7 Bước Thành Lập Doanh Nghiệp Cho Người Mới Bắt Đầu [2025]

Các Bước Thành Lập Doanh Nghiệp cho người mới bắt đầu trong năm 2025 không còn là thách thức phức tạp khi có hướng dẫn toàn diện. Luật Thành Đô mang đến quy trình chi tiết, giúp quý vị tự tin khởi sự kinh doanh, đảm bảo tuân thủ pháp luật, tối ưu hóa thời gian và chi phí, an toàn pháp lý.

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thành lập doanh nghiệp có ý nghĩa như thế nào?

Việc chuẩn bị nền tảng vững chắc trước khi đăng ký kinh doanh là yếu tố then chốt, giúp định hình loại hình, tên gọi, nguồn vốn và các ngành nghề phù hợp, tránh những rủi ro pháp lý tiềm ẩn ngay từ ban đầu.

Trước khi  bước vào quá trình đăng ký pháp lý, việc dành thời gian để khảo sát, lên kế hoạch và hoàn thiện các yếu tố nền tảng sẽ giúp doanh nghiệp khởi đầu một cách suôn sẻ và bền vững. Theo kinh nghiệm của Luật Thành Đô, đây là giai đoạn quan trọng nhất, đặt nền móng cho toàn bộ hoạt động kinh doanh sau này.

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp cho mô hình kinh doanh của bạn?

Việc chọn loại hình doanh nghiệp chính xác là quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc quản lý, trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ thuế. Việt Nam hiện có các loại hình doanh nghiệp phổ biến được quy định chi tiết tại Luật Doanh nghiệp, bao gồm Công ty Trách nhiệm hữu hạn, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh và Doanh nghiệp Tư nhân. Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng biệt:

  • Doanh nghiệp Tư nhân (DNTN): Do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình. Phù hợp với cá nhân kinh doanh độc lập, không muốn chia sẻ quyền sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH):
    • TNHH Một Thành viên: Do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 74). Thích hợp cho cá nhân hoặc tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp.
    • TNHH Hai Thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 46). Phổ biến cho các nhóm khởi nghiệp hoặc đối tác kinh doanh.
  • Công ty Cổ phần (CP): Vốn điều lệ được chia thành các cổ phần. Số lượng cổ đông tối thiểu là 03, không giới hạn tối đa, chịu trách nhiệm hữu hạn (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 111). Phù hợp cho các doanh nghiệp có ý định huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là các công ty có tiềm năng phát triển thành công ty đại chúng. Thành lập công ty cổ phần thường được ưu tiên khi có kế hoạch niêm yết trên sàn chứng khoán.
  • Công ty Hợp danh (HD): Phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, và có thể có thêm thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 177). Thường gặp trong các ngành nghề đòi hỏi sự tín nhiệm cao như luật, kiểm toán.

Từ kinh nghiệm thực tiễn, Luật Thành Đô nhận thấy rằng, lựa chọn loại hình TNHH (một hoặc hai thành viên) hoặc Cổ phần là phổ biến nhất, bởi chúng giúp giới hạn trách nhiệm của chủ sở hữu và thành viên, giảm thiểu rủi ro cá nhân trong hoạt động kinh doanh.

Đặt tên doanh nghiệp đúng quy định pháp luật như thế nào?

Tên doanh nghiệp là yếu tố nhận diện thương hiệu đầu tiên, và việc đặt tên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 37, 38, 39, 40, 41) và Nghị định về đăng ký doanh nghiệp. Một tên chuẩn cần có hai thành tố: loại hình doanh nghiệp và tên riêng.

Các điều cấm trong đặt tên bao gồm:

  • Tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc.
  • Sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, xã hội để làm tên riêng, trừ trường hợp có sự chấp thuận.
  • Sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức, thuần phong mỹ tục.
  • Không được sử dụng tên thương mại, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ để cấu thành tên riêng, trừ khi có chấp thuận của chủ sở hữu và không gây nhầm lẫn.

Theo Luật Thành Đô, việc tra cứu tên dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) là bước quan trọng để đảm bảo tên không bị trùng hoặc gây nhầm lẫn.

Xác định vốn điều lệ và vốn đầu tư như thế nào?

Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên/chủ sở hữu cam kết góp vào công ty khi thành lập (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 4.34). Đây là một yếu tố quan trọng, thể hiện quy mô và khả năng tài chính của doanh nghiệp.

Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho hầu hết các ngành, nghề kinh doanh, trừ một số ngành, nghề yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu (ví dụ: kinh doanh bất động sản, tài chính, ngân hàng). Mặc dù vậy, Luật Thành Đô khuyên quý vị nên cân nhắc mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô hoạt động dự kiến và khả năng tài chính thực tế để tránh các nghĩa vụ phát sinh sau này.

Tài sản góp vốn có thể là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 34). Việc định giá tài sản góp vốn phải được thực hiện một cách trung thực, chính xác (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 36).

Đăng ký ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và không điều kiện như thế nào?

Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, đối với các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành và phải duy trì các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 8.1; Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 7).

Khi đăng ký, doanh nghiệp cần chọn ngành kinh tế cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Nếu có nhu cầu chi tiết hơn, doanh nghiệp có thể ghi chi tiết dưới ngành cấp bốn, nhưng phải đảm bảo phù hợp với ngành đã chọn (Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 7.6). Luật Thành Đô khuyến nghị tra cứu kỹ lưỡng danh mục ngành, nghề trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác.

Xác định trụ sở chính của doanh nghiệp ở đâu?

Trụ sở chính là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp, nơi đặt văn phòng giao dịch chính thức. Địa chỉ này phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 42). Điều này có nghĩa là một số căn hộ chung cư không được phép làm trụ sở chính đối với các doanh nghiệp, trừ khi quy định riêng cho phép. Việc đặt trụ sở chính rõ ràng và hợp pháp là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp cần những gì?

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là tập hợp các giấy tờ pháp lý quan trọng, phải được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Nghị định liên quan để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi.

Sau khi đã có những chuẩn bị ban đầu, bước tiếp theo là tập hợp và hoàn thiện hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ là yếu tố quyết định sự thành công của việc thành lập công ty. Luật Thành Đô luôn nhấn mạnh việc kiểm tra kỹ lưỡng từng giấy tờ trước khi nộp.

Các giấy tờ cần chuẩn bị cho hồ sơ đăng ký doanh nghiệp?

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm các loại giấy tờ cơ bản và các giấy tờ bổ sung tùy thuộc vào loại hình và đặc điểm của doanh nghiệp. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định về đăng ký doanh nghiệp, một bộ hồ sơ đầy đủ thường gồm:

STT Loại Giấy Tờ Nội Dung Chính
1 Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Theo mẫu do Bộ Tài chính ban hành (Thông tư 68), kê khai tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, thông tin người đại diện theo pháp luật (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 23).
2 Điều lệ công ty Quy định tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 24).
3 Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập Thông tin chi tiết về các thành viên góp vốn/cổ đông sáng lập (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 25).
4 Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức Thẻ Căn cước, Thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với tổ chức. Kèm theo văn bản cử người đại diện theo ủy quyền nếu là tổ chức.
5 Văn bản của Cơ quan đăng ký đầu tư chấp thuận Đối với nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 20.5, 21.4.c, 22.4.c).
6 Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp Thông tin về cá nhân có quyền sở hữu/chi phối doanh nghiệp (Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi bổ sung 2025 Điều 1.11.c; Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 18). Đây là điểm mới áp dụng từ 01/7/2025.

Theo quy định mới nhất từ Luật Doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung 2025 (có hiệu lực từ 01/7/2025), thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi là một yêu cầu quan trọng. Luật Thành Đô khuyến nghị doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng thông tin này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch thông tin.

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được thực hiện qua những phương thức nào?

Việc nộp hồ sơ có thể được thực hiện trực tiếp, qua đường bưu chính hoặc qua mạng điện tử, mang lại sự linh hoạt cho người thành lập doanh nghiệp.

Với sự phát triển của công nghệ và mong muốn cải cách thủ tục hành chính, quy trình nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều. Người thành lập doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba phương thức sau (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 26; Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 31, 37):

  1. Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh: Quý vị mang hồ sơ giấy đã chuẩn bị đến Cơ quan Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp. Ưu điểm của phương thức này là có thể được hướng dẫn và chỉnh sửa hồ sơ ngay tại chỗ.
  2. Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ qua bưu điện. Phương thức này tiết kiệm thời gian đi lại nhưng yêu cầu hồ sơ phải thật sự chính xác và đầy đủ từ đầu.
  3. Nộp hồ sơ qua mạng thông tin điện tử: Đây là phương thức được khuyến khích và ngày càng phổ biến. Người nộp hồ sơ sử dụng tài khoản định danh điện tử (VNeID) hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng nhập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn), kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký số. Hồ sơ điện tử có giá trị pháp lý tương đương hồ sơ giấy (Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 38).

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 26.5 và Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 33, thời hạn giải quyết hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày Cơ quan đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung. Phí và lệ phí đăng ký doanh nghiệp phải được nộp đầy đủ theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí (Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 34).

Bước 4: Nhận kết quả và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp 

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản pháp lý xác nhận sự ra đời của doanh nghiệp, đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký thuế, cho phép doanh nghiệp chính thức hoạt động kinh doanh.

Sau khi hồ sơ được xét duyệt hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là mốc đánh dấu sự ra đời hợp pháp của công ty, mở ra con đường cho mọi hoạt động thành lập công ty.

Khi nào doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 27.1, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh.
  • Tên của doanh nghiệp được đặt đúng quy định pháp luật.
  • Có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ.
  • Nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có các nội dung chính: tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thông tin người đại diện theo pháp luật, vốn điều lệ (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 28). Mã số doanh nghiệp là duy nhất và đồng thời là mã số thuế của doanh nghiệp (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 29; Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 8).

Từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp có quyền hoạt động kinh doanh, trừ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện cần có giấy phép con (Nghị định về đăng ký doanh nghiệp Điều 33.2). Luật Thành Đô luôn đồng hành cùng quý doanh nghiệp để đảm bảo tất cả các điều kiện này được đáp ứng đầy đủ và chính xác.

Bước 5: Khắc dấu pháp nhân cho doanh nghiệp có cần thông báo không?

Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu mà không cần thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu với cơ quan nhà nước.

Khác với quy định trước đây, theo Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 43, doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng, nội dung con dấu của mình, chi nhánh, văn phòng đại diện và các đơn vị khác. Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kể cho các doanh nghiệp khi thành lập công ty và bắt đầu hoạt động.

Doanh nghiệp có thể sử dụng dấu được làm tại cơ sở khắc dấu truyền thống hoặc dấu dưới hình thức chữ ký số theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Việc quản lý và lưu giữ dấu sẽ thực hiện theo Điều lệ công ty hoặc quy chế nội bộ do doanh nghiệp ban hành. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình nội bộ, tuy nhiên, cần đảm bảo tính bảo mật và an toàn khi sử dụng con dấu trong các giao dịch.

Bước 6: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp cần lưu ý những gì?

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, việc công bố thông tin công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp là bắt buộc để đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Minh bạch thông tin là một trong những nguyên tắc cốt lõi trong hoạt động doanh nghiệp. Theo Luật Doanh nghiệp 2020  và Nghị định về đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thực hiện công bố thông tin công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn).

Nội dung công bố bao gồm các thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin quan trọng khác như ngành, nghề kinh doanh, danh sách cổ đông sáng lập, danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có). Thời hạn công bố là 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc này đảm bảo các bên liên quan và công chúng có thể tiếp cận thông tin chính thức về doanh nghiệp. Luật Thành Đô hỗ trợ khách hàng thực hiện đầy đủ và đúng hạn nghĩa vụ công bố này.

Bước 7: Những thủ tục cần làm sau khi thành lập doanh nghiệp để bắt đầu hoạt động?

Hoàn tất các thủ tục sau thành lập là bước cuối cùng và cực kỳ quan trọng, giúp doanh nghiệp chính thức đi vào hoạt động ổn định và tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý, thuế, lao động.

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhiều cá nhân nghĩ rằng quá trình đã hoàn tất. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của Luật Thành Đô, đây mới chỉ là khởi đầu. Có một số thủ tục sau khi thành lập doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Việc bỏ qua các các bước sau khi thành lập doanh nghiệp này có thể dẫn đến các chế tài hành chính và khó khăn trong hoạt động.

Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng không?

Mở tài khoản ngân hàng là việc cần làm ngay sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần mở ít nhất một tài khoản thanh toán tại ngân hàng thương mại Việt Nam để thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến hoạt động kinh doanh, nộp thuế, chi trả lương,... Thông tin tài khoản này sẽ được cập nhật với Cơ quan thuế.

Đăng ký chữ ký số và nộp thuế điện tử có bắt buộc không?

Chữ ký số là công cụ không thể thiếu đối với mọi doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Nó được sử dụng để kê khai thuế điện tử, nộp thuế điện tử, ký hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng điện tử, và các giao dịch điện tử khác. Việc đăng ký chữ ký số giúp doanh nghiệp thực hiện các nghĩa vụ hành chính một cách nhanh chóng, tiện lợi và an toàn.

Thực hiện kê khai và nộp lệ phí môn bài như thế nào?

Lệ phí môn bài là khoản phí bắt buộc mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm. Mức lệ phí này phụ thuộc vào vốn điều lệ của doanh nghiệp. Cụ thể, theo Nghị định số 22/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp mới thành lập sẽ được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên. Kê khai lệ phí môn bài phải nộp chậm nhất là ngày 30 tháng 01 của năm tiếp theo năm thành lập hoặc năm bắt đầu hoạt động sản xuất, kinh doanh. Luật Thành Đô luôn nhắc nhở khách hàng về thời hạn này để tránh các khoản phạt không đáng có.

Treo biển công ty tại trụ sở chính có cần thiết không?

Doanh nghiệp bắt buộc phải treo biển hiệu tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 37.4). Biển hiệu cần ghi rõ tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính. Việc không treo biển hoặc treo biển không đúng quy định có thể bị xử phạt hành chính.

Doanh nghiệp cần mua hóa đơn điện tử không?

Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử. Doanh nghiệp cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử uy tín. Việc này cần được thực hiện sớm để sẵn sàng cho các giao dịch bán hàng và cung ứng dịch vụ.

Đăng ký bảo hiểm xã hội bắt buộc được thực hiện như thế nào?

Khi bắt đầu có người lao động, doanh nghiệp phải đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động tại cơ quan bảo hiểm xã hội cấp tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính. Thủ tục này đảm bảo quyền lợi của người lao động và tuân thủ quy định của pháp luật về lao động và bảo hiểm xã hội.

Thủ tục tuyển dụng lao động và ký hợp đồng lao động có phức tạp không?

Sau khi thành lập, việc tuyển dụng và ký kết hợp đồng lao động là một trong những điều cần biết khi thành lập công ty. Doanh nghiệp phải tuân thủ Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn. Hợp đồng lao động cần có đầy đủ các nội dung theo quy định, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp. Luật Thành Đô có thể tư vấn chi tiết về vấn đề này.

Thủ tục nộp báo cáo thuế ban đầu có khó không?

Doanh nghiệp mới thành lập cần nộp bộ hồ sơ khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Hồ sơ này bao gồm các thông tin đăng ký thuế, phương pháp tính thuế, thông tin về tài khoản ngân hàng, đăng ký hình thức kế toán và các thông tin khác theo yêu cầu của cơ quan thuế. Việc này cần được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để tránh bị phạt. Luật Thành Đô thường hỗ trợ khách hàng hoàn thành nghĩa vụ này một cách kịp thời và chính xác, giúp doanh nghiệp an tâm hoạt động.

Giải đáp các thắc mắc thường gặp về việc thành lập doanh nghiệp năm 2025

1. Thời gian thành lập doanh nghiệp mất bao lâu theo quy định mới nhất?

Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Tổng thời gian hoàn tất các thủ tục có thể kéo dài hơn tùy vào sự chuẩn bị của doanh nghiệp.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 26.5, Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, để hoàn tất toàn bộ thủ tục thành lập công ty, bao gồm cả các công việc sau đăng ký như khắc dấu, công bố thông tin, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế ban đầu, tổng thời gian có thể dao động từ 7 đến 15 ngày làm việc. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ sẽ rút ngắn đáng kể quá trình này.

2. Chi phí thành lập doanh nghiệp năm 2025 là bao nhiêu?

Chi phí thành lập doanh nghiệp bao gồm lệ phí đăng ký, phí công bố nội dung đăng ký, chi phí khắc dấu và các khoản phí dịch vụ khác nếu có.

Các khoản chi phí bắt buộc khi chi phí thành lập công ty bao gồm:

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 VNĐ/lần nộp hồ sơ (theo Thông tư 47/2019/TT-BTC).
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ/lần.
  • Chi phí khắc dấu pháp nhân: khoảng 200.000 - 400.000 VNĐ tùy loại dấu và nhà cung cấp.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể phát sinh các chi phí khác như mua chữ ký số, hóa đơn điện tử, dịch vụ kế toán, tư vấn pháp lý nếu sử dụng dịch vụ bên ngoài. Tổng chi phí thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô dịch vụ sử dụng.

3. Cán bộ, công chức, viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?

Theo quy định mới từ 01/7/2025, cán bộ, công chức, viên chức có thể thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Trước đây, cán bộ, công chức, viên chức không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp (Luật Doanh nghiệp 2020 Điều 17.2.b). Tuy nhiên, với Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp 2025 (có hiệu lực từ 01/7/2025), quy định này đã có sự thay đổi quan trọng. Cụ thể, cán bộ, công chức, viên chức được phép thành lập doanh nghiệp trong các lĩnh vực đặc thù như khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Luật Doanh nghiệp 2025 Điều 1.6.a, 1.6.c). Đây là một chính sách khuyến khích đổi mới, sáng tạo, cho phép các chuyên gia trong lĩnh vực này có thể hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh.

4. Thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi là gì và tại sao cần kê khai trong năm 2025?

Chủ sở hữu hưởng lợi là cá nhân có quyền sở hữu hoặc chi phối thực tế đối với doanh nghiệp, việc kê khai là nghĩa vụ bắt buộc từ 01/7/2025 nhằm tăng cường minh bạch và phòng, chống rửa tiền.

Theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung 2025 (Điều 1.1.d) và Nghị định về đăng ký doanh nghiệp (Điều 17), chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp là cá nhân sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp từ 25% vốn điều lệ hoặc 25% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết trở lên, hoặc cá nhân có quyền chi phối việc thông qua các quyết định quan trọng của doanh nghiệp. Từ ngày 01/7/2025, doanh nghiệp có nghĩa vụ thu thập, cập nhật và lưu giữ thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi, đồng thời cung cấp thông tin này cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi được yêu cầu. Đây là một yêu cầu mới và rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh tăng cường các biện pháp phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố toàn cầu.

5. Đăng ký doanh nghiệp qua mạng bằng tài khoản định danh điện tử (VNeID) có bắt buộc không?

Từ 01/01/2026, việc sử dụng tài khoản định danh điện tử (VNeID) để đăng ký doanh nghiệp qua mạng sẽ là phương thức xác thực chính, thay thế cho tài khoản đăng ký kinh doanh.

Nghị định về đăng ký doanh nghiệp (Điều 37, 39, 122) quy định việc đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử sẽ sử dụng tài khoản định danh điện tử. Theo lộ trình, tài khoản đăng ký kinh doanh hiện tại sẽ tiếp tục được sử dụng đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025. Từ ngày 01 tháng 01 năm 2026, việc sử dụng tài khoản định danh điện tử (VNeID) để ký số hoặc ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng sẽ trở thành phương thức chính thức. Điều này thể hiện nỗ lực của Chính phủ trong việc số hóa thủ tục hành chính, mang lại sự tiện lợi tối đa cho doanh nghiệp. Luật Thành Đô khuyến nghị doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn tài khoản VNeID để sẵn sàng cho các thay đổi này.

Thành lập doanh nghiệp là một hành trình đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít thách thức pháp lý. Với sự hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp từ Luật Thành Đô, quý vị có thể hoàn toàn an tâm tập trung vào phát triển ý tưởng kinh doanh của mình. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và giải quyết mọi vướng mắc, đảm bảo quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp diễn ra thuận lợi, đúng luật, và tối ưu nhất.

Để được tư vấn chuyên sâu về các các bước thành lập doanh nghiệp và các vấn đề pháp lý liên quan, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Luật Thành Đô tại website luatthanhdo.com.vn, Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, Hotline: 0919089888, Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn, Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội.

Tài liệu tham khảo

  • Luật Doanh nghiệp 2020
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp 2025
  • Nghị định về đăng ký doanh nghiệp (Nghị định 168/2025/NĐ-CP)
  • Thông tư 68 ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp
  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận