Những Điều Cần Biết Khi Thành Lập Công Ty năm 2025 mở ra cánh cửa rộng lớn cho những hoài bão kinh doanh, giúp tối ưu hóa quy trình khởi sự doanh nghiệp một cách chuẩn xác và hiệu quả. Luật Thành Đô cung cấp hướng dẫn toàn diện, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro, mang lại giải pháp toàn diện cho thủ tục thành lập công ty, chi phí thành lập công ty và nghĩa vụ hậu thành lập.
1. Lựa chọn Loại hình Doanh nghiệp nào là Tối ưu nhất cho Khởi Nghiệp Kinh doanh?
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp ngay từ đầu là yếu tố then chốt quyết định cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ tài chính, mang lại sự linh hoạt và an toàn cho hoạt động kinh doanh.
Trước khi bước vào hành trình thành lập công ty, việc xác định loại hình doanh nghiệp là quyết định chiến lược đầu tiên và quan trọng nhất. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 ( LDN-2020 sửa đổi bổ sung 2025), có bốn loại hình phổ biến: Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH hai thành viên trở lên, Công ty Cổ phần và Doanh nghiệp tư nhân.
Luật Thành Đô nhận thấy, mỗi loại hình có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các quy mô và mục tiêu kinh doanh khác nhau. Ví dụ, Công ty TNHH một thành viên thường được lựa chọn bởi những cá nhân khởi nghiệp độc lập, mong muốn kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp và giới hạn trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Công ty Cổ phần lại là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp có tầm nhìn mở rộng, cần huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư và có kế hoạch niêm yết trên sàn chứng khoán. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại hình giúp chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa lợi ích và quản lý rủi ro hiệu quả.
Theo thống kê từ Cục Đăng ký kinh doanh, Bộ Kế hoạch và Đầu tư nay là Bộ Tài chính, trong năm 2023, loại hình Công ty TNHH hai thành viên trở lên và Công ty Cổ phần vẫn chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số doanh nghiệp mới thành lập, cho thấy sự ưu tiên của cộng đồng doanh nghiệp đối với khả năng huy động vốn và phân chia trách nhiệm.
Loại hình Doanh nghiệp | Ưu điểm Nổi bật | Hạn chế cần Lưu ý |
---|---|---|
Công ty TNHH một thành viên | Trách nhiệm hữu hạn, quản lý tập trung | Khó huy động vốn từ bên ngoài |
Công ty TNHH hai thành viên trở lên | Trách nhiệm hữu hạn, dễ huy động vốn nội bộ | Cơ cấu quản lý phức tạp hơn |
Công ty Cổ phần | Dễ huy động vốn rộng rãi, chuyển nhượng cổ phần linh hoạt | Thủ tục thành lập và quản lý phức tạp nhất |
Doanh nghiệp tư nhân | Chủ sở hữu toàn quyền quyết định, thủ tục đơn giản | Trách nhiệm vô hạn |
2. Những Điều kiện và Chủ thể nào được phép Thành lập Doanh nghiệp theo Luật định?
Mọi công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, trừ các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của chủ thể kinh doanh.
Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 ( sửa đổi bổ sung năm 2025), chủ thể được phép thành lập doanh nghiệp rất đa dạng, bao gồm tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài. Tuy nhiên, có một số trường hợp không được quyền thành lập, cụ thể như: cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức; sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân Việt Nam; người chưa thành niên; người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự; người có tiền án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, tội tham nhũng hoặc các tội khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Luật Thành Đô thường tư vấn khách hàng kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện này trước khi bắt đầu điều kiện thành lập doanh nghiệp để tránh mất thời gian và công sức không đáng có.
Việc tuân thủ các quy định về chủ thể và điều kiện thành lập là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp tránh các rủi ro pháp lý ngay từ giai đoạn đầu.
3. Làm thế nào để Đặt tên Công ty Đúng Quy định Pháp luật và Dễ Nhận diện?
Tên công ty phải đảm bảo tính duy nhất, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký, và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về cấu trúc và nội dung theo Luật Doanh nghiệp, tạo nên thương hiệu riêng biệt và hợp pháp.
Tên doanh nghiệp không chỉ là định danh mà còn là một phần quan trọng của chiến lược thương hiệu. Điều 37 và Điều 38 của LDN-2020 quy định chi tiết về cách đặt tên công ty. Tên doanh nghiệp phải có hai thành tố: loại hình doanh nghiệp (ví dụ: Công ty TNHH, Công ty Cổ phần) và tên riêng. Tên riêng phải viết được bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu. Đặc biệt, tên riêng không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trong phạm vi toàn quốc.
Luật Thành Đô luôn khuyến nghị khách hàng kiểm tra kỹ lưỡng tên dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để tránh bị từ chối hồ sơ. Kinh nghiệm từ hàng trăm trường hợp tư vấn cho thấy, một tên gọi dễ nhớ, ngắn gọn và có ý nghĩa tích cực sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng và xây dựng nhận diện thương hiệu. Tránh sử dụng các từ ngữ vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc hoặc những tên gây nhầm lẫn với cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang.
Ví dụ, nếu bạn muốn đặt tên "Công ty Cổ phần Thiên Long", bạn cần tra cứu xem đã có công ty nào tên "Thiên Long" hoặc "Thiên Long Việt Nam" đăng ký chưa để tránh trùng lặp. Việc đặt tên đúng quy định ngay từ đầu sẽ tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể trong quá trình đăng ký kinh doanh.
4. Quy định về Trụ sở chính của Công ty có những Yêu cầu nào cần Lưu ý?
Trụ sở chính của doanh nghiệp phải là địa điểm xác định, có địa chỉ rõ ràng và hợp pháp, không được đặt tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể nếu không đáp ứng các điều kiện kinh doanh cụ thể, đảm bảo sự ổn định và tuân thủ quy hoạch.
Trụ sở chính là địa điểm liên lạc, giao dịch của doanh nghiệp và phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam. Điều 42 LDN-2020 quy định rõ, trụ sở chính của doanh nghiệp là địa điểm liên lạc của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm Số nhà phòng, ngách/hẻm, ngõ/kiệt, đường/phố/đại lộ, tổ/xóm/ấp/thôn, Xã/Phường/Đặc khu, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).
Một trong những vấn đề thường gặp mà Luật Thành Đô hỗ trợ khách hàng là việc đặt trụ sở tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể. Theo Luật Nhà ở 2014, căn hộ chung cư chỉ được sử dụng vào mục đích để ở, trừ trường hợp làm văn phòng đại diện, chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh nhưng phải đáp ứng đầy đủ điều kiện về đăng ký kinh doanh và có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều ban quản lý chung cư hoặc chính quyền địa phương vẫn hạn chế việc đăng ký trụ sở tại chung cư để tránh ảnh hưởng đến mục đích an ninh, trật tự và quy hoạch.
5. Làm sao để Xác định và Đăng ký Ngành nghề Kinh doanh một cách Chính xác?
Việc xác định ngành nghề kinh doanh phải dựa trên Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) và đảm bảo tuân thủ các điều kiện kinh doanh nếu đó là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và phát triển bền vững.
Ngành nghề kinh doanh là yếu tố quan trọng quyết định phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Theo Điều 7 LDN-2020, doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh ngành, nghề mà luật không cấm. Tuy nhiên, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
Để đăng ký ngành nghề chính xác, Luật Thành Đô hướng dẫn doanh nghiệp tham khảo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC). Việc ghi mã ngành và tên ngành nghề cần phải chuẩn xác để tránh bị yêu cầu chỉnh sửa hồ sơ.
💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Trong quá trình tư vấn, chúng tôi nhận thấy nhiều khách hàng đăng ký ngành nghề quá rộng hoặc quá hẹp. Đăng ký quá rộng có thể dẫn đến việc phát sinh các nghĩa vụ không cần thiết (như yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu, chứng chỉ hành nghề), trong khi quá hẹp lại hạn chế cơ hội kinh doanh.
Theo số liệu khảo sát, khoảng 15% doanh nghiệp mới thành lập gặp vướng mắc liên quan đến đăng ký ngành nghề kinh doanh, chủ yếu do thiếu hiểu biết về mã ngành và các điều kiện kinh doanh đặc thù. Việc xác định rõ ràng ngành nghề kinh doanh từ sớm giúp doanh nghiệp có định hướng phát triển rõ ràng và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có trong quá trình hoạt động.
6. Vốn điều lệ có tầm quan trọng như thế nào và Cần lưu ý gì khi Xác định?
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông cam kết góp và phải được góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, phản ánh khả năng tài chính và uy tín của công ty.
Vốn điều lệ không chỉ là con số trên giấy tờ mà còn là yếu tố quan trọng thể hiện năng lực tài chính và cam kết của chủ sở hữu đối với doanh nghiệp. Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên/cổ đông cam kết góp vào công ty. Trừ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu (ví dụ: kinh doanh bất động sản, tài chính, ngân hàng), pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu hoặc tối đa cho các ngành nghề thông thường.
Tuy nhiên, Luật Thành Đô luôn khuyến cáo doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ lưỡng khi đăng ký vốn điều lệ. Mức vốn quá thấp có thể gây khó khăn trong việc kinh doanh, tạo ấn tượng không tốt với đối tác và khách hàng, hoặc không đủ để đáp ứng các yêu cầu về vốn cho một số ngành nghề đặc thù. Ngược lại, mức vốn quá cao mà không có khả năng góp đủ trong thời hạn 90 ngày sẽ dẫn đến việc phải thực hiện thủ tục giảm vốn điều lệ, gây phức tạp và tốn kém.
💡 Luật Thành Đô chia sẻ: Từ kinh nghiệm thực tiễn, việc bắt đầu với mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô hoạt động ban đầu và có lộ trình tăng vốn rõ ràng khi doanh nghiệp phát triển là cách tiếp cận thông minh. Ví dụ, một công ty tư vấn mới thành lập có thể khởi điểm với vốn điều lệ 500 triệu đồng, sau đó tăng lên 2 tỷ đồng khi mở rộng dự án lớn hơn. Theo nghiên cứu của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), các doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 1 tỷ đến 5 tỷ đồng thường có khả năng tiếp cận tín dụng tốt hơn từ các ngân hàng.
7. Hồ sơ Đăng ký Doanh nghiệp gồm những Giấy tờ Cốt lõi nào?
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định của Nghị định 168/2025/NĐ-CP và Thông tư 68/2025/TT-BTC, bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các giấy tờ tùy thân của người thành lập, đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình đăng ký. Theo ND-168 (Nghị định 168 về đăng ký doanh nghiệp) và TT-68 (Thông tư 68 ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh), hồ sơ cơ bản bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Sử dụng mẫu Phụ lục I được ban hành kèm theo TT-68. Đây là văn bản quan trọng nhất, chứa thông tin cơ bản về doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty: Đây là bản "hiến pháp" của doanh nghiệp, quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông, quy trình hoạt động.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên (mẫu Phụ lục I-6 TT-68) và Công ty Cổ phần (mẫu Phụ lục I-7 TT-68).
- Danh sacsg chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (nếu có): Phụ lục I-10 TT-68/BTC.
- Bản sao hợp lệ giấy tờ tùy thân: Thẻ Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu đối với cá nhân, hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Quyết định thành lập đối với tổ chức.
- Văn bản ủy quyền: Nếu không phải người đại diện theo pháp luật trực tiếp nộp hồ sơ.
Luật Thành Đô khuyến nghị nên chuẩn bị hồ sơ cẩn thận, rà soát từng mục để đảm bảo không thiếu sót và thông tin chính xác. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian chờ đợi.
8. Quy trình và Các bước Thủ tục Đăng ký Thành lập Công ty diễn ra như thế nào?
Quá trình đăng ký thành lập công ty thường mất từ 3 đến 5 ngày làm việc và bao gồm các bước từ nộp hồ sơ, giải quyết thủ tục tại Sở Tài chính, đến nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Quy trình thủ tục thành lập công ty được chuẩn hóa, giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện. Dưới đây là các bước chính:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Như đã trình bày ở mục 7, đây là bước nền tảng.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh thuộc Sở Tài chính nơi đặt trụ sở chính:
- Nộp trực tiếp: Doanh nghiệp nộp 01 bộ hồ sơ giấy tại Bộ phận Một cửa.
- Nộp trực tuyến: Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP, việc đăng ký qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) được khuyến khích. Hồ sơ điện tử giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
- Nộp thông qua dịch vụ bưu chính.
- Bước 3: Cơ quan đăng ký kinh doanh tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan này sẽ thông báo bằng văn bản để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung.
- Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể nhận trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính.
Luật Thành Đô khuyến nghị sử dụng dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến để tối ưu hóa thời gian và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Theo thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư nay là Bộ Tài Chính, tỷ lệ hồ sơ nộp trực tuyến tăng đều qua các năm, đạt gần 90% trong năm 2023, thể hiện sự tiện lợi và hiệu quả của hình thức này.
9. Các Khoản Chi phí và Lệ phí Bắt buộc khi Thành lập Công ty là bao nhiêu?
Tổng chi phí thành lập công ty bao gồm lệ phí đăng ký doanh nghiệp, phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp và chi phí khắc con dấu, thường ở mức hợp lý để khuyến khích khởi nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường.
Chi phí là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các nhà thành lập doanh nghiệp. Các khoản phí bắt buộc theo quy định pháp luật bao gồm:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 VNĐ/lần nộp hồ sơ. Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, lệ phí này có thể được miễn hoặc giảm theo chính sách khuyến khích của từng địa phương.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ/lần công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Chi phí khắc con dấu: Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ, dao động từ 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể phát sinh các chi phí khác như:
- Phí dịch vụ tư vấn thành lập công ty: Nếu sử dụng dịch vụ của các công ty luật như Luật Thành Đô, mức phí này sẽ phụ thuộc vào gói dịch vụ và sự phức tạp của hồ sơ.
- Chi phí mua chữ ký số: Khoảng 1.500.000 VNĐ - 3.000.000 VNĐ cho gói 3-4 năm, phục vụ kê khai thuế điện tử.
- Chi phí mua hóa đơn điện tử: Tùy gói sử dụng, thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng.
- Chi phí mở tài khoản ngân hàng: Một số ngân hàng có thể miễn phí ban đầu, hoặc có gói dịch vụ ưu đãi cho doanh nghiệp mới.
Tổng cộng, chi phí ban đầu để thành lập một công ty mới (không tính chi phí thuê văn phòng) thường dao động từ 2.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ nếu tự thực hiện. Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói của Luật Thành Đô, chi phí sẽ được tối ưu và cam kết không phát sinh thêm.
10. Những Nghĩa vụ Pháp lý Cần thực hiện ngay sau khi Thành lập Công ty là gì?
Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty phải thực hiện nhiều nghĩa vụ pháp lý quan trọng như đăng ký thuế, mua chữ ký số, mở tài khoản ngân hàng, nộp tờ khai thuế môn bài và treo biển hiệu tại trụ sở, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định để hoạt động kinh doanh hợp pháp.
Việc hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và trơn tru, có một số nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện ngay sau khi được cấp Giấy chứng nhận:
- Bước 1: Khắc con dấu pháp nhân: Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng, nội dung con dấu. Con dấu phải có đủ thông tin về tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.
- Bước 2: Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp phải mở tài khoản tại ngân hàng và thông báo số tài khoản này cho Phòng Đăng ký kinh doanh theo quy định.
- Bước 3: Mua chữ ký số điện tử: Để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội.
- Bước 4: Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu và nộp thuế môn bài: Doanh nghiệp phải nộp tờ khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý và nộp thuế môn bài. Mức thuế môn bài năm 2025 có thể được miễn hoặc giảm tùy theo chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp mới. Cụ thể, doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên (theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn).
- Bước 5: Treo biển hiệu tại trụ sở chính: Biển hiệu phải có tên doanh nghiệp, địa chỉ và mã số doanh nghiệp.
- Bước 6: Góp đủ vốn điều lệ: Trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các thành viên/cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết. Nếu không, phải thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ hoặc chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
- Bước 7: Đăng ký bảo hiểm xã hội (nếu có thuê lao động): Doanh nghiệp có sử dụng lao động phải đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động.
Luật Thành Đô nhấn mạnh rằng việc chủ động thực hiện các nghĩa vụ này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Câu hỏi Thường gặp về Thành lập Công ty [FAQ]
-
1. Thời gian trung bình để hoàn tất việc thành lập một công ty là bao lâu?
Thông thường, quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mất khoảng 3 đến 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, tổng thời gian để hoàn tất các nghĩa vụ sau thành lập có thể kéo dài hơn, khoảng 1-2 tuần.
-
2. Tôi có thể tự thành lập công ty mà không cần thuê dịch vụ pháp lý không?
Bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện, nhưng việc này đòi hỏi sự hiểu biết về pháp luật doanh nghiệp và các thủ tục hành chính. Sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp như Luật Thành Đô giúp đảm bảo hồ sơ chính xác, nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro.
-
3. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu?
Đối với đa số ngành nghề thông thường, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu cụ thể (ví dụ: kinh doanh bất động sản yêu cầu vốn tối thiểu 20 tỷ đồng).
-
4. Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tôi cần làm gì tiếp theo?
Bạn cần khắc con dấu, mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, nộp hồ sơ khai thuế ban đầu, nộp thuế môn bài và treo biển hiệu tại trụ sở chính. Luật Thành Đô khuyến nghị thực hiện các bước này ngay lập tức để tránh các rủi ro pháp lý.
-
5. Doanh nghiệp mới thành lập có được miễn thuế môn bài không?
Có, theo Nghị định hiện hành, doanh nghiệp mới thành lập (bao gồm cả doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ) được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Liên hệ Luật Thành Đô để được Tư vấn Toàn diện
Việc thành lập công ty là một bước ngoặt quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực luật doanh nghiệp và đội ngũ luật sư tận tâm, Luật Thành Đô cam kết mang đến những giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp nhất, giúp quý khách hàng an tâm khởi sự kinh doanh và phát triển bền vững.
Hãy để Luật Thành Đô đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về mọi vấn đề liên quan đến việc thành lập và vận hành doanh nghiệp.
- Website: luatthanhdo.com.vn
- Luật sư tư vấn: Nguyễn Lâm Sơn
- Hotline: 0919089888
- Email: luatsu@luatthanhdo.com.vn
- Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Dương Đình Nghệ, KĐTM CG, Phường Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
Nguồn Tham Khảo
- Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
- Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi, bổ sung năm 2025
- Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư 68/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh
- Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Bình luận