Chọn lựa loại hình doanh nghiệp phù hợp là nền tảng vững chắc cho mọi khởi sự kinh doanh. Bài viết này, với sự tư vấn chuyên sâu từ Luật Thành Đô, sẽ phân tích chi tiết về trách nhiệm tài sản, tư cách pháp nhân và quy trình thành lập, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt để tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.
Công ty và Doanh nghiệp tư nhân khác biệt cơ bản ra sao?
Công ty sở hữu tư cách pháp nhân, tách bạch tài sản chủ sở hữu và doanh nghiệp, trong khi doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
Sự khác biệt cốt lõi giữa công ty và doanh nghiệp tư nhân nằm ở tư cách pháp nhân và chế độ trách nhiệm tài sản. Đây là yếu tố quyết định đến mức độ rủi ro mà chủ sở hữu phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh.
Tư cách pháp nhân: Lợi thế bảo vệ tài sản doanh nghiệp là gì?
Tư cách pháp nhân là một trong những đặc điểm nổi bật nhất khi so sánh các loại hình doanh nghiệp. Việc có tư cách pháp nhân mang lại sự tách bạch rõ ràng giữa tài sản của chủ sở hữu và tài sản của doanh nghiệp, là một lợi thế quan trọng trong việc bảo vệ tài sản cá nhân.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, các loại hình công ty như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CP) và công ty hợp danh (HD) đều có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Cụ thể:
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tư cách pháp nhân theo Điều 46 Khoản 2.
- Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân theo Điều 74 Khoản 2.
- Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân theo Điều 111 Khoản 2.
- Công ty hợp danh cũng có tư cách pháp nhân theo Điều 177 Khoản 2.
Ngược lại, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) không có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là tài sản của chủ DNTN không được tách bạch với tài sản của doanh nghiệp, tiềm ẩn rủi ro lớn hơn trong hoạt động kinh doanh. Sự khác biệt này là một cân nhắc hàng đầu cho các nhà khởi nghiệp muốn bảo vệ tài sản cá nhân khỏi các rủi ro kinh doanh.
Chế độ trách nhiệm tài sản: Trách nhiệm hữu hạn có phải là lựa chọn an toàn hơn?
Trách nhiệm tài sản là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn loại hình doanh nghiệp. Nó xác định mức độ rủi ro mà chủ sở hữu phải gánh chịu khi doanh nghiệp phát sinh nợ hoặc các nghĩa vụ tài chính khác.
Trách nhiệm hữu hạn của các loại hình công ty
Đối với các loại hình công ty, chế độ trách nhiệm hữu hạn là một điểm cộng lớn, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu. Cụ thể:
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp (Điều 46 Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020).
- Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty (Điều 74 Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020).
- Công ty cổ phần: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp (Điều 111 Khoản 1 Điểm c, Luật Doanh nghiệp 2020).
- Thành viên góp vốn trong công ty hợp danh: Chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty (Điều 177 Khoản 1 Điểm c, Luật Doanh nghiệp 2020).
Chế độ trách nhiệm hữu hạn này giúp nhà đầu tư yên tâm hơn khi tham gia vào hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân nếu doanh nghiệp gặp khó khăn.
Trách nhiệm vô hạn của doanh nghiệp tư nhân
Ngược lại hoàn toàn với các loại hình công ty, doanh nghiệp tư nhân hoạt động dưới chế độ trách nhiệm vô hạn. Điều 188 Khoản 1 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ: "Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp."
Điều này có nghĩa là, nếu DNTN phát sinh nợ hoặc các nghĩa vụ tài chính mà tài sản của doanh nghiệp không đủ để chi trả, chủ DNTN sẽ phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân (bao gồm nhà cửa, xe cộ, tài khoản tiết kiệm, v.v.) để thanh toán các khoản nợ đó. Rủi ro này đặc biệt cao đối với những người có tài sản cá nhân lớn và mong muốn bảo vệ chúng khỏi các biến động của thị trường.
Quy mô và khả năng huy động vốn: Loại hình nào có lợi thế phát triển?
Công ty, đặc biệt là công ty cổ phần, có khả năng huy động vốn đa dạng và quy mô lớn hơn thông qua việc phát hành cổ phần, trái phiếu. Doanh nghiệp tư nhân bị hạn chế về khả năng huy động vốn do chỉ có một chủ sở hữu và không được phát hành chứng khoán.
Khả năng mở rộng quy mô và huy động vốn là yếu tố then chốt quyết định tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp. Giữa công ty và doanh nghiệp tư nhân, có sự khác biệt rõ rệt về mặt này.
Ưu thế huy động vốn của các loại hình công ty
Các loại hình công ty, đặc biệt là công ty cổ phần, có ưu thế vượt trội trong việc huy động vốn, mở ra nhiều cơ hội phát triển:
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có thể huy động vốn từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Đặc biệt, theo Điều 46 Khoản 4 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH hai thành viên trở lên được phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận nguồn vốn vay dài hạn từ thị trường.
- Công ty TNHH một thành viên: Dù chỉ có một chủ sở hữu, công ty vẫn được phép phát hành trái phiếu theo Điều 74 Khoản 4 Luật Doanh nghiệp 2020, giúp huy động vốn từ công chúng hoặc các nhà đầu tư tổ chức. Ngoài ra, việc tăng vốn điều lệ thông qua việc chủ sở hữu góp thêm vốn hoặc huy động thêm vốn góp của người khác cũng được quy định rõ tại Điều 87 Khoản 1, 2 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Công ty cổ phần: Đây là loại hình có khả năng huy động vốn linh hoạt và mạnh mẽ nhất. Theo Điều 111 Khoản 3 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác, thu hút nguồn vốn rộng rãi từ nhiều nhà đầu tư (cổ đông) mà không bị giới hạn về số lượng tối đa. Khả năng thành lập công ty với nhiều cổ đông, mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp, làm tăng tính hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
- Công ty hợp danh: Mặc dù không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (Điều 177 Khoản 3 Luật Doanh nghiệp 2020), công ty hợp danh vẫn có thể huy động vốn từ các thành viên góp vốn ngoài các thành viên hợp danh, với trách nhiệm hữu hạn của thành viên góp vốn.
Những quy định này tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty mở rộng quy mô, thực hiện các dự án lớn và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Hạn chế về quy mô và huy động vốn của doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân, theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, chịu nhiều hạn chế đáng kể về quy mô và khả năng huy động vốn:
- Chỉ một chủ sở hữu: DNTN do một cá nhân làm chủ và mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một DNTN (Điều 188 Khoản 1, 3). Điều này giới hạn khả năng mở rộng vốn từ việc góp vốn của nhiều người.
- Không được phát hành chứng khoán: Điều 188 Khoản 2 quy định DNTN không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, loại bỏ một kênh huy động vốn quan trọng.
- Không được góp vốn vào doanh nghiệp khác: Chủ DNTN không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần (Điều 188 Khoản 4), hạn chế khả năng liên kết và mở rộng hệ sinh thái kinh doanh.
Những hạn chế này khiến DNTN thường phù hợp với các mô hình kinh doanh nhỏ, cá thể, dựa trên vốn tự có và khả năng tự quản lý của chủ doanh nghiệp. Đối với mục tiêu phát triển lâu dài, mở rộng quy mô và thu hút đầu tư, DNTN thường phải đối mặt với nhiều thách thức.
Thủ tục thành lập và vận hành: Loại hình nào đơn giản hơn?
Doanh nghiệp tư nhân có thủ tục thành lập và quản lý đơn giản hơn, phù hợp với cá nhân khởi nghiệp lần đầu. Các loại hình công ty có thủ tục phức tạp hơn nhưng mang lại nhiều lợi ích về cơ cấu quản lý và khả năng phát triển.
Quy trình thành lập và các nghĩa vụ pháp lý trong quá trình vận hành là những yếu tố mà các nhà khởi nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng. Sự đơn giản hay phức tạp của thủ tục có thể ảnh hưởng đến thời gian, chi phí ban đầu và nguồn lực quản lý của doanh nghiệp.
Quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân: Đơn giản và nhanh chóng
Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân được đánh giá là đơn giản và nhanh chóng nhất trong các loại hình doanh nghiệp. Hồ sơ đăng ký DNTN chỉ bao gồm hai loại giấy tờ chính, theo Điều 19 Luật Doanh nghiệp 2020:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu tại Thông tư 68/2023/TT-BTC).
- Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân (ví dụ: thẻ Căn cước, thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu).
Theo Điều 26 Khoản 5 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 31 Khoản 3 ND-168, Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Điều này giúp các cá nhân có thể nhanh chóng khởi sự kinh doanh với chi phí thành lập ban đầu tương đối thấp.
Quy trình thành lập công ty: Yêu cầu chi tiết hơn
Các loại hình công ty có quy trình thành lập phức tạp hơn DNTN, yêu cầu chuẩn bị nhiều giấy tờ và tuân thủ các quy định chặt chẽ về cơ cấu tổ chức, vốn điều lệ và quản lý nội bộ. Hồ sơ đăng ký công ty, theo các Điều 20, 21, 22 Luật Doanh nghiệp 2020, thường bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty: Đây là tài liệu quan trọng, quy định chi tiết về tổ chức, quản lý và hoạt động của công ty (Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH, công ty hợp danh) hoặc danh sách cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần) (Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).
- Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên/cổ đông là cá nhân, người đại diện theo pháp luật; bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên/cổ đông là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
- Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần có bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư.
Thời hạn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ (Điều 26 Khoản 5 Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 31 Khoản 3 ND-168). Tuy nhiên, việc chuẩn bị Điều lệ công ty và các văn bản nội bộ khác đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức pháp lý chuyên sâu để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quản lý. Theo Luật Thành Đô, nhiều khách hàng tìm đến chúng tôi để được hỗ trợ soạn thảo các tài liệu này, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và tối ưu hóa cho hoạt động của họ.
Nghĩa vụ thuế và các chi phí liên quan: Cần chuẩn bị những gì?
Cả công ty và doanh nghiệp tư nhân đều có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định pháp luật. Chi phí thành lập chủ yếu bao gồm lệ phí đăng ký doanh nghiệp và phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, cùng với các chi phí vận hành khác tùy thuộc vào loại hình và quy mô.
Hiểu rõ về nghĩa vụ thuế và các chi phí liên quan là điều cần thiết để lập kế hoạch tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn. Dù là công ty hay doanh nghiệp tư nhân, các nghĩa vụ tài chính đều phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
Chi phí thành lập doanh nghiệp: Các khoản mục cần lưu ý
Khi bắt đầu thành lập, cả hai loại hình đều có một số chi phí chung và riêng:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Theo quy định pháp luật, người nộp hồ sơ phải nộp đủ lệ phí tại thời điểm nộp hồ sơ. Lệ phí này sẽ không được hoàn trả nếu doanh nghiệp không được cấp đăng ký doanh nghiệp (Điều 34 Khoản 2 ND-168).
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và nộp phí theo quy định (Điều 32 Khoản 1 Luật Doanh nghiệp 2020). Phí này cũng được nộp tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và sẽ được hoàn trả nếu không được cấp đăng ký doanh nghiệp (Điều 73 Khoản 3 ND-168).
- Chi phí khắc dấu: Dù hiện tại pháp luật đã linh hoạt hơn về con dấu (Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020), hầu hết các doanh nghiệp vẫn lựa chọn có con dấu vật lý.
- Chi phí dịch vụ tư vấn (nếu có): Nhiều nhà khởi nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ của các đơn vị như Luật Thành Đô để đảm bảo quy trình thành lập diễn ra suôn sẻ, chính xác và tuân thủ pháp luật. Chi phí này thường được tính theo gói dịch vụ.
Nghĩa vụ thuế và kế toán: Tuân thủ là chìa khóa
Cả công ty và doanh nghiệp tư nhân đều có nghĩa vụ nộp thuế và tuân thủ các quy định về kế toán. Điều 8 Khoản 4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp phải "Tổ chức công tác kế toán, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật".
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Các loại hình công ty phải nộp thuế TNDN theo lợi nhuận thu được.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Cả hai loại hình đều có thể phải nộp thuế GTGT tùy thuộc vào phương pháp tính thuế và ngành nghề kinh doanh.
- Thuế môn bài: Là loại thuế cố định phải nộp hàng năm.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Đối với chủ DNTN, lợi nhuận sau thuế được coi là thu nhập của cá nhân và phải chịu thuế TNCN. Đối với công ty, cổ tức chia cho cổ đông hoặc lợi nhuận của chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên cũng chịu thuế TNCN.
- Báo cáo tài chính: Công ty phải lập báo cáo tài chính hàng năm và tuân thủ chế độ kế toán theo quy định. Đối với DNTN, toàn bộ vốn và tài sản sử dụng vào hoạt động kinh doanh phải được ghi chép đầy đủ vào sổ kế toán và báo cáo tài chính (Điều 189 Khoản 2 Luật Doanh nghiệp 2020).
Luật Thành Đô luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về thuế và kế toán ngay từ đầu. Một hệ thống kế toán minh bạch và báo cáo thuế đúng hạn không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý mà còn xây dựng uy tín với cơ quan nhà nước và đối tác. Chúng tôi nhận thấy rằng, việc chủ động tìm hiểu các bước thành lập doanh nghiệp và nghĩa vụ thuế sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Xây dựng thương hiệu và uy tín: Yếu tố quan trọng để thành công
Các loại hình công ty thường dễ dàng xây dựng thương hiệu và uy tín với đối tác, khách hàng hơn so với doanh nghiệp tư nhân, nhờ vào cơ cấu quản lý chuyên nghiệp, tư cách pháp nhân và khả năng huy động vốn đa dạng.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng một thương hiệu mạnh và tạo dựng uy tín với đối tác, khách hàng là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Sự lựa chọn loại hình doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng này.
Lợi thế của công ty trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín
Các loại hình công ty thường có lợi thế hơn trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín, nhờ vào các đặc điểm sau:
- Tư cách pháp nhân: Như đã phân tích, việc có tư cách pháp nhân giúp công ty trở thành một thực thể độc lập với các chủ sở hữu. Điều này tạo ra sự tin cậy cao hơn trong mắt đối tác, khách hàng và nhà đầu tư, vì công ty có khả năng chịu trách nhiệm pháp lý độc lập.
- Cơ cấu quản lý chuyên nghiệp: Công ty thường có cơ cấu quản lý rõ ràng hơn, với Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc và Ban kiểm soát (tùy loại hình). Sự phân công trách nhiệm rõ ràng này thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch, thu hút các đối tác lớn và khách hàng tiềm năng.
- Khả năng huy động vốn: Khả năng phát hành cổ phần, trái phiếu (đối với công ty cổ phần, công ty TNHH) giúp công ty có nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn để đầu tư vào marketing, phát triển sản phẩm, dịch vụ và mở rộng thị trường, từ đó xây dựng thương hiệu.
- Tên và nhận diện thương hiệu: Việc đặt tên công ty phải tuân thủ các quy định về tên trùng, tên gây nhầm lẫn (Điều 38, 41 Luật Doanh nghiệp 2020), đảm bảo sự độc đáo và dễ nhận diện. Các công ty cũng có thể đăng ký tên bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt (Điều 39 Luật Doanh nghiệp 2020), tạo điều kiện cho việc phát triển thương hiệu quốc tế.
Theo nhận định của Luật Thành Đô, một công ty với cơ cấu tổ chức bài bản và khả năng huy động vốn tốt thường được đánh giá cao hơn về sự ổn định và tiềm năng phát triển, điều này tác động tích cực đến uy tín và giá trị thương hiệu. Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh và vị thế của bạn trên thị trường.
Hạn chế của doanh nghiệp tư nhân trong xây dựng thương hiệu
Doanh nghiệp tư nhân, do tính chất cá nhân hóa cao, thường gặp một số hạn chế trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín:
- Gắn liền với cá nhân chủ sở hữu: Thương hiệu của DNTN thường gắn liền với tên tuổi và uy tín cá nhân của chủ doanh nghiệp. Điều này có thể là lợi thế nếu chủ doanh nghiệp có danh tiếng tốt, nhưng cũng là điểm yếu nếu chủ doanh nghiệp gặp sự cố hoặc muốn chuyển giao quyền sở hữu.
- Khó khăn trong huy động vốn và mở rộng: Việc không được phát hành chứng khoán và chỉ có một chủ sở hữu (Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020) làm hạn chế khả năng mở rộng quy mô, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào các hoạt động xây dựng thương hiệu quy mô lớn.
Mặc dù DNTN vẫn có thể xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng sản phẩm, dịch vụ và uy tín cá nhân của chủ sở hữu, nhưng thường sẽ cần nhiều nỗ lực hơn và có thể bị giới hạn về quy mô so với các loại hình công ty.
Làm thế nào để đưa ra quyết định phù hợp nhất?
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp cần dựa trên mục tiêu kinh doanh, quy mô dự kiến, khả năng huy động vốn, mức độ chấp nhận rủi ro và mong muốn về cấu trúc quản lý.
Quyết định nên chọn công ty hay doanh nghiệp tư nhân là một bước quan trọng, ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động và sự phát triển của bạn. Để đưa ra lựa chọn sáng suốt, bạn cần xem xét nhiều yếu tố một cách toàn diện.
Yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp
Dưới đây là các yếu tố chính mà Luật Thành Đô khuyến nghị bạn nên đánh giá kỹ lưỡng:
- Mục tiêu và tầm nhìn kinh doanh:
- Nếu bạn hướng tới một doanh nghiệp nhỏ, quản lý đơn giản, ít rủi ro và không có ý định huy động vốn từ bên ngoài, DNTN có thể là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn có kế hoạch mở rộng quy mô, thu hút đầu tư, tham gia vào các dự án lớn, hoặc muốn xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, việc thành lập công ty (đặc biệt là TNHH hoặc Cổ phần) sẽ mang lại nhiều lợi thế hơn về cơ cấu pháp lý và khả năng tài chính.
- Mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân:
- Bạn có sẵn sàng chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho các khoản nợ của doanh nghiệp không? Nếu không, trách nhiệm hữu hạn của công ty sẽ là một lựa chọn giúp bảo vệ tài sản cá nhân của bạn.
- Khả năng huy động vốn và quy mô vốn dự kiến:
- Nếu bạn có nguồn vốn tự có hạn chế và không có ý định tìm kiếm các nhà đầu tư lớn, DNTN có thể đủ đáp ứng.
- Nếu bạn muốn huy động vốn từ nhiều nguồn (người thân, bạn bè, đối tác, phát hành cổ phần/trái phiếu), công ty sẽ linh hoạt hơn. Ví dụ, công ty cổ phần cho phép huy động vốn từ hàng trăm, thậm chí hàng nghìn cổ đông (Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020), một lợi thế mà DNTN không thể có được.
- Cơ cấu quản lý và số lượng thành viên/chủ sở hữu:
- DNTN do một cá nhân làm chủ, quản lý đơn giản.
- Công ty có thể có nhiều thành viên/cổ đông, với cơ cấu quản lý phân cấp rõ ràng (Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc). Điều này giúp phân chia công việc, chuyên môn hóa và tăng cường khả năng quản trị.
- Các nghĩa vụ pháp lý và kế toán:
- DNTN có thủ tục báo cáo và kế toán đơn giản hơn so với công ty.
- Công ty yêu cầu tuân thủ nhiều quy định hơn về báo cáo tài chính, quản trị nội bộ, nhưng điều này cũng tạo nền tảng cho sự minh bạch và chuyên nghiệp.
Bảng so sánh tổng quan Công ty và Doanh nghiệp tư nhân
Để có cái nhìn trực quan hơn, dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính giữa Công ty (đại diện là Công ty TNHH và Cổ phần) và Doanh nghiệp tư nhân:
| Tiêu chí | Công ty (TNHH, Cổ phần) | Doanh nghiệp Tư nhân (DNTN) |
|---|---|---|
| Tư cách pháp nhân | Có (từ ngày được cấp GCN ĐKDN) | Không |
| Chế độ trách nhiệm | Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp) | Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản) |
| Số lượng chủ sở hữu | TNHH: 1-50 thành viên. CP: Tối thiểu 3 cổ đông. | Chỉ 1 cá nhân |
| Huy động vốn | Đa dạng (góp vốn, phát hành trái phiếu, cổ phần), dễ dàng hơn. | Hạn chế (chỉ vốn tự có, không phát hành chứng khoán) |
| Chuyển nhượng quyền sở hữu | Linh hoạt, dễ dàng hơn | Phức tạp hơn, gắn liền với chủ sở hữu |
| Cơ cấu quản lý | Phức tạp (HĐTV, HĐQT, GĐ/TGĐ, Ban KS), phân cấp rõ ràng | Đơn giản (chủ DNTN toàn quyền) |
| Nghĩa vụ kế toán, thuế | Phức tạp hơn, nhiều báo cáo | Đơn giản hơn |
| Xây dựng thương hiệu | Lợi thế hơn nhờ tính độc lập và chuyên nghiệp | Gắn liền với uy tín cá nhân, giới hạn quy mô |
Luật Thành Đô luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn phân tích sâu hơn về từng yếu tố này, dựa trên ngành nghề kinh doanh cụ thể, quy mô dự kiến và các mục tiêu phát triển dài hạn của bạn. Chúng tôi sẽ cùng bạn cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định tối ưu nhất, đồng thời hướng dẫn chi tiết về thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên hoặc các loại hình khác.
Thủ tục sau thành lập: Đảm bảo tuân thủ và phát triển bền vững
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cả công ty và doanh nghiệp tư nhân đều có nghĩa vụ thực hiện các thủ tục sau thành lập để đảm bảo hoạt động hợp pháp và minh bạch.
Việc có được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới chỉ là bước khởi đầu. Để doanh nghiệp hoạt động trơn tru và tuân thủ pháp luật, có rất nhiều thủ tục sau thành lập cần được thực hiện một cách chính xác và kịp thời. Những điều cần làm sau thành lập doanh nghiệp là vô cùng quan trọng.
Các nghĩa vụ pháp lý chung sau thành lập
Dù là công ty hay doanh nghiệp tư nhân, các bước sau đây là bắt buộc:
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Theo Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 73 ND-168, doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp các nội dung trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin khác (ngành, nghề kinh doanh, danh sách cổ đông sáng lập nếu có). Thời hạn công bố là 30 ngày kể từ ngày được công khai.
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu (nếu có): Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 43) đã cho phép doanh nghiệp tự quyết định về loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung dấu, việc có con dấu vẫn rất phổ biến.
- Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính.
- Đăng ký kê khai thuế ban đầu và nộp thuế môn bài: Thực hiện các thủ tục đăng ký thuế ban đầu với cơ quan thuế trực tiếp quản lý và nộp thuế môn bài theo quy định. Theo quy định về lệ phí môn bài hiện hành, doanh nghiệp mới thành lập thường được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên.
- Treo biển hiệu tại trụ sở chính: Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp (Điều 37 Khoản 4 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Sử dụng hóa đơn điện tử: Theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC, hầu hết các doanh nghiệp đều phải sử dụng hóa đơn điện tử.
- Đăng ký và đóng bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho người lao động: Nếu có thuê lao động, doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ này theo Luật Bảo hiểm xã hội và Bộ luật Lao động.
- Đăng ký lao động và báo cáo tình hình sử dụng lao động: Với cơ quan quản lý lao động tại địa phương.
- Lưu giữ tài liệu: Doanh nghiệp phải lưu giữ Điều lệ công ty, sổ đăng ký thành viên/cổ đông, các văn bản bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, v.v. (Điều 11 Luật Doanh nghiệp 2020). Đặc biệt, theo sửa đổi tại Điều 1 Khoản 3 LDN sửa đổi 2025, doanh nghiệp có trách nhiệm lưu giữ thêm "Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có)".
Cập nhật thông tin chủ sở hữu hưởng lợi theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025
Một trong những điểm mới quan trọng từ Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025 (LDN-2025), có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025, là quy định về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp. Theo Điều 1 Khoản 2 LDN-2025, doanh nghiệp có nghĩa vụ "Thu thập, cập nhật, lưu giữ thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp; cung cấp thông tin cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xác định chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp khi được yêu cầu".
- Tiêu chí xác định chủ sở hữu hưởng lợi: Điều 17 ND-168 quy định chủ sở hữu hưởng lợi là cá nhân sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp từ 25% vốn điều lệ hoặc 25% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết trở lên, hoặc cá nhân có quyền chi phối việc thông qua các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp.
- Kê khai và thông báo: Người thành lập doanh nghiệp, doanh nghiệp kê khai, thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi (Điều 18 ND-168). Thông tin này bao gồm họ, tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, dân tộc, giới tính, địa chỉ liên lạc, tỷ lệ sở hữu hoặc quyền chi phối, và thông tin giấy tờ pháp lý cá nhân (Điều 1 Khoản 11 Điểm c LDN-2025).
- Lưu giữ thông tin: Doanh nghiệp phải lưu giữ danh sách chủ sở hữu hưởng lợi đã kê khai (Điều 19 ND-168). Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh cũng có trách nhiệm lưu giữ thông tin này ít nhất 05 năm kể từ ngày doanh nghiệp giải thể, phá sản (Điều 1 Khoản 26 LDN-2025).
Việc tuân thủ quy định mới này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn góp phần vào công tác phòng, chống rửa tiền. Theo Luật Thành Đô, đây là một yêu cầu quan trọng mà các doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý để tránh các vi phạm pháp luật không đáng có. Luật Thành Đô cung cấp dịch vụ cập nhật thông tin chủ sở hữu hưởng lợi, đảm bảo doanh nghiệp của bạn luôn tuân thủ các quy định mới nhất.
Câu hỏi thường gặp khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp là gì?
1. Có thể chuyển đổi loại hình doanh nghiệp tư nhân sang công ty không?
Có, doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn có thể chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP.
Theo Điều 205 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân có thể chuyển đổi thành các loại hình công ty nếu đáp ứng đủ các điều kiện như cam kết chịu trách nhiệm cá nhân bằng toàn bộ tài sản cho các khoản nợ chưa thanh toán, thỏa thuận bằng văn bản với các bên hợp đồng về việc công ty mới tiếp nhận và tiếp tục thực hiện hợp đồng, cam kết tiếp nhận và sử dụng lao động hiện có. Hồ sơ và thủ tục chuyển đổi được quy định chi tiết tại Điều 26 Khoản 1 Nghị định 168/2025/NĐ-CP. Việc chuyển đổi này giúp chủ DNTN chuyển sang mô hình trách nhiệm hữu hạn và có khả năng mở rộng kinh doanh lớn hơn.
2. Công ty TNHH và Công ty Cổ phần khác nhau cơ bản ở điểm nào?
Công ty TNHH có số lượng thành viên giới hạn và vốn điều lệ được chia thành phần vốn góp không phải cổ phần. Công ty cổ phần có số lượng cổ đông không giới hạn, vốn điều lệ được chia thành cổ phần và có quyền phát hành chứng khoán.
Sự khác biệt cơ bản nằm ở cấu trúc vốn và khả năng huy động vốn. Công ty TNHH có từ 1 đến 50 thành viên, với phần vốn góp của thành viên chỉ được chuyển nhượng theo quy định chặt chẽ (Điều 46, 74 Luật Doanh nghiệp 2020). Ngược lại, công ty cổ phần có ít nhất 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành cổ phần, và cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần (trừ một số trường hợp) và công ty có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu, các loại chứng khoán khác (Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020). Điều này làm cho công ty cổ phần linh hoạt hơn nhiều trong việc huy động vốn quy mô lớn.
3. Cá nhân nào không được quyền thành lập doanh nghiệp?
Một số cá nhân bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp bao gồm cán bộ, công chức, viên chức, người chưa thành niên, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, và những trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 17 Khoản 2 Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi bởi Điều 1 Khoản 6 LDN-2025), các đối tượng không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm: Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thu lợi riêng; Cán bộ, công chức, viên chức (trừ trường hợp được thực hiện theo pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia); Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, công nhân công an; Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước; Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự; Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, v.v.
4. Doanh nghiệp mới thành lập phải nộp những loại thuế nào?
Doanh nghiệp mới thành lập thường phải nộp lệ phí môn bài, thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hoặc thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với chủ doanh nghiệp tư nhân, cùng với các khoản bảo hiểm bắt buộc nếu có lao động.
Khi mới thành lập, doanh nghiệp cần chuẩn bị cho các loại thuế và phí sau: lệ phí môn bài (thường được miễn năm đầu), thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với công ty hoặc thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với chủ DNTN. Ngoài ra, nếu có sử dụng lao động, doanh nghiệp phải đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định. Việc kê khai và nộp thuế cần được thực hiện đúng thời hạn để tránh các khoản phạt không đáng có.
5. Thời gian cần thiết để hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp là bao lâu?
Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày Cơ quan đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ hợp lệ.
Theo Điều 26 Khoản 5 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 31 Khoản 3 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể lâu hơn nếu hồ sơ chưa hợp lệ và cần phải sửa đổi, bổ sung. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định chiến lược, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tầm nhìn, mục tiêu và nguồn lực của mỗi cá nhân, tổ chức. Dù bạn chọn Công ty hay Doanh nghiệp Tư nhân, điều quan trọng là phải hiểu rõ các quyền lợi, nghĩa vụ pháp lý và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.
Để nhận được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện trong quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp, quý khách hàng vui lòng liên hệ Luật Thành Đô. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý tối ưu, giúp bạn hiện thực hóa hoài bão kinh doanh một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn:
- Website: luatthanhdo.com.vn
- Luật sư: Nguyễn Lâm Sơn
- Hotline: 0919089888
- Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
- Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội.
Nguồn tham khảo:
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025
- Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
- Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp







Bình luận