểm (nếu thuê) hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm hợp pháp (sổ hồng, sổ đỏ).
- Đối với nhà đầu tư nước ngoài: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
- Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Cơ quan đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo 03 phương thức quy định tại Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020:
- Nộp trực tiếp tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh thuộc Sở Tài chính nơi doanh nghiệp dự kiến đặt trụ sở chính.
- Nộp qua dịch vụ bưu chính.
- Nộp qua mạng thông tin điện tử trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn) bằng tài khoản định danh điện tử hoặc chữ ký số.
Luật Thành Đô khuyến khích doanh nghiệp sử dụng hình thức nộp hồ sơ trực tuyến để tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tăng cường tính minh bạch của quy trình.
Bước 4: Nhận kết quả và các thủ tục sau đăng ký
Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. (Điều 26 LDN-2020). Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung (Điều 32 ND-168).
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau:
- Khắc dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu.
- Mở tài khoản ngân hàng.
- Đăng ký chữ ký số điện tử.
- Kê khai và nộp thuế môn bài.
- Treo biển tên công ty tại trụ sở chính.
Đây là các bước cơ bản để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và trơn tru ngay từ đầu. Luật Thành Đô cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói, hỗ trợ khách hàng từ A-Z trong quá trình thành lập công ty giá rẻ, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa thời gian.
Cập Nhật Các Quy Định Mới Nhất Về Trụ Sở Doanh Nghiệp
Các quy định về trụ sở doanh nghiệp tiếp tục được hoàn thiện, đặc biệt là việc liên thông dữ liệu và quản lý thông tin chủ sở hữu hưởng lợi, nhằm tăng cường minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước.
Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi bổ sung năm 2025 (LDN-2025) và Nghị định 168/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/07/2025) đã mang đến nhiều điểm mới quan trọng, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác đăng ký doanh nghiệp.
Cập nhật về Giấy tờ pháp lý của cá nhân
Theo Khoản 1 Điều 1 LDN-2025, Giấy tờ pháp lý của cá nhân bao gồm: "thẻ Căn cước, thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu, giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác." Điều này mở rộng thêm các loại giấy tờ được chấp nhận, đặc biệt là "thẻ Căn cước" (thay thế cho thẻ CCCD trong tương lai) giúp cá nhân dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thủ tục thành lập công ty TNHH.
Quy định về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp
LDN-2025 đã bổ sung khái niệm "Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp" tại Khoản 1 Điều 1. Đây là cá nhân có quyền sở hữu trên thực tế vốn điều lệ hoặc có quyền chi phối đối với doanh nghiệp. Doanh nghiệp có nghĩa vụ thu thập, cập nhật, lưu giữ và cung cấp thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Các tiêu chí xác định chủ sở hữu hưởng lợi được quy định chi tiết tại Điều 17 ND-168/2025/NĐ-CP, bao gồm:
- Cá nhân sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp từ 25% vốn điều lệ hoặc 25% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết trở lên của doanh nghiệp.
- Cá nhân có quyền chi phối việc thông qua ít nhất một trong các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp (bổ nhiệm người quản lý, sửa đổi điều lệ, tổ chức lại, giải thể).
Việc kê khai thông tin này là bắt buộc và giúp tăng cường tính minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp, phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử
Điều 37 ND-168/2025/NĐ-CP quy định rõ về việc đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử, sử dụng tài khoản định danh điện tử hoặc chữ ký số. Điều này giúp đẩy nhanh quá trình xử lý hồ sơ và tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp.
Quy trình được chuẩn hóa theo Điều 39 ND-168/2025/NĐ-CP, từ việc kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, ký số và thanh toán phí, lệ phí trực tuyến. Thời hạn xử lý hồ sơ vẫn là 03 ngày làm việc đối với hồ sơ hợp lệ. Đặc biệt, khoản 12 Điều 1 LDN-2025 đã bãi bỏ khoản 3 và 4 Điều 26 LDN-2020 liên quan đến tài khoản đăng ký kinh doanh và chữ ký số. Điều 122 ND-168/2025/NĐ-CP quy định tài khoản đăng ký kinh doanh được sử dụng để ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025, sau đó sẽ chuyển sang sử dụng tài khoản định danh điện tử.
Các biểu mẫu mới trong đăng ký doanh nghiệp
Thông tư số 68/2025/TT-BTC (TT-68) của Bộ Tài chính sẽ ban hành các biểu mẫu mới áp dụng trong đăng ký doanh nghiệp và đăng ký hộ kinh doanh. Doanh nghiệp cần cập nhật và sử dụng đúng các mẫu biểu này để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
Những cập nhật này cho thấy nỗ lực của Nhà nước trong việc tạo môi trường kinh doanh minh bạch, hiện đại và thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Luật Thành Đô luôn theo dõi sát sao và cập nhật kịp thời các thay đổi pháp lý để đảm bảo tư vấn chính xác nhất cho khách hàng.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Trụ Sở Công Ty Tại Chung Cư
1. Công ty có thể dùng căn hộ chung cư để ở làm văn phòng giao dịch được không?
Không. Pháp luật Việt Nam hiện hành nghiêm cấm sử dụng căn hộ chung cư có mục đích để ở vào mục đích kinh doanh, bao gồm cả làm văn phòng giao dịch. Việc này nhằm đảm bảo an ninh, trật tự và không gian sống cho cư dân.
2. Nếu tôi đặt trụ sở tại chung cư sai quy định, tôi sẽ bị phạt như thế nào?
Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, bị từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc bị thu hồi giấy phép nếu đã được cấp. Ngoài ra, có thể phát sinh các vấn đề về thuế và uy tín với đối tác.
3. Officetel có phải là chung cư để ở không? Có được làm trụ sở công ty không?
Officetel không phải là chung cư để ở mà là loại hình căn hộ có chức năng kết hợp văn phòng và lưu trú. Officetel được quy hoạch với mục đích thương mại và hoàn toàn được phép đăng ký làm trụ sở chính, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của công ty.
4. Tôi có cần cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm khi đăng ký trụ sở không?
Có. Doanh nghiệp cần cung cấp bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc hợp đồng thuê địa điểm có công chứng/chứng thực để chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm làm trụ sở. Điều này là bắt buộc để hồ sơ đăng ký được coi là hợp lệ.
5. Làm thế nào để biết địa điểm tôi muốn thuê có đủ điều kiện làm trụ sở công ty không?
Bạn nên yêu cầu chủ sở hữu bất động sản cung cấp các giấy tờ pháp lý về mục đích sử dụng (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy phép xây dựng). Ngoài ra, có thể liên hệ trực tiếp với Cơ quan Đăng ký kinh doanh hoặc tham vấn ý kiến từ Luật Thành Đô để được kiểm tra và tư vấn chính xác nhất.
Việc đặt trụ sở công ty tại chung cư được không là một vấn đề pháp lý cần được xem xét cẩn trọng. Mặc dù các căn hộ chung cư có mục đích để ở bị cấm sử dụng làm địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp vẫn có thể lựa chọn các loại hình bất động sản thương mại như shophouse, officetel hoặc các khu văn phòng trong tòa nhà chung cư.
Luật Thành Đô luôn đồng hành cùng các nhà khởi nghiệp và doanh nghiệp, cung cấp những giải pháp pháp lý toàn diện và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi hiểu rằng việc tối ưu hóa thời gian, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo tuân thủ pháp luật là mục tiêu hàng đầu của bạn. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ đáng tin cậy không chỉ trong việc có giấy phép mà còn cả các nghĩa vụ sau thành lập.
Để đảm bảo mọi thủ tục pháp lý được thực hiện một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn nhất, hãy liên hệ với Luật Thành Đô. Chúng tôi tự tin sẽ giúp doanh nghiệp của bạn vững bước trên con đường phát triển.
Thông tin liên hệ Luật Thành Đô:
- Website: luatthanhdo.com.vn
- Hotline: 0919089888
- Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
- Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
Nguồn Tham Khảo
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp 2025
- Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp 2025
- Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh 2025
- Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp







Bình luận