Văn Bản Đề Nghị Cấp Giấy Phép Lao Động: Mẫu Chuẩn, Hướng Dẫn, Quy Định
- 29/09/2025
- Luật sư Nguyễn Lâm Sơn
- 0 Nhận xét
Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động là tài liệu cốt lõi để hợp pháp hóa việc sử dụng chuyên gia nước ngoài, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và hoạt động ổn định. Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và quy trình thuận lợi, Luật Thành Đô cung cấp hướng dẫn chi tiết, chính xác nhất. Việc nắm vững các quy định về biểu mẫu, hồ sơ và thủ tục pháp lý là chìa khóa thành công.
Mẫu văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động mới nhất là mẫu nào?
Mẫu văn bản chính thức và cập nhật nhất là Mẫu số 11/PLI ban hành kèm theo Nghị định số 152/2020/NĐ-CP. Mẫu này vẫn được giữ nguyên hiệu lực và áp dụng theo quy định tại Nghị định số 70/2023/NĐ-CP.
Để đảm bảo tính pháp lý và sự thống nhất trong quá trình thực hiện thủ tục, doanh nghiệp và người lao động nước ngoài cần sử dụng đúng mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Việc sử dụng các mẫu cũ hoặc không chính xác là một trong những lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại, gây chậm trễ và phát sinh chi phí không đáng có. Mẫu số 11/PLI là văn bản pháp lý quan trọng, đóng vai trò là cơ sở để cơ quan chức năng xem xét và phê duyệt việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.
Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng, việc tuân thủ đúng biểu mẫu là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một bộ hồ sơ xin cấp giấy phép lao động chuẩn mực. Doanh nghiệp có thể tải về mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động mới nhất tại đây để đảm bảo sử dụng phiên bản chính xác.
Hướng dẫn chi tiết cách điền văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động?
Mỗi mục trong văn bản đề nghị cần được điền đầy đủ, chính xác và thống nhất với các tài liệu khác trong hồ sơ. Đặc biệt chú ý đến thông tin về người sử dụng lao động, người lao động, vị trí công việc và thời hạn hợp đồng.
Việc điền Mẫu số 11/PLI đòi hỏi sự cẩn trọng tuyệt đối. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng mục, được biên soạn bởi các chuyên gia pháp lý tại Luật Thành Đô, giúp doanh nghiệp hoàn thiện công văn xin cấp giấy phép lao động một cách chuẩn xác.
Mục trong Mẫu 11/PLI | Nội dung cần điền | Luật Thành Đô lưu ý |
---|---|---|
Phần I: Người sử dụng lao động | Điền đầy đủ và chính xác Tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại, email, giấy phép kinh doanh, lĩnh vực hoạt động. | Thông tin phải trùng khớp 100% với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Địa chỉ là nơi doanh nghiệp thực sự hoạt động và người lao động nước ngoài sẽ làm việc. |
Phần II: Người lao động | Mục 1-8: Điền thông tin cá nhân của người lao động (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu) theo đúng hộ chiếu. | Họ tên phải viết in hoa không dấu. Đây là phần dễ sai sót nhất, cần kiểm tra kỹ lưỡng từng ký tự so với hộ chiếu gốc. |
Mục 9-10: Trình độ chuyên môn cao nhất và chuyên ngành đào tạo. | Thông tin phải khớp với bằng cấp, chứng chỉ đã được hợp pháp hóa lãnh sự. Tránh ghi chung chung, cần nêu rõ chuyên ngành. | |
Phần III: Việc làm | Mục 11-12: Vị trí công việc (Nhà quản lý, Giám đốc điều hành, Chuyên gia, Lao động kỹ thuật) và chức danh công việc. | Đây là mục cực kỳ quan trọng, phải khớp với văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đã được phê duyệt. Sai lệch ở mục này chắc chắn sẽ bị từ chối. |
Mục 13: Hình thức làm việc (Thực hiện hợp đồng lao động, di chuyển nội bộ, v.v.). | Lựa chọn hình thức phù hợp với tình trạng thực tế và các giấy tờ chứng minh kèm theo. Ví dụ, nếu là di chuyển nội bộ, cần có văn bản của công ty mẹ. | |
Mục 14-15: Địa điểm làm việc và thời gian dự kiến làm việc. | Địa điểm làm việc phải rõ ràng, cụ thể. Thời gian làm việc không được vượt quá 2 năm và phải phù hợp với thời hạn của hợp đồng lao động hoặc văn bản cử sang. | |
Phần IV: Ký và xác nhận | Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu. | Đảm bảo người ký có thẩm quyền. Việc ký và đóng dấu xác nhận tính chính xác và cam kết của doanh nghiệp đối với các thông tin đã khai. |
Hồ sơ đầy đủ cần nộp kèm theo văn bản đề nghị gồm những gì?
Một bộ hồ sơ xin cấp giấy phép lao động đầy đủ bao gồm văn bản đề nghị, văn bản chấp thuận sử dụng lao động, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm, hộ chiếu, ảnh và các giấy tờ liên quan khác.
Để quá trình xin giấy phép lao động diễn ra suôn sẻ, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ theo quy định tại Điều 9 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP) là yêu cầu bắt buộc. Dưới đây là danh mục chi tiết các tài liệu cần thiết:
- Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động: 01 bản chính theo Mẫu số 11/PLI.
- Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài: 01 bản chính hoặc bản sao y có chứng thực, trừ các trường hợp không phải xác định nhu cầu.
- Giấy chứng nhận sức khỏe: Phải được cấp bởi cơ sở y tế đủ điều kiện tại Việt Nam hoặc nước ngoài, có giá trị trong vòng 12 tháng.
- Phiếu lý lịch tư pháp: Cấp không quá 06 tháng. Nếu người lao động đã ở Việt Nam, cần cả phiếu lý lịch tư pháp Việt Nam và nước ngoài.
- Văn bản chứng minh là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật: Bằng đại học trở lên, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc ít nhất 3 năm ở vị trí tương đương.
- Ảnh chân dung: 02 ảnh màu, kích thước 4x6 cm, phông nền trắng, chụp không quá 06 tháng.
- Bản sao có chứng thực hộ chiếu: Còn giá trị sử dụng theo quy định.
- Các giấy tờ khác tùy trường hợp: Ví dụ như văn bản cử sang của công ty mẹ đối với hình thức di chuyển nội bộ, hợp đồng với đối tác Việt Nam, v.v.
Luật Thành Đô chia sẻ: Một trong những thách thức lớn nhất là việc hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng các văn bản do nước ngoài cấp. Quy trình này cần được thực hiện trước khi nộp hồ sơ tại Việt Nam và đòi hỏi sự am hiểu về thủ tục ngoại giao giữa các quốc gia. Việc chuẩn bị sớm và đúng cách sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tiến độ công việc.
Quy trình nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động diễn ra như thế nào?
Quy trình bao gồm 2 giai đoạn chính: (1) Nộp hồ sơ giải trình và xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài; (2) Chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động. Toàn bộ quy trình cần được thực hiện trước ít nhất 15 ngày làm việc so với ngày người lao động dự kiến bắt đầu làm việc.
Tuân thủ đúng trình tự thủ tục là yếu tố quyết định sự thành công của việc xin cấp phép. Luật Thành Đô hệ thống hóa quy trình chuẩn theo quy định hiện hành như sau:
- Bước 1: Báo cáo giải trình về nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp báo cáo giải trình (theo Mẫu số 01/PLI hoặc Mẫu số 02/PLI) đến Bộ Nội Vụ hoặc Sở Nội Vụ. Thời gian xử lý là 10 ngày làm việc. Kết quả là văn bản chấp thuận vị trí công việc cho người lao động nước ngoài. - Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động
Sau khi có văn bản chấp thuận, doanh nghiệp tiến hành chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo danh mục đã nêu ở phần trên. Đây là giai đoạn tốn nhiều thời gian nhất, đặc biệt là khâu hợp pháp hóa lãnh sự và xin lý lịch tư pháp. - Bước 3: Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp nộp 01 bộ hồ sơ tại Bộ phận Một cửa của Bộ Nội Vụ hoặc Sở Nội Vụ nơi người lao động dự kiến làm việc. Có hai hình thức nộp:- Trực tuyến: Thông qua Cổng dịch vụ công Quốc gia. Đây là hình thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa thủ tục.
- Trực tiếp: Nộp hồ sơ giấy tại cơ quan có thẩm quyền.
- Bước 4: Nhận kết quả
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép lao động. Trường hợp từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do. Thời hạn giấy phép lao động được cấp tối đa là 02 năm.
Căn cứ pháp lý nào quy định về mẫu văn bản đề nghị và thủ tục cấp phép?
Các quy định chính về thủ tục và hồ sơ cấp giấy phép lao động hiện nay được quy định tại Bộ Luật Lao Động năm 2019, Nghị định số 152/2020/NĐ-CP và được cập nhật, sửa đổi bởi Nghị định số 70/2023/NĐ-CP.
Việc nắm vững hệ thống văn bản pháp luật là nền tảng để doanh nghiệp thực hiện đúng và đủ các nghĩa vụ của mình, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
Văn bản pháp luật | Nội dung điều chỉnh chính |
---|---|
Bộ Luật Lao Động năm 2019 | Quy định các nguyên tắc chung, điều kiện của người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (Chương XI, từ Điều 151 đến Điều 157). |
Nghị định số 152/2020/NĐ-CP | Hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, thủ tục cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép lao động; các trường hợp được miễn giấy phép lao động. Ban hành các biểu mẫu liên quan, bao gồm Mẫu số 11/PLI. |
Nghị định số 70/2023/NĐ-CP | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152, nới lỏng một số điều kiện đối với chuyên gia, nhà quản lý; điều chỉnh quy định về báo cáo nhu cầu sử dụng lao động. |
Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH | Hướng dẫn thực hiện thủ tục cấp giấy phép lao động qua mạng điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. |
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Văn Bản Đề Nghị Cấp Giấy Phép Lao Động
1. Có thể nộp văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động bằng tiếng Anh không?
Trả lời: Không. Theo quy định, Mẫu số 11/PLI và toàn bộ hồ sơ nộp cho cơ quan chức năng Việt Nam phải được làm bằng tiếng Việt. Các giấy tờ do nước ngoài cấp phải được dịch sang tiếng Việt và có chứng thực theo quy định.
2. Nếu điền sai thông tin trên văn bản đề nghị thì phải xử lý như thế nào?
Trả lời: Nếu phát hiện sai sót trước khi nộp, doanh nghiệp cần làm lại một văn bản mới hoàn toàn, không tẩy xóa, sửa chữa. Nếu đã nộp và bị trả lại hồ sơ, cần làm lại văn bản mới, điền đúng thông tin và nộp lại cùng với các giấy tờ đã được yêu cầu bổ sung, sửa đổi.
3. Ai là người có thẩm quyền ký vào văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động?
Trả lời: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp (Tổng Giám đốc, Giám đốc) là người có thẩm quyền ký tên và đóng dấu vào văn bản đề nghị. Trong trường hợp ủy quyền, phải có văn bản ủy quyền hợp lệ kèm theo.
4. Văn bản đề nghị có cần thiết khi làm thủ tục gia hạn giấy phép lao động không?
Trả lời: Có. Khi thực hiện thủ tục gia hạn giấy phép lao động, doanh nghiệp cũng cần nộp văn bản đề nghị gia hạn theo Mẫu số 11/PLI, tương tự như khi cấp mới, kèm theo các giấy tờ liên quan khác theo quy định.
5. Thời hạn nộp văn bản đề nghị và hồ sơ là bao lâu?
Trả lời: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động trước ít nhất 15 ngày, kể từ ngày người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc tại Việt Nam. Việc tuân thủ thời hạn này giúp đảm bảo người lao động có giấy phép đúng thời điểm và tránh các rủi ro pháp lý.
Giải Pháp Toàn Diện Cho Giấy Phép Lao Động Cùng Luật Thành Đô
Để đảm bảo quy trình xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài được thực hiện nhanh chóng, chính xác và tuân thủ tuyệt đối pháp luật, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia tại Luật Thành Đô. Chúng tôi, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, cam kết mang đến dịch vụ làm giấy phép lao động chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp giải quyết mọi thách thức pháp lý phức tạp.
Website: luatthanhdo.com.vn
Hotline: 0919.089.888
Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định số 152/2020/NĐ-CP của Chính phủ: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Nghi-dinh-152-2020-ND-CP-quan-ly-nguoi-lao-dong-nuoc-ngoai-lam-viec-tai-Viet-Nam-280261.aspx?dll=true
- Nghị định số 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Nghi-dinh-70-2023-ND-CP-sua-doi-Nghi-dinh-152-2020-ND-CP-lao-dong-nuoc-ngoai-579513.aspx
- Thủ tục cấp giấy phép lao động trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia: https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-tthc-thu-tuc-hanh-chinh-chi-tiet.html?ma_thu_tuc=194248
- Cổng thông tin điện tử Bộ Nội Vụ: https://moha.gov.vn/Pages/Index.aspx
- Bộ luật Lao động năm 2019: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Lao-dong-Tien-luong/Bo-Luat-lao-dong-2019-333670.aspx
THÔNG TIN LIÊN HỆ Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888 Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn Website: www.luatthanhdo.com.vn |
Bình luận