Ai Có Quyền Thành Lập Doanh Nghiệp? Các Đối Tượng Bị Cấm Theo Luật

Ai có quyền thành lập doanh nghiệp là câu hỏi trọng tâm mà nhiều nhà khởi nghiệp quan tâm, đặc biệt khi họ bắt đầu hành trình xây dựng sự nghiệp kinh doanh, tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật về thành lập công ty. Việc nắm rõ các quy định này giúp quý vị tránh rủi ro pháp lý, tối ưu hóa quy trình thành lập doanh nghiệp theo hướng dẫn của Luật Thành Đô, đồng thời đảm bảo quyền tự do kinh doanh được thực hiện đúng đắn.

Ai Có Quyền Thành Lập Doanh Nghiệp Tại Việt Nam Hiện Nay?

Cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập doanh nghiệp, bao gồm công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, cũng như các tổ chức có tư cách pháp nhân, không thuộc đối tượng bị cấm theo Luật Doanh nghiệp.

Quyền thành lập doanh nghiệp là một trong những quyền cơ bản được pháp luật Việt Nam bảo hộ, nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối mà được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp năm 2020 sửa đổi bổ sung năm 2025 (sau đây gọi là Luật doanh nghiệp 2020) và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Cá nhân nào được quyền thành lập doanh nghiệp?

Mọi công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các trường hợp bị cấm theo Luật Doanh nghiệp đều có quyền thành lập doanh nghiệp, góp vốn và mua cổ phần.

Theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cá nhân có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đủ 18 tuổi trở lên: Đây là độ tuổi pháp luật công nhận một cá nhân có đủ năng lực để tự chịu trách nhiệm về các hành vi dân sự của mình, bao gồm cả các quyết định kinh doanh quan trọng.
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Tức là cá nhân đó không bị mất năng lực hành vi dân sự, không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. 
  • Không thuộc đối tượng bị cấm: Đây là điều kiện quan trọng nhất, sẽ được phân tích chi tiết ở phần sau. Các đối tượng bị cấm bao gồm cán bộ, công chức, sĩ quan, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, v.v.

Tổ chức nào được quyền thành lập doanh nghiệp?

Các tổ chức có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam, không thuộc đối tượng bị cấm, đều có quyền thành lập doanh nghiệp hoặc trở thành thành viên, cổ đông của các loại hình doanh nghiệp khác.

Các tổ chức được phép thành lập doanh nghiệp bao gồm:

  • Doanh nghiệp khác: Một công ty có thể thành lập công ty con, chi nhánh, hoặc văn phòng đại diện. Ví dụ, một công ty cổ phần có thể thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên mà mình là chủ sở hữu. Thành lập công ty con là chiến lược phổ biến để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc tách biệt các mảng kinh doanh khác nhau.
  • Các tổ chức có tư cách pháp nhân khác: Bao gồm các quỹ, hợp tác xã, tổ chức xã hội, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức kinh tế... được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Để một tổ chức có quyền thành lập doanh nghiệp, tổ chức đó phải có tư cách pháp nhân, tức là có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó, nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập. Điều này được quy định rõ tại Bộ luật Dân sự và Luật Doanh nghiệp năm 2020.

Quy định đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam?

Nhà đầu tư nước ngoài (cá nhân và tổ chức) được phép thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam nhưng phải tuân thủ các điều kiện về đầu tư theo pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế, đặc biệt là Luật Đầu tư.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam có những quy định riêng biệt, phức tạp hơn so với nhà đầu tư trong nước, chủ yếu được điều chỉnh bởi Luật Đầu tư và các nghị định hướng dẫn. Các điều kiện này bao gồm:

  • Phù hợp với ngành, nghề đầu tư có điều kiện: Một số ngành, nghề có thể bị hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu đối tác trong nước.
  • Thủ tục đăng ký đầu tư: Trước khi thủ tục thành lập công ty, nhà đầu tư nước ngoài thường phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (trừ một số trường hợp được miễn).
  • Tuân thủ cam kết quốc tế: Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), do đó các nhà đầu tư nước ngoài cũng được hưởng các quyền và nghĩa vụ theo các cam kết này.

Những Đối Tượng Nào Bị Cấm Thành Lập Và Quản Lý Doanh Nghiệp?

Pháp luật nghiêm cấm một số cá nhân và tổ chức thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp nhằm đảm bảo trật tự xã hội, đạo đức kinh doanh và phòng chống tham nhũng, được quy định cụ thể tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp năm 2020.

Để duy trì sự minh bạch, công bằng và phòng ngừa các hành vi tiêu cực, Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã liệt kê rõ ràng các đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp. Việc nắm vững các quy định này là cực kỳ quan trọng để tránh vi phạm pháp luật và các hệ lụy không mong muốn.

Các trường hợp cá nhân không được thành lập doanh nghiệp là gì?

Các cá nhân không được phép thành lập doanh nghiệp bao gồm cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan quân đội, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người chưa thành niên, và những người đã bị Tòa án tuyên bố mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự...

Dưới đây là bảng tổng hợp các đối tượng cá nhân bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp năm 2020:

Đối tượng Giải thích
Cán bộ, công chức, viên chức Không được thành lập, tham gia thành lập, quản lý, điều hành doanh nghiệp hoặc giữ các chức danh quản lý, điều hành trong doanh nghiệp, trừ trừ trường hợp được thực hiện theo quy định của pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Mục đích là để đảm bảo sự liêm chính và tránh xung đột lợi ích.
Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, cán bộ, công nhân công an Tương tự như cán bộ, công chức, họ không được phép kinh doanh trực tiếp để duy trì sự khách quan và tập trung vào nhiệm vụ công.
Người chưa thành niên Người dưới 18 tuổi không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự để chịu trách nhiệm pháp lý cho các hoạt động kinh doanh.
Người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự Những người này không thể tự mình đưa ra các quyết định kinh doanh một cách độc lập và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù, đang bị Tòa án cấm hành nghề kinh doanh Việc này nhằm đảm bảo trật tự pháp luật và đạo đức kinh doanh, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động doanh nghiệp.

Các tổ chức bị hạn chế hoặc cấm thành lập doanh nghiệp bao gồm những ai?

Các tổ chức không có tư cách pháp nhân hoặc các tổ chức nhà nước không được phép góp vốn thành lập doanh nghiệp, trừ trường hợp pháp luật có quy định cụ thể khác nhằm đảm bảo các nguyên tắc về quản lý tài sản công.

Mặc dù pháp luật tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức kinh doanh, vẫn có những giới hạn nhất định:

  • Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp: Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác (ví dụ: các doanh nghiệp quốc phòng, an ninh). Quy định này nhằm bảo vệ tài sản công và tránh thất thoát, lãng phí.
  • Các tổ chức không có tư cách pháp nhân: Những tổ chức này không thể nhân danh mình để thực hiện các giao dịch kinh doanh một cách độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản riêng.
  • Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định. Việc này nhằm đảm bảo trật tự pháp luật và đạo đức kinh doanh, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động doanh nghiệp

Việc tuân thủ các quy định về đối tượng được phép và bị cấm thành lập doanh nghiệp là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động kinh doanh.

Quy Trình Đăng Ký Thành Lập Doanh Nghiệp Diễn Ra Như Thế Nào?

Quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp bao gồm chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, nộp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh và nhận kết quả, thường mất khoảng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ.

Sau khi xác định được quyền và điều kiện thành lập doanh nghiệp, bước tiếp theo là thực hiện các thủ tục đăng ký. Quy trình này được quy định chi tiết tại Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Nghị định 168 về đăng ký doanh nghiệp. Luật Thành Đô luôn khuyến nghị khách hàng nắm vững các bước để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần những gì?

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần có Giấy đề nghị đăng ký, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông (tùy loại hình), danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có), bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật và các thành viên/cổ đông.

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, các tài liệu cơ bản thường bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo Mẫu Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 68 ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH, cổ phần, hợp danh, DNTN).
  • Điều lệ công ty: Quy định về tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông, người đại diện theo pháp luật, v.v.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, công ty hợp danh.
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có): Kê khai theo mẫu Phụ lục I-10  tại Thông tư 68/2024/TT-BTC.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân hợp lệ:
    • Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông sáng lập, người đại diện theo pháp luật.
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức góp vốn) và bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện theo ủy quyền.
  • Văn bản ủy quyền: Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần đầu, Luật Thành Đô luôn khuyến nghị khách hàng tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn để tránh sai sót, rút ngắn thời gian xử lý. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tránh phải bổ sung, sửa đổi nhiều lần, tiết kiệm chi phí thành lập công ty và công sức.

Nộp hồ sơ và nhận kết quả theo các bước nào?

Hồ sơ được nộp tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh thuộc Sở KTài chính tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính, sau đó Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

Các bước cơ bản để nộp hồ sơ và nhận kết quả:

  1. Nộp hồ sơ:
    • Trực tiếp: Tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
    • Trực tuyến: Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Phương thức này ngày càng phổ biến do sự tiện lợi và nhanh chóng.
  2. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về nội dung cần sửa đổi, bổ sung.
  3. Nhận kết quả: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là giấy tờ pháp lý quan trọng nhất, đánh dấu sự ra đời của doanh nghiệp.
  4. Các thủ tục sau đăng ký: Bao gồm khắc dấu, đăng công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký số, kê khai thuế ban đầu, nộp lệ phí môn bài. 

Trong năm 2023, tỷ lệ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nộp trực tuyến đạt trên 90% ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, cho thấy sự chuyển đổi số mạnh mẽ trong công tác hành chính công, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại đáng kể.

Lợi Ích Của Việc Tuân Thủ Pháp Luật Khi Thành Lập Doanh Nghiệp Là Gì?

Tuân thủ pháp luật khi thành lập doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội như đảm bảo tư cách pháp lý, xây dựng uy tín, phòng ngừa rủi ro pháp lý, tối ưu hóa hoạt động và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Việc tuân thủ đúng các quy định về đối tượng, điều kiện và thủ tục thành lập doanh nghiệp không chỉ là nghĩa vụ mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững. Luật Thành Đô luôn nhấn mạnh những lợi ích tích cực này để khách hàng có thể yên tâm và tự tin khi khởi sự kinh doanh:

  • Đảm bảo tư cách pháp lý vững chắc: Một doanh nghiệp được thành lập hợp pháp sẽ có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo pháp luật, được bảo vệ bởi hệ thống pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp tự tin khi ký kết hợp đồng, vay vốn, hoặc tham gia các dự án lớn.
  • Xây dựng uy tín và thương hiệu: Việc tuân thủ pháp luật ngay từ đầu thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch, giúp doanh nghiệp xây dựng được lòng tin từ đối tác, khách hàng và cơ quan quản lý nhà nước. Một doanh nghiệp có uy tín sẽ dễ dàng thu hút đầu tư và mở rộng thị trường.
  • Phòng ngừa rủi ro pháp lý: Hiểu rõ và tuân thủ các quy định giúp doanh nghiệp tránh được các vi phạm, phạt hành chính, tranh chấp pháp lý không đáng có, đặc biệt là liên quan đến vấn đề công chức, viên chức có được thành lập công ty không hoặc các đối tượng bị cấm khác. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức xử lý các vấn đề pháp lý.
  • Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh: Khi các thủ tục pháp lý được hoàn thành chính xác, doanh nghiệp có thể tập trung hoàn toàn vào hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi mà không bị phân tâm bởi các vướng mắc hành chính. 
  • Khả năng tiếp cận các chính sách hỗ trợ: Các doanh nghiệp hoạt động hợp pháp có thể dễ dàng tiếp cận các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, các chương trình ưu đãi thuế, vay vốn ưu đãi, hoặc các quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Việc đầu tư vào sự tuân thủ pháp luật không chỉ là chi phí mà là một khoản đầu tư chiến lược mang lại giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn. 

Câu Hỏi Thường Gặp Về Quyền Thành Lập Doanh Nghiệp?

1. Người nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam không?

Không, theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp tư nhân chỉ do một cá nhân Việt Nam làm chủ. Người nước ngoài không được thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam nhưng có thể thành lập các loại hình công ty khác như công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

2. Sinh viên chưa đủ 18 tuổi có thể làm chủ doanh nghiệp không?

Không, cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Tuy nhiên, sinh viên có thể góp vốn vào công ty do người đủ điều kiện thành lập.

3. Người đang chấp hành án phạt tù có được thành lập công ty không?

Không, theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp năm 2020, người đang chấp hành hình phạt tù là một trong những đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp.

4. Một người có thể thành lập nhiều doanh nghiệp cùng lúc không?

Có, một cá nhân có thể thành lập và làm chủ nhiều doanh nghiệp, nhưng chỉ được phép làm chủ một doanh nghiệp tư nhân. Đồng thời, cá nhân đó cũng có thể là thành viên góp vốn của công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc cổ đông của công ty cổ phần. Tuy nhiên, cần lưu ý trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ thuế liên quan.

5. Cán bộ hưu trí có được thành lập doanh nghiệp không?

Có, cán bộ hưu trí không còn là cán bộ, công chức, viên chức nên họ không thuộc đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp. Họ hoàn toàn có quyền thành lập công ty nếu đáp ứng các điều kiện khác về năng lực hành vi dân sự.

Với những thông tin chi tiết trên, Luật Thành Đô hy vọng quý vị đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng về quyền thành lập doanh nghiệp cũng như các đối tượng bị cấm theo quy định pháp luật hiện hành. Việc nắm vững những kiến thức này là bước đệm quan trọng để xây dựng một nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp của mình.

Để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện trong quá trình thành lập và phát triển doanh nghiệp, quý vị hãy liên hệ ngay với Luật Thành Đô tại website luatthanhdo.com.vn. Luật sư Nguyễn Lâm Sơn và đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý vị mọi lúc qua Hotline: 0919089888, Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn, hoặc ghé thăm văn phòng tại Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội.

Nguồn Tham Khảo:

  • Luật Doanh nghiệp năm 2020 sửa đổi, bổ sung năm 2025
  • Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp 
  • Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận