Người Nước Ngoài Có Được Thành Lập Hộ Kinh Doanh Tại Việt Nam Không?

Người nước ngoài có được thành lập hộ kinh doanh không là thắc mắc phổ biến, và Luật Thành Đô khẳng định rằng pháp luật Việt Nam hiện hành không cho phép cá nhân nước ngoài trực tiếp đăng ký mô hình này, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về đầu tư và kinh doanh. Chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp toàn diện về đăng ký kinh doanh, các hình thức đầu tư thay thế phù hợp, và những yêu cầu về giấy phép kinh doanh để nhà đầu tư nước ngoài an tâm phát triển sự nghiệp tại Việt Nam.

Người Nước Ngoài Có Được Thành Lập Hộ Kinh Doanh Tại Việt Nam Không?

Hiện tại, pháp luật Việt Nam không cho phép người nước ngoài thành lập hộ kinh doanh cá thể. Chủ thể thành lập hộ kinh doanh phải là công dân Việt Nam.

Quy định về đối tượng được phép thành lập hộ kinh doanh là một trong những điểm cốt lõi mà các nhà đầu tư cần nắm rõ khi muốn hoạt động thương mại tại Việt Nam. Theo tinh thần của ND-168 (Nghị định 168 về đăng ký doanh nghiệp), cụ thể tại các điều khoản liên quan đến chủ thể được đăng ký hộ kinh doanh, pháp luật Việt Nam đã xác định rõ ràng rằng chỉ công dân Việt Nam có năng lực hành vi dân sự đầy đủ mới có quyền đứng tên thành lập hộ kinh doanh. Điều này có nghĩa là, một cá nhân mang quốc tịch nước ngoài sẽ không đủ điều kiện pháp lý để trực tiếp đăng ký mô hình kinh doanh này.

Trong suốt quá trình tư vấn, Luật Thành Đô nhận thấy nhiều nhà đầu tư nước ngoài thường nhầm lẫn giữa việc các bước thành lập doanh nghiệp và mô hình hộ kinh doanh. Sự khác biệt cơ bản nằm ở tư cách pháp nhân và phạm vi hoạt động. Hộ kinh doanh là mô hình đơn giản, phù hợp với các cá nhân, nhóm người Việt Nam quy mô nhỏ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của chủ hộ. Điều này khác biệt hoàn toàn với các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân như công ty TNHH hay công ty cổ phần, vốn là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Việc giới hạn đối tượng thành lập hộ kinh doanh cho công dân Việt Nam được xây dựng trên nền tảng quản lý nhà nước chặt chẽ hơn đối với các hoạt động kinh tế quy mô nhỏ, đồng thời định hướng các hoạt động đầu tư nước ngoài vào các hình thức doanh nghiệp có cơ chế giám sát và quản lý minh bạch hơn theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.

Tại Sao Người Nước Ngoài Không Được Phép Thành Lập Hộ Kinh Doanh?

Sự hạn chế này nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài, quản lý ngoại hối và nghĩa vụ thuế, vốn phức tạp hơn đối với cá nhân nước ngoài.

Việc không cho phép người nước ngoài trực tiếp thành lập hộ kinh doanh xuất phát từ nhiều lý do pháp lý và quản lý. Luật Thành Đô giải thích rằng, mô hình hộ kinh doanh được thiết kế để đơn giản hóa thủ tục hành chính cho các hoạt động kinh tế quy mô nhỏ của công dân Việt Nam. Các lý do chính bao gồm:

  • Quản lý Nhà nước: Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, việc quản lý các nghĩa vụ về thuế, lao động, và các quy định khác thường gắn liền với thông tin định danh cá nhân của công dân Việt Nam. Nếu cho phép người nước ngoài, việc truy cứu trách nhiệm và quản lý sẽ phức tạp hơn rất nhiều, đặc biệt khi họ không cư trú ổn định hoặc có sự thay đổi về tình trạng cư trú.
  • Chế độ trách nhiệm: Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình. Đối với người nước ngoài, việc thực thi trách nhiệm này có thể gặp khó khăn về mặt pháp lý quốc tế.
  • Luật Đầu tư và Kiểm soát ngoại hối: Các hoạt động đầu tư của người nước ngoài tại Việt Nam được quản lý chặt chẽ theo Luật Đầu tư, yêu cầu các nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư và thành lập doanh nghiệp. Điều này giúp nhà nước kiểm soát nguồn vốn đầu tư, mục đích đầu tư và các nghĩa vụ liên quan đến ngoại hối. Hộ kinh doanh không thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Đầu tư, do đó không phù hợp với cơ chế quản lý đầu tư nước ngoài.
  • Quyền tự do kinh doanh: Dù Việt Nam đã và đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới với các cam kết trong WTO và các hiệp định thương mại tự do, quyền điều kiện thành lập doanh nghiệp và các hình thức kinh doanh được quy định cụ thể cho từng đối tượng, phù hợp với đặc thù quản lý của từng quốc gia.

Một ví dụ điển hình mà Luật Thành Đô thường chia sẻ: Một doanh nhân người Pháp muốn mở một quán cà phê nhỏ tại Hà Nội. Thay vì cố gắng tìm cách thành lập hộ kinh doanh (điều không thể theo luật), họ đã được tư vấn để thành lập công ty TNHH 100% vốn nước ngoài. Điều này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích về khả năng mở rộng kinh doanh, bảo vệ tài sản và huy động vốn trong tương lai.

Có Trường Hợp Ngoại Lệ Nào Cho Phép Người Nước Ngoài Thành Lập Hộ Kinh Doanh Không?

Không có trường hợp ngoại lệ nào cho phép người nước ngoài trực tiếp đứng tên thành lập hộ kinh doanh theo pháp luật hiện hành của Việt Nam.

Thực tế, không có bất kỳ quy định ngoại lệ nào trong các văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam, bao gồm cả ND-168 hay các văn bản hướng dẫn như TT-68, cho phép người nước ngoài trực tiếp đứng tên thành lập hộ kinh doanh. Mặc dù Việt Nam đã ký kết nhiều điều ước quốc tế và hiệp định thương mại, các cam kết này chủ yếu liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư dưới hình thức doanh nghiệp, chứ không mở rộng ra mô hình hộ kinh doanh cá thể vốn có tính chất đặc thù.

Theo kinh nghiệm của Luật Thành Đô, đôi khi nhà đầu tư nước ngoài có thể nghe về việc "ủy quyền" cho người Việt Nam đứng tên hộ kinh doanh. Tuy nhiên, đây là một rủi ro pháp lý rất lớn. Về bản chất, người đứng tên trên giấy phép đăng ký hộ kinh doanh mới là chủ sở hữu hợp pháp và chịu mọi trách nhiệm. Việc ủy quyền này có thể dẫn đến tranh chấp về quyền sở hữu, kiểm soát tài sản và lợi nhuận, đồng thời vi phạm các quy định về quản lý đầu tư, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra vỡ nợ hoặc các vấn đề pháp lý khác. Pháp luật Việt Nam luôn khuyến khích sự minh bạch và tuân thủ đúng quy định về hình thức đầu tư.

Do đó, việc tìm kiếm "cửa" hoặc trường hợp ngoại lệ cho mô hình hộ kinh doanh đối với người nước ngoài là không khả thi và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Điều quan trọng là phải tìm hiểu các hình thức đầu tư thay thế hợp pháp và an toàn.

Các Hình Thức Đầu Tư Kinh Doanh Thay Thế Phù Hợp Cho Người Nước Ngoài Tại Việt Nam Là Gì?

Người nước ngoài có thể thành lập các loại hình công ty có tư cách pháp nhân như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.

Nếu mục tiêu của bạn là thành lập công ty và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, có rất nhiều lựa chọn hợp pháp và an toàn dành cho người nước ngoài. Luật Thành Đô luôn khuyến nghị các hình thức doanh nghiệp có tư cách pháp nhân. Các hình thức phổ biến nhất bao gồm:

Để đưa ra quyết định phù hợp nhất, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng về quy mô kinh doanh dự kiến, số lượng thành viên/cổ đông, mức độ chịu trách nhiệm mong muốn và nhu cầu huy động vốn. Vốn tối thiểu để thành lập công ty cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Luật Thành Đô sẽ hỗ trợ quý vị phân tích và lựa chọn mô hình tối ưu nhất.

Thủ Tục Thành Lập Doanh Nghiệp Cho Người Nước Ngoài Tại Việt Nam Diễn Ra Như Thế Nào?

Quy trình thành lập doanh nghiệp cho người nước ngoài bao gồm hai bước chính: đăng ký đầu tư và đăng ký thành lập doanh nghiệp, với nhiều yêu cầu về hồ sơ và thủ tục.

Quá trình thành lập doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài phức tạp hơn so với hộ kinh doanh và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, thủ tục. Dưới đây là các bước cơ bản mà Luật Thành Đô sẽ hướng dẫn quý vị thực hiện:

Bước 1: Đăng ký Dự án Đầu tư và Cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư (IRC)

Đây là bước bắt buộc đối với hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài, trừ một số trường hợp được miễn theo quy định của Luật Đầu tư (ví dụ, nhà đầu tư góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam mà không làm thay đổi ngành nghề kinh doanh). Hồ sơ và trình tự thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế):

Bước 2: Đăng ký Thành lập Doanh nghiệp và Cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư sẽ tiến hành đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Hồ sơ cần chuẩn bị tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, v.v.).

Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt. Việc chuẩn bị thiếu sót hoặc không đúng quy định có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian và phát sinh chi phí. Theo thống kê của Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, khoảng 25% hồ sơ đăng ký doanh nghiệp ban đầu bị trả lại do lỗi về thủ tục hoặc thiếu giấy tờ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Chi phí thành lập công ty cũng là một yếu tố cần được dự trù kỹ lưỡng.

Phân Biệt Quyền Thành Lập Hộ Kinh Doanh Và Quyền Đầu Tư Kinh Doanh Của Người Nước Ngoài?

Hộ kinh doanh là mô hình dành cho công dân Việt Nam, còn quyền đầu tư kinh doanh của người nước ngoài được thực hiện thông qua việc thành lập các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân.

Để tránh nhầm lẫn, Luật Thành Đô sẽ làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa quyền thành lập hộ kinh doanh và quyền đầu tư kinh doanh của người nước ngoài tại Việt Nam:

Tiêu Chí Hộ Kinh Doanh Doanh Nghiệp (Công ty TNHH/Cổ phần)
Đối tượng thành lập Chỉ công dân Việt Nam Cá nhân hoặc tổ chức (bao gồm người nước ngoài và tổ chức nước ngoài)
Tư cách pháp nhân Không có
Chế độ chịu trách nhiệm Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản) Hữu hạn (trong phạm vi vốn góp/cổ phần)
Quy mô hoạt động Nhỏ, thường dưới 10 lao động, ít địa điểm kinh doanh Không giới hạn về quy mô, số lượng lao động, địa điểm kinh doanh
Luật điều chỉnh chính Nghị định về đăng ký kinh doanh (ví dụ: ND-168), Bộ luật Dân sự Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư
Thủ tục thành lập Đơn giản, đăng ký tại UBND cấp huyện Phức tạp hơn, đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (có thể bao gồm thủ tục đăng ký đầu tư)
Phạm vi huy động vốn Hạn chế, chủ yếu từ chủ hộ Rộng rãi, có thể huy động vốn từ nhiều nguồn (phát hành cổ phiếu, trái phiếu...)

Việc phân biệt rõ ràng hai mô hình này giúp nhà đầu tư nước ngoài đưa ra quyết định sáng suốt. Lựa chọn thành lập doanh nghiệp không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển, tăng cường uy tín và khả năng mở rộng kinh doanh trong tương lai.

Các Điều Cần Lưu Ý Sau Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Tại Việt Nam Là Gì?

Sau thành lập, doanh nghiệp cần tuân thủ các nghĩa vụ về thuế, kế toán, lao động, bảo hiểm và báo cáo định kỳ để duy trì hoạt động hợp pháp và hiệu quả.

Việc có được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để doanh nghiệp hoạt động bền vững và tuân thủ pháp luật, có rất nhiều nghĩa vụ cần thực hiện sau đó. Luật Thành Đô luôn đồng hành cùng khách hàng để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ:

Luật Thành Đô chia sẻ một câu chuyện nhỏ: Một công ty logistics với vốn đầu tư nước ngoài, sau khi thành lập, đã chủ quan trong việc kê khai thuế GTGT hàng quý. Đến khi cơ quan thuế kiểm tra, phát hiện sai sót, dẫn đến việc bị truy thu thuế và phạt hành chính. Điều này không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Từ đó, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng việc có một đối tác pháp lý và kế toán chuyên nghiệp ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng.

Việc duy trì tuân thủ pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý mà còn tạo dựng môi trường kinh doanh vững chắc, thúc đẩy sự phát triển bền vững. Dịch vụ thành lập công ty giá rẻ trọn gói tại Luật Thành Đô bao gồm cả hỗ trợ các nghĩa vụ sau thành lập, giúp khách hàng an tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Người Nước Ngoài Thành Lập Hộ Kinh Doanh Tại Việt Nam

1. Người nước ngoài có thể góp vốn vào hộ kinh doanh của người Việt Nam không?

Không, người nước ngoài không được trực tiếp góp vốn vào hộ kinh doanh của người Việt Nam theo quy định pháp luật.

Việc góp vốn vào hộ kinh doanh thường chỉ áp dụng cho cá nhân Việt Nam. Nếu người nước ngoài muốn hợp tác kinh doanh với người Việt, hình thức phù hợp hơn là cùng nhau thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần, nơi việc góp vốn được pháp luật công nhận và bảo vệ rõ ràng.

2. Việc thành lập doanh nghiệp có tốn kém và phức tạp hơn hộ kinh doanh không?

Có, việc thành lập doanh nghiệp thường đòi hỏi quy trình phức tạp hơn và có thể có chi phí ban đầu cao hơn so với hộ kinh doanh.

Tuy nhiên, sự phức tạp này đi kèm với nhiều lợi ích vượt trội như tư cách pháp nhân, chế độ trách nhiệm hữu hạn, khả năng mở rộng quy mô, huy động vốn, và uy tín trong giao dịch. Hơn nữa, với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Luật Thành Đô, quá trình này sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều.

3. Tôi cần những loại giấy phép gì khi thành lập công ty có vốn nước ngoài?

Bạn sẽ cần Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), cùng các giấy phép con khác tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh.

Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể, doanh nghiệp có thể cần thêm các giấy phép con khác như giấy phép kinh doanh các sản phẩm đặc biệt, chứng chỉ hành nghề, giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm, v.v. Luật Thành Đô sẽ tư vấn chi tiết về các loại giấy phép cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp bạn.

4. Thời gian trung bình để hoàn tất thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài là bao lâu?

Thời gian trung bình để hoàn tất cả hai giai đoạn (đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp) thường mất khoảng 20-45 ngày làm việc, tùy thuộc vào sự phức tạp của dự án và loại hình doanh nghiệp.

Nếu hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ ngay từ đầu, thời gian có thể rút ngắn. Tuy nhiên, các yếu tố như cần giải trình thêm, hoặc ngành nghề kinh doanh yêu cầu thẩm định chuyên sâu có thể kéo dài thời gian. Chúng tôi tại Luật Thành Đô luôn nỗ lực tối ưu quy trình để giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.

5. Tôi có cần phải có mặt tại Việt Nam trong suốt quá trình đăng ký thành lập công ty không?

Không nhất thiết. Người nước ngoài hoàn toàn có thể ủy quyền cho một đơn vị dịch vụ pháp lý uy tín như Luật Thành Đô để thay mặt thực hiện các thủ tục đăng ký.

Việc ủy quyền giúp tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo quy trình được thực hiện chính xác theo quy định pháp luật. Chúng tôi sẽ đại diện quý vị làm việc với các cơ quan nhà nước, chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn, giúp quý vị an tâm quản lý công việc từ xa.

Luật Thành Đô cam kết mang đến giải pháp pháp lý toàn diện, chuyên nghiệp cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn khởi nghiệp và phát triển tại Việt Nam. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ tốt nhất!

Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp về quy định pháp luật khi thành lập công ty tại Việt Nam, Quý vị vui lòng truy cập website luatthanhdo.com.vn. Hoặc liên hệ trực tiếp với Luật sư Nguyễn Lâm Sơn qua Hotline: 0919089888, Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn, hoặc đến trực tiếp Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất.

Nguồn Tham Khảo

  1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH):
    • Công ty TNHH Một thành viên: Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu (có thể là người nước ngoài). Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty. Đây là lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư cá nhân muốn kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp. Thủ tục thành lập công ty TNHH 1 thành viên khá đơn giản.
    • Công ty TNHH Hai thành viên trở lên: Có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Phù hợp cho các đối tác muốn cùng nhau góp vốn và kinh doanh.
  2. Công ty cổ phần:
    • Có vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. Tối thiểu phải có 03 cổ đông. Phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, cần huy động vốn rộng rãi từ nhiều nhà đầu tư, hoặc có kế hoạch niêm yết trên sàn chứng khoán. Thành lập công ty cổ phần đòi hỏi nhiều thủ tục hơn.
  3. Công ty hợp danh:
    • Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng kinh doanh dưới một tên chung (thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
  4. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN):
    • Do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Chủ DNTN không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh. DNTN không có tư cách pháp nhân. Mặc dù có tính chất tương tự hộ kinh doanh ở việc chịu trách nhiệm vô hạn, DNTN vẫn được quy định là một loại hình doanh nghiệp, và cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài nếu chủ sở hữu là người nước ngoài.
    • Hồ sơ đăng ký đầu tư:
      • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư (theo Mẫu A.I.1 ban hành kèm theo Thông tư hướng dẫn Luật Đầu tư, ví dụ như Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT).
      • Bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân.
      • Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương khác xác nhận tư cách pháp lý đối với nhà đầu tư là tổ chức.
      • Đề xuất dự án đầu tư bao gồm các nội dung: nhà đầu tư thực hiện dự án, mục tiêu đầu tư, quy mô, vốn đầu tư (bao gồm cả vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động), địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện, nhu cầu về lao động, đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư, tác động, hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.
      • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư (ví dụ: xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính).
      • Hợp đồng BCC (nếu có).
      • Các tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư.
    • Thời gian thực hiện: Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong vòng 15-35 ngày làm việc tùy thuộc vào loại dự án.
    • Hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên (người nước ngoài làm chủ):
      • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo TT-68, Mẫu Phụ lục II-1, Phụ lục II-2 hoặc Phụ lục II-3).
      • Điều lệ công ty.
      • Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ tùy thân của chủ sở hữu: Hộ chiếu còn hiệu lực (đối với cá nhân nước ngoài).
      • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
      • Danh sách người đại diện theo pháp luật (nếu có nhiều người đại diện).
    • Hồ sơ thành lập công ty cổ phần (có cổ đông nước ngoài):
      • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo TT-68).
      • Điều lệ công ty.
      • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài.
      • Bản sao hợp lệ Hộ chiếu còn hiệu lực của cổ đông là cá nhân nước ngoài.
      • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
    • Thời gian thực hiện: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
    • Kê khai và nộp thuế: Doanh nghiệp mới thành lập cần thực hiện kê khai thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo đúng thời hạn. Theo Tổng cục Thuế, tính đến năm 2023, có hơn 95% doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định về kê khai và nộp thuế ban đầu, nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các loại thuế và thời hạn.
    • Kế toán và báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải tổ chức bộ máy kế toán, ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính hàng năm theo chuẩn mực kế toán Việt Nam. Việc này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ chặt chẽ.
    • Lao động và bảo hiểm: Ký kết hợp đồng lao động, đăng ký bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động là những nghĩa vụ quan trọng.
    • Biển hiệu công ty: Gắn biển tên công ty tại trụ sở chính theo quy định.
    • Mở tài khoản ngân hàng: Đăng ký tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh.
    • Báo cáo định kỳ: Thực hiện các báo cáo định kỳ theo yêu cầu của Luật Đầu tư (đối với dự án có vốn đầu tư nước ngoài) và Luật Doanh nghiệp.
    • Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi, bổ sung năm 2025
    • Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
    • Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
    • Luật Đầu tư 2020

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận