Hướng Dẫn Thủ Tục Đăng Ký Thương Hiệu Quốc Gia Tại Việt Nam

Đăng ký thương hiệu quốc gia là bước thiết yếu để bảo vệ tài sản vô hình và xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho doanh nghiệp, đảm bảo quyền độc quyền và ngăn chặn hành vi sao chép. Với sự đồng hành từ Luật Thành Đô, mọi quy trình xác lập quyền sở hữu công nghiệp sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho quá trình kinh doanh của quý vị, góp phần phát triển bền vững giá trị thương hiệu trên thị trường.

Tại Sao Việc Đăng Ký Thương Hiệu Quốc Gia Lại Quan Trọng Đối Với Doanh Nghiệp Của Bạn?

Việc đăng ký thương hiệu quốc gia mang lại quyền độc quyền sử dụng, bảo vệ tài sản trí tuệ khỏi hành vi xâm phạm, tạo lợi thế cạnh tranh và tăng cường giá trị thương hiệu trên thị trường.

Trong bối cảnh kinh tế thị trường cạnh tranh gay gắt, việc sở hữu một thương hiệu mạnh không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn là tài sản vô giá của mỗi doanh nghiệp, startup hay nhà sáng tạo độc lập. Theo thống kê của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, số lượng đơn đăng ký nhãn hiệu tăng trưởng đều đặn hàng năm, cho thấy nhận thức về bảo hộ tài sản trí tuệ ngày càng cao. Cụ thể, trong năm 2023, Cục đã nhận khoảng 90.000 đơn đăng ký các loại đối tượng sở hữu công nghiệp, trong đó nhãn hiệu chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Việc bảo hộ thương hiệu thông qua đăng ký quốc gia chính là tấm lá chắn pháp lý vững chắc, giúp quý vị an tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh. Một số lợi ích cốt lõi bao gồm:

  • Bảo vệ tài sản trí tuệ: Ngăn chặn việc sao chép, đạo nhái, làm giả sản phẩm, dịch vụ. Đây là quyền sở hữu trí tuệ được pháp luật bảo hộ, cho phép chủ sở hữu toàn quyền sử dụng và ngăn cấm người khác.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Một thương hiệu được đăng ký sẽ có giá trị pháp lý rõ ràng, giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế trên thị trường, xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác.
  • Cơ sở pháp lý vững chắc: Cung cấp căn cứ để xử lý các hành vi xâm phạm, yêu cầu bồi thường thiệt hại, bảo vệ danh tiếng và uy tín.
  • Thu hút đầu tư và hợp tác: Đối tác, nhà đầu tư luôn đánh giá cao những doanh nghiệp có tài sản trí tuệ được bảo hộ rõ ràng, điều này giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng cường khả năng thương mại hóa tài sản vô hình.
  • Tăng giá trị doanh nghiệp: Thương hiệu được bảo hộ là một tài sản có thể mua bán, chuyển nhượng, hoặc dùng làm tài sản thế chấp, góp vốn, nâng cao giá trị tổng thể của doanh nghiệp.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Trong suốt quá trình tư vấn, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp SME và startup đã phải đối mặt với những tổn thất không nhỏ về doanh thu và uy tín khi thương hiệu của họ bị sao chép do chưa kịp thời đăng ký bảo hộ. Việc đầu tư vào dịch vụ đăng ký nhãn hiệu từ sớm chính là đầu tư vào sự an tâm và thành công lâu dài.

Điều Kiện Nào Cần Thiết Để Thương Hiệu Của Bạn Được Đăng Ký Bảo Hộ Tại Việt Nam?

Một thương hiệu được đăng ký bảo hộ tại Việt Nam cần đảm bảo tính phân biệt, không trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã đăng ký, và không thuộc các trường hợp bị từ chối theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ.

Không phải mọi dấu hiệu đều có thể trở thành nhãn hiệu được bảo hộ. Theo Điều 72 của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (sửa đổi, bổ sung năm 2022), nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc. Điều này có nghĩa là nhãn hiệu có thể là tên sản phẩm, logo, slogan, hoặc sự kết hợp của chúng, miễn là có thể nhận biết bằng mắt thường. Các yếu tố như nhãn hiệu âm thanh, nhãn hiệu mùi vị vẫn còn là những thuộc tính hiếm và đang được cân nhắc trong bối cảnh pháp lý hiện đại.
  2. Có khả năng phân biệt hàng hoá, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác. Đây là tiêu chí quan trọng nhất, đảm bảo tính độc đáo và nhận diện của thương hiệu.

Tuy nhiên, có những trường hợp nhãn hiệu sẽ bị từ chối bảo hộ, được quy định cụ thể tại Điều 73 Luật Sở hữu trí tuệ:

  • Dấu hiệu trùng hoặc tương tự tới mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác đã được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
  • Dấu hiệu mang tính mô tả hàng hóa, dịch vụ (ví dụ: nhãn hiệu GẠO THƠM cho sản phẩm gạo).
  • Dấu hiệu là tên địa danh, hình ảnh, ký hiệu chung, tên gọi thông thường của hàng hóa, dịch vụ.
  • Dấu hiệu gây hiểu sai lệch, lừa dối công chúng về nguồn gốc, tính năng, công dụng hoặc giá trị của hàng hóa, dịch vụ.
  • Dấu hiệu trái với đạo đức xã hội, trật tự công cộng, gây phương hại đến quốc phòng, an ninh.

Luật Thành Đô với chuyên môn sâu về pháp luật sở hữu trí tuệ, có kinh nghiệm phân tích kỹ lưỡng các tiêu chí này. Chúng tôi hỗ trợ quý vị đánh giá khả năng đăng ký của nhãn hiệu, giúp điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và khả năng được chấp thuận cao nhất, tránh lãng phí thời gian và chi phí cho những dấu hiệu không đủ điều kiện.

Quy Trình Đăng Ký Thương Hiệu Quốc Gia Tại Việt Nam Diễn Ra Như Thế Nào?

Quy trình đăng ký thương hiệu quốc gia bao gồm 5 bước chính: tra cứu khả năng đăng ký, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn, thẩm định đơn và nhận văn bằng bảo hộ, với tổng thời gian dự kiến khoảng 15-18 tháng.

Để đăng ký nhãn hiệu thành công, việc nắm rõ và tuân thủ các bước thủ tục là vô cùng quan trọng. Quy trình được quy định chi tiết tại Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản hướng dẫn thi hành, đặc biệt là Nghị định 65/2023/NĐ-CP và Thông tư 23/2023/TT-BKHCN.

Bước 1: Tra Cứu Khả Năng Đăng Ký Thương Hiệu Của Bạn Có Thành Công Không?

Tra cứu sơ bộ và chuyên sâu là bước tối quan trọng để đánh giá khả năng được bảo hộ của thương hiệu, giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối do trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn.

Trước khi nộp đơn chính thức, việc tra cứu là không bắt buộc nhưng lại là bước chiến lược để tiết kiệm thời gian và chi phí. Theo số liệu của Cục Sở hữu trí tuệ, một tỷ lệ đáng kể các đơn đăng ký bị từ chối trong giai đoạn thẩm định nội dung do nhãn hiệu bị trùng hoặc tương tự với các nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó.

  • Tra cứu sơ bộ: Có thể tự thực hiện thông qua cơ sở dữ liệu công khai của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các công cụ tra cứu nhãn hiệu trực tuyến. Mục đích là để lọc bỏ những trường hợp trùng lặp rõ ràng.
  • Tra cứu chuyên sâu: Nên được thực hiện bởi các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hoặc luật sư chuyên nghiệp. Họ có công cụ và kinh nghiệm để tra cứu các dữ liệu nội bộ của Cục Sở hữu trí tuệ, đưa ra đánh giá chính xác hơn về khả năng được bảo hộ, bao gồm cả các nhãn hiệu tương tự gây nhầm lẫn và các trường hợp bị từ chối theo điều 73 Luật SHTT.

💡 Luật Thành Đô hướng dẫn: Chúng tôi luôn khuyến nghị khách hàng thực hiện tra cứu chuyên sâu trước. Điều này giúp phát hiện sớm các rủi ro, từ đó có thể điều chỉnh hoặc phát triển một nhãn hiệu mới tiềm năng hơn, tối ưu hóa cơ hội thành công.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Thương Hiệu Cần Những Gì?

Hồ sơ đăng ký thương hiệu bao gồm Tờ khai, mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ, giấy ủy quyền (nếu có) và chứng từ nộp phí, đảm bảo đầy đủ và chính xác theo quy định pháp luật.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt giúp đơn được chấp nhận hợp lệ ngay từ đầu, tránh mất thời gian bổ sung. Theo Điều 108 Luật Sở hữu trí tuệ và hướng dẫn tại Thông tư 23/2023/TT-BKHCN, hồ sơ đăng ký nhãn hiệu bao gồm:

Thành Phần Hồ Sơ Mô Tả Chi Tiết
Tờ khai đăng ký nhãn hiệu Mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Phải khai đầy đủ thông tin về người nộp đơn, nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ.
Mẫu nhãn hiệu 05 mẫu nhãn hiệu kích thước 80x80mm, rõ ràng, không tẩy xóa, có thể dán vào Tờ khai. Nếu là nhãn hiệu màu, cần có mô tả màu sắc.
Danh mục hàng hóa/dịch vụ Liệt kê cụ thể các hàng hóa hoặc dịch vụ mang nhãn hiệu, phân loại theo Bảng phân loại quốc tế Ni-xơ (Nice Classification), phiên bản mới nhất (hiện tại là phiên bản 12).
Giấy ủy quyền (nếu có) Nếu nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp như Luật Thành Đô, cần có giấy ủy quyền theo mẫu quy định.
Chứng từ nộp phí, lệ phí Biên lai hoặc chứng từ xác nhận đã nộp các khoản phí, lệ phí theo quy định.
Các tài liệu khác (nếu cần) Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận; tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có); bản dịch tiếng Việt các tài liệu nước ngoài.

Việc phân loại hàng hóa/dịch vụ cần đặc biệt chú ý, bởi đây là cơ sở xác định phạm vi bảo hộ và chi phí đăng ký. Sai sót trong phân loại có thể dẫn đến việc đơn bị từ chối hoặc phạm vi bảo hộ không như mong muốn.

Bước 3: Nộp Đơn Đăng Ký Thương Hiệu Tại Đâu Và Bằng Cách Nào?

Đơn đăng ký thương hiệu có thể nộp trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ, qua đường bưu điện, hoặc nộp trực tuyến, đảm bảo tính thuận tiện cho người nộp đơn.

Quý vị có thể lựa chọn một trong các hình thức nộp đơn sau:

  • Nộp trực tiếp: Tại trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ tại Hà Nội hoặc hai Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Đây là cách nhanh nhất để nhận được ngày nộp đơn chính thức.
    • Hà Nội: 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
    • TP. Hồ Chí Minh: Lầu 7, Tòa nhà Hà Phan, 17-19 Tôn Thất Tùng, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
    • Đà Nẵng: Tầng 2, 135 Trần Phú, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
  • Qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ đến Cục Sở hữu trí tuệ. Ngày nộp đơn sẽ được tính theo dấu bưu điện.
  • Nộp trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ. Đây là phương thức tiện lợi và được khuyến khích, đặc biệt đối với các doanh nghiệp đã quen với giao dịch điện tử.

Dù lựa chọn phương thức nào, việc đảm bảo hồ sơ đầy đủ và các khoản phí được thanh toán đúng hạn là yếu tố quyết định để đơn được tiếp nhận và xử lý.

Bước 4: Quy Trình Thẩm Định Đơn Đăng Ký Thương Hiệu Diễn Ra Trong Bao Lâu?

Quy trình thẩm định đơn đăng ký thương hiệu bao gồm thẩm định hình thức (1 tháng), công bố đơn (2 tháng) và thẩm định nội dung (9 tháng), tổng thời gian có thể kéo dài từ 15-18 tháng.

Sau khi nộp đơn, hồ sơ của quý vị sẽ trải qua một quy trình thẩm định nghiêm ngặt theo quy định tại Điều 112, 113, 114 của Luật Sở hữu trí tuệ:

  • Thẩm định hình thức (01 tháng): Cục Sở hữu trí tuệ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ (đủ giấy tờ, kê khai đúng mẫu, nộp đủ phí). Nếu hồ sơ hợp lệ, đơn sẽ được cấp số đơn và ngày nộp đơn, đồng thời gửi thông báo chấp nhận đơn hợp lệ. Nếu có thiếu sót, Cục sẽ yêu cầu bổ sung trong thời hạn quy định.
  • Công bố đơn (02 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ): Đơn đăng ký sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp của Cục Sở hữu trí tuệ. Trong thời gian này, bất kỳ bên thứ ba nào cũng có quyền nộp ý kiến phản đối việc cấp văn bằng bảo hộ.
  • Thẩm định nội dung (09 tháng kể từ ngày công bố): Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu dựa trên các tiêu chí tại Điều 72, 73 Luật Sở hữu trí tuệ. Quá trình này bao gồm tra cứu, phân tích và so sánh với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc đang chờ xét duyệt. Nếu nhãn hiệu đáp ứng đủ điều kiện, Cục sẽ ra quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Ngược lại, nếu có lý do từ chối, Cục sẽ thông báo và cho phép người nộp đơn phản hồi hoặc sửa đổi.
  • Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (01 - 02 tháng): Sau khi thẩm định nội dung thành công và người nộp đơn đã nộp đầy đủ phí cấp văn bằng, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu và ghi nhận vào Sổ đăng bạ quốc gia về nhãn hiệu.

Tổng thời gian cho toàn bộ quy trình từ khi nộp đơn đến khi nhận được văn bằng bảo hộ thường kéo dài khoảng 15-18 tháng, và có thể lâu hơn nếu có yêu cầu bổ sung, sửa đổi hoặc tranh chấp. Luật Thành Đô với kinh nghiệm thực tiễn, luôn theo dõi sát sao tiến độ thẩm định, chủ động xử lý các vấn đề phát sinh như yêu cầu bổ sung tài liệu hay phản hồi các ý kiến từ chối sơ bộ, giúp quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và nhanh chóng nhất.

Bước 5: Nhận Văn Bằng Bảo Hộ Và Duy Trì Hiệu Lực Thương Hiệu Của Bạn Bằng Cách Nào?

Sau khi được cấp văn bằng bảo hộ, chủ sở hữu cần chủ động quản lý và thực hiện thủ tục gia hạn định kỳ (10 năm một lần) để duy trì hiệu lực độc quyền của thương hiệu.

Khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, quý vị chính thức trở thành chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu đó. Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có hiệu lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

  • Thời hạn bảo hộ: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực từ ngày cấp và kéo dài 10 năm.
  • Thủ tục gia hạn: Hiệu lực của nhãn hiệu có thể được gia hạn không giới hạn số lần, mỗi lần 10 năm. Hồ sơ gia hạn cần nộp trong vòng 06 tháng trước ngày hết hạn bảo hộ. Nếu quá thời hạn này, chủ sở hữu vẫn có thể nộp đơn gia hạn trong vòng 06 tháng tiếp theo nhưng phải nộp thêm phí nộp chậm theo quy định của Thông tư 263/2016/TT-BTC.

Việc không gia hạn đúng thời hạn sẽ dẫn đến mất quyền sở hữu đối với nhãn hiệu, tạo cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh đăng ký và sử dụng.

Chi Phí Đăng Ký Thương Hiệu Quốc Gia Bao Gồm Những Khoản Nào Và Tính Toán Ra Sao?

Chi phí đăng ký thương hiệu bao gồm lệ phí nhà nước (phí nộp đơn, công bố, thẩm định, cấp văn bằng) và phí dịch vụ (nếu sử dụng đại diện), được tính dựa trên số lượng nhóm và sản phẩm/dịch vụ đăng ký.

Chi phí đăng ký sở hữu trí tuệ nói chung và đăng ký nhãn hiệu nói riêng là một khoản đầu tư quan trọng. Các khoản phí này được quy định chi tiết trong Thông tư số 263/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính.

  • Lệ phí nộp đơn: 150.000VNĐ

  • Phí công bố đơn: 120.000VNĐ

  • Phí tra cứu phục vụ TĐND: 180.000VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ

  • Phí tra cứu cho sản phẩm, dịch vụ thứ 7 trở đi: 30.000VNĐ/01 sản phẩm, dịch vụ

  • Phí thẩm định nội dung: 550.000VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ

  • Phí thẩm định nội dung cho sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 120.000VNĐ/01 sản phầm, dịch vụ.

  • Phí dịch vụ đại diện (nếu có): Tùy thuộc vào từng công ty luật hoặc đại diện sở hữu công nghiệp. Khoản phí này thường bao gồm tư vấn, tra cứu chuyên sâu, soạn thảo hồ sơ, nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định, xử lý các yêu cầu bổ sung và nhận kết quả.


Nếu quý vị đăng ký cho nhiều nhóm hàng hóa/dịch vụ hoặc nhiều hơn 6 sản phẩm/dịch vụ trong một nhóm, chi phí sẽ tăng lên tương ứng. Luật Thành Đô cam kết cung cấp thông tin minh bạch về chi phí và tư vấn cách tối ưu chi phí đăng ký, đảm bảo quyền lợi cao nhất cho khách hàng.

Tại Sao Nên Chọn Dịch Vụ Đăng Ký Thương Hiệu Chuyên Nghiệp Từ Luật Thành Đô?

Lựa chọn Luật Thành Đô là lựa chọn một đối tác chuyên môn, trọn gói để chuyển giao sự phức tạp pháp lý, đảm bảo sự an tâm và bảo vệ tối ưu tài sản thương hiệu cho doanh nghiệp của bạn.

Đối với các nhà sáng lập, chủ doanh nghiệp SME, giám đốc marketing hay chuyên viên pháp chế, việc tự mình thực hiện thủ tục đăng ký thương hiệu có thể tốn kém rất nhiều thời gian, công sức và tiềm ẩn rủi ro do thiếu chuyên môn sâu về pháp luật sở hữu trí tuệ. Luật Thành Đô ra đời để trở thành đối tác đáng tin cậy, mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp.

  • Giải pháp trọn gói, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro: Chúng tôi cung cấp dịch vụ từ A-Z, từ tư vấn ban đầu, tra cứu chuyên sâu, soạn thảo và nộp hồ sơ, theo dõi quá trình thẩm định, xử lý các vấn đề phát sinh, cho đến khi nhận được văn bằng bảo hộ. Quý vị chỉ cần tập trung vào kinh doanh, mọi phức tạp pháp lý đã có Luật Thành Đô lo liệu.
  • Chuyên môn sâu về pháp luật sở hữu trí tuệ: Đội ngũ luật sư và chuyên gia của chúng tôi am hiểu sâu sắc các quy định mới nhất của Luật Sở hữu trí tuệ, Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành. Điều này đảm bảo hồ sơ của quý vị được chuẩn bị chính xác, tăng tối đa khả năng được bảo hộ.
  • Tư vấn chiến lược và xử lý tình huống linh hoạt: Chúng tôi không chỉ làm thủ tục, mà còn tư vấn chiến lược bảo hộ thương hiệu, giúp quý vị tối ưu hóa phạm vi bảo hộ, phòng ngừa tranh chấp và khai thác hiệu quả tài sản trí tuệ. Trong trường hợp có ý kiến phản đối hoặc từ chối, chúng tôi sẽ đại diện quý vị xử lý, bảo vệ quyền lợi chính đáng.
  • Minh bạch và đáng tin cậy: Luật Thành Đô cam kết minh bạch về quy trình, chi phí và thời gian thực hiện. Chúng tôi hiểu rằng quý vị xem đây là một khoản đầu tư, và chúng tôi cam kết mang lại hiệu quả xứng đáng với sự tin tưởng đó.

Với Luật Thành Đô, quý vị không chỉ mua một dịch vụ đăng ký, mà là mua sự an tâm, một lá chắn pháp lý vững chắc để bảo vệ thành quả lao động và tự tin phát triển doanh nghiệp. Chúng tôi tự hào là đối tác E-E-A-T (Kinh nghiệm, Chuyên môn, Quyền hạn, Độ tin cậy) mà quý vị có thể hoàn toàn tin tưởng.

Những Văn Bản Pháp Luật Nào Điều Chỉnh Việc Đăng Ký Và Bảo Hộ Thương Hiệu Tại Việt Nam?

Việc đăng ký và bảo hộ thương hiệu tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản pháp luật toàn diện, bao gồm Luật Sở hữu trí tuệ cùng các Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành.

Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật trong quá trình đăng ký và bảo hộ thương hiệu, điều quan trọng là phải nắm vững các văn bản pháp luật hiện hành. Hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam liên tục được cập nhật để phù hợp với thông lệ quốc tế và tình hình phát triển kinh tế xã hội.

Văn Bản Pháp Luật Nội Dung Chính
Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 Quy định chung về quyền sở hữu trí tuệ, các đối tượng quyền sở hữu công nghiệp (bao gồm nhãn hiệu), quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ số 07/2022/QH15 Cập nhật các quy định để phù hợp với cam kết quốc tế và thực tiễn, có hiệu lực từ 01/01/2023 và 01/01/2024.
Nghị định số 65/2023/NĐ-CP ngày 23/8/2023 Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ. Thay thế một phần Nghị định 105/2006/NĐ-CP.
Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN ngày 30/11/2023 Hướng dẫn Luật Sở hữu trí tuệ và Nghị định 65/2023/NĐ-CP liên quan đến thủ tục xác lập quyền sở hữu công nghiệp và bảo đảm thông tin sở hữu công nghiệp. Cung cấp các mẫu tờ khai, biểu mẫu mới nhất.
Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp.
Nghị định số 17/2023/NĐ-CP ngày 26/5/2023 Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về quyền tác giả, quyền liên quan. (Liên quan đến việc đăng ký bản quyền logo nếu logo có yếu tố tác phẩm mỹ thuật).

Việc theo dõi và cập nhật các văn bản này là cần thiết để đảm bảo quá trình đăng ký sở hữu trí tuệ diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Đăng Ký Thương Hiệu Quốc Gia Tại Việt Nam

1. Thời hạn bảo hộ của thương hiệu là bao lâu và có thể gia hạn được không?

Thương hiệu được bảo hộ trong 10 năm kể từ ngày nộp đơn hợp lệ và có thể gia hạn không giới hạn số lần, mỗi lần 10 năm.

Theo Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ, Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn hợp lệ. Quý vị có thể nộp đơn yêu cầu gia hạn hiệu lực trong vòng 06 tháng trước ngày hết hạn bảo hộ. Trường hợp nộp muộn, vẫn có thể gia hạn trong vòng 06 tháng sau ngày hết hạn nhưng phải nộp thêm phí nộp chậm.

2. Việc tra cứu thương hiệu có bắt buộc trước khi nộp đơn không?

Tra cứu thương hiệu không phải là thủ tục bắt buộc nhưng rất được khuyến nghị để đánh giá khả năng bảo hộ và tránh lãng phí thời gian, chi phí.

Mặc dù không bắt buộc, việc tra cứu thương hiệu (đặc biệt là tra cứu chuyên sâu) là vô cùng quan trọng. Nó giúp chủ đơn xác định xem nhãn hiệu của mình có bị trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc nộp đơn trước đó hay không, từ đó đưa ra quyết định phù hợp hoặc điều chỉnh nhãn hiệu trước khi nộp đơn chính thức.

3. Điều gì xảy ra nếu nhãn hiệu của tôi bị từ chối bảo hộ?

Nếu nhãn hiệu bị từ chối, chủ đơn có quyền nộp đơn phản đối, khiếu nại quyết định của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc xem xét sửa đổi nhãn hiệu/phạm vi bảo hộ.

Khi nhận được thông báo dự định từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chủ đơn có thời hạn nhất định (thường là 03 tháng) để gửi văn bản phản hồi, giải trình hoặc yêu cầu sửa đổi nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ. Nếu không đồng ý với quyết định từ chối cuối cùng, quý vị có quyền khiếu nại lên Cục Sở hữu trí tuệ hoặc Bộ Khoa học và Công nghệ.

4. Tôi có thể tự đăng ký thương hiệu hay bắt buộc phải qua đại diện?

Quý vị có thể tự đăng ký, nhưng việc ủy quyền cho đại diện sở hữu công nghiệp như Luật Thành Đô sẽ giúp quá trình diễn ra chuyên nghiệp, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Pháp luật Việt Nam cho phép cá nhân, tổ chức tự nộp đơn đăng ký nhãn hiệu. Tuy nhiên, do quy trình pháp lý phức tạp, yêu cầu về hồ sơ và thủ tục chặt chẽ, nhiều chủ sở hữu lựa chọn ủy quyền cho các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp. Đại diện sẽ giúp tối ưu hóa quá trình, đảm bảo tính chính xác và theo dõi sát sao, đặc biệt khi có các vấn đề phát sinh.

5. Tôi nên bắt đầu đăng ký thương hiệu từ khi nào là tốt nhất?

Nên bắt đầu đăng ký thương hiệu càng sớm càng tốt, ngay từ giai đoạn hình thành ý tưởng kinh doanh hoặc trước khi chính thức đưa sản phẩm/dịch vụ ra thị trường.

Nguyên tắc bảo hộ sở hữu công nghiệp thường dựa trên quyền ưu tiên nộp đơn. Nghĩa là, người nộp đơn trước sẽ có quyền được bảo hộ trước, ngay cả khi người khác đã sử dụng nhãn hiệu đó trên thực tế. Do đó, việc đăng ký sớm sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của quý vị, tránh trường hợp bị người khác "đăng ký trước" và đối mặt với rủi ro tranh chấp.

Việc đăng ký thương hiệu quốc gia không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là một khoản đầu tư chiến lược, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý.

Luật Thành Đô tự hào là đối tác tin cậy, sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện toàn diện về sở hữu trí tuệ. Chúng tôi cam kết mang lại sự an tâm tuyệt đối, giúp quý vị tập trung vào phát triển kinh doanh mà không phải lo lắng về các rủi ro pháp lý.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0919 089 888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận