Việc đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng là một giải pháp tối ưu chi phí và linh hoạt, được nhiều cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và các startup quan tâm. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật và tránh những rủi ro không mong muốn, cần hiểu rõ các điều kiện và thủ tục pháp lý liên quan, một giải pháp chuyên nghiệp sẽ giúp quý vị thực hiện thành lập công ty một cách an toàn và hiệu quả, giảm thiểu chi phí thành lập công ty. Luật Thành Đô sẽ cung cấp thông tin chi tiết, đáng tin cậy về vấn đề này.
Đặt Trụ Sở Kinh Doanh Tại Nhà Riêng: Pháp Luật Cho Phép Hay Không?
Có, pháp luật Việt Nam cho phép đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng đối với một số loại hình doanh nghiệp và hộ kinh doanh, tuy nhiên cần tuân thủ các điều kiện cụ thể về loại hình nhà ở và ngành nghề kinh doanh.
Việc lựa chọn địa điểm làm trụ sở, địa chỉ đăng ký kinh doanh luôn là một trong những quyết định quan trọng hàng đầu khi bắt đầu một hành trình khởi nghiệp, đặc biệt là khi cân nhắc sử dụng nhà riêng. Theo quy định pháp luật hiện hành, cụ thể là Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, có những quy định rõ ràng về vấn đề này, áp dụng khác nhau cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể.
Đối với doanh nghiệp (bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân), Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: "Trụ sở chính của doanh nghiệp đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính; có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có)". Điều khoản này không hề cấm việc sử dụng nhà riêng làm trụ sở chính của công ty. Tuy nhiên, thực tế áp dụng và các quy định pháp luật liên quan khác có thể đặt ra những hạn chế đáng kể, đặc biệt là với các căn hộ chung cư. Việc không có quy định cấm rõ ràng tạo ra sự linh hoạt cho doanh nghiệp nhưng đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng về các quy định bổ trợ, tránh những rắc rối về sau.
Khác với doanh nghiệp, đối với hộ kinh doanh cá thể, pháp luật có sự cởi mở hơn. Khoản 1 Điều 87 Nghị định 168/2025/NĐ-CP nêu rõ: "Trụ sở của hộ kinh doanh là nơi hộ kinh doanh thực hiện hoạt động kinh doanh và là địa chỉ liên lạc do hộ kinh doanh đăng ký để cơ quan quản lý nhà nước liên hệ, được xác định theo địa giới đơn vị hành chính trên lãnh thổ Việt Nam. Hộ kinh doanh có thể hoạt động kinh doanh ngoài trụ sở." Điều này khẳng định hộ kinh doanh cá thể hoàn toàn có thể sử dụng nhà riêng làm địa điểm kinh doanh, miễn là tuân thủ các quy định về địa giới hành chính và các quy định khác có liên quan.
Luật Thành Đô nhận thấy rằng sự khác biệt trong quy định này phản ánh đặc thù về quy mô và tính chất hoạt động của từng loại hình. Doanh nghiệp thường có quy mô lớn hơn, đòi hỏi sự tách bạch rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng đến cộng đồng xung quanh có thể lớn hơn. Trong khi đó, hộ kinh doanh cá thể thường có quy mô nhỏ, hoạt động đơn giản hơn, do đó việc sử dụng nhà riêng được khuyến khích để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế địa phương, giúp cá nhân và gia đình dễ dàng thành lập công ty TNHH hoặc thành lập công ty cổ phần.
Điều Kiện Để Đặt Trụ Sở Kinh Doanh Tại Nhà Riêng An Toàn Pháp Lý?
Để đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng hợp pháp, cá nhân, tổ chức cần đảm bảo các điều kiện về loại hình nhà ở, sự đồng ý của chủ sở hữu, tuân thủ quy hoạch và không kinh doanh các ngành nghề bị cấm hoặc có điều kiện đặc biệt tại nhà ở.
Việc tận dụng nhà riêng làm địa điểm kinh doanh mang lại nhiều lợi ích về chi phí thành lập công ty giá rẻ, giúp giảm bớt gánh nặng thuê mặt bằng, song không phải trường hợp nào cũng được phép và cần đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn pháp lý. Luật Thành Đô nhấn mạnh các điều kiện quan trọng sau:
Loại hình nhà ở nào được phép đặt trụ sở kinh doanh?
Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất liên quan đến loại hình nhà ở. Theo quy định của pháp luật liên quan (như Luật Nhà ở), nhà ở riêng lẻ (nhà phố, biệt thự) thường được phép sử dụng làm địa điểm kinh doanh, miễn là không ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường, và các quy định về phòng cháy chữa cháy, trật tự đô thị.
Tuy nhiên, đối với căn hộ chung cư, việc sử dụng làm trụ sở công ty hoặc địa điểm kinh doanh thường bị hạn chế nghiêm ngặt. Luật Nhà ở quy định căn hộ chung cư được sử dụng cho mục đích để ở, không được sử dụng vào mục đích kinh doanh, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
Cần có sự đồng ý của chủ sở hữu hay các bên liên quan không?
Nếu nhà riêng là tài sản thuê hoặc thuộc sở hữu chung của nhiều người (ví dụ: nhà thừa kế, nhà vợ chồng), bạn cần có sự đồng ý bằng văn bản của chủ sở hữu hoặc các đồng sở hữu. Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp của việc sử dụng địa điểm và tránh các tranh chấp phát sinh sau này. Đối với các hộ kinh doanh do nhiều thành viên hộ gia đình cùng thành lập, văn bản ủy quyền cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh phải được công chứng hoặc chứng thực (Khoản 1 Điều 82 Nghị định 168/2025/NĐ-CP).
Quy hoạch và ngành nghề kinh doanh có ảnh hưởng gì?
Địa điểm nhà riêng phải tuân thủ các quy định về quy hoạch xây dựng và sử dụng đất. Không được sử dụng nhà riêng để kinh doanh các ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh hoặc ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện đặc biệt mà không đáp ứng đủ điều kiện. Điều 8.1 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện đầu tư kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và duy trì đủ điều kiện đó.
Luật Thành Đô khuyên bạn nên kiểm tra kỹ các quy định về quy hoạch địa phương và các điều kiện kinh doanh ngành nghề cụ thể để đảm bảo tuân thủ pháp luật và thuận lợi cho quá trình điều kiện thành lập doanh nghiệp và hoạt động sau này.
Đặt Trụ Sở Công Ty Tại Căn Hộ Chung Cư: Có Được Phép Không?
Việc đặt trụ sở công ty tại căn hộ chung cư thường không được phép, trừ những trường hợp đặc biệt không ảnh hưởng đến mục đích ở và được sự đồng thuận của cộng đồng cư dân, theo các quy định của Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn.
Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất và cũng là vấn đề gây nhiều tranh cãi trong thực tiễn. Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 không trực tiếp cấm, nhưng các quy định của Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn lại có những hạn chế rõ rệt đối với việc sử dụng căn hộ chung cư vào mục đích kinh doanh.
Quy định pháp luật và thực tiễn
Luật Nhà ở 2023 quy định: Nghiêm cấm sử dụng căn hộ chung cư vào mục đích không phải để ở, trừ trường hợp luật có quy định khác. Điều này tạo ra rào cản pháp lý lớn đối với việc đặt trụ sở doanh nghiệp tại căn hộ chung cư.
Trong thực tế, nhiều căn hộ chung cư được sử dụng làm văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh mà không có hoạt động sản xuất, chế biến, mua bán trực tiếp. Tuy nhiên, nếu hoạt động này gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường, phòng cháy chữa cháy hoặc sinh hoạt của cộng đồng dân cư, nó vẫn có thể bị các cơ quan chức năng hoặc Ban quản trị chung cư yêu cầu chấm dứt.
Các trường hợp được xem xét đặc biệt
Một số trường hợp, nếu doanh nghiệp chỉ sử dụng căn hộ chung cư làm "địa chỉ liên lạc" hoặc văn phòng đại diện không có hoạt động kinh doanh trực tiếp tại chỗ, không có biển hiệu, không đón tiếp khách hàng thường xuyên, không gây tiếng ồn hay ô nhiễm, và đặc biệt là được sự chấp thuận của Ban quản trị tòa nhà hoặc cộng đồng cư dân, thì có thể được xem xét. Tuy nhiên, đây là những trường hợp ngoại lệ và cần sự kiểm tra kỹ lưỡng từ phía cơ quan đăng ký kinh doanh và chính quyền địa phương. Luật Thành Đô khuyến nghị tham vấn chuyên gia pháp lý để đánh giá khả năng này.
Rủi ro và giải pháp thay thế
Nếu cố tình đặt trụ sở công ty tại căn hộ chung cư mà không tuân thủ quy định, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro bị xử phạt hành chính, bị buộc chấm dứt hoạt động tại địa điểm đó, hoặc thậm chí bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, nhiều doanh nghiệp lựa chọn các giải pháp thay thế như thuê văn phòng ảo, thuê văn phòng chia sẻ tại các tòa nhà văn phòng chuyên dụng, hoặc đăng ký địa điểm kinh doanh tại các khu thương mại, dịch vụ được phép. Điều này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thuận tiện cho giao dịch.
Hậu Quả Pháp Lý Khi Đặt Trụ Sở Kinh Doanh Không Đúng Quy Định Là Gì?
Đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng không đúng quy định có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng như xử phạt hành chính, bị buộc chấm dứt hoạt động, thậm chí bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh.
Việc không tuân thủ các quy định pháp luật về địa điểm kinh doanh có thể gây ra nhiều rủi ro và hậu quả pháp lý không mong muốn cho cả doanh nghiệp và hộ kinh doanh. Luật Thành Đô cảnh báo về các hệ quả chính sau:
Xử phạt hành chính
Nếu bị phát hiện vi phạm, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có thể bị xử phạt hành chính theo các Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, hoặc lĩnh vực xây dựng, nhà ở (tùy thuộc vào hành vi vi phạm cụ thể). Mức phạt có thể dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Buộc chấm dứt hoạt động tại địa điểm vi phạm
Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh và Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã có quyền yêu cầu doanh nghiệp, hộ kinh doanh chấm dứt hoạt động tại địa điểm không hợp pháp. Nếu không chấp hành, có thể dẫn đến các biện pháp cưỡng chế mạnh hơn.
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh
Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất. Theo Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong các trường hợp như:
- Nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là giả mạo (Điều 212.1.a).
- Doanh nghiệp do những người bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật này thành lập (Điều 212.b)
- Doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh 01 năm mà không thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế (Điều 212.1.c).
- Doanh nghiệp không gửi báo cáo theo quy định (Điều 212.1.d).
Tương tự, đối với hộ kinh doanh, Điều 105 Nghị định 168 quy định các trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, bao gồm:
- Nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập hộ kinh doanh là giả mạo (Điều 105.1).
- Hộ kinh doanh do những người không được quyền thành lập hộ kinh doanh thành lập (Điều 105.2).
- Hộ kinh doanh không gửi báo cáo theo quy định tại khoản 6 Điều 22 Nghị định này đến Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hết thời hạn gửi báo cáo (Điều 105.3).
- Hộ kinh doanh ngừng hoạt động kinh doanh tại địa chỉ đăng ký quá 06 tháng mà không thông báo (Điều 105.4).
- Theo yêu cầu của Tòa án (Điều 105.5).
- Theo đề nghị của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của luật (Điều 105.6).
Khi Giấy chứng nhận bị thu hồi, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh không được phép tiếp tục hoạt động và phải thực hiện thủ tục giải thể (Điều 209 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 104 Nghị định 168). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, hợp đồng đã ký kết và các giao dịch đang diễn ra.
Rủi ro về thuế và quản lý
Việc không có địa chỉ rõ ràng, không nhận được thông báo từ cơ quan thuế hoặc các cơ quan quản lý nhà nước khác có thể dẫn đến các sai sót về nghĩa vụ thuế, báo cáo tài chính, và các thủ tục hành chính khác. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ các thông báo quan trọng, dẫn đến việc bị phạt do chậm nộp hoặc không nộp các loại thuế và báo cáo theo quy định. Cơ quan thuế cũng có thể xếp doanh nghiệp vào diện rủi ro cao về thuế, dẫn đến các cuộc kiểm tra thường xuyên hơn.
Luật Thành Đô luôn khuyến nghị các doanh nghiệp và hộ kinh doanh tuân thủ chặt chẽ các quy định về địa điểm kinh doanh để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.
Phân Biệt Trụ Sở Chính Của Công Ty Và Địa Điểm Kinh Doanh Của Hộ Kinh Doanh Cá Thể Tại Nhà Riêng Như Thế Nào?
Trụ sở chính của công ty và địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh cá thể có sự khác biệt rõ rệt về khái niệm, trách nhiệm pháp lý và quy định cho phép đặt tại nhà riêng, phản ánh bản chất pháp lý riêng của mỗi loại hình.
Để có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp khi muốn thành lập công ty hoặc hộ kinh doanh tại nhà riêng, việc phân biệt rõ ràng giữa "trụ sở chính của công ty" và "địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh cá thể" là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết do Luật Thành Đô tổng hợp:
Tiêu chí | Công ty (Doanh nghiệp) | Hộ Kinh Doanh Cá Thể |
---|---|---|
Khái niệm Trụ sở/Địa điểm | Trụ sở chính là địa chỉ liên lạc, nơi giao dịch chính thức của doanh nghiệp (Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020). | Trụ sở là nơi hộ kinh doanh thực hiện hoạt động kinh doanh và là địa chỉ liên lạc (Điều 87.1 Nghị định 168). |
Tư cách pháp lý | Có tư cách pháp nhân (trừ DNTN không có tư cách pháp nhân nhưng có tài sản riêng biệt). | Không có tư cách pháp nhân. Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản. |
Khả năng đặt tại nhà riêng | Về nguyên tắc, nhà ở riêng lẻ có thể được sử dụng. Tuy nhiên, căn hộ chung cư bị hạn chế nghiêm ngặt (theo Luật Nhà ở). | Được phép đặt trụ sở tại nhà riêng (kể cả căn hộ chung cư nếu không kinh doanh ngành nghề bị cấm tại chung cư và không ảnh hưởng đến cư dân), theo Điều 87.1 Nghị định 168. |
Trách nhiệm pháp lý về địa điểm | Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tuân thủ các quy định về kinh doanh, môi trường, phòng cháy chữa cháy tại địa điểm đăng ký. | Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm tuân thủ các quy định tương tự, nhưng phạm vi hoạt động thường nhỏ hơn. |
Hồ sơ đăng ký | Cần Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông (nếu có), danh sách chủ sở hữu hưởng lợi (nếu có), bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân/tổ chức (Điều 19, 20, 21, 22 Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 24 Nghị định 168). | Cần Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh, bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân của chủ hộ/thành viên hộ gia đình (Điều 99 Nghị định 168). |
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy rõ sự linh hoạt hơn trong việc đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng đối với hộ kinh doanh cá thể so với doanh nghiệp. Điều này là do mô hình hộ kinh doanh thường có quy mô nhỏ, ít gây ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường hơn. Việc lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp với địa điểm là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động bền vững và tránh các rủi ro pháp lý.
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Đăng Ký Trụ Sở Kinh Doanh Tại Nhà Riêng
Quá trình đăng ký trụ sở kinh doanh tại nhà riêng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ các bước pháp lý cụ thể, bắt đầu từ việc kiểm tra điều kiện đến hoàn tất thủ tục tại cơ quan chức năng.
Để đảm bảo quá trình đăng ký địa điểm kinh doanh tại nhà riêng diễn ra thuận lợi và hợp pháp, Luật Thành Đô hướng dẫn các bước chi tiết sau:
Bước 1: Kiểm tra điều kiện pháp lý của địa điểm và ngành nghề kinh doanh
- Xác định loại hình nhà ở: Đảm bảo nhà riêng là nhà phố, biệt thự hoặc các loại hình nhà ở được phép kinh doanh. Nếu là căn hộ chung cư, cần kiểm tra kỹ quy chế của chung cư và các quy định pháp luật liên quan (Luật Nhà ở) để xem có thuộc trường hợp ngoại lệ nào không.
- Kiểm tra ngành nghề kinh doanh: Đảm bảo ngành nghề kinh doanh không thuộc danh mục cấm hoặc có điều kiện đặc biệt tại nhà riêng. Ví dụ, sản xuất gây tiếng ồn, ô nhiễm, kinh doanh hóa chất độc hại, hoặc các dịch vụ giải trí nhạy cảm sẽ không được cấp phép tại khu dân cư.
- Sự đồng ý của chủ sở hữu: Nếu bạn không phải là chủ sở hữu duy nhất hoặc nhà ở là tài sản thuê, cần có văn bản đồng ý cho phép sử dụng địa điểm làm trụ sở kinh doanh.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký
Hồ sơ sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc bạn đăng ký thành lập doanh nghiệp hay hộ kinh doanh cá thể.
Đối với Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần, DNTN, Hợp danh):
Theo Luật doanh nghiệp 2020 sửa đổi bổ sung năm 2025 và Điều 24 Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp thường bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu của Bộ Tài chính).
- Điều lệ công ty (đối với các loại hình công ty).
- Danh sách thành viên/cổ đông (tùy loại hình công ty).
- Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có).
- Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân (Thẻ Căn cước, Thẻ Căn cước công dân, Hộ chiếu) đối với chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên/cổ đông sáng lập là cá nhân, người đại diện theo pháp luật (Khoản 1, 2, 3, 4 Điều 24 Nghị định 168). Nếu cá nhân đã kê khai số định danh cá nhân theo quy định tại khoản 1 Điều 11 Nghị định 168 thì không cần nộp bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài, nếu có).
- Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là người đại diện theo pháp luật).
Đối với Hộ Kinh Doanh Cá Thể:
Theo Điều 99 Nghị định 168, hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu của Bộ Tài chính).
- Bản sao văn bản ủy quyền của các thành viên hộ gia đình cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh (nếu có, phải được công chứng hoặc chứng thực).
- Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là chủ hộ kinh doanh).
Bước 3: Nộp hồ sơ và chờ cấp Giấy chứng nhận
- Nơi nộp hồ sơ:
- Đối với doanh nghiệp: Nộp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính (Điều 31.1 Nghị định 168).
- Đối với hộ kinh doanh: Nộp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã nơi hộ kinh doanh đăng ký trụ sở (Điều 99.1 Nghị định 168).
- Phương thức nộp: Trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính hoặc qua mạng thông tin điện tử (Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 94 Nghị định 168). Việc đăng ký qua mạng thông tin điện tử ngày càng phổ biến và được khuyến khích (Điều 37 Nghị định 168).
- Thời gian giải quyết: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ (Điều 26.5 Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 99.3 Nghị định 168), cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, sẽ có thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung bằng văn bản.
Bước 4: Hoàn tất các thủ tục sau đăng ký
- Khắc dấu (nếu có): Doanh nghiệp có thể quyết định loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung dấu (Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Mở tài khoản ngân hàng: Thực hiện các thủ tục mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp/hộ kinh doanh.
- Đăng ký thuế: Mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế. Đối với hộ kinh doanh, mã số hộ kinh doanh là mã số thuế (Điều 8.1 Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 91.1 Nghị định 168). Cần liên hệ cơ quan thuế quản lý trực tiếp để được hướng dẫn các thủ tục kê khai, nộp thuế ban đầu.
- Treo biển hiệu: Tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh phải được gắn tại trụ sở chính.
- Tuân thủ các điều kiện kinh doanh: Nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện, phải đảm bảo duy trì đủ các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động.
Luật Thành Đô khuyến cáo các nhà khởi nghiệp nên tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo quá trình thủ tục thành lập công ty được thực hiện đúng quy định, tránh những sai sót có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và tài chính không đáng có.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Đặt Trụ Sở Kinh Doanh Tại Nhà Riêng
1. Có thể đăng ký kinh doanh online tại nhà riêng không?
Có, pháp luật Việt Nam khuyến khích và cho phép đăng ký kinh doanh online thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc Hệ thống thông tin về đăng ký hộ kinh doanh, áp dụng cho cả việc đặt trụ sở tại nhà riêng nếu đáp ứng các điều kiện liên quan đến địa điểm.
Theo Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 94 Nghị định 168, việc đăng ký doanh nghiệp và hộ kinh doanh có thể thực hiện qua mạng thông tin điện tử. Người thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có thể sử dụng tài khoản định danh điện tử để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký số hồ sơ. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin. Tuy nhiên, dù đăng ký online, địa chỉ trụ sở vẫn phải đáp ứng các điều kiện pháp lý về nhà ở và ngành nghề kinh doanh đã nêu.
2. Kinh doanh online tại nhà có cần đăng ký hộ kinh doanh không?
Nếu hoạt động kinh doanh online của cá nhân, hộ gia đình có quy mô lớn, thu nhập ổn định và không thuộc diện kinh doanh lưu động, thời vụ, có thu nhập thấp, thì bắt buộc phải đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Theo Khoản 3 Điều 82 Nghị định 168, hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối và những người bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến, kinh doanh lưu động, kinh doanh thời vụ, làm dịch vụ có thu nhập thấp không phải đăng ký hộ kinh doanh, trừ trường hợp kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Nếu hoạt động kinh doanh online mang tính chất thường xuyên, quy mô lớn, có thu nhập ổn định thì cần phải đăng ký theo quy định để đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ thuế và các quy định khác.
3. Cán bộ, công chức, viên chức có được đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng không?
Không, cán bộ, công chức, viên chức bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp, do đó không được đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng dưới danh nghĩa doanh nghiệp của mình, trừ các trường hợp ngoại lệ theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
Theo điểm b khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi, bổ sung tại Luật Doanh nghiệp 2025), cán bộ, công chức, viên chức không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Do đó, việc sử dụng nhà riêng để đặt trụ sở kinh doanh dưới danh nghĩa doanh nghiệp do các đối tượng này làm chủ là không hợp pháp. Tuy nhiên, họ có thể góp vốn, mua cổ phần vào công ty, nhưng không được tham gia quản lý hoặc điều hành.
4. Có bắt buộc phải gắn biển tên công ty tại nhà riêng nếu đặt trụ sở tại đó không?
Có, tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Điều 37.4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: "Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp." Do đó, nếu bạn đăng ký trụ sở kinh doanh tại nhà riêng, việc treo biển hiệu công ty tại địa chỉ đó là bắt buộc để đảm bảo sự nhận diện và tuân thủ pháp luật. Biển hiệu cần thể hiện rõ tên doanh nghiệp theo đúng quy định.
5. Cần lưu ý gì về nghĩa vụ thuế khi kinh doanh tại nhà riêng?
Khi kinh doanh tại nhà riêng, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh vẫn phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế như các loại hình kinh doanh khác, bao gồm thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, và các khoản phí, lệ phí khác theo quy định.
Mặc dù địa điểm kinh doanh là nhà riêng, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh vẫn phải chịu trách nhiệm về các khoản thuế và nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật. Cụ thể, phải nộp thuế môn bài hàng năm, kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp) hoặc thuế thu nhập cá nhân (đối với hộ kinh doanh) tùy theo loại hình và doanh thu. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản phạt và truy thu thuế. Luật Thành Đô khuyên bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia kế toán hoặc luật sư để lập kế hoạch thuế hiệu quả.
Việc đặt trụ sở kinh doanh tại nhà riêng có hợp pháp không phụ thuộc vào nhiều yếu tố và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật. Để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác, tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích kinh doanh của quý vị, việc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.
Hãy liên hệ ngay với Luật Thành Đô để được tư vấn toàn diện và hỗ trợ trọn gói các vấn đề pháp lý liên quan đến thành lập công ty, đăng ký địa điểm kinh doanh, và tuân thủ pháp luật.
Tìm hiểu thêm và xem Luật Thành Đô tại website luatthanhdo.com.vn, Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, Hotline: 0919089888, Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn, Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội để được tư vấn.
Nguồn Tham Khảo
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025
- Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
- Luật Nhà ở 2023
- Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Bình luận