Miễn Giấy Phép Lao Động Cho Giám Đốc Công Ty: Điều Kiện, Thủ Tục
- 25/09/2025
- Luật sư Nguyễn Lâm Sơn
- 0 Nhận xét
Miễn giấy phép lao động cho giám đốc công ty là quy định pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tối ưu hóa thủ tục và thu hút nhân tài quản lý cấp cao. Để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối, Luật Thành Đô cung cấp giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp xác định đúng điều kiện và hoàn tất thủ tục xin xác nhận miễn trừ một cách chính xác, hiệu quả. Quy định miễn trừ này là cơ sở pháp lý vững chắc cho việc sử dụng lao động nước ngoài và xin thẻ tạm trú.
Giám đốc công ty có vốn góp có được miễn giấy phép lao động không?
Có, giám đốc công ty là người nước ngoài có thể được miễn giấy phép lao động nếu đáp ứng điều kiện là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty với giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên, cùng một số trường hợp đặc thù khác.
Pháp luật lao động Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Lao động và các nghị định hướng dẫn, đã tạo ra một hành lang pháp lý linh hoạt để thu hút đầu tư và nguồn nhân lực chất lượng cao. Một trong những điểm sáng đó là quy định miễn giấy phép lao động cho các vị trí quản lý cấp cao gắn liền với quyền sở hữu vốn trong doanh nghiệp.
Theo quy định mới nhất tại Nghị định số 219/2025/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 07 tháng 8 năm 2025, các trường hợp giám đốc công ty được miễn giấy phép lao động đã được quy định rõ ràng và cụ thể hơn. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu thủ tục hành chính mà còn khẳng định vai trò của nhà đầu tư, người trực tiếp bỏ vốn và điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam. Thay vì phải trải qua quy trình xin cấp giấy phép lao động phức tạp, các giám đốc đủ điều kiện chỉ cần thực hiện thủ tục xin cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, một quy trình tinh gọn và nhanh chóng hơn nhiều.
Khi nào giám đốc là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn được miễn giấy phép lao động?
Giám đốc được miễn giấy phép lao động khi là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH, hoặc là Chủ tịch/thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần, với điều kiện giá trị vốn góp phải từ 3 tỷ đồng trở lên.
Đây là trường hợp miễn trừ phổ biến và quan trọng nhất đối với các giám đốc là nhà đầu tư nước ngoài. Quy định này nhằm ghi nhận sự đóng góp trực tiếp về tài chính và cam kết gắn bó lâu dài của họ với doanh nghiệp tại Việt Nam.
Điều kiện về giá trị vốn góp được quy định cụ thể như thế nào?
Giá trị vốn góp tối thiểu để được miễn giấy phép lao động là 3 tỷ đồng. Mức này được áp dụng thống nhất theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và tiếp tục được duy trì trong Nghị định 219/2025/NĐ-CP.
Giá trị vốn góp là yếu tố then chốt để xác định quyền miễn trừ. Mức 3 tỷ đồng được xem là một ngưỡng đầu tư đáng kể, thể hiện sự nghiêm túc của nhà đầu tư.
Loại hình doanh nghiệp | Chức danh được miễn trừ | Điều kiện vốn góp |
---|---|---|
Công ty TNHH một thành viên | Chủ sở hữu công ty | Vốn điều lệ từ 3 tỷ đồng trở lên |
Công ty TNHH hai thành viên trở lên | Thành viên góp vốn | Giá trị phần vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên |
Công ty cổ phần | Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Thành viên Hội đồng quản trị | Giá trị phần vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên |
💡 Luật Thành Đô chia sẻ kinh nghiệm: Một sai lầm phổ biến là nhầm lẫn giữa vốn điều lệ của công ty và giá trị vốn góp của cá nhân. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần, điều kiện áp dụng cho phần vốn góp của chính giám đốc đó, không phải tổng vốn điều lệ của toàn công ty. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và sổ đăng ký thành viên/cổ đông để xác định chính xác.
Ngoài vốn góp, giám đốc có thể được miễn giấy phép lao động trong trường hợp nào khác?
Có, giám đốc còn có thể được miễn giấy phép lao động nếu thuộc các trường hợp như di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp, thực hiện thỏa thuận quốc tế, hoặc vào Việt Nam làm việc với thời gian ngắn dưới 90 ngày trong một năm.
Bên cạnh vai trò là nhà đầu tư, một giám đốc điều hành người nước ngoài vẫn có thể thuộc các diện không thuộc diện cấp giấy phép lao động khác theo quy định tại Điều 7 Nghị định 219/2025/NĐ-CP và Điều 154 Bộ luật Lao động. Một số trường hợp tiêu biểu áp dụng cho vị trí giám đốc bao gồm:
- Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp: Áp dụng cho giám đốc điều hành được công ty mẹ ở nước ngoài điều chuyển sang làm việc tại hiện diện thương mại của công ty đó tại Việt Nam (thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết WTO) và đã làm việc cho công ty mẹ ít nhất 12 tháng.
- Thực hiện thỏa thuận quốc tế: Giám đốc sang Việt Nam làm việc theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Làm việc ngắn hạn: Giám đốc vào Việt Nam làm việc với tổng thời gian dưới 90 ngày trong một năm (tính từ ngày 01/01 đến hết năm).
- Kết hôn với người Việt Nam: Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
Trong các trường hợp này, giám đốc vẫn cần làm thủ tục xin cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động để hợp pháp hóa tình trạng lao động của mình.
Thủ tục xin cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động cho giám đốc gồm mấy bước?
Thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động bao gồm 3 bước chính: (1) Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, (2) Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền, và (3) Nhận kết quả là Giấy xác nhận sau 05 ngày làm việc.
Quy trình này được quy định chi tiết tại Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, đảm bảo sự rõ ràng và thuận tiện cho doanh nghiệp. Việc tuân thủ đúng trình tự giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính pháp lý.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cần những giấy tờ gì?
Hồ sơ bao gồm văn bản đề nghị, giấy khám sức khỏe, bản sao hộ chiếu, ảnh và các giấy tờ chứng minh giám đốc đủ điều kiện được miễn giấy phép lao động (ví dụ: giấy chứng nhận góp vốn).
Theo Điều 8 Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo Mẫu số 01 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 219/2025/NĐ-CP.
- Giấy khám sức khỏe còn giá trị trong 12 tháng.
- Bản sao hộ chiếu còn thời hạn.
- 02 ảnh màu kích thước 4x6 cm.
- Giấy tờ chứng minh giám đốc thuộc diện được miễn:
- Đối với trường hợp góp vốn: Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để chứng minh giá trị vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
- Đối với các trường hợp khác: Các văn bản, tài liệu tương ứng chứng minh điều kiện miễn trừ.
Bước 2: Nộp hồ sơ ở đâu và bằng cách nào?
Người sử dụng lao động nộp hồ sơ tại Trung tâm Phục vụ hành chính công cấp tỉnh nơi giám đốc dự kiến làm việc, thông qua hình thức trực tiếp, bưu chính hoặc trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công quốc gia.
Nghị định số 128/2025/NĐ-CP và Nghị định số 219/2025/NĐ-CP đã thống nhất cơ chế một cửa trong việc tiếp nhận hồ sơ. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ trong thời hạn trong vòng 60 ngày và không ít hơn 10 ngày tính đến ngày giám đốc dự kiến bắt đầu làm việc.
Bước 3: Thời gian xử lý và nhận kết quả là bao lâu?
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo Mẫu số 02 ban hành kèm theo Nghị định 219/2025/NĐ-CP.
Đây là một cải tiến đáng kể so với các quy định trước đây, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi cho doanh nghiệp. Giấy xác nhận này có giá trị pháp lý tương đương giấy phép lao động trong việc chứng minh tình trạng lao động hợp pháp của giám đốc nước ngoài tại Việt Nam và là cơ sở để xin cấp thẻ tạm trú.
Cần lưu ý những điểm quan trọng nào khi thực hiện thủ tục miễn giấy phép lao động cho giám đốc?
Doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến tính chính xác của hồ sơ, thời hạn nộp, và sự khác biệt giữa các trường hợp miễn trừ để lựa chọn căn cứ pháp lý phù hợp, tránh sai sót dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại.
Để quá trình diễn ra suôn sẻ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu quy định là vô cùng cần thiết.
💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp gặp phải là việc chuẩn bị các giấy tờ chứng minh từ nước ngoài. Ví dụ, tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm việc hoặc văn bản cử đi công tác cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài, sau đó dịch thuật công chứng tại Việt Nam. Quy trình này tốn nhiều thời gian và cần được lên kế hoạch từ sớm. Chúng tôi luôn khuyên khách hàng nên bắt đầu chuẩn bị các giấy tờ này ít nhất 2-3 tháng trước ngày dự kiến nộp hồ sơ để đảm bảo tiến độ.
- Kiểm tra kỹ điều kiện: Trước khi tiến hành, hãy đảm bảo giám đốc của bạn thực sự thuộc diện được miễn. Việc xác định sai có thể dẫn đến việc lãng phí thời gian và chi phí.
- Tuân thủ thời hạn: Nộp hồ sơ đúng thời hạn quy định (không ít hơn 10 ngày và không quá 60 ngày trước ngày làm việc) là bắt buộc.
- Tính thống nhất của thông tin: Mọi thông tin trên các giấy tờ (hộ chiếu, giấy đăng ký kinh doanh, văn bản đề nghị) phải khớp nhau tuyệt đối. Bất kỳ sai lệch nhỏ nào cũng có thể là lý do để hồ sơ bị yêu cầu bổ sung.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Miễn Giấy Phép Lao Động Cho Giám Đốc
1. Nếu giá trị vốn góp của giám đốc ban đầu là 3 tỷ nhưng sau đó giảm xuống dưới mức này thì sao?
Trả lời: Nếu giá trị vốn góp giảm xuống dưới 3 tỷ đồng, giám đốc sẽ không còn đủ điều kiện miễn giấy phép lao động theo diện này. Doanh nghiệp phải ngay lập tức tiến hành thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho giám đốc để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
2. Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động có cần gia hạn không?
Trả lời: Có. Giấy xác nhận có thời hạn tối đa là 02 năm và có thể được gia hạn một lần với thời hạn tối đa là 02 năm. Thủ tục gia hạn cũng cần được thực hiện trước khi giấy xác nhận cũ hết hạn.
3. Một giám đốc có thể vừa là thành viên góp vốn, vừa là chuyên gia không?
Trả lời: Một người có thể đáp ứng nhiều tiêu chí. Tuy nhiên, khi làm thủ tục miễn trừ, doanh nghiệp chỉ cần chọn một căn cứ pháp lý rõ ràng và vững chắc nhất. Thông thường, căn cứ là thành viên góp vốn sẽ đơn giản và dễ chứng minh hơn nếu đủ điều kiện về giá trị vốn góp.
4. Doanh nghiệp có bị phạt không nếu giám đốc làm việc mà không có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn trừ?
Trả lời: Chắc chắn có. Việc sử dụng người nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận hợp lệ là vi phạm nghiêm trọng pháp luật lao động. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính nặng, và người lao động nước ngoài có thể bị buộc xuất cảnh.
5. Nếu giám đốc đã được miễn giấy phép lao động ở công ty A, khi chuyển sang làm giám đốc ở công ty B thì có được tiếp tục miễn không?
Trả lời: Không. Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động được cấp cho người lao động làm việc tại một người sử dụng lao động cụ thể. Khi chuyển sang công ty B, công ty B phải làm lại thủ tục xin cấp giấy xác nhận mới (nếu giám đốc đủ điều kiện) hoặc xin cấp giấy phép lao động.
Liên Hệ Luật Thành Đô Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu
Để đảm bảo quy trình miễn trừ giấy phép lao động cho giám đốc được thực hiện một cách chính xác, nhanh chóng và tuân thủ tuyệt đối pháp luật, hãy liên hệ với các chuyên gia của Luật Thành Đô. Chúng tôi, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam, cùng với Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, cam kết mang đến giải pháp pháp lý toàn diện và chuyên nghiệp nhất.
Website: luatthanhdo.com.vn
Hotline: 0919.089.888
Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Cổng thông tin điện tử Chính phủ: https://chinhphu.vn/
- Thư viện Pháp luật: https://thuvienphapluat.vn/
- Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật: https://vbpl.vn/Pages/portal.aspx
- Báo Đầu tư Online: https://fdi.gov.vn/Pages/trangchu.aspx
- Tạp chí của Liên đoàn Luật sư Việt Nam: https://lsvn.vn/
THÔNG TIN LIÊN HỆ Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888 Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn Website: www.luatthanhdo.com.vn |
Bình luận