Đối Tượng Cấp Giấy Phép Lao Động: Quy Định, Điều Kiện Và Thủ Tục
- 01/10/2025
- Luật sư Nguyễn Lâm Sơn
- 0 Nhận xét
Đối tượng cấp giấy phép lao động là người lao động nước ngoài vào Việt Nam làm việc, và việc tuân thủ quy định này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp cho cả doanh nghiệp và người lao động. Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Luật Thành Đô, quy trình xin giấy phép lao động sẽ trở nên rõ ràng và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. Hiểu rõ các quy định pháp luật và điều kiện cấp phép là bước đầu tiên để sử dụng lao động nước ngoài hợp pháp.
Ai là đối tượng bắt buộc phải xin giấy phép lao động tại Việt Nam?
Theo quy định tại Điều 151 của Bộ Luật Lao Động, người lao động có quốc tịch nước ngoài làm việc tại Việt Nam cho người sử dụng lao động tại Việt Nam là đối tượng phải có giấy phép lao động, trừ các trường hợp được miễn theo quy định của pháp luật.
Việc xác định chính xác đối tượng nào cần có giấy phép lao động là nền tảng cho mọi quy trình tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam. Quy định này không chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp mà còn cho nhiều loại hình tổ chức khác. Cụ thể, người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới các hình thức sau đây đều thuộc diện phải có giấy phép lao động:
- Thực hiện hợp đồng lao động.
- Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp.
- Thực hiện các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận về kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học kỹ thuật, văn hóa, thể thao, giáo dục, giáo dục nghề nghiệp và y tế.
- Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
- Chào bán dịch vụ.
- Làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam được phép hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Tình nguyện viên.
- Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại.
- Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
- Tham gia thực hiện các gói thầu, dự án tại Việt Nam.
- Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam được phép làm việc tại Việt Nam theo quy định tại điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Một sai lầm phổ biến mà chúng tôi thường thấy là doanh nghiệp cho rằng người nước ngoài chỉ làm việc ngắn hạn hoặc theo dự án thì không cần giấy phép lao động. Thực tế, pháp luật quy định rất rõ, dù làm việc dưới hình thức nào, nếu không thuộc diện được miễn, người lao động nước ngoài đều phải tuân thủ thủ tục xin cấp giấy phép. Việc chủ động tuân thủ ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và các khoản phạt không đáng có.
Các trường hợp nào người nước ngoài được miễn giấy phép lao động?
Theo Điều 154 của Bộ Luật Lao Động và hướng dẫn tại Điều 7 Nghị định số 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định số 70/2023/NĐ-CP), có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động, bao gồm chủ sở hữu vốn, thành viên hội đồng quản trị, và các trường hợp đặc biệt khác theo quy định.
Mặc dù quy định về giấy phép lao động rất chặt chẽ, pháp luật Việt Nam vẫn có những chính sách linh hoạt nhằm thu hút đầu tư và các chuyên gia chất lượng cao. Việc hiểu rõ các trường hợp miễn giấy phép lao động giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình nhân sự và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là danh sách các trường hợp tiêu biểu:
- Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
- Là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
- Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.
- Vào Việt Nam với thời hạn dưới 03 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
- Vào Việt Nam với thời hạn dưới 03 tháng để xử lý sự cố, tình huống kỹ thuật, công nghệ phức tạp nảy sinh làm ảnh hưởng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng tới sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam và các chuyên gia nước ngoài hiện đang ở Việt Nam không xử lý được.
- Là luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
- Trường hợp theo quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
- Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường, cơ sở đào tạo ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, ngay cả khi thuộc diện được miễn, hầu hết các trường hợp đều phải thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan quản lý lao động để được xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Đây là một bước pháp lý quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ khi làm việc tại Việt Nam.
Điều kiện để người nước ngoài được cấp giấy phép lao động là gì?
Để được cấp giấy phép lao động, người nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện về năng lực hành vi dân sự, sức khỏe, lý lịch tư pháp, trình độ chuyên môn kỹ thuật, kinh nghiệm làm việc và phải được doanh nghiệp có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động.
Việc cấp giấy phép lao động không chỉ đơn thuần là một thủ tục hành chính mà còn là một quá trình sàng lọc để đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực nước ngoài tại Việt Nam. Theo Điều 151 của Bộ Luật Lao Động và các văn bản hướng dẫn, người lao động nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Năng lực hành vi dân sự: Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật.
- Sức khỏe: Có đủ sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc, được chứng minh bằng giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp.
- Lý lịch tư pháp: Không phải là người đang trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc chưa được xóa án tích hoặc đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật nước ngoài hoặc pháp luật Việt Nam.
- Chuyên môn và kinh nghiệm: Là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật, đáp ứng các điều kiện cụ thể cho từng vị trí.
- Chấp thuận của cơ quan nhà nước: Có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu còn giá trị theo quy định.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ chứng minh các điều kiện trên là yếu tố quyết định đến sự thành công của hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.
Quy định chi tiết về nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia và lao động kỹ thuật là gì?
Nghị định số 152/2020/NĐ-CP định nghĩa rõ các tiêu chí về vị trí, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia và lao động kỹ thuật để được xem xét cấp giấy phép lao động.
Việc phân loại và định nghĩa rõ ràng các vị trí công việc giúp cơ quan nhà nước đánh giá đúng năng lực của người lao động nước ngoài và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Theo Khoản 3, 4, 5, 6 Điều 3 của Nghị định số 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 70/2023/NĐ-CP), các đối tượng này được định nghĩa như sau:
Đối tượng | Định nghĩa và Điều kiện |
---|---|
Nhà quản lý | Là người quản lý doanh nghiệp (người đứng đầu, cấp phó của người đứng đầu) hoặc người đứng đầu và điều hành trực tiếp các đơn vị thuộc cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. |
Giám đốc điều hành | Là người đứng đầu và trực tiếp điều hành đơn vị trực thuộc cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. |
Chuyên gia | - Có bằng đại học trở lên hoặc tương đương và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo phù hợp với vị trí công việc dự kiến làm việc tại Việt Nam. - Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm và có chứng chỉ hành nghề phù hợp với vị trí công việc. |
Lao động kỹ thuật | - Được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 01 năm và làm việc ít nhất 03 năm trong chuyên ngành được đào tạo. - Có ít nhất 05 năm kinh nghiệm làm công việc phù hợp với vị trí dự kiến làm việc tại Việt Nam. |
Việc chứng minh các điều kiện này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, và đặc biệt là văn bản xác nhận kinh nghiệm làm việc từ các công ty cũ ở nước ngoài. Các tài liệu này đều phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định.
Văn bản pháp luật nào quy định chi tiết về đối tượng được cấp giấy phép lao động?
Hệ thống pháp luật lao động Việt Nam quy định về giấy phép lao động chủ yếu dựa trên Bộ Luật Lao Động, Nghị định số 152/2020/NĐ-CP và Nghị định số 70/2023/NĐ-CP. Các văn bản này tạo thành khung pháp lý toàn diện và cập nhật nhất.
Để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối và cập nhật các quy định mới nhất, các chuyên viên nhân sự và người lao động nước ngoài cần tham chiếu đến các văn bản pháp luật gốc. Dưới đây là các văn bản cốt lõi:
- Bộ Luật Lao Động năm 2019: Là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định các nguyên tắc chung về lao động nước ngoài, bao gồm điều kiện, đối tượng, và các trường hợp miễn giấy phép lao động (Chương XI).
- Nghị định số 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, hướng dẫn cụ thể về hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp, gia hạn giấy phép lao động và báo cáo sử dụng lao động.
- Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152, cập nhật các quy định cho phù hợp với tình hình thực tế, đặc biệt là các định nghĩa về chuyên gia, lao động kỹ thuật và một số thủ tục hành chính.
- Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn việc thực hiện cấp giấy phép lao động qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa và minh bạch hóa thủ tục.
Nắm vững các văn bản này là chìa khóa để thực hiện đúng và đủ các thủ tục, đảm bảo quyền lợi cho cả người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đối Tượng Cấp Giấy Phép Lao Động
1. Người nước ngoài làm việc cho nhiều công ty tại Việt Nam có cần xin nhiều giấy phép lao động không?
Trả lời: Có. Theo nguyên tắc, giấy phép lao động được cấp cho người lao động nước ngoài để làm việc cho một người sử dụng lao động cụ thể tại một vị trí công việc đã được chấp thuận. Nếu người nước ngoài muốn làm việc cho một công ty khác, họ phải thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động mới với người sử dụng lao động mới đó.
2. Thời hạn tối đa của một giấy phép lao động là bao lâu?
Trả lời: Theo Điều 155 của Bộ Luật Lao Động, thời hạn của giấy phép lao động tối đa là 02 năm. Sau khi hết hạn, doanh nghiệp có thể làm thủ tục gia hạn một lần với thời hạn tối đa là 02 năm nữa. Nếu muốn tiếp tục làm việc sau đó, người lao động phải làm thủ tục xin cấp giấy phép lao động mới.
3. Nhà đầu tư nước ngoài có phải xin giấy phép lao động không?
Trả lời: Tùy thuộc vào giá trị vốn góp. Theo quy định, nhà đầu tư là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH, hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên thì thuộc diện được miễn giấy phép lao động. Các trường hợp có vốn góp thấp hơn vẫn phải xin giấy phép lao động nếu trực tiếp làm việc và hưởng lương tại công ty.
4. Bằng cấp của người lao động nước ngoài có cần phải liên quan trực tiếp đến vị trí công việc không?
Trả lời: Có. Đây là một trong những yêu cầu quan trọng, đặc biệt đối với vị trí chuyên gia và lao động kỹ thuật. Bằng cấp, chứng chỉ và kinh nghiệm làm việc phải phù hợp với vị trí công việc mà doanh nghiệp đăng ký sử dụng lao động nước ngoài. Cơ quan cấp phép sẽ xem xét rất kỹ yếu tố này để đảm bảo người lao động có đủ năng lực thực hiện công việc.
5. Nếu không xin giấy phép lao động cho người nước ngoài thì doanh nghiệp sẽ bị xử lý như thế nào?
Trả lời: Việc sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền rất cao, và người lao động nước ngoài có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam. Điều này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng lớn đến uy tín và hoạt động của doanh nghiệp.
Giải Pháp Toàn Diện Về Giấy Phép Lao Động Cùng Luật Thành Đô
Việc xác định đúng đối tượng và tuân thủ các quy định về giấy phép lao động là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để đảm bảo quy trình được thực hiện chính xác, nhanh chóng và hợp pháp, hãy liên hệ với các chuyên gia của Luật Thành Đô. Chúng tôi, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam, cùng với Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện, giúp quý doanh nghiệp an tâm hoạt động và phát triển.
Website: luatthanhdo.com.vn
Hotline: 0919.089.888
Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Cổng thông tin điện tử Chính phủ: https://chinhphu.vn/
- Thư viện Pháp luật: https://thuvienphapluat.vn/
- Cổng Dịch vụ công Quốc gia: https://dichvucong.gov.vn/
- Bộ Nội Vụ: https://www.molisa.gov.vn/
- Cổng thông tin điện tử Bộ Tư pháp: https://moj.gov.vn/
THÔNG TIN LIÊN HỆ Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888 Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn Website: www.luatthanhdo.com.vn |
Bình luận