Lệ Phí Xác Nhận Miễn Giấy Phép Lao Động: Chi Tiết A-Z
- 26/09/2025
- Luật sư Nguyễn Lâm Sơn
- 0 Nhận xét
Lệ phí xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là một trong những thắc mắc hàng đầu của doanh nghiệp, và Luật Thành Đô sẽ làm rõ rằng pháp luật hiện hành không quy định khoản lệ phí nhà nước cho thủ tục này. Nắm bắt đúng thông tin giúp doanh nghiệp chủ động dự trù các chi phí liên quan, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và tuân thủ tuyệt đối pháp luật lao động, tối ưu hóa chi phí tuân thủ và quy trình xác nhận.
Lệ phí xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động chính xác là bao nhiêu?
Hiện tại, pháp luật Việt Nam không quy định mức lệ phí nhà nước cụ thể nào cho việc nộp hồ sơ và nhận kết quả thủ tục cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Doanh nghiệp sẽ không phải nộp khoản lệ phí này cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Nhiều chuyên viên nhân sự và đại diện doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa chi phí xin cấp giấy phép lao động và thủ tục xin xác nhận miễn trừ. Cần phải khẳng định rõ ràng, các văn bản pháp luật hiện hành, bao gồm cả Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, không hề đề cập đến việc thu lệ phí đối với thủ tục cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Sự khác biệt này mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, giúp giảm bớt một khoản chi phí hành chính. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là toàn bộ quy trình sẽ hoàn toàn miễn phí. Doanh nghiệp vẫn cần dự trù các khoản chi phí khác liên quan đến việc chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ. 💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Việc không có lệ phí nhà nước là một điểm thuận lợi, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc chuẩn bị một bộ hồ sơ chuẩn xác, đầy đủ ngay từ đầu để đảm bảo tiến độ công việc và tránh phát sinh các chi phí không đáng có do sai sót hoặc chậm trễ.
Văn bản pháp luật nào quy định về các chi phí liên quan đến thủ tục này?
Không có văn bản nào quy định về lệ phí nhà nước cho thủ tục cấp Giấy xác nhận. Tuy nhiên, các chi phí cấu thành hồ sơ như hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng, khám sức khỏe được quy định tại các văn bản pháp luật chuyên ngành khác.
Để có một bộ hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về hình thức và giá trị pháp lý của từng loại giấy tờ. Các chi phí này không phải là lệ phí nộp cho cơ quan cấp phép mà là các khoản phí dịch vụ phải trả cho các cơ quan, tổ chức khác. Cụ thể:
- Hợp pháp hóa lãnh sự: Chi phí này được quy định tại các văn bản của Bộ Ngoại giao về lệ phí lãnh sự. Ví dụ, Thông tư số 157/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí lãnh sự.
- Dịch thuật và công chứng/chứng thực: Mức phí được quy định tại các văn bản của Bộ Tư pháp và quy định của từng địa phương về phí công chứng, chứng thực.
- Khám sức khỏe: Chi phí này do các cơ sở y tế đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế niêm yết công khai.
Do đó, để xác định tổng chi phí, doanh nghiệp cần tham chiếu đến nhiều văn bản pháp luật khác nhau. Việc nắm rõ các quy định này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập kế hoạch tài chính cho quy trình tuyển dụng người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động.
Doanh nghiệp cần nộp các khoản chi phí này ở đâu và thanh toán như thế nào?
Các khoản chi phí sẽ được thanh toán trực tiếp tại các đơn vị cung cấp dịch vụ tương ứng. Doanh nghiệp sẽ không nộp bất kỳ khoản tiền nào liên quan đến hồ sơ cho Trung tâm Phục vụ hành chính công hay cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy xác nhận.
Quy trình thanh toán các chi phí để hoàn thiện hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động được thực hiện riêng lẻ tại từng cơ quan, tổ chức liên quan. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết:
Loại Chi Phí | Nơi Nộp/Thanh Toán | Hình Thức Thanh Toán |
---|---|---|
Phí hợp pháp hóa lãnh sự | Cục Lãnh sự - Bộ Ngoại giao, Sở Ngoại vụ các tỉnh/thành phố được ủy quyền, hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài. | Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo quy định. |
Phí dịch thuật công chứng/chứng thực | Các văn phòng công chứng hoặc công ty dịch thuật có chức năng công chứng. | Tiền mặt hoặc chuyển khoản theo thỏa thuận. |
Phí khám sức khỏe | Bệnh viện, cơ sở y tế đủ điều kiện khám sức khỏe cho người nước ngoài theo danh sách của Bộ Y tế. | Thanh toán trực tiếp tại cơ sở y tế. |
Phí dịch vụ tư vấn pháp lý | Đơn vị cung cấp dịch vụ (ví dụ: Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam). | Chuyển khoản theo hợp đồng dịch vụ. |
Ngoài các chi phí trên, doanh nghiệp cần dự trù thêm những khoản nào khác?
Doanh nghiệp cần dự trù chi phí bắt buộc cho việc hoàn thiện hồ sơ và chi phí tùy chọn như phí dịch vụ tư vấn pháp lý để đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, chính xác và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Để có cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về tổng chi phí cho thủ tục này, doanh nghiệp nên phân loại các khoản cần chi thành hai nhóm chính:
1. Chi phí bắt buộc để hoàn thiện hồ sơ
- Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự: Đây là khoản phí biến động nhất, phụ thuộc vào số lượng tài liệu và quốc gia cấp tài liệu đó. Mức phí có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi tài liệu.
- Chi phí dịch thuật công chứng: Chi phí này tính theo số trang của tài liệu gốc, thường dao động từ 150.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ mỗi trang, tùy thuộc vào ngôn ngữ và độ phức tạp.
- Chi phí khám sức khỏe: Dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ tùy theo bệnh viện và gói khám.
- Chi phí chuyển phát hồ sơ: Nếu nộp qua đường bưu điện, chi phí này sẽ phát sinh tùy theo nhà cung cấp dịch vụ.
2. Chi phí tùy chọn (nhưng được khuyến nghị)
Chi phí dịch vụ tư vấn và thực hiện thủ tục: Đây là khoản đầu tư thông minh giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và quan trọng nhất là đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của hồ sơ, tránh rủi ro bị từ chối hoặc chậm trễ. Một dịch vụ làm giấy phép lao động chuyên nghiệp như của Luật Thành Đô sẽ thay mặt doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình, từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp và nhận kết quả, giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm.
Khi nào cần thanh toán các khoản chi phí trong quy trình xin xác nhận?
Hầu hết các chi phí cần được thanh toán trong giai đoạn chuẩn bị hồ sơ, trước khi nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc thanh toán được thực hiện tại thời điểm sử dụng dịch vụ tương ứng.
Để dễ hình dung, quy trình thanh toán có thể được chia thành các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1 - Chuẩn bị giấy tờ ở nước ngoài: Thanh toán các khoản phí liên quan đến việc xin cấp bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm và phí hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
- Giai đoạn 2 - Hoàn thiện hồ sơ tại Việt Nam: Thanh toán phí dịch thuật công chứng, phí khám sức khỏe. Đây cũng là giai đoạn doanh nghiệp thường ký kết và thanh toán phí dịch vụ cho các đơn vị tư vấn như Luật Thành Đô.
- Giai đoạn 3 - Nộp hồ sơ: Thanh toán phí bưu chính nếu nộp hồ sơ qua đường bưu điện. Như đã nêu, không có lệ phí nhà nước cần nộp tại bước này.
💡 Qua kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp, Luật Thành Đô nhận thấy việc lập kế hoạch chi phí và thanh toán theo từng giai đoạn giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách hiệu quả và đảm bảo tiến độ công việc không bị gián đoạn.
Các câu hỏi thường gặp về thủ tục xin giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
1. Có phải tất cả các trường hợp miễn giấy phép lao động đều cần xin Giấy xác nhận không?
Trả lời: Không. Theo quy định tại khoản 4 Điều 9 Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, một số trường hợp như người nước ngoài vào Việt Nam dưới 90 ngày/năm, chủ sở hữu công ty TNHH có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên... chỉ cần thông báo cho cơ quan chức năng mà không cần làm thủ tục xin cấp Giấy xác nhận. Việc xác định đúng trường hợp của mình sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Thời gian giải quyết hồ sơ xin Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là bao lâu?
Trả lời: Theo quy định tại khoản 3 Điều 9 Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, thời hạn giải quyết là 05 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
3. Lợi ích của việc có Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là gì?
Trả lời: Việc tuân thủ quy định và có Giấy xác nhận (đối với các trường hợp bắt buộc) giúp doanh nghiệp tránh hoàn toàn rủi ro bị xử phạt vi phạm hành chính, có thể lên đến hàng chục triệu đồng. Đồng thời, đây là cơ sở pháp lý vững chắc để người lao động nước ngoài thực hiện các thủ tục khác như xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài có giấy phép lao động và ổn định cuộc sống tại Việt Nam.
4. Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?
Trả lời: Giấy xác nhận được cấp với thời hạn tối đa là 02 năm. Sau khi hết hạn, doanh nghiệp có thể thực hiện gia hạn giấy phép lao động (đối với giấy xác nhận là gia hạn) một lần với thời hạn tối đa là 02 năm nữa.
5. Luật Thành Đô có cung cấp dịch vụ trọn gói cho thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động không?
Trả lời: Có. Luật Thành Đô cung cấp thủ tục xin miễn giấy phép lao động trọn gói, từ việc tư vấn xác định đúng đối tượng, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật công chứng, cho đến nộp hồ sơ và nhận kết quả. Dịch vụ của chúng tôi giúp doanh nghiệp tiết kiệm tối đa thời gian và đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách chính xác nhất.
Đảm Bảo Tuân Thủ Pháp Luật Về Lao Động Nước Ngoài Cùng Luật Thành Đô
Để xây dựng một chiến lược tuân thủ pháp luật về lao động nước ngoài hiệu quả, đảm bảo an toàn pháp lý và uy tín cho doanh nghiệp, hãy kết nối với các chuyên gia của Luật Thành Đô. Với sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam cam kết mang đến giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: luatthanhdo.com.vn
Hotline: 0919.089.888
Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Bo-Luat-lao-dong-2019-333670.aspx
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Nghi-dinh-152-2020-ND-CP-quan-ly-nguoi-lao-dong-nuoc-ngoai-lam-viec-tai-Viet-Nam-280261.aspx
- Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 152/2020/NĐ-CP: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Nghi-dinh-70-2023-ND-CP-sua-doi-Nghi-dinh-152-2020-ND-CP-lao-dong-nuoc-ngoai-579513.aspx
- Cổng Thông tin điện tử Chính phủ: https://chinhphu.vn/
- Thông tư số 157/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí lãnh sự: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thue-Phi-Le-Phi/Thong-tu-157-2016-TT-BTC-che-do-thu-nop-quan-ly-su-dung-phi-chung-nhan-lanh-su-hop-phap-hoa-320982.aspx
THÔNG TIN LIÊN HỆ Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888 Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn Website: www.luatthanhdo.com.vn |
Bình luận