Công Chức, Viên Chức Có Được Thành Lập Công Ty Không?

Công chức, viên chức có được thành lập công ty không là vấn đề pháp lý được nhiều người quan tâm, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định hiện hành để đảm bảo tuân thủ và tránh những rủi ro không đáng có. Luật Thành Đô sẽ cung cấp giải pháp toàn diện, hướng dẫn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến quyền kinh doanh của công chức, viên chức.

Công chức, viên chức có được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp hay không?

Trả lời ngắn: Công chức và một số nhóm viên chức nhất định bị cấm thành lập, tham gia thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh theo quy định của Luật Cán bộ, công chức, Luật Viên chức và Luật Doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tính công khai, minh bạch và ngăn ngừa xung đột lợi ích, trừ trường hợp được thực hiện theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia

Quy định pháp luật về việc công chức, viên chức có được phép thành lập doanh nghiệp hay không luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của những người đang làm việc trong khu vực công có ý định khởi nghiệp. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Cán bộ, công chức, Luật Viên chức và Luật Doanh nghiệp, có những hạn chế rõ ràng đối với đối tượng này nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch trong hoạt động công vụ và phòng, chống tham nhũng.

Cụ thể, Điều 17 của Luật Doanh nghiệp quy định rõ về những đối tượng không có quyền thành lập công ty cổ phần và quản lý doanh nghiệp. Trong đó, công chức, viên chức được nhắc đến như là một trong các nhóm đối tượng bị hạn chế. Điều này được cụ thể hóa hơn trong các luật chuyên ngành:

  • Luật Cán bộ, công chức:  Công chức không được làm những việc liên quan đến đạo đức công vụ như: "Tham gia thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã hoặc hộ kinh doanh". Điều này nhấn mạnh vai trò của công chức là phục vụ lợi ích công, không để lợi ích cá nhân chi phối.
  • Luật Viên chức: quy định viên chức được quyền hoạt động kinh doanh, làm việc theo hợp đồng nhưng phải "bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao và được sự đồng ý của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập có thẩm quyền theo quy định của pháp luật". Tuy nhiên, những viên chức giữ chức vụ quản lý, điều hành lại bị hạn chế tương tự như công chức để tránh xung đột lợi ích.
  • Luật doanh nghiệp 2020 sửa đổi bổ sung năm 2025 (sau đây gọi là Luật doanh nghiệp 2020): Quy định công chức, viên chức thuộc trường hợp không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam trừ các trường hợp  được thực hiện theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, việc công chức, viên chức tự thành lập công ty mà không tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật sẽ đối mặt với nhiều rủi ro. Việc tuân thủ ngay từ đầu không chỉ giúp cá nhân tránh được các vi phạm mà còn góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, minh bạch. 

Các đối tượng công chức, viên chức nào bị cấm hoặc hạn chế quyền thành lập, quản lý doanh nghiệp?

Trả lời ngắn: Các đối tượng bị cấm bao gồm tất cả công chức, viên chức quản lý và những người giữ chức danh, chức vụ theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng, nhằm đảm bảo sự liêm chính và vô tư trong thực thi công vụ.

Phạm vi áp dụng của các quy định cấm và hạn chế là yếu tố then chốt giúp công chức, viên chức xác định rõ giới hạn của mình. Việc phân loại đối tượng cụ thể sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ cá nhân trong hoạt động kinh tế.

Những đối tượng nào bị cấm tuyệt đối thành lập và quản lý doanh nghiệp?

Theo Luật Doanh nghiệp, Luật Cán bộ, công chức và Luật Phòng, chống tham nhũng, những đối tượng sau đây bị cấm tuyệt đối việc thành lập, tham gia thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh:

  • Công chức: Bao gồm những người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào một chức danh, chức vụ, vị trí việc làm trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội ở trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện. Luật Cán bộ, công chức nêu rõ: "Công chức không được tham gia thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã hoặc hộ kinh doanh."
  • Viên chức quản lý: Là những viên chức được bổ nhiệm giữ chức vụ quản lý có thời hạn, chịu trách nhiệm điều hành một hoặc một số hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập và được hưởng phụ cấp chức vụ quản lý. Mặc dù Luật Viên chức có quy định rộng hơn về quyền hoạt động kinh doanh, nhưng đối với viên chức quản lý, các hạn chế tương tự như công chức được áp dụng để đảm bảo tính khách quan trong việc quản lý đơn vị công.
  • Những người giữ chức danh, chức vụ theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng: Các đối tượng này bao gồm người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị; người có thẩm quyền trong việc cấp phép, chứng nhận, xử lý vi phạm; người có liên quan đến việc quản lý tài chính, ngân sách. Điều này nhằm ngăn chặn các hành vi tham nhũng, lạm dụng chức vụ, quyền hạn để tư lợi cá nhân.

Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng, việc tuân thủ các quy định này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là việc duy trì đạo đức công vụ, xây dựng niềm tin của công chúng vào bộ máy nhà nước. Vi phạm sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về kỷ luật, hành chính và thậm chí hình sự.

Thành lập, quản lý và góp vốn vào doanh nghiệp có gì khác biệt đối với công chức, viên chức?

Trả lời ngắn: "Thành lập" và "quản lý" doanh nghiệp bị cấm đối với công chức và viên chức quản lý. "Góp vốn" có thể được cho phép đối với một số viên chức không giữ chức vụ quản lý, nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và không tham gia điều hành, tránh xung đột lợi ích.

Việc phân biệt rõ ràng giữa "thành lập doanh nghiệp", "quản lý doanh nghiệp" và "góp vốn vào doanh nghiệp" là rất quan trọng để công chức, viên chức có thể hiểu đúng và hành động phù hợp với pháp luật. Mỗi khái niệm mang ý nghĩa và giới hạn pháp lý khác nhau.

Thành lập doanh nghiệp là gì và ai bị cấm?

Thành lập doanh nghiệp là hành vi thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để một tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân được công nhận và đi vào hoạt động. Điều này bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Cơ quan đăng ký kinh doanh, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và hoàn tất các thủ tục sau đăng ký như khắc con dấu, đăng ký thuế ban đầu. Đối với công chức và viên chức quản lý, hành vi này bị cấm tuyệt đối theo  Luật Doanh nghiệp và Luật Cán bộ, công chức.

Các bước thành lập doanh nghiệp thông thường bao gồm:

  1. Chuẩn bị thông tin: Tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin thành viên/cổ đông sáng lập, người đại diện theo pháp luật.
  2. Soạn thảo hồ sơ: Lập Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông (theo mẫu tại Thông tư 68).
  3. Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Thời gian xử lý thường là 03 ngày làm việc.
  4. Nhận kết quả: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Quản lý, điều hành doanh nghiệp là gì và ai bị cấm?

Quản lý, điều hành doanh nghiệp là việc tham gia vào các hoạt động ra quyết định chiến lược, tài chính, nhân sự, vận hành hàng ngày của doanh nghiệp. Các vị trí như Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc, Tổng giám đốc, thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng thành viên, người đại diện theo pháp luật đều là những vị trí quản lý, điều hành. Công chức và viên chức quản lý đều bị cấm giữ các vị trí này. Mục đích là để ngăn chặn xung đột lợi ích giữa nhiệm vụ công và lợi ích kinh doanh cá nhân, đảm bảo sự vô tư trong thực hiện công vụ.

Luật Thành Đô đã tư vấn cho nhiều trường hợp, và nhận thấy rằng nhiều cá nhân, đặc biệt là những người có kinh nghiệm quản lý, có xu hướng muốn tham gia sâu vào hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, nếu là công chức hoặc viên chức quản lý, việc này là không được phép và sẽ dẫn đến các hình thức xử lý kỷ luật nghiêm khắc.

Góp vốn vào doanh nghiệp có được không và trường hợp nào là ngoại lệ?

Góp vốn vào doanh nghiệp là việc cá nhân bỏ vốn bằng tiền mặt, tài sản, hoặc giá trị quyền sở hữu trí tuệ để trở thành thành viên góp vốn hoặc cổ đông của công ty. Điểm khác biệt lớn nhất là người góp vốn không trực tiếp tham gia quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.

Đối với công chức và viên chức, việc góp vốn có những quy định riêng biệt:

  • Công chức: Theo quy định hiện hành, công chức bị cấm "góp vốn vào doanh nghiệp mà người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị mình hoặc vợ hoặc chồng, cha, mẹ, con của những người đó đang giữ chức vụ quản lý, điều hành". Đối với các trường hợp khác, việc góp vốn được xem xét nhưng phải đảm bảo không ảnh hưởng đến thực hiện nhiệm vụ, không mâu thuẫn với lợi ích công. Tuy nhiên, trên thực tế, ranh giới này khá mỏng manh và dễ dẫn đến hiểu lầm, do đó, công chức cần hết sức thận trọng khi quyết định góp vốn.
  • Viên chức không giữ chức vụ quản lý: Đây là nhóm có sự linh hoạt hơn. Điều 14 Luật Viên chức cho phép viên chức được "hoạt động kinh doanh, làm việc theo hợp đồng" nhưng phải "bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao và được sự đồng ý của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập có thẩm quyền theo quy định của pháp luật". Điều này có nghĩa là, một viên chức không giữ chức vụ quản lý có thể góp vốn vào doanh nghiệp, miễn là việc đó không ảnh hưởng đến công việc chuyên môn, và có sự chấp thuận của cấp trên. Tuy nhiên, việc tham gia góp vốn này không được biến tướng thành việc quản lý, điều hành trá hình.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Phương án góp vốn mà không tham gia quản lý, điều hành là một lựa chọn tiềm năng, nhưng đòi hỏi sự minh bạch tuyệt đối về nguồn gốc vốn và cam kết không can thiệp vào hoạt động điều hành doanh nghiệp. Việc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và có sự tư vấn pháp lý chuyên sâu để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.

Hậu quả pháp lý khi công chức, viên chức vi phạm quy định về thành lập, quản lý doanh nghiệp là gì?

Trả lời ngắn: Công chức, viên chức vi phạm sẽ đối mặt với các hình thức kỷ luật từ khiển trách đến buộc thôi việc, bị xử phạt hành chính, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự nghiệp và uy tín cá nhân.

Việc không tuân thủ các quy định về quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp đối với công chức, viên chức có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Các chế tài này được thiết lập để đảm bảo kỷ luật công vụ, ngăn chặn tham nhũng và bảo vệ lợi ích của Nhà nước và xã hội.

Các hình thức kỷ luật đối với công chức, viên chức vi phạm là gì?

Theo Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, khi công chức, viên chức vi phạm các quy định cấm liên quan đến thành lập, quản lý doanh nghiệp, họ có thể phải đối mặt với các hình thức kỷ luật từ nhẹ đến nặng:

Bảng: Các Hình Thức Kỷ Luật Áp Dụng Cho Công Chức, Viên Chức Vi Phạm Quy Định Về Kinh Doanh
Hình Thức Kỷ Luật Đối Tượng Áp Dụng Mô Tả và Mức Độ Vi Phạm
Khiển trách Công chức, Viên chức Vi phạm lần đầu, gây hậu quả ít nghiêm trọng hoặc chưa gây hậu quả.
Cảnh cáo Công chức, Viên chức Vi phạm có gây hậu quả nghiêm trọng hoặc tái phạm.
Hạ bậc lương (công chức) / Giáng chức (viên chức quản lý) Công chức, Viên chức quản lý Vi phạm rất nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến uy tín cơ quan.
Cách chức (công chức giữ chức vụ) / Buộc thôi việc Công chức, Viên chức Vi phạm đặc biệt nghiêm trọng, không còn đủ tư cách.

Ngoài ra, theo  Luật Phòng, chống tham nhũng, những người giữ chức vụ, quyền hạn mà vi phạm quy định về những việc không được làm thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này càng nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ pháp luật một cách nghiêm ngặt.

Các chế tài khác và trách nhiệm hình sự có thể bị áp dụng không?

Trong trường hợp vi phạm có dấu hiệu cấu thành tội phạm, công chức, viên chức có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo các quy định của Bộ luật Hình sự. Ví dụ, nếu hành vi thành lập công ty TNHH 1 thành viên hoặc quản lý doanh nghiệp có liên quan đến việc lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi, gây thiệt hại cho Nhà nước hoặc tổ chức, cá nhân, thì có thể bị xử lý về các tội danh liên quan đến tham nhũng, chức vụ.

Hơn nữa, các hành vi vi phạm có thể dẫn đến việc hủy bỏ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty đã được thành lập trái pháp luật, buộc chấm dứt hoạt động kinh doanh. Điều này không chỉ gây tổn thất về tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và sự nghiệp của cá nhân.

Luật Thành Đô khuyến nghị công chức, viên chức luôn tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào liên quan đến hoạt động kinh doanh để đảm bảo mọi hành vi đều hợp pháp và an toàn. Việc chủ động tìm hiểu các chi phí thành lập công ty và các quy định khác sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động kinh doanh sau này.

Làm thế nào để công chức, viên chức có thể tham gia hoạt động kinh tế hợp pháp?

Trả lời ngắn: Công chức có thể góp vốn vào doanh nghiệp không thuộc phạm vi bị cấm, trong khi viên chức không giữ chức vụ quản lý có thể hoạt động kinh doanh nếu được sự đồng ý của cấp trên và không ảnh hưởng nhiệm vụ, đồng thời tuân thủ nguyên tắc không tham gia điều hành trực tiếp.

Mặc dù có những hạn chế nhất định, công chức và viên chức vẫn có thể tham gia vào các hoạt động kinh tế một cách hợp pháp nếu tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Việc tìm hiểu và áp dụng đúng các trường hợp ngoại lệ hoặc hình thức tham gia kinh tế được phép là chìa khóa để hiện thực hóa ước mơ kinh doanh mà vẫn đảm bảo được công việc hiện tại.

Các hình thức tham gia kinh tế được phép đối với công chức là gì?

Đối với công chức, các hình thức tham gia kinh tế được phép chủ yếu tập trung vào việc đầu tư thụ động, không tham gia vào hoạt động quản lý, điều hành doanh nghiệp. Các hình thức phổ biến bao gồm:

  • Góp vốn vào doanh nghiệp: Công chức có thể góp vốn vào các doanh nghiệp không thuộc trường hợp bị cấm (như đã nêu trên). Việc góp vốn này phải đảm bảo minh bạch về nguồn gốc tài sản, không liên quan đến việc sử dụng thông tin nội bộ hoặc lợi dụng chức vụ để trục lợi. Ví dụ, một công chức có thể mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán hoặc góp vốn vào một công ty mà không tham gia vào bộ máy quản lý điều hành.
  • Hoạt động đầu tư cá nhân khác: Bao gồm việc gửi tiết kiệm, mua trái phiếu, đầu tư vào các quỹ ủy thác, mua bất động sản để cho thuê (không trực tiếp kinh doanh dịch vụ bất động sản), v.v. Các hoạt động này thường được coi là đầu tư thụ động và không thuộc diện bị cấm.

Luật Thành Đô khuyến nghị công chức nên duy trì sự minh bạch tối đa trong mọi hoạt động đầu tư, kê khai tài sản, thu nhập đúng quy định để tránh những nghi ngờ về xung đột lợi ích. Điều này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn củng cố niềm tin của công chúng.

Các hình thức tham gia kinh tế được phép đối với viên chức là gì?

Viên chức không giữ chức vụ quản lý có nhiều cơ hội hơn trong việc tham gia hoạt động kinh tế. Cụ thể:

  • Hoạt động kinh doanh cá nhân: Viên chức có thể tham gia hoạt động kinh doanh, thành lập hộ kinh doanh cá thể, hoặc thậm chí góp vốn vào doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là phải được sự đồng ý của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập có thẩm quyền. Điều này thường được thực hiện thông qua việc nộp đơn xin phép và được phê duyệt chính thức.
  • Làm việc theo hợp đồng: Viên chức có thể ký hợp đồng lao động để làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp bên ngoài đơn vị sự nghiệp công lập, miễn là công việc đó không ảnh hưởng đến việc hoàn thành nhiệm vụ chính, không mâu thuẫn với lợi ích của đơn vị và không bị pháp luật cấm.
  • Tư vấn, giảng dạy, nghiên cứu khoa học: Nhiều viên chức là các chuyên gia trong lĩnh vực của mình có thể tham gia tư vấn, giảng dạy, hoặc thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học có thu nhập, miễn là các hoạt động này được đơn vị chấp thuận và không vi phạm quy định về bảo mật thông tin.

Ví dụ, một giảng viên đại học (viên chức) có thể góp vốn vào một công ty công nghệ hoặc tham gia giảng dạy thêm tại một trung tâm ngoại ngữ tư nhân sau giờ làm việc chính thức, miễn là có sự đồng ý của Hiệu trưởng và không ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy tại trường.

Để đảm bảo tuân thủ, viên chức cần chủ động tìm hiểu thủ tục thành lập công ty TNHH hoặc hộ kinh doanh và các quy định liên quan. Luật Thành Đô luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chi tiết từng trường hợp cụ thể, giúp quý vị xây dựng một kế hoạch kinh doanh vững chắc, hợp pháp và thành công.

Các thủ tục cần thiết để công chức, viên chức hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh là gì?

Trả lời ngắn: Công chức cần tránh mọi hình thức thành lập, quản lý doanh nghiệp; viên chức không giữ chức vụ quản lý phải được cấp trên chấp thuận bằng văn bản và tuân thủ các quy định về việc không tham gia điều hành trực tiếp, minh bạch tài sản, và kê khai đầy đủ khi tham gia góp vốn hoặc hoạt động kinh doanh.

Để đảm bảo tính hợp pháp cho các hoạt động kinh tế, công chức và viên chức cần tuân thủ các bước và thủ tục cụ thể. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ quy định sẽ giúp tránh được rủi ro pháp lý.

Đối với công chức: Làm thế nào để đảm bảo tuân thủ khi góp vốn?

Mặc dù công chức bị hạn chế nhiều trong hoạt động kinh doanh, việc góp vốn có thể được xem xét trong một số trường hợp cụ thể. Để đảm bảo tuân thủ, công chức cần thực hiện các bước sau:

  1. Tìm hiểu kỹ đối tượng bị cấm: Công chức tuyệt đối không được góp vốn vào doanh nghiệp mà người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị mình hoặc vợ hoặc chồng, cha, mẹ, con của những người đó đang giữ chức vụ quản lý, điều hành.
  2. Không tham gia điều hành: Đảm bảo việc góp vốn chỉ là đầu tư thụ động, không tham gia vào các quyết định quản lý, điều hành của doanh nghiệp dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả gián tiếp.
  3. Minh bạch tài sản và thu nhập: Thực hiện kê khai tài sản, thu nhập đúng theo quy định của Luật Phòng, chống tham nhũng, trong đó thể hiện rõ khoản vốn góp và nguồn gốc của nó.
  4. Tham vấn pháp lý: Trước khi thực hiện, nên tham vấn ý kiến từ cơ quan quản lý nhân sự trực tiếp hoặc một đơn vị tư vấn pháp luật uy tín như Luật Thành Đô để đảm bảo mọi việc đúng quy định.

Ví dụ, một công chức có thể mua cổ phiếu trên sàn chứng khoán thông qua một tài khoản giao dịch cá nhân. Đây là hình thức đầu tư tài chính phổ biến và thường không bị coi là tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp, miễn là không có hành vi thao túng thị trường hoặc lợi dụng thông tin nội bộ.

Đối với viên chức không giữ chức vụ quản lý: Các bước để hoạt động kinh doanh hợp pháp?

Viên chức không giữ chức vụ quản lý có thể tham gia hoạt động kinh doanh nhưng cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ, được sự chấp thuận của người đứng đầu đơn vị. Dưới đây là các bước chi tiết:

  1. Đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ chính: Đây là yếu tố tiên quyết. Hoạt động kinh doanh phải diễn ra ngoài giờ làm việc hành chính và không được ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ công việc tại đơn vị sự nghiệp công lập.
  2. Xin phép người đứng đầu đơn vị: Viên chức phải làm đơn xin phép người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập (ví dụ: hiệu trưởng, giám đốc bệnh viện) về việc muốn tham gia hoạt động kinh doanh, góp vốn vào doanh nghiệp. Đơn cần nêu rõ loại hình kinh doanh, cam kết không ảnh hưởng đến công việc, và các thông tin liên quan.
  3. Được sự đồng ý bằng văn bản: Sau khi xem xét, người đứng đầu đơn vị sẽ ra quyết định đồng ý hoặc không đồng ý bằng văn bản. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để viên chức tiến hành các hoạt động kinh doanh.
  4. Tuân thủ quy định pháp luật về đăng ký kinh doanh: Nếu được chấp thuận thành lập hộ kinh doanh hoặc góp vốn, viên chức cần thực hiện đúng các thủ tục thành lập công ty theo Luật Doanh nghiệp và Nghị định 168.
    • Đối với hộ kinh doanh: Nộp Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (Mẫu Phụ lục II-1 ban hành kèm theo Thông tư 68) tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã. Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh thường là 03 ngày làm việc.
    • Đối với góp vốn vào doanh nghiệp: Đảm bảo tên trong danh sách thành viên/cổ đông không phải là người đại diện theo pháp luật hoặc giữ các chức vụ quản lý, điều hành.
  5. Không lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Đảm bảo hoạt động kinh doanh không có bất kỳ mối liên hệ nào với chức vụ, quyền hạn của mình tại đơn vị sự nghiệp công lập để trục lợi.

Luật Thành Đô luôn sẵn sàng hỗ trợ quý vị trong việc soạn thảo đơn xin phép, tư vấn về loại hình kinh doanh phù hợp, và hoàn thiện hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách nhanh chóng, chính xác, đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật.

Câu hỏi thường gặp về công chức, viên chức thành lập công ty?

1. Công chức có được mua cổ phiếu của công ty niêm yết không?

Trả lời: Công chức được phép mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán dưới hình thức đầu tư thụ động, miễn là không thuộc đối tượng bị cấm góp vốn theo Luật Phòng, chống tham nhũng và không tham gia điều hành doanh nghiệp đó.

Việc mua bán cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán thường được coi là hoạt động đầu tư tài chính cá nhân, không phải là tham gia thành lập, quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, công chức cần đảm bảo tính minh bạch, kê khai tài sản đầy đủ và tuyệt đối không lợi dụng thông tin nội bộ để giao dịch.

2. Viên chức quản lý có được góp vốn vào doanh nghiệp không?

Trả lời: Viên chức quản lý bị hạn chế tương tự công chức về việc góp vốn, đặc biệt là nếu việc góp vốn đó có khả năng dẫn đến xung đột lợi ích hoặc tham gia vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp.

Để đảm bảo tính khách quan và tránh xung đột lợi ích, viên chức giữ chức vụ quản lý phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt như công chức khi tham gia góp vốn, không được tham gia vào các hoạt động có thể ảnh hưởng đến nhiệm vụ công của mình.

3. Một công chức muốn vợ/chồng mình thành lập công ty, điều này có hợp pháp không?

Trả lời: Vợ/chồng của công chức được phép thành lập công ty và kinh doanh, nhưng công chức đó không được tham gia quản lý, điều hành hoặc lợi dụng chức vụ của mình để hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của vợ/chồng. Mọi hoạt động phải minh bạch và độc lập.

Pháp luật cho phép vợ/chồng của công chức được quyền kinh doanh. Tuy nhiên, công chức cần đặc biệt lưu ý không có bất kỳ sự can thiệp hoặc tác động nào từ vị trí công vụ của mình vào hoạt động kinh doanh đó để tránh vi phạm các quy định về phòng, chống tham nhũng và đạo đức công vụ.

4. Viên chức có cần xin phép khi muốn viết sách, tham gia báo cáo khoa học có thu nhập không?

Trả lời: Đối với hoạt động chuyên môn như viết sách, tham gia báo cáo khoa học có thu nhập, viên chức cần tuân thủ quy định nội bộ của đơn vị sự nghiệp công lập và thường phải thông báo hoặc xin phép cấp trên để đảm bảo không ảnh hưởng đến nhiệm vụ chính và quy chế làm việc.

Mặc dù đây là các hoạt động mang tính chuyên môn, việc có thu nhập từ đó vẫn cần sự minh bạch. Nhiều đơn vị sự nghiệp công lập có quy định cụ thể về việc này nhằm quản lý hoạt động ngoài giờ của viên chức, đảm bảo chất lượng công việc và tránh vi phạm bản quyền hoặc xung đột lợi ích.

5. Làm thế nào để đảm bảo rằng hoạt động góp vốn của viên chức không bị coi là quản lý trá hình?

Trả lời: Để tránh bị coi là quản lý trá hình, viên chức góp vốn cần đảm bảo không giữ bất kỳ chức vụ quản lý, điều hành nào trong công ty, không tham gia vào các cuộc họp ra quyết định chiến lược hoặc vận hành hàng ngày, và không sử dụng ảnh hưởng từ vị trí công tác để tác động đến doanh nghiệp.

Sự phân định rõ ràng vai trò giữa nhà đầu tư (góp vốn) và người quản lý (điều hành) là yếu tố cốt lõi. Viên chức chỉ nên nhận lợi tức từ vốn góp mà không can thiệp vào hoạt động điều hành. Các giấy tờ nội bộ của doanh nghiệp như Điều lệ, Biên bản họp Hội đồng thành viên/cổ đông cần thể hiện rõ sự không tham gia của viên chức góp vốn vào các quyết định quản lý. Việc tham vấn ý kiến từ Luật Thành Đô sẽ giúp quý vị xây dựng các cơ chế kiểm soát nội bộ và hồ sơ pháp lý vững chắc.

Kết Luận

Hiểu rõ quy định pháp luật về việc công chức, viên chức có được thành lập công ty hay không là nền tảng vững chắc cho bất kỳ cá nhân nào muốn tham gia vào hoạt động kinh tế. Công chức bị hạn chế nghiêm ngặt trong việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, trong khi viên chức không giữ chức vụ quản lý có thể tham gia nhưng cần sự chấp thuận và tuân thủ các nguyên tắc minh bạch, không xung đột lợi ích.

Để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, tránh những rủi ro không đáng có và hiện thực hóa hoài bão kinh doanh một cách an toàn, quý vị nên tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp từ các chuyên gia pháp lý. Luật Thành Đô với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý vị.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về mọi vấn đề liên quan đến việc thành lập và vận hành doanh nghiệp, đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật một cách tối ưu nhất:

  • Website: luatthanhdo.com.vn
  • Luật sư: Nguyễn Lâm Sơn
  • Hotline: 0919089888
  • Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
  • Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội

Nguồn Tham Khảo

  • Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi, bổ sung năm 2025
  • Luật Cán bộ, công chức 2025
  • Luật Viên chức 2010
  • Luật Phòng, chống tham nhũng 2018
  • Nghị định 168/2016/NĐ-CP của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
  • Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận