Mẫu Giấy Phép Lao Động: Quy Định, Thủ Tục Chuẩn

Mẫu giấy phép lao động chuẩn xác là yếu tố khởi đầu cho một bộ hồ sơ hợp lệ, giúp doanh nghiệp hợp pháp hóa việc sử dụng chuyên gia nước ngoài và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam. Luật Thành Đô cung cấp mẫu đơn mới nhất cùng hướng dẫn chi tiết, mang lại giải pháp toàn diện để quy trình xin cấp phép lao động của doanh nghiệp diễn ra thuận lợi, nhanh chóng. Việc sử dụng đúng biểu mẫu đề nghị cấp giấy phép lao động là nền tảng vững chắc cho quá trình chuẩn bị hồ sơ pháp lý.

Tại sao việc sử dụng đúng Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

Sử dụng đúng Mẫu số 08 ban hành kèm theo Nghị định số 70/2023/NĐ-CP là yêu cầu bắt buộc, giúp đảm bảo tính pháp lý của hồ sơ, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Trong quá trình sử dụng lao động nước ngoài, việc tuân thủ pháp luật là ưu tiên hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Một sai sót nhỏ, chẳng hạn như sử dụng một mẫu đơn cũ hoặc điền thông tin không chính xác, có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, làm chậm trễ kế hoạch nhân sự và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Theo quy định tại Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, việc sử dụng biểu mẫu cập nhật là điều kiện tiên quyết để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét hồ sơ.

💡 Luật Thành Đô chia sẻ kinh nghiệm: Chúng tôi đã chứng kiến nhiều trường hợp doanh nghiệp phải làm lại hồ sơ chỉ vì sử dụng Mẫu số 11/PLI cũ theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP thay vì Mẫu số 08 mới. Việc này không chỉ gây lãng phí thời gian mà còn tạo ra ấn tượng không tốt về sự cẩn trọng của doanh nghiệp trước cơ quan quản lý. Do đó, bước đầu tiên và quan trọng nhất luôn là đảm bảo bạn đang có trong tay biểu mẫu tờ khai xin cấp giấy phép lao động mới nhất.

Tải Mẫu giấy phép lao động mới nhất theo quy định hiện hành ở đâu?

Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động chính thức và cập nhật nhất là Mẫu số 08 ban hành kèm theo Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, thay thế cho Mẫu số 11/PLI trước đây. Doanh nghiệp có thể tải trực tiếp biểu mẫu này dưới dạng file Word để tiện cho việc điền thông tin và chuẩn bị hồ sơ.

Để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ, doanh nghiệp cần sử dụng duy nhất mẫu đơn được quy định trong văn bản pháp luật mới nhất. Luật Thành Đô đã tổng hợp và cung cấp sẵn mẫu đơn chuẩn để quý doanh nghiệp và người lao động có thể dễ dàng tải về và sử dụng ngay lập tức.

Tải Mẫu Số 08 (File Word)

(Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP)

Việc sử dụng Mẫu số 08 không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn giúp quá trình khai báo thông tin trở nên thống nhất và dễ dàng hơn cho cả người nộp và cơ quan tiếp nhận. Mẫu đơn này được thiết kế để thu thập đầy đủ thông tin cần thiết theo quy định của Bộ Luật Lao Động và các nghị định hướng dẫn, giúp giảm thiểu các yêu cầu bổ sung thông tin không cần thiết.

Hướng dẫn chi tiết cách điền Mẫu số 08 - Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động?

Việc điền Mẫu số 08 đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong từng mục, từ thông tin doanh nghiệp, người lao động đến vị trí công việc. Các thông tin khai báo phải trùng khớp hoàn toàn với các giấy tờ khác trong bộ hồ sơ, đặc biệt là văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Để đảm bảo hồ sơ được chấp thuận ngay từ lần nộp đầu tiên, việc điền thông tin vào Mẫu số 08 cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Luật Thành Đô cho từng mục quan trọng:

Phần I: Thông tin về người lao động nước ngoài

  • Mục 1 đến 8: Ghi đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân của người lao động như: Họ và tên (viết hoa), giới tính, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, số hộ chiếu. Các thông tin này phải trùng khớp 100% với thông tin trên hộ chiếu gốc còn hiệu lực.
  • Mục 9. Trình độ chuyên môn cao nhất: Ghi rõ bằng cấp cao nhất (Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ...) và chuyên ngành đào tạo. Thông tin này phải tương ứng với bản sao bằng đại học đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Mục 10. Số năm kinh nghiệm làm việc: Ghi tổng số năm kinh nghiệm liên quan đến vị trí công việc sẽ đảm nhận tại Việt Nam. Con số này phải được chứng minh bằng giấy xác nhận kinh nghiệm từ các công ty nước ngoài.
  • Mục 11. Giấy chứng nhận sức khỏe: Ghi rõ tên bệnh viện, ngày cấp. Giấy khám sức khỏe phải được cấp bởi một trong các cơ sở y tế đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế và còn hiệu lực trong vòng 12 tháng.

Phần II: Thông tin về người sử dụng lao động

  • Mục 12 đến 16: Điền đầy đủ thông tin của doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh cho người lao động, bao gồm: Tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại, email, loại hình doanh nghiệp, và giấy phép hoạt động. Thông tin phải khớp với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Mục 17. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài: Đây là mục cực kỳ quan trọng. Ghi chính xác số và ngày của văn bản chấp thuận đã được Sở Nội Vụ hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp cấp.

Phần III: Thông tin về việc làm

  • Mục 18. Hình thức làm việc: Chọn một trong các hình thức phù hợp như thực hiện hợp đồng lao động, di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp, chuyên gia, nhà quản lý...
  • Mục 19. Chức danh công việc: Ghi chính xác chức danh đã được duyệt trong văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Ví dụ: Chuyên gia phần mềm, Quản lý dự án.
  • Mục 20. Vị trí công việc: Ghi rõ vị trí người lao động sẽ đảm nhận. Vị trí này phải khớp với văn bằng và kinh nghiệm làm việc. Ví dụ: Nhà quản lý, Giám đốc điều hành, Lao động kỹ thuật.
  • Mục 21. Địa điểm làm việc: Ghi rõ địa chỉ nơi người lao động sẽ làm việc. Nếu có nhiều địa điểm, cần liệt kê tất cả.
  • Mục 22. Mức lương: Ghi mức lương theo hợp đồng lao động, đơn vị tiền tệ là VNĐ hoặc ngoại tệ tương đương.
  • Mục 23. Thời hạn đề nghị cấp giấy phép lao động: Ghi rõ từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm. Theo quy định, thời hạn giấy phép lao động tối đa là 02 năm.

💡 Luật Thành Đô lưu ý: Trước khi ký tên và đóng dấu, chuyên viên nhân sự nên rà soát lại toàn bộ thông tin trên mẫu đơn và đối chiếu với các giấy tờ gốc. Một bộ hồ sơ đồng bộ và chính xác sẽ tăng tỷ lệ được phê duyệt và rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi kết quả.

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cần những tài liệu nào đi kèm mẫu đơn?

Ngoài Mẫu số 08, một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm: văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm, bản sao hộ chiếu, 02 ảnh 4x6cm và các giấy tờ khác tùy trường hợp cụ thể. Tất cả giấy tờ tiếng nước ngoài đều phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

Để hoàn thiện quy trình, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách các tài liệu không thể thiếu khi nộp giấy phép lao động:

STT Tên Giấy Tờ Yêu Cầu Cụ Thể
1 Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động Mẫu số 08/PLI theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP (bản gốc).
2 Giấy chứng nhận sức khỏe Còn hạn 12 tháng, do cơ sở y tế đủ điều kiện cấp (bản gốc hoặc bản sao chứng thực).
3 Lý lịch tư pháp (Phiếu số 1) Còn hạn 06 tháng. Nếu ở Việt Nam, do Sở Tư pháp cấp. Nếu ở nước ngoài, phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng.
4 Văn bằng, chứng chỉ Chứng minh trình độ chuyên môn, phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
5 Văn bản chứng minh kinh nghiệm Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương, phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
6 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động Bản gốc hoặc bản sao chứng thực.
7 Ảnh màu 02 ảnh kích thước 4x6cm, phông nền trắng, không đeo kính.
8 Hộ chiếu Bản sao có chứng thực tất cả các trang.

Quy trình nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động diễn ra như thế nào?

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ qua hai hình thức: trực tuyến trên Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý lao động. Nộp trực tuyến được khuyến khích vì tính tiện lợi, minh bạch và khả năng theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ.

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ tiến hành nộp cho cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là các bước thực hiện:

  • Bước 1: Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài để được cấp văn bản chấp thuận.
  • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ cấp giấy phép lao động. Tập hợp đầy đủ các giấy tờ theo danh sách đã nêu ở trên. Đảm bảo mọi tài liệu đều hợp lệ và được dịch thuật, công chứng đúng quy định.
  • Bước 3: Nộp hồ sơ. Doanh nghiệp nộp 01 bộ hồ sơ tới Sở Nội Vụ tỉnh/thành phố nơi người lao động dự kiến làm việc. Theo Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH, việc cấp giấy phép lao động qua mạng được khuyến khích.
  • Bước 4: Nhận kết quả. Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép lao động. Trường hợp từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.

Việc nắm vững quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong việc sử dụng lao động nước ngoài, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động ổn định công việc và cuộc sống tại Việt Nam, làm cơ sở để xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài có giấy phép lao động.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Mẫu Giấy Phép Lao Động

1. Thời hạn xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép lao động là bao lâu?

Trả lời: Theo quy định tại Bộ Luật Lao Động, thời hạn xử lý hồ sơ là 05 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan quản lý lao động nhận được đầy đủ bộ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này chưa bao gồm thời gian chuẩn bị và hợp pháp hóa các giấy tờ từ nước ngoài.

2. Có thể sử dụng Mẫu số 11/PLI cũ để nộp hồ sơ không?

Trả lời: Không. Kể từ khi Nghị định số 70/2023/NĐ-CP có hiệu lực, tất cả hồ sơ đề nghị cấp mới giấy phép lao động đều phải sử dụng Mẫu số 08. Việc sử dụng mẫu cũ sẽ khiến hồ sơ bị coi là không hợp lệ và bị trả lại.

3. Phải làm gì nếu thông tin trên Mẫu số 08 bị điền sai?

Trả lời: Nếu phát hiện sai sót trước khi nộp, bạn cần điền lại một mẫu đơn mới hoàn toàn để đảm bảo tính nhất quán và sạch sẽ của văn bản. Nếu đã nộp và bị cơ quan chức năng phát hiện, bạn sẽ nhận được thông báo yêu cầu bổ sung, sửa đổi hồ sơ, điều này sẽ làm kéo dài thời gian xử lý.

4. Nơi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động là ở đâu?

Trả lời: Hồ sơ được nộp tại Sở Nội Vụ của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc. Đối với doanh nghiệp trong khu công nghiệp, khu chế xuất, hồ sơ có thể nộp tại Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất của tỉnh, thành phố đó.

5. Sau khi có giấy phép lao động, doanh nghiệp cần làm gì tiếp theo?

Trả lời: Sau khi có giấy phép lao động, hai bên cần ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản theo đúng nội dung đã đăng ký. Đồng thời, doanh nghiệp phải tiến hành thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và thực hiện báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài định kỳ theo quy định.

Giải Pháp Toàn Diện Về Giấy Phép Lao Động Cùng Luật Thành Đô

Việc xin cấp phép lao động cho người nước ngoài đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và quy trình thực hiện. Để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, tuân thủ tuyệt đối quy định và tối ưu hóa thời gian, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý tại Luật Thành Đô. Chúng tôi, Công ty Luật TNHH Thành Đô Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, cam kết cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động chuyên nghiệp, hiệu quả và đáng tin cậy.

Website: luatthanhdo.com.vn

Hotline: 0919.089.888

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Địa chỉ: Tầng 6, Toà tháp Ngôi Sao, phố Dương Đình Nghệ, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Giám đốc - Luật sư. NGUYỄN LÂM SƠN

Hotline: 0916563078 hoặc 0919089888

Trụ sở chính: Tầng 6, Tòa tháp Ngôi sao, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội

Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn

Website: www.luatthanhdo.com.vn

Bình luận