Khi Nào Cần Đăng Ký Hộ Kinh Doanh? Quy Định và Dấu Hiệu Nhận Biết

Khi nào cần đăng ký hộ kinh doanh là băn khoăn của nhiều cá nhân, hộ gia đình khi bắt đầu các hoạt động kinh doanh nhỏ. Luật Thành Đô cung cấp cái nhìn toàn diện về quy định pháp luật và các dấu hiệu nhận biết, giúp quý khách hàng tối ưu hóa con đường khởi nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.

Hộ Kinh Doanh Là Gì Và Các Quy Định Mới Nhất Ra Sao?

Hộ kinh doanh là mô hình kinh doanh đơn giản do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình. Quy định mới nhất tại Nghị định số 168/2025/NĐ-CP đã cập nhật chi tiết về quyền, nghĩa vụ và thủ tục đăng ký.

Để khởi đầu hành trình kinh doanh tại Việt Nam, việc nắm vững các loại hình và quy định pháp luật là vô cùng quan trọng. Trong đó, hộ kinh doanh là một lựa chọn phổ biến cho các mô hình kinh doanh quy mô nhỏ, cá nhân, hoặc hộ gia đình. Theo Điều 82, khoản 1 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp (sau đây gọi tắt là ND-168), hộ kinh doanh được định nghĩa là “Hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ.” Điều này làm nổi bật tính chất cá nhân và trách nhiệm vô hạn của chủ hộ kinh doanh.

Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 (sau đây gọi tắt là LDN-2020) tại Điều 217, khoản 4 đã trao quyền cho Chính phủ quy định chi tiết về việc đăng ký và hoạt động của hộ kinh doanh. Nền tảng pháp lý quan trọng nhất hiện nay là ND-168, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025. Nghị định này đã thay thế Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, mang đến những cập nhật đáng chú ý nhằm đơn giản hóa thủ tục và tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước đối với các hoạt động kinh doanh.

Một trong những điểm mới đáng chú ý là việc quy định rõ ràng hơn về quyền và nghĩa vụ của chủ hộ kinh doanh, các điều kiện về tên, trụ sở, ngành nghề kinh doanh, và đặc biệt là việc đăng ký hộ kinh doanh qua mạng thông tin điện tử. Luật Thành Đô nhận thấy rằng, sự thay đổi này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các cá nhân và hộ gia đình khi muốn chính thức hóa hoạt động của mình, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự am hiểu kỹ lưỡng để tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Khi Nào Bắt Buộc Phải Đăng Ký Hộ Kinh Doanh Theo Quy Định Pháp Luật?

Cá nhân, hộ gia đình hoạt động kinh doanh thường xuyên, có địa điểm kinh doanh cố định, hoặc kinh doanh các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện đều bắt buộc phải đăng ký hộ kinh doanh, trừ một số trường hợp có thu nhập thấp hoặc kinh doanh thời vụ đặc thù.

Việc xác định khi nào cần đăng ký hộ kinh doanh là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các chủ thể kinh doanh. Theo Điều 83, khoản 2 của ND-168, “Người thành lập hộ kinh doanh, hộ kinh doanh có nghĩa vụ đăng ký hộ kinh doanh, báo cáo và các nghĩa vụ khác theo quy định tại Nghị định này, không được hoạt động dưới danh nghĩa hộ kinh doanh mà không đăng ký.” Quy định này khẳng định nguyên tắc chung về việc mọi hoạt động kinh doanh phải được đăng ký để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

Tuy nhiên, ND-168 cũng đưa ra các trường hợp cụ thể để nhận biết khi nào cần đăng ký hộ kinh doanh một cách bắt buộc, và những trường hợp được miễn trừ. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng:

Hoạt động kinh doanh nào yêu cầu đăng ký hộ kinh doanh?

Mọi hoạt động kinh doanh thường xuyên, có tính chất ổn định hoặc kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện đều bắt buộc phải đăng ký hộ kinh doanh. Đây là bước pháp lý quan trọng để hợp thức hóa hoạt động, đảm bảo quyền và nghĩa vụ cho chủ thể kinh doanh.

Theo quy định tại Điều 83 ND-168, hộ kinh doanh có nghĩa vụ đăng ký khi thực hiện các hoạt động kinh doanh. Dấu hiệu nhận biết chính là tính chất thường xuyên và có tổ chức của hoạt động kinh doanh. Ví dụ, một cá nhân mở cửa hàng bán quần áo cố định, một hộ gia đình mở quán ăn, hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa điện tử đều được xem là hoạt động kinh doanh cần đăng ký. Đặc biệt, nếu hoạt động kinh doanh thuộc danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, việc đăng ký hộ kinh doanh là điều kiện tiên quyết để được cấp phép và hoạt động hợp pháp. Điều 89, khoản 1 ND-168 quy định rõ: "Đối với những ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, hộ kinh doanh chỉ được kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện đầu tư kinh doanh và phải đảm bảo duy trì đủ điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh."

Luật Thành Đô khuyến nghị các cá nhân, hộ gia đình nên chủ động tìm hiểu danh mục ngành nghề có điều kiện để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Việc không đăng ký khi thuộc diện bắt buộc có thể dẫn đến các chế tài hành chính và khó khăn trong việc phát triển hoạt động kinh doanh.

Những trường hợp nào không bắt buộc phải đăng ký hộ kinh doanh?

Các hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối, cùng những người bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến, kinh doanh lưu động, kinh doanh thời vụ và có thu nhập thấp sẽ không cần đăng ký hộ kinh doanh, trừ khi họ kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Điều 82, khoản 3 của ND-168 đã làm rõ các trường hợp không phải đăng ký hộ kinh doanh, đó là "Hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối và những người bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến, kinh doanh lưu động, kinh doanh thời vụ, làm dịch vụ có thu nhập thấp không phải đăng ký hộ kinh doanh, trừ trường hợp kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện." Đặc biệt, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ quy định mức thu nhập thấp cụ thể áp dụng trên phạm vi địa phương. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong quản lý nhà nước, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế quy mô siêu nhỏ, tự phát nhưng vẫn đảm bảo quản lý các ngành nghề có rủi ro cao hoặc cần sự kiểm soát chặt chẽ.

Nên Lựa Chọn Hộ Kinh Doanh Khi Nào? Lợi Ích Của Việc Đăng Ký Hộ Kinh Doanh Là Gì?

Lựa chọn hộ kinh doanh là tối ưu cho cá nhân, hộ gia đình có quy mô nhỏ, ít vốn, muốn thủ tục đơn giản và dễ dàng quản lý. Lợi ích chính bao gồm chi phí thấp, thủ tục nhanh chóng, và nghĩa vụ thuế linh hoạt.

Đối với những người mới khởi nghiệp với số vốn hạn chế hoặc muốn thử nghiệm ý tưởng kinh doanh ở quy mô nhỏ, việc đăng ký hộ kinh doanh thường là lựa chọn ban đầu phù hợp. 

Lợi ích của việc đăng ký hộ kinh doanh mang lại là gì?

Đăng ký hộ kinh doanh mang lại nhiều lợi ích như thủ tục đơn giản, chi phí thấp, dễ dàng quản lý, và chế độ thuế thuận lợi, đặc biệt phù hợp với các hoạt động kinh doanh cá thể, quy mô nhỏ và ít rủi ro.

Việc đăng ký hộ kinh doanh mang lại nhiều lợi thế đáng kể cho các chủ thể kinh doanh quy mô nhỏ:

  • Thủ tục đơn giản, nhanh chóng: So với việc thành lập công ty, thủ tục đăng ký hộ kinh doanh tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã (Phòng Kinh tế hoặc Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị thuộc Ủy ban nhân dân cấp xã) theo Điều 20, khoản 2 ND-168 đơn giản hơn rất nhiều. Thời gian xử lý hồ sơ thường chỉ mất khoảng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ (Điều 99, khoản 3 ND-168).
  • Chi phí thấp: Lệ phí đăng ký hộ kinh doanh thấp hơn đáng kể so với lệ phí đăng ký doanh nghiệp. Điều 97 ND-168 quy định chi tiết về việc nộp lệ phí. Điều này giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu cho các startup hoặc người có vốn kinh doanh eo hẹp.
  • Quản lý đơn giản: Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, không cần phải tuân thủ nhiều quy định phức tạp về cơ cấu tổ chức, quản trị như công ty. Chủ hộ kinh doanh có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh (Điều 84, khoản 2 ND-168).
  • Chế độ thuế linh hoạt: Hộ kinh doanh thường áp dụng chế độ thuế khoán hoặc kê khai đơn giản, giúp giảm bớt các thủ tục kế toán, báo cáo thuế phức tạp.
  • Hợp pháp hóa hoạt động: Việc có Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (Điều 85 ND-168) giúp hoạt động kinh doanh được nhà nước công nhận và bảo hộ, tạo sự tin cậy với khách hàng và đối tác.

Dấu hiệu nhận biết thời điểm nên chọn đăng ký hộ kinh doanh?

Nên chọn đăng ký hộ kinh doanh khi quy mô hoạt động còn nhỏ lẻ, chủ yếu dựa vào cá nhân hoặc hộ gia đình, số lượng lao động ít, doanh thu chưa lớn và mong muốn sự đơn giản trong quản lý, thủ tục hành chính.

Để đưa ra quyết định đúng đắn về mô hình kinh doanh, Luật Thành Đô gợi ý các dấu hiệu nhận biết sau:

  • Quy mô kinh doanh nhỏ: Nếu hoạt động kinh doanh chỉ bao gồm một cửa hàng, một cơ sở sản xuất nhỏ, hoặc dịch vụ cá nhân, và không có kế hoạch mở rộng quy mô lớn trong tương lai gần, hộ kinh doanh là lựa chọn lý tưởng.
  • Số lượng lao động: Hộ kinh doanh thường phù hợp với các hoạt động sử dụng dưới 10 lao động. Khi số lượng lao động vượt quá ngưỡng này, việc quản lý và tuân thủ các quy định về lao động sẽ phức tạp hơn, và doanh nghiệp có thể cân nhắc chuyển đổi.
  • Vốn đầu tư: Với vốn đầu tư thấp, việc đăng ký hộ kinh doanh giúp chủ thể tránh các ràng buộc pháp lý liên quan đến vốn điều lệ như công ty. Vốn kinh doanh của hộ kinh doanh do chủ hộ tự đăng ký.
  • Ngành nghề kinh doanh đơn giản: Các ngành nghề không yêu cầu vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề phức tạp, hoặc các điều kiện kinh doanh đặc thù thường phù hợp với mô hình hộ kinh doanh.
  • Đối tượng kinh doanh: Cá nhân hoặc hộ gia đình mong muốn tự mình quản lý và chịu trách nhiệm trực tiếp cho mọi hoạt động kinh doanh sẽ thấy mô hình này thuận tiện.

Hộ Kinh Doanh Hay Doanh Nghiệp: Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Hoạt Động Kinh Doanh?

Quyết định giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp phụ thuộc vào quy mô, mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của chủ thể. Hộ kinh doanh phù hợp cho mô hình nhỏ gọn, trong khi doanh nghiệp mang lại sự chuyên nghiệp, khả năng mở rộng và hạn chế rủi ro tài chính cá nhân.

Việc cân nhắc giữa hộ kinh doanh và các loại hình doanh nghiệp (như doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH) là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và trách nhiệm pháp lý của người kinh doanh. Dưới đây là phân tích của Luật Thành Đô để quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn.

So sánh Hộ Kinh Doanh và Doanh nghiệp tư nhân: Điểm khác biệt chính là gì?

Hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân đều do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân, quy mô lớn hơn, có thể có chi nhánh, và được phép mở rộng kinh doanh rộng hơn hộ kinh doanh.

Mặc dù cả hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân (DNTN) đều do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, nhưng có những khác biệt cơ bản:

Tiêu Chí Hộ Kinh Doanh (ND-168) Doanh Nghiệp Tư Nhân (LDN-2020)
Tư cách pháp nhân Không có (Điều 82, ND-168) Không có (Điều 188, LDN-2020)
Chủ sở hữu Một cá nhân hoặc hộ gia đình (Điều 82, ND-168) Một cá nhân (Điều 188, LDN-2020)
Trách nhiệm tài sản Vô hạn (toàn bộ tài sản) (Điều 82, ND-168) Vô hạn (toàn bộ tài sản) (Điều 188, LDN-2020)
Số lượng lao động Thường dưới 10 lao động (không có quy định cụ thể trong luật, nhưng là tiêu chí thực tế để cân nhắc) Không giới hạn
Chi nhánh/Văn phòng đại diện Có thể có nhiều địa điểm kinh doanh, nhưng không phải chi nhánh/văn phòng đại diện (Điều 87, ND-168) Có thể có (Điều 44, LDN-2020)
Góp vốn/mua cổ phần Chủ hộ kinh doanh có thể góp vốn, mua cổ phần/phần vốn góp trong doanh nghiệp với tư cách cá nhân (Điều 84, ND-168) Không được góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần (Điều 188, LDN-2020)
Phát hành chứng khoán Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (Điều 82, ND-168) Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (Điều 188, LDN-2020)

Từ bảng trên, có thể thấy DNTN mang tính chất "doanh nghiệp" hơn, mặc dù không có tư cách pháp nhân. Nó cho phép quy mô lớn hơn và linh hoạt hơn trong quản lý, ví dụ, có thể thuê giám đốc điều hành mà vẫn giữ vai trò chủ sở hữu (Điều 190, LDN-2020). Trong khi đó, hộ kinh doanh phù hợp cho những hoạt động kinh doanh cho người mới bắt đầu, tập trung vào sự đơn giản và dễ quản lý.

So sánh Hộ Kinh Doanh và Công ty TNHH: Quyết định nào phù hợp với định hướng kinh doanh của bạn?

Công ty TNHH có tư cách pháp nhân và trách nhiệm hữu hạn, bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu, phù hợp cho việc mở rộng và huy động vốn. Hộ kinh doanh ưu tiên sự đơn giản và trách nhiệm vô hạn, thích hợp cho khởi nghiệp cá thể.

Sự khác biệt lớn nhất giữa hộ kinh doanh và công ty TNHH nằm ở tư cách pháp nhân và chế độ trách nhiệm. Đây là yếu tố then chốt khi quyết định hình thức nên thành lập công ty hay hộ kinh doanh.

Tiêu Chí Hộ Kinh Doanh (ND-168) Công ty TNHH (LDN-2020)
Tư cách pháp nhân Không có (Điều 82, ND-168) Có (từ khi được cấp GCN đăng ký doanh nghiệp) (Điều 46, Điều 74, LDN-2020)
Trách nhiệm tài sản Vô hạn (toàn bộ tài sản của chủ hộ) (Điều 82, ND-168) Hữu hạn (trong phạm vi số vốn góp) (Điều 46, Điều 74, LDN-2020)
Chủ sở hữu Một cá nhân hoặc hộ gia đình (Điều 82, ND-168) Một tổ chức/cá nhân (Công ty TNHH 1 thành viên) hoặc 2-50 tổ chức/cá nhân (Công ty TNHH 2 thành viên trở lên) (Điều 46, Điều 74, LDN-2020)
Khả năng huy động vốn Hạn chế, chủ yếu từ vốn tự có và vay cá nhân Có thể huy động vốn từ thành viên, phát hành trái phiếu (Điều 46, Điều 74 LDN-2020)
Chi nhánh/Văn phòng đại diện Có nhiều địa điểm kinh doanh nhưng không phải chi nhánh/văn phòng đại diện (Điều 87, ND-168) Có thể có (Điều 44, LDN-2020)
Phát hành chứng khoán Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (Điều 82, ND-168) Không được phát hành cổ phần, có thể phát hành trái phiếu (Điều 46, Điều 74 LDN-2020)
Cơ cấu tổ chức Đơn giản, chủ hộ tự quản lý (Điều 84, ND-168) Phức tạp hơn với Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên/Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc (Điều 54, Điều 79 LDN-2020)

Chọn công ty TNHH khi có nhu cầu mở rộng kinh doanh, bảo vệ tài sản cá nhân, và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp hơn. Nếu quy mô vẫn nhỏ, ưu tiên sự đơn giản và dễ quản lý, hộ kinh doanh vẫn là lựa chọn phù hợp. Luật Thành Đô luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong việc phân tích chi tiết để đưa ra quyết định tối ưu nhất, phù hợp với từng định hướng và mục tiêu kinh doanh cụ thể.

Dấu Hiệu Nào Cho Thấy Hộ Kinh Doanh Cần Chuyển Đổi Lên Doanh Nghiệp?

Khi quy mô kinh doanh vượt quá giới hạn về vốn, số lượng lao động, hoặc khi cần huy động vốn, mở rộng thị trường, thực hiện các giao dịch phức tạp, hộ kinh doanh nên cân nhắc chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp để phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật.

Sự phát triển của hoạt động kinh doanh có thể khiến mô hình hộ kinh doanh không còn phù hợp. Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng việc nhận biết các dấu hiệu cần chuyển đổi là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật.

Tiêu chí và giới hạn của hộ kinh doanh cần lưu ý là gì?

Giới hạn quan trọng của hộ kinh doanh bao gồm việc không có tư cách pháp nhân, trách nhiệm vô hạn, và không được phát hành chứng khoán. Khi vượt quá ngưỡng 10 lao động, hoặc có nhu cầu mở rộng quy mô, huy động vốn, đây chính là các tín hiệu cần chuyển đổi.

Các hộ kinh doanh cần lưu ý các giới hạn sau để kịp thời chuyển đổi:

  • Không có tư cách pháp nhân: Đây là hạn chế lớn nhất của hộ kinh doanh. Việc không có tư cách pháp nhân khiến chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho mọi nghĩa vụ của hộ kinh doanh (Điều 82, khoản 1 ND-168). Khi hoạt động kinh doanh phát triển, rủi ro tăng cao, việc bảo vệ tài sản cá nhân trở nên cần thiết.
  • Quy mô và số lượng lao động: Mặc dù pháp luật hiện hành không quy định rõ giới hạn số lượng lao động tối đa cho hộ kinh doanh, nhưng trong thực tế, các hộ kinh doanh thường hoạt động với dưới 10 lao động. Khi nhu cầu tuyển dụng tăng lên, vượt quá con số này, việc chuyển đổi sang doanh nghiệp sẽ giúp quản lý nhân sự hiệu quả hơn và tuân thủ các quy định pháp luật về lao động một cách bài bản hơn.
  • Khả năng huy động vốn: Hộ kinh doanh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, gây khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài để mở rộng quy mô. Nếu có kế hoạch phát triển lớn, cần vốn đầu tư từ các nhà đầu tư, việc chuyển đổi là bắt buộc.
  • Mở rộng địa bàn và chi nhánh: Hộ kinh doanh có thể có nhiều địa điểm kinh doanh trong phạm vi cả nước nhưng không được thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện (Điều 87, khoản 2 ND-168). Nếu muốn mở rộng mạng lưới hoạt động dưới hình thức chi nhánh hoặc văn phòng đại diện, việc chuyển đổi sang doanh nghiệp là cần thiết.
  • Nhu cầu về uy tín và đối tác: Các đối tác lớn, đặc biệt là các công ty nước ngoài, thường yêu cầu làm việc với các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân để đảm bảo tính pháp lý và giảm thiểu rủi ro. Việc chuyển đổi giúp nâng cao uy tín, mở rộng cơ hội hợp tác.

Quy trình chuyển đổi hộ kinh doanh lên doanh nghiệp diễn ra như thế nào?

Quy trình chuyển đổi hộ kinh doanh lên doanh nghiệp được thực hiện tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp tương ứng và thông báo chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh. Đây là bước quan trọng để hộ kinh doanh phát triển lên tầm cao mới.

Theo Điều 27 ND-168, việc đăng ký thành lập doanh nghiệp trên cơ sở chuyển đổi từ hộ kinh doanh thực hiện tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi doanh nghiệp dự định đặt trụ sở chính. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp: Chủ hộ kinh doanh cần chuẩn bị hồ sơ tương ứng với loại hình doanh nghiệp muốn chuyển đổi (doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh). Hồ sơ bao gồm bản sao giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh và các giấy tờ theo quy định tại Điều 24 ND-168.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ và nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Hồ sơ được nộp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp mới.
  • Bước 3: Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh:
    • Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã sẽ gửi thông tin về việc chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh cho Cơ quan thuế và ra thông báo về việc hộ kinh doanh đang làm thủ tục chấm dứt hoạt động trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (Điều 27, khoản 3, điểm b ND-168).
    • Hộ kinh doanh sẽ không được hoạt động kể từ thời điểm doanh nghiệp mới được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Điều 27, khoản 4 ND-168).

Luật Thành Đô với nhiều năm kinh nghiệm, đã hỗ trợ hàng trăm hộ kinh doanh chuyển đổi thành công lên doanh nghiệp, giúp họ mở rộng quy mô, tiếp cận nguồn vốn và phát triển bền vững hơn trên thị trường cạnh tranh.

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Đăng Ký Thành Lập Hộ Kinh Doanh Năm 2025

Thủ tục đăng ký hộ kinh doanh vào năm 2025 được thực hiện tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đơn giản, nộp hồ sơ trực tiếp, qua bưu chính hoặc trực tuyến. Quy trình này được thiết kế để nhanh chóng và thuận tiện cho các chủ thể kinh doanh nhỏ.

Để chính thức hóa hoạt động kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh, cá nhân hoặc hộ gia đình cần thực hiện các bước đăng ký theo quy định tại ND-168. Luật Thành Đô xin hướng dẫn chi tiết quy trình này:

Bạn cần chuẩn bị những hồ sơ, giấy tờ gì để đăng ký hộ kinh doanh?

Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh và bản sao văn bản ủy quyền (nếu có) của các thành viên hộ gia đình cho chủ hộ kinh doanh, đảm bảo tính hợp lệ theo quy định pháp luật.

Theo Điều 99, khoản 2 ND-168, hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh: Đây là mẫu chung do Bộ Tài chính ban hành theo Điều 124, khoản 5 ND-168. Giấy này cần ghi đầy đủ các thông tin về tên hộ kinh doanh, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn kinh doanh, thông tin chủ hộ kinh doanh và thành viên hộ gia đình (nếu có).
  • Bản sao văn bản ủy quyền của thành viên hộ gia đình cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh (đối với trường hợp hộ kinh doanh do các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập): Văn bản ủy quyền này phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
  • Bản sao thẻ Căn cước hoặc thẻ Căn cước công dân của chủ hộ kinh doanh và các thành viên hộ gia đình (nếu có): Trường hợp chưa có tài khoản định danh điện tử để xác thực điện tử hoặc khi việc kết nối dữ liệu bị gián đoạn (Điều 92, khoản 3 ND-168).

Lưu ý về tên hộ kinh doanh: Theo Điều 86 ND-168, tên hộ kinh doanh bao gồm "Hộ kinh doanh" và tên riêng. Tên riêng không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục; không được sử dụng cụm từ "công ty", "doanh nghiệp"; và không được trùng với tên hộ kinh doanh đã đăng ký trong phạm vi cấp xã, trừ những hộ kinh doanh đã chấm dứt hoạt động.

Trình tự nộp hồ sơ và thời gian giải quyết là bao lâu?

Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh có thể nộp trực tiếp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã, qua dịch vụ bưu chính hoặc trực tuyến. Thời gian xử lý là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Theo Điều 94 ND-168, chủ hộ kinh doanh hoặc người được ủy quyền có thể đăng ký hộ kinh doanh với Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã (nơi hộ kinh doanh đăng ký trụ sở) theo ba phương thức:

  • Nộp trực tiếp: Người nộp hồ sơ đến Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã (Điều 94, khoản 1 ND-168).
  • Qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ qua đường bưu điện (Điều 94, khoản 2 ND-168).
  • Qua mạng thông tin điện tử: Sử dụng tài khoản định danh điện tử để thực hiện việc đăng ký hộ kinh doanh trên Hệ thống thông tin về đăng ký hộ kinh doanh (Điều 94, khoản 3 và Điều 111 ND-168).

Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã có trách nhiệm xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh trong thời hạn 03 ngày làm việc (Điều 99, khoản 3 ND-168). Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã sẽ thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

Việc nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Hệ thống thông tin về đăng ký hộ kinh doanh (một cấu phần của Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp) đang ngày càng được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và công sức. Theo Điều 113 ND-168, người nộp hồ sơ sử dụng tài khoản định danh điện tử để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký số hồ sơ.

Các mẫu biểu cần sử dụng trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh là gì?

Các mẫu biểu trong đăng ký hộ kinh doanh sẽ do Bộ Tài chính ban hành, bao gồm Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh. Các mẫu này đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong thủ tục hành chính.

Theo quy định tại Điều 124, khoản 5 ND-168, "Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh theo quy định tại Nghị định này". Do đó, các biểu mẫu cụ thể sẽ được Bộ Tài chính công bố chính thức. Hiện tại, mẫu biểu quan trọng nhất là:

  • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh: Đây là tài liệu cốt lõi để khởi tạo thủ tục đăng ký. Nội dung của Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh phải đáp ứng các yêu cầu tại Điều 99, khoản 2, điểm a ND-168.

Luật Thành Đô sẽ liên tục cập nhật các mẫu biểu mới nhất khi Bộ Tài chính ban hành, đảm bảo quý khách hàng có thể thực hiện thủ tục một cách chính xác và thuận tiện nhất.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Đăng Ký Hộ Kinh Doanh

Trong quá trình tư vấn và hỗ trợ khách hàng, Luật Thành Đô nhận thấy có nhiều câu hỏi phổ biến liên quan đến việc đăng ký và quản lý hộ kinh doanh. Dưới đây là giải đáp cho 5 câu hỏi thường gặp nhất:

1. Một cá nhân có được thành lập nhiều hộ kinh doanh không?

Không, theo quy định tại Điều 83, khoản 1 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP, mỗi cá nhân chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh duy nhất trong phạm vi toàn quốc.

Điều này nhằm mục đích quản lý chặt chẽ hơn các hoạt động kinh doanh cá thể, tránh tình trạng lợi dụng để trốn tránh nghĩa vụ thuế hoặc các quy định khác của pháp luật. Nếu một cá nhân muốn mở rộng kinh doanh dưới nhiều hình thức hoặc tại nhiều địa điểm mà vượt quá giới hạn của một hộ kinh doanh thì nên cân nhắc thành lập doanh nghiệp.

2. Hộ kinh doanh có được thuê lao động không?

Có, hộ kinh doanh được phép thuê lao động. Chủ hộ kinh doanh có thể trực tiếp hoặc thuê người khác quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh theo Điều 84, khoản 2 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hộ kinh doanh thường phù hợp với quy mô sử dụng dưới 10 lao động. Khi số lượng lao động tăng lên đáng kể, hộ kinh doanh cần cân nhắc chuyển đổi sang doanh nghiệp để quản lý hiệu quả hơn và đảm bảo các quyền lợi, nghĩa vụ theo pháp luật lao động một cách bài bản.

3. Hộ kinh doanh có được mở nhiều địa điểm kinh doanh không?

Có, một hộ kinh doanh có thể có nhiều địa điểm kinh doanh trong phạm vi cả nước. Tuy nhiên, hộ kinh doanh phải thông báo cho Cơ quan quản lý thuế và cơ quan quản lý thị trường nơi đặt địa điểm kinh doanh theo Điều 87, khoản 2 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP.

Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hộ kinh doanh mở rộng thị trường mà không cần phải thành lập thêm các hộ kinh doanh khác. Tuy nhiên, các địa điểm kinh doanh này không có tư cách pháp nhân độc lập và vẫn hoạt động dưới sự quản lý và chịu trách nhiệm của chủ hộ kinh doanh.

4. Hộ kinh doanh có bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử không?

Theo quy định hiện hành về thuế và hóa đơn, hầu hết các hộ kinh doanh (trừ một số trường hợp rất nhỏ) đều có nghĩa vụ sử dụng hóa đơn điện tử khi phát sinh giao dịch bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Việc này giúp minh bạch hóa các hoạt động kinh doanh và tăng cường hiệu quả quản lý thuế.

Việc áp dụng hóa đơn điện tử là xu hướng tất yếu trong quản lý thuế hiện đại tại Việt Nam. Các hộ kinh doanh cần tìm hiểu kỹ các quy định của cơ quan thuế để đảm bảo tuân thủ, tránh các rủi ro về hành chính và pháp lý. Luật Thành Đô có thể hỗ trợ tư vấn về các quy định thuế liên quan đến hộ kinh doanh.

5. Người nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh tại Việt Nam không?

Theo Điều 82, khoản 2 Nghị định số 168/2025/NĐ-CP, cá nhân thành lập hộ kinh doanh phải là công dân Việt Nam. Do đó, người nước ngoài hiện không được phép thành lập hộ kinh doanh tại Việt Nam.

Người nước ngoài muốn kinh doanh tại Việt Nam thường phải thành lập doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần) theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp. Luật Thành Đô có kinh nghiệm tư vấn cho nhà đầu tư nước ngoài về các hình thức đầu tư và thành lập doanh nghiệp phù hợp với pháp luật Việt Nam.

Kết Luận

Việc đăng ký hộ kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng cho nhiều cá nhân và hộ gia đình khi muốn chính thức hóa hoạt động kinh doanh của mình. Nắm vững các quy định về khi nào cần đăng ký hộ kinh doanh, những lợi ích mà nó mang lại, và cả những dấu hiệu cho thấy cần chuyển đổi lên mô hình doanh nghiệp, sẽ giúp quý khách hàng đưa ra những quyết định sáng suốt. Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Luật Thành Đô, mọi thách thức pháp lý sẽ được giải quyết một cách hiệu quả, đảm bảo hoạt động kinh doanh luôn tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.

Để tìm hiểu thêm về các vấn đề pháp luật liên quan đến thành lập và quản lý doanh nghiệp, hộ kinh doanh tại Việt Nam, quý khách hàng vui lòng truy cập website luatthanhdo.com.vn

  • Hotline: 0919089888
  • Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
  • Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội

Nguồn Tham Khảo

  • Luật Doanh nghiệp 2020
  • Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025
  • Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
  • Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

  •  

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận