Hướng Dẫn Cách Đặt Tên Công Ty Đúng Luật, Không Bị Trùng [2025]

Khi khởi sự kinh doanh, việc lựa chọn tên công ty là bước đi quan trọng đầu tiên, không chỉ thể hiện bản sắc thương hiệu mà còn gắn liền với tính pháp lý của doanh nghiệp. Một cái tên hay, dễ nhớ, khác biệt sẽ giúp công ty tạo dấu ấn trên thị trường, đồng thời tránh rủi ro bị từ chối đăng ký do trùng lặp hoặc vi phạm quy định. Với sự đồng hành từ Luật Thành Đô, việc định danh công ty hợp pháp sẽ trở nên đơn giản, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững.

Tên Công Ty Cấu Thành Từ Những Yếu Tố Nào Theo Quy Định Pháp Luật?

Tên doanh nghiệp tiếng Việt bao gồm hai thành tố: loại hình doanh nghiệp và tên riêng, được viết bằng chữ cái tiếng Việt, chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.

Việc cấu thành một tên công ty hợp lệ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình thành lập công ty. Theo quy định tại Điều 37 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, tên tiếng Việt của doanh nghiệp phải bao gồm hai thành tố rõ ràng, sắp xếp theo thứ tự nhất định, bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng. 

  • Thành tố thứ nhất: Loại hình doanh nghiệp. Đây là phần bắt buộc và phải được viết đầy đủ hoặc viết tắt theo quy định. Ví dụ:
  • "Công ty trách nhiệm hữu hạn" hoặc "Công ty TNHH" đối với công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • "Công ty cổ phần" hoặc "Công ty CP" đối với công ty cổ phần.
  • "Công ty hợp danh" hoặc "Công ty HD" đối với công ty hợp danh.
  • "Doanh nghiệp tư nhân", "DNTN" hoặc "Doanh nghiệp TN" đối với doanh nghiệp tư nhân.
  • Thành tố thứ hai: Tên riêng. Phần này là yếu tố độc đáo, mang tính nhận diện thương hiệu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Tên riêng được phép sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, bổ sung các chữ F, J, Z, W (để phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và các tên giao dịch quốc tế), cùng với chữ số và các ký hiệu. Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kể trong việc sáng tạo tên gọi, đồng thời vẫn đảm bảo tính phân biệt và tuân thủ pháp luật.

Ví dụ minh họa: Một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể có tên là "Công ty TNHH ABC Phát Triển". Trong đó, "Công ty TNHH" là loại hình doanh nghiệp, và "ABC Phát Triển" là tên riêng. Việc đặt tên theo cấu trúc này giúp các cơ quan quản lý dễ dàng phân loại và nhận diện doanh nghiệp, đồng thời tạo ra sự chuyên nghiệp trong giao dịch.

Luật Thành Đô luôn khuyến nghị các nhà khởi nghiệp nên dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng các quy định này để đảm bảo tên công ty không chỉ hợp pháp mà còn tối ưu hóa cho mục tiêu kinh doanh lâu dài, tránh những rắc rối pháp lý sau này. Việc này cũng giúp xây dựng uy tín doanh nghiệp ngay từ đầu.

Những Quy Định Cấm Nào Cần Tránh Khi Đặt Tên Công Ty?

Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký, không sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, hoặc từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức, thuần phong mỹ tục.

Để đảm bảo tên doanh nghiệp được chấp thuận và tránh các tranh chấp pháp lý tiềm ẩn, các nhà sáng lập cần đặc biệt lưu ý đến những điều cấm trong đặt tên doanh nghiệp theo Điều 38 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Điều 14 của Nghị định 168/2025/NĐ-CP (ND-168). Việc tuân thủ các quy định này là nền tảng cho sự tuân thủ pháp luật và sự thành công của thương hiệu công ty.

  • Tránh Tên Trùng hoặc Gây Nhầm lẫn: Tên trùng là khi tên tiếng Việt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký hoàn toàn giống với tên tiếng Việt của doanh nghiệp đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Tên gây nhầm lẫn được định nghĩa chi tiết tại Điều 41 Luật Doanh nghiệp, bao gồm các trường hợp tên đọc giống nhau, tên viết tắt trùng, tên bằng tiếng nước ngoài trùng, hoặc tên riêng chỉ khác nhau bởi số tự nhiên, chữ cái, ký hiệu (&, ., ,, +, -, _), hoặc các từ như "tân", "mới", "miền Bắc", "miền Nam", v.v. Việc này yêu cầu các chủ thể phải thực hiện thủ tục thành lập công ty một cách cẩn trọng.
  • Không Sử Dụng Tên Cơ Quan Nhà Nước, Đơn Vị Lực Lượng Vũ Trang Nhân Dân: Doanh nghiệp không được phép sử dụng toàn bộ hoặc một phần tên của các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp để làm tên riêng, trừ khi có sự chấp thuận bằng văn bản của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó.
  • Không Sử Dụng Từ Ngữ, Ký Hiệu Vi Phạm Truyền Thống Lịch Sử, Văn Hóa, Đạo Đức và Thuần Phong Mỹ Tục: Tên doanh nghiệp phải thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị văn hóa, đạo đức của dân tộc. Việc sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu không phù hợp có thể dẫn đến việc hồ sơ đăng ký bị từ chối và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín doanh nghiệp.
  • Không Vi Phạm Pháp Luật Chuyên Ngành: Theo khoản 4 Điều 14 ND-168, doanh nghiệp không được đặt tên vi phạm quy định về đặt tên doanh nghiệp tại Luật Chứng khoán, Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Các tổ chức tín dụng và luật khác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng các luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh.
  • Không Xâm Phạm Quyền Sở Hữu Công Nghiệp: Điều 15 ND-168 quy định rõ doanh nghiệp không được sử dụng tên thương mại, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý của tổ chức, cá nhân đã được bảo hộ để cấu thành tên riêng của doanh nghiệp, trừ khi có sự chấp thuận bằng văn bản của chủ sở hữu. Các chủ thể cần chủ động tra cứu nhãn hiệu đã được bảo hộ tại Cơ sở dữ liệu quốc gia về sở hữu công nghiệp của Bộ Khoa học và Công nghệ để tránh vi phạm.

Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định cấm này là cực kỳ quan trọng. Một tên doanh nghiệp được đặt đúng luật sẽ tránh được rủi ro bị từ chối đăng ký, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời bảo vệ pháp lý vững chắc cho thương hiệu ngay từ giai đoạn đăng ký kinh doanh. 

Theo thống kê từ Cục Đăng ký kinh doanh, mỗi năm có hàng nghìn hồ sơ bị từ chối do tên doanh nghiệp không tuân thủ các quy định về tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn. 

Làm Thế Nào Để Tra Cứu Tên Công Ty Dự Kiến Tránh Bị Trùng Lặp?

Tra cứu sơ bộ tên doanh nghiệp dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp là bước thiết yếu để kiểm tra tính khả dụng và tránh trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn.

Tra cứu tên công ty là một bước không thể thiếu giúp bạn xác định tính độc đáo và khả năng được chấp thuận của tên doanh nghiệp dự kiến. Luật Thành Đô hướng dẫn các bước tra cứu hiệu quả để tối ưu hóa thời gian và công sức của bạn:

Bước 1: Truy Cập Cổng Thông Tin Quốc Gia Về Đăng Ký Doanh Nghiệp

Bạn cần truy cập vào địa chỉ chính thức của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn. Đây là nguồn thông tin chính thống và cập nhật nhất về các doanh nghiệp đã được đăng ký trên toàn quốc.

Bước 2: Sử Dụng Chức Năng Tra Cứu Tên Doanh Nghiệp

Tại trang chủ, bạn sẽ tìm thấy mục "Tra cứu thông tin doanh nghiệp" hoặc tương tự. Nhập tên dự kiến của công ty bạn vào ô tìm kiếm. Hãy thử nghiệm với nhiều biến thể tên để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ trường hợp trùng hoặc gây nhầm lẫn nào.

  • Tra cứu tên chính xác: Nhập tên đầy đủ của công ty (ví dụ: Công ty TNHH ABC).
  • Tra cứu tên riêng: Nhập chỉ phần tên riêng (ví dụ: ABC) để kiểm tra các công ty khác có thể đã sử dụng tên riêng này với loại hình khác.
  • Thử các biến thể: Thay đổi chữ cái (thêm/bớt), thêm số, ký hiệu hoặc từ ngữ phụ trợ để kiểm tra các trường hợp gây nhầm lẫn theo Điều 41 Luật Doanh nghiệp. Ví dụ: "ABC 1", "ABC & Phát Triển".

Bước 3: Phân Tích Kết Quả Tra Cứu

Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các doanh nghiệp có tên tương tự hoặc trùng khớp. Bạn cần phân tích kỹ các kết quả này dựa trên các tiêu chí về tên trùng và tên gây nhầm lẫn đã nêu ở phần trước. Nếu có bất kỳ sự trùng khớp hoặc nhầm lẫn nào, bạn cần điều chỉnh lại tên dự kiến.

Bước 4: Tra Cứu Thêm Về Quyền Sở Hữu Công Nghiệp

Ngoài việc tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, bạn nên kiểm tra thêm tại Cục Sở hữu trí tuệ để đảm bảo tên dự kiến không vi phạm quyền sở hữu công nghiệp (tên thương mại, nhãn hiệu đã được bảo hộ). Bạn có thể truy cập website của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (https://ipvietnam.gov.vn) để tra cứu các nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý đã được đăng ký. 

Lưu ý quan trọng khi tra cứu:

  • Hệ thống chỉ tra cứu tên tiếng Việt của doanh nghiệp. Bạn cần tự kiểm tra các biến thể tên tiếng nước ngoài hoặc tên viết tắt.
  • Việc tra cứu này chỉ mang tính chất sơ bộ. Quyết định cuối cùng về việc tên doanh nghiệp có hợp lệ hay không thuộc về Cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Theo Điều 14 ND-168, Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền chấp thuận hoặc từ chối tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp, và ý kiến của họ là quyết định cuối cùng.

Một mẹo hữu ích từ Luật Thành Đô là nên chuẩn bị ít nhất 3-5 tên dự kiến khác nhau theo thứ tự ưu tiên. Điều này giúp đẩy nhanh quá trình thủ tục thành lập công ty TNHH hoặc các loại hình khác, giảm thiểu rủi ro phải chỉnh sửa hồ sơ nhiều lần.

Quy Định Về Tên Công Ty Bằng Tiếng Nước Ngoài Và Tên Viết Tắt Có Gì Đặc Biệt?

Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài phải là bản dịch từ tên tiếng Việt sang hệ chữ La-tinh, còn tên viết tắt có thể lấy từ tên tiếng Việt hoặc tên tiếng nước ngoài, đều phải tuân thủ nguyên tắc kích thước chữ in nhỏ hơn tên tiếng Việt.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhiều doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng tên bằng tiếng nước ngoài hoặc tên viết tắt để thuận tiện trong giao dịch quốc tế và xây dựng thương hiệu. Điều 39 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định cụ thể về vấn đề này, đảm bảo tính thống nhất và rõ ràng trong việc định danh công ty.

1. Tên Doanh Nghiệp Bằng Tiếng Nước Ngoài

  • Nguyên tắc dịch: Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài phải được dịch từ tên tiếng Việt sang một trong các tiếng nước ngoài thuộc hệ chữ La-tinh. Khi dịch, tên riêng của doanh nghiệp có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài. Điều này mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc lựa chọn tên nước ngoài phù hợp với thị trường mục tiêu mà vẫn giữ được bản sắc pháp lý của tên tiếng Việt.
  • Kích thước chữ: Một điểm đáng lưu ý là khi in hoặc viết tên bằng tiếng nước ngoài tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh hoặc trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành, tên bằng tiếng nước ngoài phải có khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp. Quy định này nhằm ưu tiên và khẳng định tên tiếng Việt là tên pháp lý chính thức của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Ví dụ: Nếu tên tiếng Việt là "Công ty TNHH Thiên Long", tên tiếng nước ngoài có thể là "Thien Long Co., Ltd." hoặc "Thien Long Company Limited".

2. Tên Viết Tắt Của Doanh Nghiệp

  • Tên viết tắt của doanh nghiệp có thể được viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài. Ví dụ: "Công ty TNHH ABC" có thể viết tắt là "ABC Co., Ltd." hoặc "CT TNHH ABC".
  • Tương tự như tên tiếng nước ngoài, tên viết tắt cũng thường được trình bày với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt trên các ấn phẩm và tài liệu chính thức.

Lưu ý thêm về tên chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh:

Theo Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 16 ND-168, tên của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ "Chi nhánh", "Văn phòng đại diện" hoặc "Địa điểm kinh doanh". Phần tên riêng trong tên các đơn vị phụ thuộc này không được sử dụng cụm từ "công ty", "doanh nghiệp". Tên tiếng nước ngoài và tên viết tắt cũng áp dụng tương tự các nguyên tắc về kích thước chữ. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa doanh nghiệp mẹ và các đơn vị phụ thuộc, đồng thời duy trì sự thống nhất trong hệ thống nhận diện.

Luật Thành Đô khuyến cáo doanh nghiệp nên đăng ký đầy đủ các tên (tiếng Việt, tiếng nước ngoài, viết tắt) ngay từ đầu để thuận tiện cho các hoạt động kinh doanh trong và ngoài nước, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và tránh rủi ro pháp lý. Việc này cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng điều kiện thành lập doanh nghiệp và uy tín thương hiệu.

Làm Sao Để Đảm Bảo Tên Công Ty Không Vi Phạm Quyền Sở Hữu Công Nghiệp?

Để tránh vi phạm quyền sở hữu công nghiệp, doanh nghiệp cần chủ động tra cứu nhãn hiệu, tên thương mại đã được bảo hộ trên các cơ sở dữ liệu quốc gia và tham vấn ý kiến chuyên gia pháp lý trước khi nộp hồ sơ đăng ký tên.

Việc đảm bảo tên công ty không vi phạm quyền sở hữu công nghiệp là một thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức chuyên môn. Theo Điều 15 của Nghị định 168/2025/NĐ-CP (ND-168), doanh nghiệp có trách nhiệm tự chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu đặt tên xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. Đây là một trong những rủi ro pháp lý lớn nhất mà các nhà sáng lập cần phải quản lý hiệu quả ngay từ ban đầu khi các bước thành lập doanh nghiệp.

1. Chủ Động Tra Cứu Thông Tin Sở Hữu Công Nghiệp

Trước khi nộp hồ sơ đăng ký tên, người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp cần tham khảo các nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ và được lưu giữ tại Cơ sở dữ liệu quốc gia về sở hữu công nghiệp của Cục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ). Việc tra cứu này giúp bạn nắm bắt được các quyền đã được xác lập, từ đó điều chỉnh tên dự kiến để đảm bảo tính độc đáo và hợp pháp. Thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ cho thấy, mỗi năm có khoảng 10-12% đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối do trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được bảo hộ. Đây là một con số đáng kể, phản ánh tầm quan trọng của việc tra cứu kỹ lưỡng.

2. Tiêu Chí Xác Định Tên Doanh Nghiệp Xâm Phạm Quyền Sở Hữu Công Nghiệp

Căn cứ để xác định tên doanh nghiệp xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp được thực hiện theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ. Thông thường, việc xâm phạm xảy ra khi tên doanh nghiệp có khả năng gây nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ với nhãn hiệu, tên thương mại hoặc chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ. Ví dụ: Nếu một công ty đăng ký tên "XYZ Coffee" và đã có một nhãn hiệu "XYZ" nổi tiếng trong ngành đồ uống, khả năng cao tên "XYZ Coffee" sẽ bị coi là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. 

3. Quy Trình Xử Lý Khi Có Xâm Phạm

Theo khoản 3 Điều 15 ND-168, chủ thể quyền sở hữu công nghiệp có quyền gửi văn bản đề nghị đến Cơ quan đăng ký kinh doanh để yêu cầu doanh nghiệp có tên xâm phạm phải thay đổi tên. Văn bản này cần kèm theo kết luận của cơ quan có thẩm quyền về việc tên doanh nghiệp là yếu tố xâm phạm. Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đầy đủ giấy tờ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo yêu cầu doanh nghiệp vi phạm phải đăng ký thay đổi tên. Doanh nghiệp có tên vi phạm phải thực hiện việc này trong thời hạn 60 ngày. Nếu không tuân thủ, Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể yêu cầu doanh nghiệp báo cáo và thông báo cho cơ quan có thẩm quyền xử lý vi phạm.

Lời Khuyên Từ Luật Thành Đô:

  • Đăng ký bảo hộ sớm: Ngay sau khi chọn được tên ưng ý và kiểm tra sơ bộ, hãy cân nhắc việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho tên đó. Việc này tạo ra một lớp bảo vệ pháp lý vững chắc cho thương hiệu của bạn.
  • Tham vấn chuyên gia: Luật Thành Đô khuyến nghị các doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ. Các luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp bạn đánh giá rủi ro pháp lý, thực hiện tra cứu chuyên sâu và đưa ra giải pháp tối ưu, đảm bảo tên công ty vừa tuân thủ pháp luật, vừa có tính độc đáo và khả năng phân biệt cao.
  • Theo dõi và cảnh giác: Thị trường luôn biến động, và các nhãn hiệu mới có thể xuất hiện bất cứ lúc nào. Doanh nghiệp nên chủ động theo dõi các đăng ký mới để phát hiện sớm các trường hợp có thể gây nhầm lẫn hoặc xâm phạm đến tên công ty mình.

Bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chủ động phòng ngừa, doanh nghiệp có thể tự tin xây dựng một tên tuổi vững chắc trên thị trường, tránh được những tranh chấp pháp lý không đáng có về tên gọi sau này. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn phát triển thành lập công ty cổ phần hoặc mở rộng quy mô, nơi giá trị thương hiệu là tài sản vô hình quý giá.

Cần Lưu Ý Gì Khi Đặt Tên Hộ Kinh Doanh Để Đúng Luật?

Tên hộ kinh doanh phải bao gồm cụm từ "Hộ kinh doanh" và tên riêng, không được trùng trong phạm vi cấp xã và không được sử dụng các từ "công ty", "doanh nghiệp", đồng thời phải tránh vi phạm quyền sở hữu công nghiệp.

Việc đặt tên hộ kinh doanh như thế nào để đúng luật cũng là một vấn đề quan trọng, đặc biệt với những cá nhân muốn khởi nghiệp ở quy mô nhỏ. Nghị định 168/2025/NĐ-CP (ND-168) có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025 đã quy định rõ ràng về tên hộ kinh doanh tại Điều 86, đảm bảo tính minh bạch và tránh nhầm lẫn trong hoạt động kinh doanh.

1. Cấu Trúc Tên Hộ Kinh Doanh

Tương tự như doanh nghiệp, tên hộ kinh doanh bao gồm hai thành tố theo thứ tự sau đây:

  • Cụm từ “Hộ kinh doanh”: Đây là phần bắt buộc phải có ở đầu tên để phân biệt rõ ràng với các loại hình doanh nghiệp khác.
  • Tên riêng của hộ kinh doanh: Tên riêng được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu. Điều này cho phép chủ hộ kinh doanh có sự sáng tạo, độc đáo trong việc lựa chọn tên.

Ví dụ: "Hộ kinh doanh An Phát", "Hộ kinh doanh Thanh Xuân 2025".

2. Những Điều Cấm Trong Đặt Tên Hộ Kinh Doanh

  • Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục: Quy định này nhằm giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ và tôn trọng các giá trị văn hóa dân tộc.
  • Không sử dụng các cụm từ “công ty”, “tổng công ty”, “tập đoàn”, “doanh nghiệp”: Điều này là để tránh gây nhầm lẫn với các loại hình tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân và quy mô lớn hơn.
  • Không sử dụng tên trùng với hộ kinh doanh đã đăng ký trong phạm vi cấp xã: Tên trùng được hiểu là tên tiếng Việt được viết hoàn toàn giống nhau, không kể chữ hoa hay chữ thường. Điều này có nghĩa là mỗi hộ kinh doanh trong cùng một xã phải có một tên riêng biệt.
  • Không sử dụng tên thương mại, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ: Tương tự như doanh nghiệp, hộ kinh doanh cũng phải tránh vi phạm quyền sở hữu công nghiệp. Chủ hộ kinh doanh tự chịu trách nhiệm nếu tên hộ kinh doanh xâm phạm các quyền này.

3. Tên Hộ Kinh Doanh Bằng Tiếng Nước Ngoài Và Tên Viết Tắt

Hộ kinh doanh cũng có thể đăng ký tên bằng tiếng nước ngoài hoặc tên viết tắt, tuân thủ các nguyên tắc dịch và viết tắt tương tự như đối với doanh nghiệp, miễn là tên đó không gây nhầm lẫn và tuân thủ các quy định cấm.

4. Tra Cứu Tên Hộ Kinh Doanh

Để tra cứu tên hộ kinh doanh, bạn có thể truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ www.dangkykinhdoanh.gov.vn. Thông tin tra cứu miễn phí bao gồm: tên hộ kinh doanh; mã số hộ kinh doanh; địa chỉ trụ sở; ngành, nghề kinh doanh và họ tên chủ hộ kinh doanh.

Luật Thành Đô khuyến nghị chủ hộ kinh doanh nên tra cứu kỹ lưỡng và chuẩn bị một vài tên dự phòng. Việc này giúp quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi, nhanh chóng, tránh lãng phí thời gian và công sức. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp hộ kinh doanh hoạt động hợp pháp mà còn tạo dựng một hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trên thị trường. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và uy tín cho hoạt động kinh doanh.

Quy Trình Đăng Ký Tên Công Ty Chi Tiết Theo Luật Doanh Nghiệp 2025

Quy trình đăng ký tên công ty bao gồm chuẩn bị hồ sơ, tra cứu tên, nộp hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính, và chờ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, với thời gian xử lý khoảng 03 ngày làm việc.

Với sự ra đời của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP, quy trình đăng ký tên công ty đã được chuẩn hóa để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp. Luật Thành Đô hướng dẫn bạn từng bước thực hiện:

Bước 1: Lựa Chọn Và Kiểm Tra Tên Doanh Nghiệp Dự Kiến

Như đã đề cập, đây là bước khởi đầu quan trọng nhất. Bạn cần lựa chọn tên tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài (nếu có) và tên viết tắt (nếu có) theo đúng cấu trúc và các quy định cấm của Luật Doanh nghiệp và ND-168. Sau đó, tiến hành tra cứu sơ bộ trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) và Cục Sở hữu trí tuệ để đảm bảo tên không trùng, không gây nhầm lẫn và không vi phạm quyền sở hữu công nghiệp. Chuẩn bị ít nhất 3-5 tên ưu tiên để tăng khả năng thành công.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải bao gồm các giấy tờ cơ bản và các giấy tờ liên quan đến tên doanh nghiệp:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Trong đó, mục tên doanh nghiệp phải được kê khai chính xác, đầy đủ loại hình và tên riêng dự kiến. (Theo Mẫu Phụ lục I của Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh - lưu ý Thông tư này chưa có nhưng là ví dụ về tên mẫu biểu).
  • Điều lệ công ty: Cần ghi rõ tên doanh nghiệp (tiếng Việt, tiếng nước ngoài, viết tắt) đã lựa chọn.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Đối với công ty TNHH và công ty cổ phần.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân/tổ chức: Của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông sáng lập, người đại diện theo pháp luật.
  • Thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi (nếu có): Theo quy định tại Điều 18 ND-168 có hiệu lực từ 01/7/2025, doanh nghiệp phải kê khai thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi (cá nhân sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp từ 25% vốn điều lệ trở lên hoặc có quyền chi phối).

Bước 3: Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp

Bạn có thể lựa chọn một trong ba phương thức nộp hồ sơ theo Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 31, Điều 39 ND-168:

  • Trực tiếp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh: Nộp hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chínnh tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
  • Qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ qua đường bưu điện đến Cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Qua mạng thông tin điện tử: Sử dụng tài khoản định danh điện tử để đăng nhập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký số hồ sơ. Phương thức này được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

Theo ND-168, việc đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử được thực hiện bằng cách sử dụng tài khoản định danh điện tử. Tài khoản đăng ký kinh doanh (tài khoản được tạo bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp) sẽ được sử dụng đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2025 (Điều 122 ND-168). Sau đó, việc xác thực điện tử sẽ được thực hiện qua Hệ thống định danh và xác thực điện tử.

Bước 4: Nhận Kết Quả Xử Lý Hồ Sơ

Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020). Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nêu rõ nội dung cần sửa đổi, bổ sung. Thời hạn để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung hồ sơ là 60 ngày. Sau thời hạn này, nếu không có hồ sơ sửa đổi, bổ sung, hồ sơ đăng ký sẽ không còn giá trị (Điều 32 ND-168).

Một khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tên công ty của bạn chính thức được công nhận và bảo hộ theo pháp luật. Doanh nghiệp được quyền hoạt động kinh doanh kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận, trừ trường hợp kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện (Điều 33 ND-168). 

Luật Thành Đô khuyến khích doanh nghiệp không chỉ tập trung vào việc có được giấy phép mà còn phải chú trọng đến việc tuân thủ các nghĩa vụ sau thành lập, bao gồm cả việc công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 73 ND-168).

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đặt Tên Công Ty

1. Có thể đặt tên công ty bằng tiếng Anh hoặc tiếng nước ngoài khác không?

Có, bạn có thể đặt tên công ty bằng tiếng nước ngoài. Tên này phải là bản dịch từ tên tiếng Việt sang một trong các tiếng nước ngoài thuộc hệ chữ La-tinh và khi in ấn, phải có khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt.

Theo Điều 39 Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp có quyền có tên bằng tiếng nước ngoài. Tên này phải được dịch từ tên tiếng Việt và có thể giữ nguyên tên riêng hoặc dịch theo nghĩa tương ứng. Việc này giúp các doanh nghiệp dễ dàng giao dịch và xây dựng thương hiệu trên thị trường quốc tế, tăng tính nhận diện thương hiệu toàn cầu.

2. Tên công ty có thể chứa ký tự đặc biệt hoặc số không?

Tên riêng của doanh nghiệp có thể sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu.

Điều 37 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định tên riêng của doanh nghiệp có thể bao gồm chữ số và ký hiệu. Tuy nhiên, việc sử dụng ký hiệu cần tuân thủ các quy tắc nhất định để không gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu. Ví dụ, ký hiệu "&" thường được dùng để thay thế từ "và". Luật Thành Đô khuyên bạn nên sử dụng chúng một cách có chừng mực để đảm bảo sự rõ ràng và dễ nhớ của tên công ty.

3. Tên công ty bị từ chối do trùng hoặc gây nhầm lẫn thì phải làm sao?

Nếu tên công ty bị từ chối do trùng hoặc gây nhầm lẫn, doanh nghiệp cần sửa đổi, bổ sung tên dự kiến cho phù hợp với quy định của pháp luật và nộp lại hồ sơ.

Theo Điều 32 ND-168, nếu hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp không đúng quy định, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung. Doanh nghiệp có 60 ngày để nộp hồ sơ điều chỉnh. Việc sửa đổi có thể bao gồm thay đổi hoàn toàn tên riêng, thêm các yếu tố phân biệt như số, ký hiệu, hoặc địa danh để đảm bảo tính độc đáo.

4. Có bắt buộc phải gắn tên công ty tại trụ sở chính không?

Có, tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp và in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm.

Điều 37 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định rõ ràng về việc này. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự nhận diện công khai của doanh nghiệp. Việc tuân thủ giúp tăng cường uy tín doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan quản lý và đối tác kinh doanh.

5. Việc thay đổi tên công ty có ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ đã có không?

Không, việc thay đổi tên doanh nghiệp không làm thay đổi các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp đã được xác lập trước đó.

Theo khoản 3 Điều 41 ND-168, việc thay đổi tên doanh nghiệp không làm thay đổi quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần thông báo kịp thời cho các đối tác, ngân hàng, cơ quan thuế và thực hiện các thủ tục liên quan để cập nhật thông tin mới. Luật Thành Đô có thể hỗ trợ bạn trong việc đảm bảo quá trình chuyển đổi này diễn ra suôn sẻ.

Việc đặt tên công ty không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là bước đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của thương hiệu. Với những quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ, đặc biệt là các cập nhật từ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp năm 2025 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP, việc đảm bảo tên công ty đúng luật và không bị trùng lặp trở nên phức tạp hơn.

Để tránh những rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời xây dựng một tên tuổi chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Luật Thành Đô. Chúng tôi với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chuyên môn sâu về pháp luật doanh nghiệp và sở hữu trí tuệ, sẵn sàng cung cấp giải pháp toàn diện và đáng tin cậy. Từ việc tư vấn lựa chọn tên, tra cứu chuyên sâu, đến hoàn thiện hồ sơ đăng ký, Luật Thành Đô cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình khởi nghiệp, đảm bảo mọi thủ tục diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn nhất.

Hãy truy cập website luatthanhdo.com.vn để tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi:

  • Hotline: 0919089888
  • Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
  • Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội

Nguồn Tham Khảo

  • Luật Doanh nghiệp 2020
  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp 2025
  • Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp 
  • Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
  • Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận